Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VietinBank ngày 25/01/2023

Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 25/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank tăng so với ngày hôm trước 24/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank giảm so với ngày hôm trước 24/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VietinBank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/01/2023

Ngân hàng Công Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
Không tìm thấy dữ liệu cho Tỷ giá VietinBank (VIETIN) ngày 25/01/2023
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 00:00:00 ngày 25/01/2023
Xem lịch sử tỷ giá VietinBank Xem biểu đồ tỷ giá VietinBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VietinBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VietinBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CNY Nhân dân tệ 0 3.530 3.420 14:18:42 Thứ năm 19/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.542 3.432 17:18:38 Thứ tư 18/01/2023
JPY Yên Nhật 179,99 187,94 179,99 14:17:11 Thứ năm 19/01/2023
JPY Yên Nhật 177,86 185,81 177,86 17:17:10 Thứ tư 18/01/2023
EUR Euro 24.908 26.043 24.933 14:17:19 Thứ năm 19/01/2023
EUR Euro 25.080 26.215 25.105 17:17:18 Thứ tư 18/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.145 26.050 25.250 14:17:27 Thứ năm 19/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.227 26.132 25.332 17:17:27 Thứ tư 18/01/2023
GBP Bảng Anh 28.525 29.535 28.575 14:17:34 Thứ năm 19/01/2023
GBP Bảng Anh 28.596 29.606 28.646 17:17:34 Thứ tư 18/01/2023
AUD Đô la Australia 15.915 16.565 16.015 14:17:43 Thứ năm 19/01/2023
AUD Đô la Australia 16.224 16.874 16.324 17:17:43 Thứ tư 18/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.278 17.978 17.378 14:17:51 Thứ năm 19/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.376 18.076 17.476 17:17:51 Thứ tư 18/01/2023
CAD Đô la Canada 17.122 17.772 17.222 14:18:00 Thứ năm 19/01/2023
CAD Đô la Canada 17.302 17.952 17.402 17:17:59 Thứ tư 18/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.922 3.072 2.937 14:18:09 Thứ năm 19/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.921 3.071 2.936 17:18:07 Thứ tư 18/01/2023
THB Bạt Thái Lan 656,15 724,15 700,49 14:18:15 Thứ năm 19/01/2023
THB Bạt Thái Lan 661 729 705,34 17:18:14 Thứ tư 18/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.808 15.178 14.891 14:18:23 Thứ năm 19/01/2023
NZD Đô la New Zealand 15.003 15.373 15.086 17:18:21 Thứ tư 18/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 17,21 20,81 18,01 14:18:29 Thứ năm 19/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 17,22 20,82 18,02 17:18:26 Thứ tư 18/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.327 2.217 14:18:33 Thứ năm 19/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.339 2.229 17:18:30 Thứ tư 18/01/2023
LAK Kip Lào 0 1,64 0,69 14:18:35 Thứ năm 19/01/2023
LAK Kip Lào 0 1,64 0,69 17:18:32 Thứ tư 18/01/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.482 3.352 14:18:37 Thứ năm 19/01/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.506 3.376 17:18:34 Thứ tư 18/01/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.399 2.319 14:18:40 Thứ năm 19/01/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.428 2.348 17:18:36 Thứ tư 18/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.275 23.615 23.295 14:17:02 Thứ năm 19/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.268 23.608 23.288 17:17:02 Thứ tư 18/01/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Công Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VietinBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ