Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VCCB ngày 26/04/2024

Cập nhật lúc 23:00:09 ngày 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB tăng so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB giảm so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB không thay đổi so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ngân hàng Bản Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.100
-30
25.458
-19
25.080
-30
Đô la Mỹ
jpy 157,52
-1,87
167,14
-1,88
0
0
Yên Nhật
eur 26.842
-7
27.559
-7
26.558
-7
Euro
chf 27.400
-9
28.174
-18
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.322
39
32.109
40
0
0
Bảng Anh
aud 16.279
42
16.841
44
0
0
Đô la Australia
sgd 18.360
-48
18.882
-42
0
0
Đô la Singapore
cad 18.300
2
18.816
3
0
0
Đô la Canada
thb 669,77
0,77
701,3
0,82
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:09 ngày 26/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá VCCB Xem biểu đồ tỷ giá VCCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bản Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VCCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VCCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 669,77 701,3 0 23:00:09 Thứ sáu 26/04/2024
THB Bạt Thái Lan 669 700,48 0 23:00:01 Thứ năm 25/04/2024
THB Bạt Thái Lan 674,21 705,81 0 23:00:14 Thứ tư 24/04/2024
THB Bạt Thái Lan 671,09 702,41 0 23:00:12 Thứ ba 23/04/2024
THB Bạt Thái Lan 673,1 704,67 0 23:00:11 Thứ hai 22/04/2024
THB Bạt Thái Lan 674,95 706,56 0 23:00:11 Chủ nhật 21/04/2024
THB Bạt Thái Lan 674,95 706,56 0 23:00:13 Thứ bảy 20/04/2024
THB Bạt Thái Lan 674,95 706,56 0 23:00:15 Thứ sáu 19/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.458 25.080 23:00:09 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.477 25.110 23:00:01 Thứ năm 25/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.488 25.130 23:00:14 Thứ tư 24/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.489 25.150 23:00:12 Thứ ba 23/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.486 25.130 23:00:11 Thứ hai 22/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.473 25.080 23:00:11 Chủ nhật 21/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.473 25.080 23:00:13 Thứ bảy 20/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.473 25.080 23:00:15 Thứ sáu 19/04/2024
JPY Yên Nhật 157,52 167,14 0 23:00:09 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 159,39 169,02 0 23:00:01 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 160,19 169,82 0 23:00:14 Thứ tư 24/04/2024
JPY Yên Nhật 160,3 169,94 0 23:00:12 Thứ ba 23/04/2024
JPY Yên Nhật 160,3 169,96 0 23:00:11 Thứ hai 22/04/2024
JPY Yên Nhật 160,53 170,17 0 23:00:11 Chủ nhật 21/04/2024
JPY Yên Nhật 160,53 170,17 0 23:00:13 Thứ bảy 20/04/2024
JPY Yên Nhật 160,53 170,17 0 23:00:15 Thứ sáu 19/04/2024
EUR Euro 26.842 27.559 26.558 23:00:09 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 26.849 27.566 26.565 23:00:01 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 26.894 27.611 26.609 23:00:14 Thứ tư 24/04/2024
EUR Euro 26.772 27.488 26.489 23:00:12 Thứ ba 23/04/2024
EUR Euro 26.772 27.488 26.489 23:00:11 Thứ hai 22/04/2024
EUR Euro 26.775 27.491 26.492 23:00:11 Chủ nhật 21/04/2024
EUR Euro 26.775 27.491 26.492 23:00:13 Thứ bảy 20/04/2024
EUR Euro 26.775 27.491 26.492 23:00:15 Thứ sáu 19/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.400 28.174 0 23:00:09 Thứ sáu 26/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.409 28.192 0 23:00:01 Thứ năm 25/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.520 28.305 0 23:00:14 Thứ tư 24/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.532 28.317 0 23:00:12 Thứ ba 23/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.550 28.336 0 23:00:11 Thứ hai 22/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.633 28.410 0 23:00:11 Chủ nhật 21/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.633 28.410 0 23:00:13 Thứ bảy 20/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.633 28.410 0 23:00:15 Thứ sáu 19/04/2024
GBP Bảng Anh 31.322 32.109 0 23:00:09 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 31.283 32.069 0 23:00:01 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 31.310 32.097 0 23:00:14 Thứ tư 24/04/2024
GBP Bảng Anh 31.062 31.839 0 23:00:12 Thứ ba 23/04/2024
GBP Bảng Anh 31.117 31.902 0 23:00:11 Thứ hai 22/04/2024
GBP Bảng Anh 31.300 32.086 0 23:00:11 Chủ nhật 21/04/2024
GBP Bảng Anh 31.300 32.086 0 23:00:13 Thứ bảy 20/04/2024
GBP Bảng Anh 31.300 32.086 0 23:00:15 Thứ sáu 19/04/2024
AUD Đô la Australia 16.279 16.841 0 23:00:09 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 16.237 16.797 0 23:00:01 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 16.246 16.809 0 23:00:14 Thứ tư 24/04/2024
AUD Đô la Australia 16.160 16.722 0 23:00:12 Thứ ba 23/04/2024
AUD Đô la Australia 16.115 16.676 0 23:00:11 Thứ hai 22/04/2024
AUD Đô la Australia 16.066 16.625 0 23:00:11 Chủ nhật 21/04/2024
AUD Đô la Australia 16.066 16.625 0 23:00:13 Thứ bảy 20/04/2024
AUD Đô la Australia 16.066 16.625 0 23:00:15 Thứ sáu 19/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.360 18.882 0 23:00:09 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.408 18.924 0 23:00:01 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.446 18.973 0 23:00:14 Thứ tư 24/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.438 18.964 0 23:00:12 Thứ ba 23/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.424 18.951 0 23:00:11 Thứ hai 22/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.434 18.960 0 23:00:11 Chủ nhật 21/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.434 18.960 0 23:00:13 Thứ bảy 20/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.434 18.960 0 23:00:15 Thứ sáu 19/04/2024
CAD Đô la Canada 18.300 18.816 0 23:00:09 Thứ sáu 26/04/2024
CAD Đô la Canada 18.298 18.813 0 23:00:01 Thứ năm 25/04/2024
CAD Đô la Canada 18.375 18.895 0 23:00:14 Thứ tư 24/04/2024
CAD Đô la Canada 18.328 18.845 0 23:00:12 Thứ ba 23/04/2024
CAD Đô la Canada 18.277 18.796 0 23:00:11 Thứ hai 22/04/2024
CAD Đô la Canada 18.242 18.760 0 23:00:11 Chủ nhật 21/04/2024
CAD Đô la Canada 18.242 18.760 0 23:00:13 Thứ bảy 20/04/2024
CAD Đô la Canada 18.242 18.760 0 23:00:15 Thứ sáu 19/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bản Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VCCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ