Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VCCB ngày 17/05/2022

Cập nhật lúc 09:30:01 ngày 17/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB tăng so với ngày hôm trước 16/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB giảm so với ngày hôm trước 16/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB không thay đổi so với ngày hôm trước 16/05/2022

Ngân hàng Bản Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.975
0
23.190
0
22.975
0
Đô la Mỹ
jpy 174,36
0,05
183,42
0,01
0
0
Yên Nhật
eur 23.702
100
24.899
101
23.451
99
Euro
chf 22.682
31
23.471
26
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 27.982
159
29.014
160
0
0
Bảng Anh
aud 15.870
152
16.435
160
0
0
Đô la Australia
sgd 16.369
58
16.888
55
0
0
Đô la Singapore
cad 17.713
136
18.294
141
0
0
Đô la Canada
thb 654,68
1,61
680,51
1,65
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 09:30:01 ngày 17/05/2022
Xem lịch sử tỷ giá VCCB Xem biểu đồ tỷ giá VCCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bản Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VCCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VCCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 654,68 680,51 0 09:30:01 Thứ ba 17/05/2022
THB Bạt Thái Lan 653,07 678,86 0 09:30:09 Thứ hai 16/05/2022
THB Bạt Thái Lan 652,32 678,09 0 09:30:14 Chủ nhật 15/05/2022
THB Bạt Thái Lan 652,32 678,09 0 09:30:12 Thứ bảy 14/05/2022
THB Bạt Thái Lan 653,26 679,06 0 09:30:09 Thứ sáu 13/05/2022
THB Bạt Thái Lan 652,68 678,29 0 09:30:09 Thứ năm 12/05/2022
THB Bạt Thái Lan 650 675,78 0 09:30:08 Thứ tư 11/05/2022
THB Bạt Thái Lan 652,08 677,72 0 09:30:15 Thứ ba 10/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.975 23.190 22.975 09:30:01 Thứ ba 17/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.975 23.190 22.975 09:30:09 Thứ hai 16/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.975 23.190 22.975 09:30:14 Chủ nhật 15/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.975 23.190 22.975 09:30:12 Thứ bảy 14/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.975 23.190 22.975 09:30:09 Thứ sáu 13/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.930 23.150 22.930 09:30:09 Thứ năm 12/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.825 23.045 22.825 09:30:08 Thứ tư 11/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.825 23.050 22.825 09:30:15 Thứ ba 10/05/2022
JPY Yên Nhật 174,36 183,42 0 09:30:01 Thứ ba 17/05/2022
JPY Yên Nhật 174,31 183,41 0 09:30:09 Thứ hai 16/05/2022
JPY Yên Nhật 174,65 183,75 0 09:30:14 Chủ nhật 15/05/2022
JPY Yên Nhật 174,65 183,75 0 09:30:12 Thứ bảy 14/05/2022
JPY Yên Nhật 174,42 183,57 0 09:30:09 Thứ sáu 13/05/2022
JPY Yên Nhật 173,21 182,28 0 09:30:09 Thứ năm 12/05/2022
JPY Yên Nhật 171,63 180,69 0 09:30:08 Thứ tư 11/05/2022
JPY Yên Nhật 172,1 181,17 0 09:30:15 Thứ ba 10/05/2022
EUR Euro 23.702 24.899 23.451 09:30:01 Thứ ba 17/05/2022
EUR Euro 23.602 24.798 23.352 09:30:09 Thứ hai 16/05/2022
EUR Euro 23.566 24.766 23.315 09:30:14 Chủ nhật 15/05/2022
EUR Euro 23.566 24.766 23.315 09:30:12 Thứ bảy 14/05/2022
EUR Euro 23.540 24.733 23.290 09:30:09 Thứ sáu 13/05/2022
EUR Euro 23.827 25.030 23.574 09:30:09 Thứ năm 12/05/2022
EUR Euro 23.736 24.936 23.484 09:30:08 Thứ tư 11/05/2022
EUR Euro 23.816 25.018 23.563 09:30:15 Thứ ba 10/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.682 23.471 0 09:30:01 Thứ ba 17/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.651 23.445 0 09:30:09 Thứ hai 16/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.704 23.498 0 09:30:14 Chủ nhật 15/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.704 23.498 0 09:30:12 Thứ bảy 14/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.631 23.422 0 09:30:09 Thứ sáu 13/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.809 23.606 0 09:30:09 Thứ năm 12/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.683 23.477 0 09:30:08 Thứ tư 11/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.743 23.547 0 09:30:15 Thứ ba 10/05/2022
GBP Bảng Anh 27.982 29.014 0 09:30:01 Thứ ba 17/05/2022
GBP Bảng Anh 27.823 28.854 0 09:30:09 Thứ hai 16/05/2022
GBP Bảng Anh 27.637 28.670 0 09:30:14 Chủ nhật 15/05/2022
GBP Bảng Anh 27.637 28.670 0 09:30:12 Thứ bảy 14/05/2022
GBP Bảng Anh 27.669 28.705 0 09:30:09 Thứ sáu 13/05/2022
GBP Bảng Anh 27.707 28.742 0 09:30:09 Thứ năm 12/05/2022
GBP Bảng Anh 27.773 28.813 0 09:30:08 Thứ tư 11/05/2022
GBP Bảng Anh 27.827 28.861 0 09:30:15 Thứ ba 10/05/2022
AUD Đô la Australia 15.870 16.435 0 09:30:01 Thứ ba 17/05/2022
AUD Đô la Australia 15.718 16.275 0 09:30:09 Thứ hai 16/05/2022
AUD Đô la Australia 15.601 16.166 0 09:30:14 Chủ nhật 15/05/2022
AUD Đô la Australia 15.601 16.166 0 09:30:12 Thứ bảy 14/05/2022
AUD Đô la Australia 15.580 16.141 0 09:30:09 Thứ sáu 13/05/2022
AUD Đô la Australia 15.706 16.268 0 09:30:09 Thứ năm 12/05/2022
AUD Đô la Australia 15.667 16.228 0 09:30:08 Thứ tư 11/05/2022
AUD Đô la Australia 15.603 16.164 0 09:30:15 Thứ ba 10/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.369 16.888 0 09:30:01 Thứ ba 17/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.311 16.833 0 09:30:09 Thứ hai 16/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.277 16.794 0 09:30:14 Chủ nhật 15/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.277 16.794 0 09:30:12 Thứ bảy 14/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.277 16.798 0 09:30:09 Thứ sáu 13/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.322 16.846 0 09:30:09 Thứ năm 12/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.242 16.764 0 09:30:08 Thứ tư 11/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.225 16.746 0 09:30:15 Thứ ba 10/05/2022
CAD Đô la Canada 17.713 18.294 0 09:30:01 Thứ ba 17/05/2022
CAD Đô la Canada 17.577 18.153 0 09:30:09 Thứ hai 16/05/2022
CAD Đô la Canada 17.450 18.028 0 09:30:14 Chủ nhật 15/05/2022
CAD Đô la Canada 17.450 18.028 0 09:30:12 Thứ bảy 14/05/2022
CAD Đô la Canada 17.446 18.023 0 09:30:09 Thứ sáu 13/05/2022
CAD Đô la Canada 17.461 18.037 0 09:30:09 Thứ năm 12/05/2022
CAD Đô la Canada 17.348 17.925 0 09:30:08 Thứ tư 11/05/2022
CAD Đô la Canada 17.323 17.900 0 09:30:15 Thứ ba 10/05/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bản Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VCCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ