Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 27/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 27/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.140
0
25.458
0
25.200
0
Đô la Mỹ
jpy 158,16
0
165,85
0
159,56
0
Yên Nhật
eur 26.754
0
27.693
0
26.854
0
Euro
chf 0
0
0
0
27.345
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.022
0
32.294
0
31.282
0
Bảng Anh
aud 16.220
0
16.966
0
16.350
0
Đô la Australia
sgd 18.192
0
19.045
0
18.322
0
Đô la Singapore
cad 18.172
0
18.964
0
18.302
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.154
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
665,6
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
14.995
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
1,54
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,29
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.282
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
3.552
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.197
0
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
5.268
0
Ringgit Malaysia
php 0
0
0
0
431,41
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
298,44
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
1.307
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:08 ngày 27/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 665,6 17:18:50 Thứ bảy 27/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 665,6 17:18:57 Thứ sáu 26/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 664,67 17:18:59 Thứ năm 25/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 672,45 17:19:00 Thứ tư 24/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 670,63 17:19:03 Thứ ba 23/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 672,4 17:19:07 Thứ hai 22/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 674,17 17:18:52 Chủ nhật 21/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 674,17 17:18:56 Thứ bảy 20/04/2024
CAD Đô la Canada 18.172 18.964 18.302 17:18:30 Thứ bảy 27/04/2024
CAD Đô la Canada 18.172 18.964 18.302 17:18:33 Thứ sáu 26/04/2024
CAD Đô la Canada 18.134 18.853 18.264 17:18:36 Thứ năm 25/04/2024
CAD Đô la Canada 18.246 18.892 18.376 17:18:37 Thứ tư 24/04/2024
CAD Đô la Canada 18.271 18.914 18.401 17:18:40 Thứ ba 23/04/2024
CAD Đô la Canada 18.216 18.857 18.346 17:18:46 Thứ hai 22/04/2024
CAD Đô la Canada 18.181 18.822 18.311 17:18:30 Chủ nhật 21/04/2024
CAD Đô la Canada 18.181 18.822 18.311 17:18:33 Thứ bảy 20/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.192 19.045 18.322 17:18:18 Thứ bảy 27/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.192 19.045 18.322 17:18:19 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.204 18.986 18.334 17:18:23 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.301 19.009 18.431 17:18:24 Thứ tư 24/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.341 19.046 18.471 17:18:26 Thứ ba 23/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.319 19.023 18.449 17:18:33 Thứ hai 22/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.325 19.029 18.455 17:18:18 Chủ nhật 21/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.325 19.029 18.455 17:18:20 Thứ bảy 20/04/2024
AUD Đô la Australia 16.220 16.966 16.350 17:18:05 Thứ bảy 27/04/2024
AUD Đô la Australia 16.220 16.966 16.350 17:18:06 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 16.143 16.822 16.273 17:18:10 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 16.221 16.835 16.351 17:18:10 Thứ tư 24/04/2024
AUD Đô la Australia 16.149 16.757 16.279 17:18:13 Thứ ba 23/04/2024
AUD Đô la Australia 16.098 16.705 16.228 17:18:18 Thứ hai 22/04/2024
AUD Đô la Australia 16.045 16.651 16.175 17:18:06 Chủ nhật 21/04/2024
AUD Đô la Australia 16.045 16.651 16.175 17:18:08 Thứ bảy 20/04/2024
GBP Bảng Anh 31.022 32.294 31.282 17:17:53 Thứ bảy 27/04/2024
GBP Bảng Anh 31.022 32.294 31.282 17:17:54 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 30.920 32.066 31.180 17:17:57 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 30.989 32.008 31.249 17:17:56 Thứ tư 24/04/2024
GBP Bảng Anh 30.877 31.888 31.137 17:17:57 Thứ ba 23/04/2024
GBP Bảng Anh 30.926 31.936 31.186 17:18:04 Thứ hai 22/04/2024
GBP Bảng Anh 31.104 32.118 31.364 17:17:53 Chủ nhật 21/04/2024
GBP Bảng Anh 31.104 32.118 31.364 17:17:54 Thứ bảy 20/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.345 17:17:42 Thứ bảy 27/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.345 17:17:43 Thứ sáu 26/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.305 17:17:44 Thứ năm 25/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.438 17:17:44 Thứ tư 24/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.596 17:17:45 Thứ ba 23/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.602 17:17:47 Thứ hai 22/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.667 17:17:42 Chủ nhật 21/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.667 17:17:43 Thứ bảy 20/04/2024
EUR Euro 26.754 27.693 26.854 17:17:30 Thứ bảy 27/04/2024
EUR Euro 26.754 27.693 26.854 17:17:30 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 26.701 27.533 26.801 17:17:31 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 26.789 27.512 26.889 17:17:31 Thứ tư 24/04/2024
EUR Euro 26.780 27.499 26.880 17:17:31 Thứ ba 23/04/2024
EUR Euro 26.774 27.491 26.874 17:17:35 Thứ hai 22/04/2024
EUR Euro 26.767 27.484 26.867 17:17:30 Chủ nhật 21/04/2024
EUR Euro 26.767 27.484 26.867 17:17:30 Thứ bảy 20/04/2024
JPY Yên Nhật 158,16 165,85 159,56 17:17:17 Thứ bảy 27/04/2024
JPY Yên Nhật 158,16 165,85 159,56 17:17:17 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 159,51 166,6 160,91 17:17:18 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 160,89 167,36 162,29 17:17:17 Thứ tư 24/04/2024
JPY Yên Nhật 161,5 167,94 162,9 17:17:17 Thứ ba 23/04/2024
JPY Yên Nhật 161,43 167,87 162,83 17:17:19 Thứ hai 22/04/2024
JPY Yên Nhật 161,65 168,1 163,05 17:17:17 Chủ nhật 21/04/2024
JPY Yên Nhật 161,65 168,1 163,05 17:17:17 Thứ bảy 20/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.458 25.200 17:17:04 Thứ bảy 27/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.458 25.200 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.477 25.170 17:17:04 Thứ năm 25/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.487 25.200 17:17:04 Thứ tư 24/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.488 25.240 17:17:05 Thứ ba 23/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.485 25.240 17:17:06 Thứ hai 22/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.290 25.473 25.350 17:17:03 Chủ nhật 21/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.290 25.473 25.350 17:17:04 Thứ bảy 20/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.154 17:18:41 Thứ bảy 27/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.154 17:18:45 Thứ sáu 26/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.157 17:18:50 Thứ năm 25/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.171 17:18:49 Thứ tư 24/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.178 17:18:53 Thứ ba 23/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.178 17:18:58 Thứ hai 22/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.179 17:18:42 Chủ nhật 21/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.179 17:18:46 Thứ bảy 20/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 1.307 17:20:08 Thứ bảy 27/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 1.307 17:20:24 Thứ sáu 26/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 1.294 17:20:22 Thứ năm 25/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 1.309 17:20:26 Thứ tư 24/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 1.307 17:20:33 Thứ ba 23/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 1.316 17:20:33 Thứ hai 22/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 1.305 17:20:15 Chủ nhật 21/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 1.305 17:20:28 Thứ bảy 20/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 298,44 17:20:05 Thứ bảy 27/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 298,44 17:20:21 Thứ sáu 26/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 298,53 17:20:17 Thứ năm 25/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 300,32 17:20:23 Thứ tư 24/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 300,69 17:20:30 Thứ ba 23/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 300,53 17:20:30 Thứ hai 22/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 300 17:20:12 Chủ nhật 21/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 300 17:20:25 Thứ bảy 20/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 431,41 17:19:57 Thứ bảy 27/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 431,41 17:20:13 Thứ sáu 26/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 430,85 17:20:08 Thứ năm 25/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 436,07 17:20:14 Thứ tư 24/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 436,11 17:20:21 Thứ ba 23/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 436,79 17:20:22 Thứ hai 22/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 438,11 17:20:04 Chủ nhật 21/04/2024
PHP Peso Philipin 0 0 438,11 17:20:16 Thứ bảy 20/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.268 17:19:51 Thứ bảy 27/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.268 17:20:05 Thứ sáu 26/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.272 17:20:00 Thứ năm 25/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.299 17:20:05 Thứ tư 24/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.316 17:20:13 Thứ ba 23/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.304 17:20:14 Thứ hai 22/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.304 17:19:57 Chủ nhật 21/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.304 17:20:05 Thứ bảy 20/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.197 17:19:36 Thứ bảy 27/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.197 17:19:49 Thứ sáu 26/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.195 17:19:46 Thứ năm 25/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.225 17:19:49 Thứ tư 24/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.215 17:19:57 Thứ ba 23/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.207 17:19:58 Thứ hai 22/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.195 17:19:41 Chủ nhật 21/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 2.195 17:19:48 Thứ bảy 20/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.552 17:19:30 Thứ bảy 27/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.552 17:19:43 Thứ sáu 26/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.547 17:19:40 Thứ năm 25/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.568 17:19:43 Thứ tư 24/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.558 17:19:50 Thứ ba 23/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.555 17:19:51 Thứ hai 22/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.550 17:19:35 Chủ nhật 21/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.550 17:19:42 Thứ bảy 20/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.282 17:19:22 Thứ bảy 27/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.282 17:19:32 Thứ sáu 26/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.286 17:19:31 Thứ năm 25/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.315 17:19:34 Thứ tư 24/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.305 17:19:41 Thứ ba 23/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.296 17:19:40 Thứ hai 22/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.281 17:19:26 Chủ nhật 21/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.281 17:19:33 Thứ bảy 20/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,29 17:19:13 Thứ bảy 27/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,29 17:19:24 Thứ sáu 26/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,28 17:19:23 Thứ năm 25/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,47 17:19:25 Thứ tư 24/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,39 17:19:30 Thứ ba 23/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,33 17:19:32 Thứ hai 22/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,31 17:19:18 Chủ nhật 21/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,31 17:19:25 Thứ bảy 20/04/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 1,54 17:19:11 Thứ bảy 27/04/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 1,54 17:19:21 Thứ sáu 26/04/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 1,54 17:19:20 Thứ năm 25/04/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 1,55 17:19:22 Thứ tư 24/04/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 1,55 17:19:25 Thứ ba 23/04/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 1,55 17:19:29 Thứ hai 22/04/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 1,55 17:19:14 Chủ nhật 21/04/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 1,55 17:19:20 Thứ bảy 20/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.995 17:19:03 Thứ bảy 27/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.995 17:19:11 Thứ sáu 26/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.950 17:19:13 Thứ năm 25/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.038 17:19:15 Thứ tư 24/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.026 17:19:17 Thứ ba 23/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.970 17:19:22 Thứ hai 22/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.943 17:19:06 Chủ nhật 21/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.943 17:19:12 Thứ bảy 20/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ