Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 30/05/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 30/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 29/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 29/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 29/05/2023

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.234
10
23.654
10
23.314
10
Đô la Mỹ
jpy 164,14
0,12
172,09
0,12
164,14
0,12
Yên Nhật
eur 24.768
17
25.903
17
24.793
17
Euro
chf 25.558
32
26.463
32
25.663
32
Franc Thụy sĩ
gbp 28.762
171
29.772
171
28.812
171
Bảng Anh
aud 15.121
20
15.671
20
15.221
20
Đô la Australia
sgd 16.923
27
17.623
27
17.023
27
Đô la Singapore
cad 17.045
32
17.695
32
17.145
32
Đô la Canada
hkd 2.923
0
3.073
0
2.938
0
Đô la Hồng Kông
thb 622,01
-0,12
690,01
-0,12
666,35
-0,12
Bạt Thái Lan
nzd 13.970
-1
14.537
-1
14.020
-1
Đô la New Zealand
krw 15,98
0,05
19,58
0,05
16,78
0,05
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.227
2
2.117
2
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,58
0
0,63
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.460
3
3.330
3
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.156
5
2.076
5
Krone Na Uy
cny 0
0
3.387
0
3.277
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:56 ngày 30/05/2023
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.234 23.654 23.314 17:17:03 Thứ ba 30/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.224 23.644 23.304 17:17:02 Thứ hai 29/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.232 23.692 23.272 17:17:02 Chủ nhật 28/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.232 23.692 23.272 17:17:02 Thứ bảy 27/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.233 23.653 23.313 17:17:02 Thứ sáu 26/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.224 23.644 23.304 17:17:03 Thứ năm 25/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.224 23.644 23.304 17:17:02 Thứ tư 24/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.227 23.647 23.307 17:17:03 Thứ ba 23/05/2023
JPY Yên Nhật 164,14 172,09 164,14 17:17:20 Thứ ba 30/05/2023
JPY Yên Nhật 164,02 171,97 164,02 17:17:17 Thứ hai 29/05/2023
JPY Yên Nhật 162,77 172,47 162,92 17:17:17 Chủ nhật 28/05/2023
JPY Yên Nhật 162,77 172,47 162,92 17:17:16 Thứ bảy 27/05/2023
JPY Yên Nhật 164,78 172,73 164,78 17:17:19 Thứ sáu 26/05/2023
JPY Yên Nhật 164,87 172,82 164,87 17:17:25 Thứ năm 25/05/2023
JPY Yên Nhật 166,09 174,04 166,09 17:17:18 Thứ tư 24/05/2023
JPY Yên Nhật 166,24 174,19 166,24 17:17:27 Thứ ba 23/05/2023
EUR Euro 24.768 25.903 24.793 17:17:33 Thứ ba 30/05/2023
EUR Euro 24.751 25.886 24.776 17:17:32 Thứ hai 29/05/2023
EUR Euro 24.324 25.624 24.334 17:17:30 Chủ nhật 28/05/2023
EUR Euro 24.324 25.624 24.334 17:17:31 Thứ bảy 27/05/2023
EUR Euro 24.803 25.938 24.828 17:17:34 Thứ sáu 26/05/2023
EUR Euro 24.787 25.922 24.812 17:17:40 Thứ năm 25/05/2023
EUR Euro 24.885 26.020 24.910 17:17:33 Thứ tư 24/05/2023
EUR Euro 24.905 26.040 24.930 17:17:48 Thứ ba 23/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.558 26.463 25.663 17:17:47 Thứ ba 30/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.526 26.431 25.631 17:17:48 Thứ hai 29/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.413 26.383 25.433 17:17:44 Chủ nhật 28/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.413 26.383 25.433 17:17:44 Thứ bảy 27/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.550 26.455 25.655 17:17:49 Thứ sáu 26/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.460 26.365 25.565 17:17:56 Thứ năm 25/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.554 26.459 25.659 17:17:49 Thứ tư 24/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.587 26.492 25.692 17:18:11 Thứ ba 23/05/2023
GBP Bảng Anh 28.762 29.772 28.812 17:18:01 Thứ ba 30/05/2023
GBP Bảng Anh 28.591 29.601 28.641 17:18:00 Thứ hai 29/05/2023
GBP Bảng Anh 28.427 29.607 28.437 17:17:55 Chủ nhật 28/05/2023
GBP Bảng Anh 28.427 29.607 28.437 17:17:56 Thứ bảy 27/05/2023
GBP Bảng Anh 28.639 29.649 28.689 17:18:04 Thứ sáu 26/05/2023
GBP Bảng Anh 28.668 29.678 28.718 17:18:09 Thứ năm 25/05/2023
GBP Bảng Anh 28.684 29.694 28.734 17:18:05 Thứ tư 24/05/2023
GBP Bảng Anh 28.686 29.696 28.736 17:18:27 Thứ ba 23/05/2023
AUD Đô la Australia 15.121 15.671 15.221 17:18:16 Thứ ba 30/05/2023
AUD Đô la Australia 15.101 15.651 15.201 17:18:18 Thứ hai 29/05/2023
AUD Đô la Australia 14.984 15.604 15.004 17:18:09 Chủ nhật 28/05/2023
AUD Đô la Australia 14.984 15.604 15.004 17:18:13 Thứ bảy 27/05/2023
AUD Đô la Australia 15.079 15.629 15.179 17:18:18 Thứ sáu 26/05/2023
AUD Đô la Australia 15.074 15.624 15.174 17:18:25 Thứ năm 25/05/2023
AUD Đô la Australia 15.181 15.731 15.281 17:18:21 Thứ tư 24/05/2023
AUD Đô la Australia 15.290 15.840 15.390 17:18:50 Thứ ba 23/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.923 17.623 17.023 17:18:30 Thứ ba 30/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.896 17.596 16.996 17:18:34 Thứ hai 29/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.805 17.615 16.815 17:18:23 Chủ nhật 28/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.805 17.615 16.815 17:18:29 Thứ bảy 27/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.926 17.626 17.026 17:18:34 Thứ sáu 26/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.911 17.611 17.011 17:18:40 Thứ năm 25/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.977 17.677 17.077 17:18:36 Thứ tư 24/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.981 17.681 17.081 17:19:15 Thứ ba 23/05/2023
CAD Đô la Canada 17.045 17.695 17.145 17:18:46 Thứ ba 30/05/2023
CAD Đô la Canada 17.013 17.663 17.113 17:18:48 Thứ hai 29/05/2023
CAD Đô la Canada 16.937 17.647 16.947 17:18:36 Chủ nhật 28/05/2023
CAD Đô la Canada 16.937 17.647 16.947 17:18:43 Thứ bảy 27/05/2023
CAD Đô la Canada 16.984 17.634 17.084 17:18:50 Thứ sáu 26/05/2023
CAD Đô la Canada 17.020 17.670 17.120 17:18:56 Thứ năm 25/05/2023
CAD Đô la Canada 17.078 17.728 17.178 17:18:50 Thứ tư 24/05/2023
CAD Đô la Canada 17.082 17.732 17.182 17:19:43 Thứ ba 23/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.923 3.073 2.938 17:18:59 Thứ ba 30/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.923 3.073 2.938 17:19:01 Thứ hai 29/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.868 3.073 2.878 17:18:49 Chủ nhật 28/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.868 3.073 2.878 17:18:56 Thứ bảy 27/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.923 3.073 2.938 17:19:07 Thứ sáu 26/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.922 3.072 2.937 17:19:11 Thứ năm 25/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.924 3.074 2.939 17:19:05 Thứ tư 24/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.922 3.072 2.937 17:20:12 Thứ ba 23/05/2023
THB Bạt Thái Lan 622,01 690,01 666,35 17:19:13 Thứ ba 30/05/2023
THB Bạt Thái Lan 622,13 690,13 666,47 17:19:11 Thứ hai 29/05/2023
THB Bạt Thái Lan 623,04 691,04 663,04 17:18:59 Chủ nhật 28/05/2023
THB Bạt Thái Lan 623,04 691,04 663,04 17:19:06 Thứ bảy 27/05/2023
THB Bạt Thái Lan 624,22 692,22 668,56 17:19:18 Thứ sáu 26/05/2023
THB Bạt Thái Lan 625,25 693,25 669,59 17:19:22 Thứ năm 25/05/2023
THB Bạt Thái Lan 626,6 694,6 670,94 17:19:16 Thứ tư 24/05/2023
THB Bạt Thái Lan 623,95 691,95 668,29 17:20:33 Thứ ba 23/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.387 3.277 17:19:56 Thứ ba 30/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.387 3.277 17:19:56 Thứ hai 29/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.394 3.254 17:19:45 Chủ nhật 28/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.394 3.254 17:19:50 Thứ bảy 27/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.396 3.286 17:20:05 Thứ sáu 26/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.391 3.281 17:20:19 Thứ năm 25/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.401 3.291 17:20:11 Thứ tư 24/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.397 3.287 17:21:37 Thứ ba 23/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.156 2.076 17:19:53 Thứ ba 30/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.151 2.071 17:19:52 Thứ hai 29/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.156 2.036 17:19:41 Chủ nhật 28/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.156 2.036 17:19:46 Thứ bảy 27/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.174 2.094 17:19:59 Thứ sáu 26/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.179 2.099 17:20:11 Thứ năm 25/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.181 2.101 17:20:00 Thứ tư 24/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.176 2.096 17:21:32 Thứ ba 23/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.460 3.330 17:19:49 Thứ ba 30/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.457 3.327 17:19:48 Thứ hai 29/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.462 3.292 17:19:37 Chủ nhật 28/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.462 3.292 17:19:42 Thứ bảy 27/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.464 3.334 17:19:55 Thứ sáu 26/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.461 3.331 17:20:01 Thứ năm 25/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.475 3.345 17:19:54 Thứ tư 24/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.478 3.348 17:21:27 Thứ ba 23/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,58 0,63 17:19:47 Thứ ba 30/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,58 0,63 17:19:46 Thứ hai 29/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,58 0,63 17:19:35 Chủ nhật 28/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,58 0,63 17:19:40 Thứ bảy 27/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,58 0,63 17:19:52 Thứ sáu 26/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,59 0,64 17:19:59 Thứ năm 25/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,59 0,64 17:19:50 Thứ tư 24/05/2023
LAK Kip Lào 0 1,59 0,64 17:21:24 Thứ ba 23/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.227 2.117 17:19:43 Thứ ba 30/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.225 2.115 17:19:42 Thứ hai 29/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.232 2.097 17:19:30 Chủ nhật 28/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.232 2.097 17:19:35 Thứ bảy 27/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.242 2.132 17:19:49 Thứ sáu 26/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.243 2.133 17:19:55 Thứ năm 25/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.260 2.150 17:19:46 Thứ tư 24/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.269 2.159 17:21:20 Thứ ba 23/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,98 19,58 16,78 17:19:35 Thứ ba 30/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,93 19,53 16,73 17:19:34 Thứ hai 29/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,55 19,55 15,75 17:19:23 Chủ nhật 28/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,55 19,55 15,75 17:19:27 Thứ bảy 27/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,88 19,48 16,68 17:19:40 Thứ sáu 26/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,88 19,48 16,68 17:19:46 Thứ năm 25/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 16,01 19,61 16,81 17:19:38 Thứ tư 24/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 15,99 19,59 16,79 17:21:09 Thứ ba 23/05/2023
NZD Đô la New Zealand 13.970 14.537 14.020 17:19:28 Thứ ba 30/05/2023
NZD Đô la New Zealand 13.971 14.538 14.021 17:19:23 Thứ hai 29/05/2023
NZD Đô la New Zealand 13.947 14.537 13.957 17:19:14 Chủ nhật 28/05/2023
NZD Đô la New Zealand 13.947 14.537 13.957 17:19:18 Thứ bảy 27/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.032 14.599 14.082 17:19:30 Thứ sáu 26/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.023 14.590 14.073 17:19:38 Thứ năm 25/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.151 14.718 14.201 17:19:28 Thứ tư 24/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.422 14.989 14.472 17:20:58 Thứ ba 23/05/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ