Tỷ giá VIB ngày 23/01/2022
Cập nhật lúc 19:27:10 ngày 23/01/2022Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 22/01/2022
Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 22/01/2022
Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 22/01/2022
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
22.480
0 |
22.840 0 |
22.500
0 |
Đô la Mỹ | ||
dkk |
0
0 |
3.576 0 |
3.368
0 |
Krone Đan Mạch | ||
eur |
25.303
0 |
25.938 0 |
25.405
0 |
Euro | ||
gbp |
30.130
0 |
31.014 0 |
30.404
0 |
Bảng Anh | ||
jpy |
194,59
0 |
200,66 0 |
196,36
0 |
Yên Nhật | ||
chf |
0
0 |
25.286 0 |
24.509
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
aud |
15.930
0 |
16.478 0 |
16.075
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.492
0 |
16.984 0 |
16.642
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.742
0 |
18.245 0 |
17.885
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
3.035 0 |
2.834
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
nok |
0
0 |
2.662 0 |
2.428
0 |
Krone Na Uy | ||
idr |
0
0 |
1,62 0 |
1,54
0 |
Rupiah Indonesia | ||
inr |
0
0 |
316 0 |
302
0 |
Rupee Ấn Độ | ||
mxn |
0
0 |
1.089 0 |
1.042
0 |
Peso Mexico | ||
php |
0
0 |
483 0 |
462
0 |
Peso Philipin | ||
zar |
0
0 |
1.386 0 |
1.326
0 |
Rand Nam Phi | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:27:10 ngày 23/01/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Singapore | 16.492 | 16.984 | 16.642 | 19:27:10 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.492 | 16.984 | 16.642 | 19:27:54 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.492 | 16.984 | 16.642 | 19:32:09 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.579 | 16.990 | 16.730 | 19:28:27 Thứ năm 20/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.555 | 16.964 | 16.705 | 19:27:53 Thứ tư 19/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.594 | 17.004 | 16.745 | 19:29:14 Thứ ba 18/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.556 | 16.966 | 16.706 | 19:28:04 Thứ hai 17/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.573 | 17.051 | 16.724 | 19:27:12 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.480 | 22.840 | 22.500 | 19:27:10 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.480 | 22.840 | 22.500 | 19:27:54 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.480 | 22.840 | 22.500 | 19:32:09 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.540 | 22.830 | 22.560 | 19:28:27 Thứ năm 20/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.560 | 22.860 | 22.580 | 19:27:53 Thứ tư 19/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.640 | 22.870 | 22.660 | 19:29:14 Thứ ba 18/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.600 | 22.860 | 22.620 | 19:28:04 Thứ hai 17/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.570 | 22.850 | 22.590 | 19:27:12 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.576 | 3.368 | 19:27:10 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.576 | 3.368 | 19:27:54 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.576 | 3.368 | 19:32:09 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.594 | 3.403 | 19:28:27 Thứ năm 20/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.588 | 3.397 | 19:27:53 Thứ tư 19/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.622 | 3.430 | 19:29:14 Thứ ba 18/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.614 | 3.422 | 19:28:04 Thứ hai 17/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.637 | 3.430 | 19:27:12 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Euro | 25.303 | 25.938 | 25.405 | 19:27:10 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Euro | 25.303 | 25.938 | 25.405 | 19:27:54 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Euro | 25.303 | 25.938 | 25.405 | 19:32:09 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Euro | 25.476 | 25.987 | 25.578 | 19:28:27 Thứ năm 20/01/2022 | |
Euro | 25.454 | 25.964 | 25.556 | 19:27:53 Thứ tư 19/01/2022 | |
Euro | 25.616 | 26.129 | 25.719 | 19:29:14 Thứ ba 18/01/2022 | |
Euro | 25.608 | 26.122 | 25.711 | 19:28:04 Thứ hai 17/01/2022 | |
Euro | 25.685 | 26.304 | 25.788 | 19:27:12 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.130 | 31.014 | 30.404 | 19:27:10 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.130 | 31.014 | 30.404 | 19:27:54 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.130 | 31.014 | 30.404 | 19:32:09 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.435 | 31.174 | 30.711 | 19:28:27 Thứ năm 20/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.419 | 31.158 | 30.695 | 19:27:53 Thứ tư 19/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.493 | 31.233 | 30.770 | 19:29:14 Thứ ba 18/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.551 | 31.293 | 30.828 | 19:28:04 Thứ hai 17/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.635 | 31.504 | 30.913 | 19:27:12 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Yên Nhật | 194,59 | 200,66 | 196,36 | 19:27:10 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Yên Nhật | 194,59 | 200,66 | 196,36 | 19:27:54 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Yên Nhật | 194,59 | 200,66 | 196,36 | 19:32:09 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Yên Nhật | 195,45 | 200,56 | 197,23 | 19:28:27 Thứ năm 20/01/2022 | |
Yên Nhật | 194,88 | 199,97 | 196,65 | 19:27:53 Thứ tư 19/01/2022 | |
Yên Nhật | 194,61 | 199,69 | 196,38 | 19:29:14 Thứ ba 18/01/2022 | |
Yên Nhật | 195,26 | 200,35 | 197,03 | 19:28:04 Thứ hai 17/01/2022 | |
Yên Nhật | 195,68 | 201,59 | 197,46 | 19:27:12 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.286 | 24.509 | 19:27:10 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.286 | 24.509 | 19:27:54 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.286 | 24.509 | 19:32:09 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.364 | 24.585 | 19:28:27 Thứ năm 20/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.314 | 24.558 | 19:27:53 Thứ tư 19/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.462 | 24.618 | 19:29:14 Thứ ba 18/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.482 | 24.596 | 19:28:04 Thứ hai 17/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 25.532 | 24.676 | 19:27:12 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.930 | 16.478 | 16.075 | 19:27:10 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.930 | 16.478 | 16.075 | 19:27:54 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.930 | 16.478 | 16.075 | 19:32:09 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.130 | 16.602 | 16.276 | 19:28:27 Thứ năm 20/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.056 | 16.526 | 16.202 | 19:27:53 Thứ tư 19/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.055 | 16.525 | 16.201 | 19:29:14 Thứ ba 18/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.068 | 16.538 | 16.214 | 19:28:04 Thứ hai 17/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.189 | 16.729 | 16.336 | 19:27:12 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.386 | 1.326 | 19:27:10 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.386 | 1.326 | 19:27:54 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.386 | 1.326 | 19:32:09 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.388 | 1.334 | 19:28:27 Thứ năm 20/01/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.388 | 1.334 | 19:27:53 Thứ tư 19/01/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.390 | 1.337 | 19:29:14 Thứ ba 18/01/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.389 | 1.335 | 19:28:04 Thứ hai 17/01/2022 | |
Rand Nam Phi | 0 | 1.391 | 1.332 | 19:27:12 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 483 | 462 | 19:27:10 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 483 | 462 | 19:27:54 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 483 | 462 | 19:32:09 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 484 | 465 | 19:28:27 Thứ năm 20/01/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 484 | 465 | 19:27:53 Thứ tư 19/01/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 484 | 466 | 19:29:14 Thứ ba 18/01/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 484 | 465 | 19:28:04 Thứ hai 17/01/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 485 | 464 | 19:27:12 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Peso Mexico | 0 | 1.089 | 1.042 | 19:27:10 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Peso Mexico | 0 | 1.089 | 1.042 | 19:27:54 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Peso Mexico | 0 | 1.089 | 1.042 | 19:32:09 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Peso Mexico | 0 | 1.090 | 1.048 | 19:28:27 Thứ năm 20/01/2022 | |
Peso Mexico | 0 | 1.090 | 1.048 | 19:27:53 Thứ tư 19/01/2022 | |
Peso Mexico | 0 | 1.092 | 1.050 | 19:29:14 Thứ ba 18/01/2022 | |
Peso Mexico | 0 | 1.091 | 1.049 | 19:28:04 Thứ hai 17/01/2022 | |
Peso Mexico | 0 | 1.093 | 1.047 | 19:27:12 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 316 | 302 | 19:27:10 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 316 | 302 | 19:27:54 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 316 | 302 | 19:32:09 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 316 | 304 | 19:28:27 Thứ năm 20/01/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 316 | 304 | 19:27:53 Thứ tư 19/01/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 317 | 305 | 19:29:14 Thứ ba 18/01/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 317 | 304 | 19:28:04 Thứ hai 17/01/2022 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 317 | 304 | 19:27:12 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,62 | 1,54 | 19:27:10 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,62 | 1,54 | 19:27:54 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,62 | 1,54 | 19:32:09 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,62 | 1,55 | 19:28:27 Thứ năm 20/01/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,62 | 1,55 | 19:27:53 Thứ tư 19/01/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,62 | 1,56 | 19:29:14 Thứ ba 18/01/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,62 | 1,55 | 19:28:04 Thứ hai 17/01/2022 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,62 | 1,55 | 19:27:12 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.662 | 2.428 | 19:27:10 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.662 | 2.428 | 19:27:54 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.662 | 2.428 | 19:32:09 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.688 | 2.464 | 19:28:27 Thứ năm 20/01/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.675 | 2.453 | 19:27:53 Thứ tư 19/01/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.712 | 2.486 | 19:29:14 Thứ ba 18/01/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.689 | 2.465 | 19:28:04 Thứ hai 17/01/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 2.713 | 2.477 | 19:27:12 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.035 | 2.834 | 19:27:10 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.035 | 2.834 | 19:27:54 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.035 | 2.834 | 19:32:09 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.038 | 2.851 | 19:28:27 Thứ năm 20/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.037 | 2.851 | 19:27:53 Thứ tư 19/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.043 | 2.856 | 19:29:14 Thứ ba 18/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.041 | 2.854 | 19:28:04 Thứ hai 17/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.046 | 2.847 | 19:27:12 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.742 | 18.245 | 17.885 | 19:27:10 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.742 | 18.245 | 17.885 | 19:27:54 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.742 | 18.245 | 17.885 | 19:32:09 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.891 | 18.307 | 18.035 | 19:28:27 Thứ năm 20/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.917 | 18.333 | 18.061 | 19:27:53 Thứ tư 19/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.885 | 18.301 | 18.029 | 19:29:14 Thứ ba 18/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.828 | 18.243 | 17.972 | 19:28:04 Thứ hai 17/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.889 | 18.377 | 18.033 | 19:27:12 Chủ nhật 16/01/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ