Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 28/09/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 28/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 27/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 27/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 27/09/2022

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.623
40
23.923
40
23.643
40
Đô la Mỹ
jpy 160,93
-0,09
169,48
-0,09
160,93
-0,09
Yên Nhật
eur 22.296
-114
23.431
-114
22.321
-114
Euro
chf 23.503
-31
24.408
-31
23.608
-31
Franc Thụy sĩ
gbp 25.011
-222
26.021
-222
25.061
-222
Bảng Anh
aud 14.921
-209
15.571
-209
15.021
-209
Đô la Australia
sgd 15.969
-111
16.669
-111
16.069
-111
Đô la Singapore
cad 16.980
-80
17.630
-80
17.080
-80
Đô la Canada
hkd 2.955
5
3.105
5
2.970
5
Đô la Hồng Kông
thb 566,76
-5,47
634,76
-5,47
611,1
-5,47
Bạt Thái Lan
nzd 13.091
-212
13.461
-212
13.174
-212
Đô la New Zealand
krw 14,69
-0,2
18,29
-0,2
15,49
-0,2
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.134
-25
2.024
-25
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,69
0
0,74
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.132
-16
3.002
-16
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.205
-38
2.125
-38
Krone Na Uy
cny 0
0
3.353
-29
3.243
-29
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:18:26 ngày 28/09/2022
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.623 23.923 23.643 19:17:02 Thứ tư 28/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.583 23.883 23.603 19:17:02 Thứ ba 27/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.561 23.861 23.581 19:17:02 Thứ hai 26/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.551 23.851 23.571 19:17:02 Chủ nhật 25/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.551 23.851 23.571 19:17:03 Thứ bảy 24/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.551 23.851 23.571 19:17:02 Thứ sáu 23/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.545 23.845 23.565 19:17:02 Thứ năm 22/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.537 23.837 23.557 19:17:02 Thứ tư 21/09/2022
JPY Yên Nhật 160,93 169,48 160,93 19:17:09 Thứ tư 28/09/2022
JPY Yên Nhật 161,02 169,57 161,02 19:17:10 Thứ ba 27/09/2022
JPY Yên Nhật 161,32 169,87 161,32 19:17:10 Thứ hai 26/09/2022
JPY Yên Nhật 163,01 171,56 163,01 19:17:10 Chủ nhật 25/09/2022
JPY Yên Nhật 163,01 171,56 163,01 19:17:13 Thứ bảy 24/09/2022
JPY Yên Nhật 163,01 171,56 163,01 19:17:10 Thứ sáu 23/09/2022
JPY Yên Nhật 162,15 170,7 162,15 19:17:10 Thứ năm 22/09/2022
JPY Yên Nhật 161,36 169,91 161,36 19:17:10 Thứ tư 21/09/2022
EUR Euro 22.296 23.431 22.321 19:17:16 Thứ tư 28/09/2022
EUR Euro 22.410 23.545 22.435 19:17:17 Thứ ba 27/09/2022
EUR Euro 22.474 23.609 22.499 19:17:17 Thứ hai 26/09/2022
EUR Euro 22.744 23.879 22.769 19:17:18 Chủ nhật 25/09/2022
EUR Euro 22.744 23.879 22.769 19:17:22 Thứ bảy 24/09/2022
EUR Euro 22.744 23.879 22.769 19:17:18 Thứ sáu 23/09/2022
EUR Euro 22.959 24.094 22.984 19:17:17 Thứ năm 22/09/2022
EUR Euro 23.128 24.263 23.153 19:17:17 Thứ tư 21/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.503 24.408 23.608 19:17:23 Thứ tư 28/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.534 24.439 23.639 19:17:25 Thứ ba 27/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.531 24.436 23.636 19:17:24 Thứ hai 26/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.715 24.620 23.820 19:17:25 Chủ nhật 25/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.715 24.620 23.820 19:17:31 Thứ bảy 24/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.715 24.620 23.820 19:17:25 Thứ sáu 23/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.811 24.716 23.916 19:17:25 Thứ năm 22/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.137 25.042 24.242 19:17:25 Thứ tư 21/09/2022
GBP Bảng Anh 25.011 26.021 25.061 19:17:29 Thứ tư 28/09/2022
GBP Bảng Anh 25.233 26.243 25.283 19:17:31 Thứ ba 27/09/2022
GBP Bảng Anh 24.949 25.959 24.999 19:17:30 Thứ hai 26/09/2022
GBP Bảng Anh 26.011 27.021 26.061 19:17:31 Chủ nhật 25/09/2022
GBP Bảng Anh 26.011 27.021 26.061 19:17:39 Thứ bảy 24/09/2022
GBP Bảng Anh 26.011 27.021 26.061 19:17:32 Thứ sáu 23/09/2022
GBP Bảng Anh 26.375 27.385 26.425 19:17:31 Thứ năm 22/09/2022
GBP Bảng Anh 26.494 27.504 26.544 19:17:32 Thứ tư 21/09/2022
AUD Đô la Australia 14.921 15.571 15.021 19:17:37 Thứ tư 28/09/2022
AUD Đô la Australia 15.130 15.780 15.230 19:17:39 Thứ ba 27/09/2022
AUD Đô la Australia 15.154 15.804 15.254 19:17:38 Thứ hai 26/09/2022
AUD Đô la Australia 15.355 16.005 15.455 19:17:39 Chủ nhật 25/09/2022
AUD Đô la Australia 15.355 16.005 15.455 19:17:49 Thứ bảy 24/09/2022
AUD Đô la Australia 15.355 16.005 15.455 19:17:39 Thứ sáu 23/09/2022
AUD Đô la Australia 15.459 16.109 15.559 19:17:39 Thứ năm 22/09/2022
AUD Đô la Australia 15.571 16.221 15.671 19:17:40 Thứ tư 21/09/2022
SGD Đô la Singapore 15.969 16.669 16.069 19:17:44 Thứ tư 28/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.080 16.780 16.180 19:17:47 Thứ ba 27/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.068 16.768 16.168 19:17:45 Thứ hai 26/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.195 16.895 16.295 19:17:46 Chủ nhật 25/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.195 16.895 16.295 19:17:58 Thứ bảy 24/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.195 16.895 16.295 19:17:47 Thứ sáu 23/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.267 16.967 16.367 19:17:46 Thứ năm 22/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.324 17.024 16.424 19:17:47 Thứ tư 21/09/2022
CAD Đô la Canada 16.980 17.630 17.080 19:17:51 Thứ tư 28/09/2022
CAD Đô la Canada 17.060 17.710 17.160 19:17:54 Thứ ba 27/09/2022
CAD Đô la Canada 17.134 17.784 17.234 19:17:53 Thứ hai 26/09/2022
CAD Đô la Canada 17.283 17.933 17.383 19:17:54 Chủ nhật 25/09/2022
CAD Đô la Canada 17.283 17.933 17.383 19:18:07 Thứ bảy 24/09/2022
CAD Đô la Canada 17.283 17.933 17.383 19:17:55 Thứ sáu 23/09/2022
CAD Đô la Canada 17.331 17.981 17.431 19:17:54 Thứ năm 22/09/2022
CAD Đô la Canada 17.481 18.131 17.581 19:17:55 Thứ tư 21/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.955 3.105 2.970 19:17:58 Thứ tư 28/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.950 3.100 2.965 19:18:01 Thứ ba 27/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.947 3.097 2.962 19:17:59 Thứ hai 26/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.946 3.096 2.961 19:18:01 Chủ nhật 25/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.946 3.096 2.961 19:18:14 Thứ bảy 24/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.946 3.096 2.961 19:18:02 Thứ sáu 23/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.945 3.095 2.960 19:18:00 Thứ năm 22/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.944 3.094 2.959 19:18:02 Thứ tư 21/09/2022
THB Bạt Thái Lan 566,76 634,76 611,1 19:18:03 Thứ tư 28/09/2022
THB Bạt Thái Lan 572,23 640,23 616,57 19:18:07 Thứ ba 27/09/2022
THB Bạt Thái Lan 573,13 641,13 617,47 19:18:05 Thứ hai 26/09/2022
THB Bạt Thái Lan 579,72 647,72 624,06 19:18:07 Chủ nhật 25/09/2022
THB Bạt Thái Lan 579,72 647,72 624,06 19:18:20 Thứ bảy 24/09/2022
THB Bạt Thái Lan 579,72 647,72 624,06 19:18:08 Thứ sáu 23/09/2022
THB Bạt Thái Lan 581,16 649,16 625,5 19:18:06 Thứ năm 22/09/2022
THB Bạt Thái Lan 584,96 652,96 629,3 19:18:08 Thứ tư 21/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.353 3.243 19:18:26 Thứ tư 28/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.382 3.272 19:18:30 Thứ ba 27/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.381 3.271 19:18:28 Thứ hai 26/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.401 3.291 19:18:30 Chủ nhật 25/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.401 3.291 19:18:45 Thứ bảy 24/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.401 3.291 19:18:31 Thứ sáu 23/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.419 3.309 19:18:30 Thứ năm 22/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.435 3.325 19:18:31 Thứ tư 21/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.205 2.125 19:18:24 Thứ tư 28/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.243 2.163 19:18:28 Thứ ba 27/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.249 2.169 19:18:26 Thứ hai 26/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.300 2.220 19:18:28 Chủ nhật 25/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.300 2.220 19:18:42 Thứ bảy 24/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.300 2.220 19:18:29 Thứ sáu 23/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.328 2.248 19:18:28 Thứ năm 22/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.332 2.252 19:18:29 Thứ tư 21/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.132 3.002 19:18:21 Thứ tư 28/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.148 3.018 19:18:26 Thứ ba 27/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.156 3.026 19:18:24 Thứ hai 26/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.193 3.063 19:18:26 Chủ nhật 25/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.193 3.063 19:18:40 Thứ bảy 24/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.193 3.063 19:18:27 Thứ sáu 23/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.222 3.092 19:18:26 Thứ năm 22/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.245 3.115 19:18:27 Thứ tư 21/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,69 0,74 19:18:20 Thứ tư 28/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,69 0,74 19:18:24 Thứ ba 27/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,71 0,76 19:18:22 Thứ hai 26/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,72 0,77 19:18:24 Chủ nhật 25/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,72 0,77 19:18:39 Thứ bảy 24/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,72 0,77 19:18:25 Thứ sáu 23/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,73 0,78 19:18:24 Thứ năm 22/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,73 0,78 19:18:25 Thứ tư 21/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.134 2.024 19:18:18 Thứ tư 28/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.159 2.049 19:18:22 Thứ ba 27/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.152 2.042 19:18:20 Thứ hai 26/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.180 2.070 19:18:22 Chủ nhật 25/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.180 2.070 19:18:37 Thứ bảy 24/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.180 2.070 19:18:23 Thứ sáu 23/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.211 2.101 19:18:22 Thứ năm 22/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.217 2.107 19:18:23 Thứ tư 21/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 14,69 18,29 15,49 19:18:14 Thứ tư 28/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 14,89 18,49 15,69 19:18:18 Thứ ba 27/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 14,78 18,38 15,58 19:18:16 Thứ hai 26/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 14,93 18,53 15,73 19:18:18 Chủ nhật 25/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 14,93 18,53 15,73 19:18:32 Thứ bảy 24/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 14,93 18,53 15,73 19:18:19 Thứ sáu 23/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,05 18,65 15,85 19:18:18 Thứ năm 22/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,22 18,82 16,02 19:18:19 Thứ tư 21/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.091 13.461 13.174 19:18:10 Thứ tư 28/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.303 13.673 13.386 19:18:14 Thứ ba 27/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.342 13.712 13.425 19:18:12 Thứ hai 26/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.532 13.902 13.615 19:18:14 Chủ nhật 25/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.532 13.902 13.615 19:18:27 Thứ bảy 24/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.532 13.902 13.615 19:18:15 Thứ sáu 23/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.657 14.027 13.740 19:18:14 Thứ năm 22/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.762 14.132 13.845 19:18:15 Thứ tư 21/09/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ