Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 26/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.136
-3
25.458
-19
25.136
-3
Đô la Mỹ
jpy 158,41
-1,11
166,36
-1,11
158,41
-1,11
Yên Nhật
eur 26.746
20
28.041
20
26.781
20
Euro
chf 27.343
21
28.248
21
27.448
21
Franc Thụy sĩ
gbp 31.336
4
32.346
4
31.386
4
Bảng Anh
aud 16.321
23
16.871
23
16.421
23
Đô la Australia
sgd 18.179
-18
19.009
-18
18.279
-18
Đô la Singapore
cad 18.318
33
18.968
33
18.418
33
Đô la Canada
hkd 3.162
-1
3.312
-1
3.177
-1
Đô la Hồng Kông
thb 632,87
1,22
700,87
1,22
677,21
1,22
Bạt Thái Lan
nzd 14.846
-7
15.413
-7
14.896
-7
Đô la New Zealand
krw 16,62
-0,04
20,22
-0,04
17,42
-0,04
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.389
-7
2.279
-7
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,25
0
0,89
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.729
3
3.599
3
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.347
-8
2.267
-8
Krone Na Uy
cny 0
0
3.568
0
3.458
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:55 ngày 26/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.136 25.458 25.136 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.139 25.477 25.139 17:17:04 Thứ năm 25/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.487 25.180 17:17:04 Thứ tư 24/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.488 25.180 17:17:05 Thứ ba 23/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.485 25.160 17:17:06 Thứ hai 22/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.473 25.150 17:17:03 Chủ nhật 21/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.473 25.150 17:17:04 Thứ bảy 20/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.183 25.473 25.183 17:17:04 Thứ sáu 19/04/2024
JPY Yên Nhật 158,41 166,36 158,41 17:17:17 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 159,52 167,47 159,52 17:17:18 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 161,04 168,99 161,04 17:17:17 Thứ tư 24/04/2024
JPY Yên Nhật 161,09 169,04 161,09 17:17:17 Thứ ba 23/04/2024
JPY Yên Nhật 161,07 169,02 161,07 17:17:19 Thứ hai 22/04/2024
JPY Yên Nhật 160,25 169,95 160,4 17:17:17 Chủ nhật 21/04/2024
JPY Yên Nhật 160,25 169,95 160,4 17:17:17 Thứ bảy 20/04/2024
JPY Yên Nhật 161,41 169,36 161,41 17:17:17 Thứ sáu 19/04/2024
EUR Euro 26.746 28.041 26.781 17:17:30 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 26.726 28.021 26.761 17:17:31 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 26.788 28.083 26.823 17:17:31 Thứ tư 24/04/2024
EUR Euro 26.662 27.957 26.697 17:17:31 Thứ ba 23/04/2024
EUR Euro 26.651 27.946 26.686 17:17:35 Thứ hai 22/04/2024
EUR Euro 26.237 27.737 26.447 17:17:30 Chủ nhật 21/04/2024
EUR Euro 26.237 27.737 26.447 17:17:30 Thứ bảy 20/04/2024
EUR Euro 26.662 27.957 26.697 17:17:30 Thứ sáu 19/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.343 28.248 27.448 17:17:43 Thứ sáu 26/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.322 28.227 27.427 17:17:44 Thứ năm 25/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.460 28.365 27.565 17:17:44 Thứ tư 24/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.464 28.369 27.569 17:17:45 Thứ ba 23/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.472 28.377 27.577 17:17:47 Thứ hai 22/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.419 28.389 27.439 17:17:42 Chủ nhật 21/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.419 28.389 27.439 17:17:43 Thứ bảy 20/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.564 28.469 27.669 17:17:43 Thứ sáu 19/04/2024
GBP Bảng Anh 31.336 32.346 31.386 17:17:54 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 31.332 32.342 31.382 17:17:57 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 31.316 32.326 31.366 17:17:56 Thứ tư 24/04/2024
GBP Bảng Anh 31.052 32.062 31.102 17:17:57 Thứ ba 23/04/2024
GBP Bảng Anh 31.096 32.106 31.146 17:18:04 Thứ hai 22/04/2024
GBP Bảng Anh 30.905 32.085 30.915 17:17:53 Chủ nhật 21/04/2024
GBP Bảng Anh 30.905 32.085 30.915 17:17:54 Thứ bảy 20/04/2024
GBP Bảng Anh 31.303 32.313 31.353 17:17:54 Thứ sáu 19/04/2024
AUD Đô la Australia 16.321 16.871 16.421 17:18:06 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 16.298 16.848 16.398 17:18:10 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 16.279 16.829 16.379 17:18:10 Thứ tư 24/04/2024
AUD Đô la Australia 16.187 16.737 16.287 17:18:13 Thứ ba 23/04/2024
AUD Đô la Australia 16.132 16.682 16.232 17:18:18 Thứ hai 22/04/2024
AUD Đô la Australia 16.001 16.621 16.021 17:18:06 Chủ nhật 21/04/2024
AUD Đô la Australia 16.001 16.621 16.021 17:18:08 Thứ bảy 20/04/2024
AUD Đô la Australia 16.093 16.643 16.193 17:18:07 Thứ sáu 19/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.179 19.009 18.279 17:18:19 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.197 19.027 18.297 17:18:23 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.256 19.086 18.356 17:18:24 Thứ tư 24/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.245 19.075 18.345 17:18:26 Thứ ba 23/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.230 19.060 18.330 17:18:33 Thứ hai 22/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.116 18.926 18.126 17:18:18 Chủ nhật 21/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.116 18.926 18.126 17:18:20 Thứ bảy 20/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.245 19.075 18.345 17:18:21 Thứ sáu 19/04/2024
CAD Đô la Canada 18.318 18.968 18.418 17:18:33 Thứ sáu 26/04/2024
CAD Đô la Canada 18.285 18.935 18.385 17:18:36 Thứ năm 25/04/2024
CAD Đô la Canada 18.384 19.034 18.484 17:18:37 Thứ tư 24/04/2024
CAD Đô la Canada 18.333 18.983 18.433 17:18:40 Thứ ba 23/04/2024
CAD Đô la Canada 18.273 18.923 18.373 17:18:46 Thứ hai 22/04/2024
CAD Đô la Canada 18.177 18.887 18.187 17:18:30 Chủ nhật 21/04/2024
CAD Đô la Canada 18.177 18.887 18.187 17:18:33 Thứ bảy 20/04/2024
CAD Đô la Canada 18.251 18.901 18.351 17:18:35 Thứ sáu 19/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.162 3.312 3.177 17:18:45 Thứ sáu 26/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.163 3.313 3.178 17:18:50 Thứ năm 25/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.173 3.323 3.188 17:18:49 Thứ tư 24/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.173 3.323 3.188 17:18:53 Thứ ba 23/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.172 3.322 3.187 17:18:58 Thứ hai 22/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.117 3.322 3.127 17:18:42 Chủ nhật 21/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.117 3.322 3.127 17:18:46 Thứ bảy 20/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.175 3.325 3.190 17:18:47 Thứ sáu 19/04/2024
THB Bạt Thái Lan 632,87 700,87 677,21 17:18:57 Thứ sáu 26/04/2024
THB Bạt Thái Lan 631,65 699,65 675,99 17:18:59 Thứ năm 25/04/2024
THB Bạt Thái Lan 636,99 704,99 681,33 17:19:00 Thứ tư 24/04/2024
THB Bạt Thái Lan 633,54 701,54 677,88 17:19:03 Thứ ba 23/04/2024
THB Bạt Thái Lan 635,7 703,7 680,04 17:19:07 Thứ hai 22/04/2024
THB Bạt Thái Lan 637,47 705,47 677,47 17:18:52 Chủ nhật 21/04/2024
THB Bạt Thái Lan 637,47 705,47 677,47 17:18:56 Thứ bảy 20/04/2024
THB Bạt Thái Lan 637,43 705,43 681,77 17:18:57 Thứ sáu 19/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.568 3.458 17:19:55 Thứ sáu 26/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.568 3.458 17:19:51 Thứ năm 25/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.583 3.473 17:19:55 Thứ tư 24/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.583 3.473 17:20:02 Thứ ba 23/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.582 3.472 17:20:04 Thứ hai 22/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.582 3.442 17:19:47 Chủ nhật 21/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.582 3.442 17:19:54 Thứ bảy 20/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.475 17:19:50 Thứ sáu 19/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.347 2.267 17:19:49 Thứ sáu 26/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.355 2.275 17:19:46 Thứ năm 25/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.374 2.294 17:19:49 Thứ tư 24/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.360 2.280 17:19:57 Thứ ba 23/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.351 2.271 17:19:58 Thứ hai 22/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.348 2.228 17:19:41 Chủ nhật 21/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.348 2.228 17:19:48 Thứ bảy 20/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.346 2.266 17:19:44 Thứ sáu 19/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.729 3.599 17:19:43 Thứ sáu 26/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.726 3.596 17:19:40 Thứ năm 25/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.733 3.603 17:19:43 Thứ tư 24/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.716 3.586 17:19:50 Thứ ba 23/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.715 3.585 17:19:51 Thứ hai 22/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.712 3.542 17:19:35 Chủ nhật 21/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.712 3.542 17:19:42 Thứ bảy 20/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.715 3.585 17:19:38 Thứ sáu 19/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:38 Thứ sáu 26/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,25 0,89 17:19:36 Thứ năm 25/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:40 Thứ tư 24/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:47 Thứ ba 23/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:47 Thứ hai 22/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,4 0,7 17:19:32 Chủ nhật 21/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,4 0,7 17:19:39 Thứ bảy 20/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,26 0,9 17:19:35 Thứ sáu 19/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.389 2.279 17:19:32 Thứ sáu 26/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.396 2.286 17:19:31 Thứ năm 25/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.416 2.306 17:19:34 Thứ tư 24/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.402 2.292 17:19:41 Thứ ba 23/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.392 2.282 17:19:40 Thứ hai 22/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.388 2.253 17:19:26 Chủ nhật 21/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.388 2.253 17:19:33 Thứ bảy 20/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.384 2.274 17:19:29 Thứ sáu 19/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,62 20,22 17,42 17:19:24 Thứ sáu 26/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,66 20,26 17,46 17:19:23 Thứ năm 25/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,79 20,39 17,59 17:19:25 Thứ tư 24/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,66 20,26 17,46 17:19:30 Thứ ba 23/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,65 20,25 17,45 17:19:32 Thứ hai 22/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,3 20,3 16,5 17:19:18 Chủ nhật 21/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,3 20,3 16,5 17:19:25 Thứ bảy 20/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,64 20,24 17,44 17:19:20 Thứ sáu 19/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.846 15.413 14.896 17:19:11 Thứ sáu 26/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.853 15.420 14.903 17:19:13 Thứ năm 25/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.872 15.439 14.922 17:19:15 Thứ tư 24/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.832 15.399 14.882 17:19:17 Thứ ba 23/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.773 15.340 14.823 17:19:22 Thứ hai 22/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.723 15.313 14.733 17:19:06 Chủ nhật 21/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.723 15.313 14.733 17:19:12 Thứ bảy 20/04/2024
NZD Đô la New Zealand 14.752 15.319 14.802 17:19:10 Thứ sáu 19/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ