Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VIB ngày 19/05/2021

Cập nhật lúc 19:10:11 ngày 19/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá VIB tăng so với ngày hôm trước 18/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá VIB giảm so với ngày hôm trước 18/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá VIB không thay đổi so với ngày hôm trước 18/05/2021

Ngân hàng Quốc tế

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.920
0
23.130
0
22.940
0
Đô la Mỹ
dkk 0
0
3.931
22
3.724
21
Krone Đan Mạch
eur 27.839
143
28.403
146
27.951
144
Euro
gbp 32.161
66
32.949
67
32.453
67
Bảng Anh
jpy 207,67
0,21
213,13
0,21
209,56
0,22
Yên Nhật
chf 0
0
26.244
165
25.415
141
Franc Thụy sĩ
aud 17.612
-2
18.130
-3
17.772
-2
Đô la Australia
sgd 17.027
42
17.452
43
17.182
43
Đô la Singapore
cad 18.797
-27
19.239
-28
18.949
-27
Đô la Canada
hkd 0
0
3.092
0
2.903
0
Đô la Hồng Kông
nok 0
0
2.905
8
2.666
8
Krone Na Uy
idr 0
0
1,6
0
1,54
0
Rupiah Indonesia
inr 0
0
321
0
309
0
Rupee Ấn Độ
mxn 0
0
1.107
0
1.064
0
Peso Mexico
php 0
0
491
0
472
0
Peso Philipin
zar 0
0
1.408
0
1.354
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:10:11 ngày 19/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá VIB Xem biểu đồ tỷ giá VIB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quốc tế trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VIB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VIB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
SGD Đô la Singapore 17.027 17.452 17.182 19:10:11 Thứ tư 19/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.985 17.409 17.139 19:10:32 Thứ ba 18/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.969 17.393 17.123 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.947 17.423 17.101 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.947 17.423 17.101 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.947 17.423 17.101 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.995 17.419 17.149 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.082 17.508 17.237 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.920 23.130 22.940 19:10:11 Thứ tư 19/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.920 23.130 22.940 19:10:32 Thứ ba 18/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.950 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.950 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.950 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.950 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.950 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.160 22.970 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.931 3.724 19:10:11 Thứ tư 19/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.909 3.703 19:10:32 Thứ ba 18/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.902 3.696 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.889 3.673 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.889 3.673 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.889 3.673 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.885 3.680 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.906 3.700 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 27.839 28.403 27.951 19:10:11 Thứ tư 19/05/2021
EUR Euro 27.696 28.257 27.807 19:10:32 Thứ ba 18/05/2021
EUR Euro 27.638 28.198 27.749 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021
EUR Euro 27.548 28.192 27.659 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 27.548 28.192 27.659 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 27.548 28.192 27.659 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 27.509 28.066 27.619 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 27.658 28.219 27.769 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 32.161 32.949 32.453 19:10:11 Thứ tư 19/05/2021
GBP Bảng Anh 32.095 32.882 32.386 19:10:32 Thứ ba 18/05/2021
GBP Bảng Anh 31.936 32.719 32.226 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021
GBP Bảng Anh 31.835 32.715 32.124 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 31.835 32.715 32.124 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 31.835 32.715 32.124 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 31.881 32.664 32.171 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 32.046 32.831 32.337 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 207,67 213,13 209,56 19:10:11 Thứ tư 19/05/2021
JPY Yên Nhật 207,46 212,92 209,34 19:10:32 Thứ ba 18/05/2021
JPY Yên Nhật 206,96 212,4 208,84 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021
JPY Yên Nhật 206,79 212,87 208,67 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 206,79 212,87 208,67 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 206,79 212,87 208,67 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 206,69 212,13 208,57 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 208,29 213,77 210,18 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.244 25.415 19:10:11 Thứ tư 19/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.079 25.274 19:10:32 Thứ ba 18/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.114 25.299 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.045 25.210 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.045 25.210 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.045 25.210 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.934 25.121 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.067 25.252 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 17.612 18.130 17.772 19:10:11 Thứ tư 19/05/2021
AUD Đô la Australia 17.614 18.133 17.774 19:10:32 Thứ ba 18/05/2021
AUD Đô la Australia 17.558 18.074 17.717 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021
AUD Đô la Australia 17.474 18.043 17.633 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 17.474 18.043 17.633 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 17.474 18.043 17.633 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 17.489 18.004 17.648 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 17.711 18.232 17.872 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.408 1.354 19:10:11 Thứ tư 19/05/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.408 1.354 19:10:32 Thứ ba 18/05/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.409 1.354 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.411 1.352 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.411 1.352 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.411 1.352 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.409 1.354 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
ZAR Rand Nam Phi 0 1.410 1.355 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
PHP Peso Philipin 0 491 472 19:10:11 Thứ tư 19/05/2021
PHP Peso Philipin 0 491 472 19:10:32 Thứ ba 18/05/2021
PHP Peso Philipin 0 491 472 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021
PHP Peso Philipin 0 492 471 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
PHP Peso Philipin 0 492 471 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
PHP Peso Philipin 0 492 471 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
PHP Peso Philipin 0 491 472 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
PHP Peso Philipin 0 491 472 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
MXN Peso Mexico 0 1.107 1.064 19:10:11 Thứ tư 19/05/2021
MXN Peso Mexico 0 1.107 1.064 19:10:32 Thứ ba 18/05/2021
MXN Peso Mexico 0 1.107 1.064 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021
MXN Peso Mexico 0 1.108 1.062 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
MXN Peso Mexico 0 1.108 1.062 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
MXN Peso Mexico 0 1.108 1.062 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
MXN Peso Mexico 0 1.107 1.064 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
MXN Peso Mexico 0 1.107 1.065 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 321 309 19:10:11 Thứ tư 19/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 321 309 19:10:32 Thứ ba 18/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 321 309 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 322 308 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 322 308 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 322 308 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 321 309 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 321 309 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,6 1,54 19:10:11 Thứ tư 19/05/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,6 1,54 19:10:32 Thứ ba 18/05/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,6 1,54 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,6 1,54 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,6 1,54 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,6 1,54 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,6 1,54 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
IDR Rupiah Indonesia 0 1,6 1,54 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.905 2.666 19:10:11 Thứ tư 19/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.897 2.658 19:10:32 Thứ ba 18/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.904 2.665 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.866 2.622 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.866 2.622 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.866 2.622 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.868 2.632 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.892 2.654 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.092 2.903 19:10:11 Thứ tư 19/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.092 2.903 19:10:32 Thứ ba 18/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.092 2.903 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.096 2.899 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.096 2.899 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.096 2.899 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.092 2.903 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.094 2.905 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021
CAD Đô la Canada 18.797 19.239 18.949 19:10:11 Thứ tư 19/05/2021
CAD Đô la Canada 18.824 19.267 18.976 19:10:32 Thứ ba 18/05/2021
CAD Đô la Canada 18.715 19.155 18.866 19:10:15 Thứ hai 17/05/2021
CAD Đô la Canada 18.663 19.160 18.814 19:10:17 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 18.663 19.160 18.814 19:10:13 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 18.663 19.160 18.814 19:10:11 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 18.731 19.170 18.882 19:10:01 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 18.757 19.197 18.908 19:09:55 Thứ tư 12/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quốc tế trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VIB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ