Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 26/09/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 26/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 25/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 25/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 25/09/2022

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.561
10
23.861
10
23.581
10
Đô la Mỹ
jpy 161,32
-1,69
169,87
-1,69
161,32
-1,69
Yên Nhật
eur 22.474
-270
23.609
-270
22.499
-270
Euro
chf 23.531
-184
24.436
-184
23.636
-184
Franc Thụy sĩ
gbp 24.949
-1.062
25.959
-1.062
24.999
-1.062
Bảng Anh
aud 15.154
-201
15.804
-201
15.254
-201
Đô la Australia
sgd 16.068
-127
16.768
-127
16.168
-127
Đô la Singapore
cad 17.134
-149
17.784
-149
17.234
-149
Đô la Canada
hkd 2.947
1
3.097
1
2.962
1
Đô la Hồng Kông
thb 573,13
-6,59
641,13
-6,59
617,47
-6,59
Bạt Thái Lan
nzd 13.342
-190
13.712
-190
13.425
-190
Đô la New Zealand
krw 14,78
-0,15
18,38
-0,15
15,58
-0,15
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.152
-28
2.042
-28
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,71
-0,01
0,76
-0,01
Kip Lào
dkk 0
0
3.156
-37
3.026
-37
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.249
-51
2.169
-51
Krone Na Uy
cny 0
0
3.381
-20
3.271
-20
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:18:28 ngày 26/09/2022
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.561 23.861 23.581 19:17:02 Thứ hai 26/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.551 23.851 23.571 19:17:02 Chủ nhật 25/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.551 23.851 23.571 19:17:03 Thứ bảy 24/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.551 23.851 23.571 19:17:02 Thứ sáu 23/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.545 23.845 23.565 19:17:02 Thứ năm 22/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.537 23.837 23.557 19:17:02 Thứ tư 21/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.516 23.816 23.536 19:17:02 Thứ ba 20/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.514 23.814 23.534 19:17:02 Thứ hai 19/09/2022
JPY Yên Nhật 161,32 169,87 161,32 19:17:10 Thứ hai 26/09/2022
JPY Yên Nhật 163,01 171,56 163,01 19:17:10 Chủ nhật 25/09/2022
JPY Yên Nhật 163,01 171,56 163,01 19:17:13 Thứ bảy 24/09/2022
JPY Yên Nhật 163,01 171,56 163,01 19:17:10 Thứ sáu 23/09/2022
JPY Yên Nhật 162,15 170,7 162,15 19:17:10 Thứ năm 22/09/2022
JPY Yên Nhật 161,36 169,91 161,36 19:17:10 Thứ tư 21/09/2022
JPY Yên Nhật 161,42 169,97 161,42 19:17:10 Thứ ba 20/09/2022
JPY Yên Nhật 161,63 170,18 161,63 19:17:09 Thứ hai 19/09/2022
EUR Euro 22.474 23.609 22.499 19:17:17 Thứ hai 26/09/2022
EUR Euro 22.744 23.879 22.769 19:17:18 Chủ nhật 25/09/2022
EUR Euro 22.744 23.879 22.769 19:17:22 Thứ bảy 24/09/2022
EUR Euro 22.744 23.879 22.769 19:17:18 Thứ sáu 23/09/2022
EUR Euro 22.959 24.094 22.984 19:17:17 Thứ năm 22/09/2022
EUR Euro 23.128 24.263 23.153 19:17:17 Thứ tư 21/09/2022
EUR Euro 23.290 24.425 23.315 19:17:18 Thứ ba 20/09/2022
EUR Euro 23.200 24.335 23.225 19:17:17 Thứ hai 19/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.531 24.436 23.636 19:17:24 Thứ hai 26/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.715 24.620 23.820 19:17:25 Chủ nhật 25/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.715 24.620 23.820 19:17:31 Thứ bảy 24/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.715 24.620 23.820 19:17:25 Thứ sáu 23/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.811 24.716 23.916 19:17:25 Thứ năm 22/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.137 25.042 24.242 19:17:25 Thứ tư 21/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.057 24.962 24.162 19:17:25 Thứ ba 20/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.033 24.938 24.138 19:17:25 Thứ hai 19/09/2022
GBP Bảng Anh 24.949 25.959 24.999 19:17:30 Thứ hai 26/09/2022
GBP Bảng Anh 26.011 27.021 26.061 19:17:31 Chủ nhật 25/09/2022
GBP Bảng Anh 26.011 27.021 26.061 19:17:39 Thứ bảy 24/09/2022
GBP Bảng Anh 26.011 27.021 26.061 19:17:32 Thứ sáu 23/09/2022
GBP Bảng Anh 26.375 27.385 26.425 19:17:31 Thứ năm 22/09/2022
GBP Bảng Anh 26.494 27.504 26.544 19:17:32 Thứ tư 21/09/2022
GBP Bảng Anh 26.646 27.656 26.696 19:17:32 Thứ ba 20/09/2022
GBP Bảng Anh 26.501 27.511 26.551 19:17:31 Thứ hai 19/09/2022
AUD Đô la Australia 15.154 15.804 15.254 19:17:38 Thứ hai 26/09/2022
AUD Đô la Australia 15.355 16.005 15.455 19:17:39 Chủ nhật 25/09/2022
AUD Đô la Australia 15.355 16.005 15.455 19:17:49 Thứ bảy 24/09/2022
AUD Đô la Australia 15.355 16.005 15.455 19:17:39 Thứ sáu 23/09/2022
AUD Đô la Australia 15.459 16.109 15.559 19:17:39 Thứ năm 22/09/2022
AUD Đô la Australia 15.571 16.221 15.671 19:17:40 Thứ tư 21/09/2022
AUD Đô la Australia 15.606 16.256 15.706 19:17:40 Thứ ba 20/09/2022
AUD Đô la Australia 15.555 16.205 15.655 19:17:39 Thứ hai 19/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.068 16.768 16.168 19:17:45 Thứ hai 26/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.195 16.895 16.295 19:17:46 Chủ nhật 25/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.195 16.895 16.295 19:17:58 Thứ bảy 24/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.195 16.895 16.295 19:17:47 Thứ sáu 23/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.267 16.967 16.367 19:17:46 Thứ năm 22/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.324 17.024 16.424 19:17:47 Thứ tư 21/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.349 17.049 16.449 19:17:48 Thứ ba 20/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.339 17.039 16.439 19:17:46 Thứ hai 19/09/2022
CAD Đô la Canada 17.134 17.784 17.234 19:17:53 Thứ hai 26/09/2022
CAD Đô la Canada 17.283 17.933 17.383 19:17:54 Chủ nhật 25/09/2022
CAD Đô la Canada 17.283 17.933 17.383 19:18:07 Thứ bảy 24/09/2022
CAD Đô la Canada 17.283 17.933 17.383 19:17:55 Thứ sáu 23/09/2022
CAD Đô la Canada 17.331 17.981 17.431 19:17:54 Thứ năm 22/09/2022
CAD Đô la Canada 17.481 18.131 17.581 19:17:55 Thứ tư 21/09/2022
CAD Đô la Canada 17.561 18.211 17.661 19:17:56 Thứ ba 20/09/2022
CAD Đô la Canada 17.524 18.174 17.624 19:17:54 Thứ hai 19/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.947 3.097 2.962 19:17:59 Thứ hai 26/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.946 3.096 2.961 19:18:01 Chủ nhật 25/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.946 3.096 2.961 19:18:14 Thứ bảy 24/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.946 3.096 2.961 19:18:02 Thứ sáu 23/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.945 3.095 2.960 19:18:00 Thứ năm 22/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.944 3.094 2.959 19:18:02 Thứ tư 21/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.941 3.091 2.956 19:18:05 Thứ ba 20/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.941 3.091 2.956 19:18:01 Thứ hai 19/09/2022
THB Bạt Thái Lan 573,13 641,13 617,47 19:18:05 Thứ hai 26/09/2022
THB Bạt Thái Lan 579,72 647,72 624,06 19:18:07 Chủ nhật 25/09/2022
THB Bạt Thái Lan 579,72 647,72 624,06 19:18:20 Thứ bảy 24/09/2022
THB Bạt Thái Lan 579,72 647,72 624,06 19:18:08 Thứ sáu 23/09/2022
THB Bạt Thái Lan 581,16 649,16 625,5 19:18:06 Thứ năm 22/09/2022
THB Bạt Thái Lan 584,96 652,96 629,3 19:18:08 Thứ tư 21/09/2022
THB Bạt Thái Lan 586,81 654,81 631,15 19:18:11 Thứ ba 20/09/2022
THB Bạt Thái Lan 586,93 654,93 631,27 19:18:07 Thứ hai 19/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.381 3.271 19:18:28 Thứ hai 26/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.401 3.291 19:18:30 Chủ nhật 25/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.401 3.291 19:18:45 Thứ bảy 24/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.401 3.291 19:18:31 Thứ sáu 23/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.419 3.309 19:18:30 Thứ năm 22/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.435 3.325 19:18:31 Thứ tư 21/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.445 3.335 19:18:36 Thứ ba 20/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.443 3.333 19:18:31 Thứ hai 19/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.249 2.169 19:18:26 Thứ hai 26/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.300 2.220 19:18:28 Chủ nhật 25/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.300 2.220 19:18:42 Thứ bảy 24/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.300 2.220 19:18:29 Thứ sáu 23/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.328 2.248 19:18:28 Thứ năm 22/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.332 2.252 19:18:29 Thứ tư 21/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.348 2.268 19:18:34 Thứ ba 20/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.339 2.259 19:18:29 Thứ hai 19/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.156 3.026 19:18:24 Thứ hai 26/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.193 3.063 19:18:26 Chủ nhật 25/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.193 3.063 19:18:40 Thứ bảy 24/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.193 3.063 19:18:27 Thứ sáu 23/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.222 3.092 19:18:26 Thứ năm 22/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.245 3.115 19:18:27 Thứ tư 21/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.266 3.136 19:18:32 Thứ ba 20/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.254 3.124 19:18:26 Thứ hai 19/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,71 0,76 19:18:22 Thứ hai 26/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,72 0,77 19:18:24 Chủ nhật 25/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,72 0,77 19:18:39 Thứ bảy 24/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,72 0,77 19:18:25 Thứ sáu 23/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,73 0,78 19:18:24 Thứ năm 22/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,73 0,78 19:18:25 Thứ tư 21/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,73 0,78 19:18:30 Thứ ba 20/09/2022
LAK Kip Lào 0 1,74 0,79 19:18:25 Thứ hai 19/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.152 2.042 19:18:20 Thứ hai 26/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.180 2.070 19:18:22 Chủ nhật 25/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.180 2.070 19:18:37 Thứ bảy 24/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.180 2.070 19:18:23 Thứ sáu 23/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.211 2.101 19:18:22 Thứ năm 22/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.217 2.107 19:18:23 Thứ tư 21/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.246 2.136 19:18:28 Thứ ba 20/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.246 2.136 19:18:23 Thứ hai 19/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 14,78 18,38 15,58 19:18:16 Thứ hai 26/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 14,93 18,53 15,73 19:18:18 Chủ nhật 25/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 14,93 18,53 15,73 19:18:32 Thứ bảy 24/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 14,93 18,53 15,73 19:18:19 Thứ sáu 23/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,05 18,65 15,85 19:18:18 Thứ năm 22/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,22 18,82 16,02 19:18:19 Thứ tư 21/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,2 18,8 16 19:18:23 Thứ ba 20/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 15,17 18,77 15,97 19:18:18 Thứ hai 19/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.342 13.712 13.425 19:18:12 Thứ hai 26/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.532 13.902 13.615 19:18:14 Chủ nhật 25/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.532 13.902 13.615 19:18:27 Thứ bảy 24/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.532 13.902 13.615 19:18:15 Thứ sáu 23/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.657 14.027 13.740 19:18:14 Thứ năm 22/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.762 14.132 13.845 19:18:15 Thứ tư 21/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.769 14.139 13.852 19:18:19 Thứ ba 20/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.865 14.235 13.948 19:18:14 Thứ hai 19/09/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ