Xem nhanh:
Tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc
Bảng tổng hợp giá vàng SJC toàn quốc cập nhập lúc 16:49:04 02/05/2024
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Chỉ
Khu vực | Loại | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
8.290.000 -10.000 |
8.510.000 -10.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% |
2.857.400 -22.900 |
3.107.400 -22.900 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% |
4.088.400 -32.000 |
4.338.400 -32.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% |
5.326.800 -41.300 |
5.576.800 -41.300 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% |
7.141.600 -54.400 |
7.341.600 -54.400 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% |
7.315.000 -55.000 |
7.415.000 -55.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
7.325.000 -55.000 |
7.505.000 -55.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
7.325.000 -55.000 |
7.495.000 -55.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ |
7.340.000 5.000 |
7.520.000 5.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC |
8.180.000 |
8.380.000 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 16:49:04 02/05/2024 |
Tổng hợp tỷ giá USD của các ngân hàng
Bảng tỷ giá đồng USD (Đô la Mỹ) được cập nhật lúc 16:17:04 02/05/2024
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng
Ngân hàng | Bán ra | Mua vào | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
ABBANK |
25.150 22 |
25.454 -4 |
25.200 52 |
ACB |
25.130 30 |
25.454 -1 |
25.180 30 |
AGRIBANK |
25.454 304 |
25.150 -308 |
25.154 -4 |
VCCB |
25.150 50 |
25.454 -4 |
25.130 50 |
BIDV |
25.154 -4 |
25.454 -4 |
25.154 -4 |
CBBANK |
25.100 -20 |
0 |
25.150 -20 |
DONGA |
24.130 |
24.430 |
24.130 |
EXIMBANK |
25.090 |
25.453 -3 |
25.170 |
GPBANK |
25.100 -20 |
25.450 -8 |
25.150 -20 |
HDBANK |
25.134 -4 |
25.454 -4 |
25.154 -4 |
HLBANK |
25.134 -4 |
25.454 -4 |
25.154 -4 |
HSBC |
25.236 |
25.453 -4 |
25.236 |
KIENLONGBANK |
25.216 94 |
25.454 -4 |
25.246 94 |
LIENVIETPOSTBANK |
24.894 -256 |
25.454 -3 |
24.914 -246 |
MBBANK |
25.185 50 |
25.454 -4 |
25.205 50 |
OCB |
25.165 |
25.458 |
25.215 |
PGBANK |
25.100 |
25.450 -8 |
25.150 |
PVCOMBANK |
25.114 1.176 |
25.453 13 |
25.104 1.176 |
SACOMBANK |
25.180 45 |
25.454 -1 |
25.180 45 |
SCB |
25.090 |
25.450 |
25.180 |
SHB |
25.140 -20 |
25.450 -8 |
0 |
TECHCOMBANK |
25.162 45 |
25.454 -4 |
25.185 45 |
TPBANK |
25.130 75 |
25.454 -4 |
25.186 26 |
VIB |
25.110 -30 |
25.454 -4 |
25.170 -30 |
VIETCOMBANK |
25.114 26 |
25.454 -4 |
25.144 26 |
VIETINBANK |
25.180 120 |
25.454 -4 |
25.180 120 |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 16:17:04 02/05/2024 |
Giá Bitcoin, Ethereum
# | Tên | Giá (USD) | Vốn hóa thị trường |
Đang lưu thông | Khối lượng giao dịch(24 giờ) |
% 24h | 7 ngày qua |
---|
Tỷ giá hối đoái
Tin Tức Liên Quan
- Nếu bắt hay đào được vàng có phải nộp lại nhà nước không, trường hợp nào thì được giữ hợp pháp
- Top 6 đồ trang sức quý đắt hơn vàng cần nhận biết kẻo bị quê
- Top 8 mỏ vàng lớn nhất Việt nam
- CIC là gì ? Hướng dẫn 4 cách check cic băng cccd để xem có nợ xấu hay không
- Không phải NDT, EURO đang dần chiếm vị thế số 1 của USD
- Top 10 kim loại dẫn điện tốt nhất, vàng đứng thứ mấy
- Hướng dẫn tách chế vàng từ rác điện tử cực dễ trẻ con cũng làm được
- Mã Duns là gì? cách đăng ký và tra cứu online từ A-Z
- Ethereum là gì? Phân biệt tiền ảo Ethereum với Bitcoin
- Top 10 mã cổ phiếu đầu tư dài hạn có tiềm năng tăng trưởng năm 2024