Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá TPBANK ngày 29/09/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 29/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK tăng so với ngày hôm trước 28/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK giảm so với ngày hôm trước 28/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 28/09/2022

Ngân hàng Tiên Phong

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.645
70
23.995
-30
23.670
65
Đô la Mỹ
jpy 158,83
0,56
170,79
0,56
161,73
0,59
Yên Nhật
eur 22.438
287
23.821
288
22.605
286
Euro
chf 0
0
25.259
488
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 25.152
461
26.342
363
25.274
373
Bảng Anh
aud 14.909
249
15.829
200
15.118
224
Đô la Australia
sgd 16.173
90
16.921
90
16.238
80
Đô la Singapore
cad 17.030
174
17.836
176
17.064
109
Đô la Canada
hkd 0
0
3.136
9
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
650,86
4,44
0
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
780
3
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
14.138
232
0
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
17,35
0,1
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.199
40
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.219
53
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.305
34
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.440
22
0
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
302
1
0
0
Rúp Nga
myr 0
0
5.394
0
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.544
19
0
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
80.192
236
0
0
Dinar Kuwait
inr 0
0
301
0
0
0
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:18:42 ngày 29/09/2022
Xem lịch sử tỷ giá TPBANK Xem biểu đồ tỷ giá TPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Tiên Phong trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá TPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá TPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 0 780 0 19:18:16 Thứ năm 29/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 777 0 19:18:09 Thứ tư 28/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 773 0 19:18:13 Thứ ba 27/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 774 0 19:18:11 Thứ hai 26/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 777 0 19:18:12 Chủ nhật 25/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 777 0 19:18:26 Thứ bảy 24/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 777 0 19:18:13 Thứ sáu 23/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 783 0 19:18:12 Thứ năm 22/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.136 0 19:18:05 Thứ năm 29/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.127 0 19:17:58 Thứ tư 28/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.122 0 19:18:01 Thứ ba 27/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.120 0 19:17:59 Thứ hai 26/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.117 0 19:18:01 Chủ nhật 25/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.117 0 19:18:14 Thứ bảy 24/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.117 0 19:18:02 Thứ sáu 23/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.118 0 19:18:00 Thứ năm 22/09/2022
CAD Đô la Canada 17.030 17.836 17.064 19:17:58 Thứ năm 29/09/2022
CAD Đô la Canada 16.856 17.660 16.955 19:17:51 Thứ tư 28/09/2022
CAD Đô la Canada 17.007 17.806 17.112 19:17:54 Thứ ba 27/09/2022
CAD Đô la Canada 17.045 17.851 17.163 19:17:53 Thứ hai 26/09/2022
CAD Đô la Canada 17.194 17.996 17.322 19:17:54 Chủ nhật 25/09/2022
CAD Đô la Canada 17.194 17.996 17.322 19:18:07 Thứ bảy 24/09/2022
CAD Đô la Canada 17.194 17.996 17.322 19:17:55 Thứ sáu 23/09/2022
CAD Đô la Canada 17.247 18.047 17.271 19:17:54 Thứ năm 22/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.173 16.921 16.238 19:17:51 Thứ năm 29/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.083 16.831 16.158 19:17:44 Thứ tư 28/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.211 16.954 16.283 19:17:47 Thứ ba 27/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.191 16.940 16.292 19:17:45 Thứ hai 26/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.346 17.089 16.459 19:17:46 Chủ nhật 25/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.346 17.089 16.459 19:17:58 Thứ bảy 24/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.346 17.089 16.459 19:17:47 Thứ sáu 23/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.350 17.093 16.426 19:17:46 Thứ năm 22/09/2022
AUD Đô la Australia 14.909 15.829 15.118 19:17:43 Thứ năm 29/09/2022
AUD Đô la Australia 14.660 15.629 14.894 19:17:37 Thứ tư 28/09/2022
AUD Đô la Australia 14.912 15.876 15.112 19:17:39 Thứ ba 27/09/2022
AUD Đô la Australia 14.972 15.941 15.214 19:17:38 Thứ hai 26/09/2022
AUD Đô la Australia 15.220 16.183 15.420 19:17:39 Chủ nhật 25/09/2022
AUD Đô la Australia 15.220 16.183 15.420 19:17:49 Thứ bảy 24/09/2022
AUD Đô la Australia 15.220 16.183 15.420 19:17:39 Thứ sáu 23/09/2022
AUD Đô la Australia 15.223 16.187 15.385 19:17:39 Thứ năm 22/09/2022
GBP Bảng Anh 25.152 26.342 25.274 19:17:31 Thứ năm 29/09/2022
GBP Bảng Anh 24.691 25.979 24.901 19:17:29 Thứ tư 28/09/2022
GBP Bảng Anh 24.971 26.248 25.175 19:17:31 Thứ ba 27/09/2022
GBP Bảng Anh 24.691 25.984 24.654 19:17:30 Thứ hai 26/09/2022
GBP Bảng Anh 25.828 27.104 26.178 19:17:31 Chủ nhật 25/09/2022
GBP Bảng Anh 25.828 27.104 26.178 19:17:39 Thứ bảy 24/09/2022
GBP Bảng Anh 25.828 27.104 26.178 19:17:32 Thứ sáu 23/09/2022
GBP Bảng Anh 26.088 27.365 26.214 19:17:31 Thứ năm 22/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.259 0 19:17:25 Thứ năm 29/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.771 0 19:17:23 Thứ tư 28/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.735 0 19:17:25 Thứ ba 27/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.029 0 19:17:24 Thứ hai 26/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.106 0 19:17:25 Chủ nhật 25/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.106 0 19:17:31 Thứ bảy 24/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.106 0 19:17:25 Thứ sáu 23/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.456 0 19:17:25 Thứ năm 22/09/2022
EUR Euro 22.438 23.821 22.605 19:17:17 Thứ năm 29/09/2022
EUR Euro 22.151 23.533 22.319 19:17:16 Thứ tư 28/09/2022
EUR Euro 22.245 23.617 22.395 19:17:17 Thứ ba 27/09/2022
EUR Euro 22.374 23.755 22.547 19:17:17 Thứ hai 26/09/2022
EUR Euro 22.587 23.960 22.737 19:17:18 Chủ nhật 25/09/2022
EUR Euro 22.587 23.960 22.737 19:17:22 Thứ bảy 24/09/2022
EUR Euro 22.587 23.960 22.737 19:17:18 Thứ sáu 23/09/2022
EUR Euro 22.793 24.165 22.908 19:17:17 Thứ năm 22/09/2022
JPY Yên Nhật 158,83 170,79 161,73 19:17:10 Thứ năm 29/09/2022
JPY Yên Nhật 158,27 170,23 161,14 19:17:09 Thứ tư 28/09/2022
JPY Yên Nhật 158,43 170,33 161,6 19:17:10 Thứ ba 27/09/2022
JPY Yên Nhật 158,96 170,92 161,91 19:17:10 Thứ hai 26/09/2022
JPY Yên Nhật 160,63 172,55 163,73 19:17:10 Chủ nhật 25/09/2022
JPY Yên Nhật 160,63 172,55 163,73 19:17:13 Thứ bảy 24/09/2022
JPY Yên Nhật 160,63 172,55 163,73 19:17:10 Thứ sáu 23/09/2022
JPY Yên Nhật 158,18 170,38 161,56 19:17:10 Thứ năm 22/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.645 23.995 23.670 19:17:02 Thứ năm 29/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.575 24.025 23.605 19:17:02 Thứ tư 28/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.550 24.020 23.595 19:17:02 Thứ ba 27/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.520 23.990 23.590 19:17:02 Thứ hai 26/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.510 23.940 23.565 19:17:02 Chủ nhật 25/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.510 23.940 23.565 19:17:03 Thứ bảy 24/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.510 23.940 23.565 19:17:02 Thứ sáu 23/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.515 23.945 23.565 19:17:02 Thứ năm 22/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 650,86 0 19:18:11 Thứ năm 29/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 646,42 0 19:18:03 Thứ tư 28/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 645,57 0 19:18:07 Thứ ba 27/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 655,37 0 19:18:05 Thứ hai 26/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 654,51 0 19:18:07 Chủ nhật 25/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 654,51 0 19:18:20 Thứ bảy 24/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 654,51 0 19:18:08 Thứ sáu 23/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 659,69 0 19:18:06 Thứ năm 22/09/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 301 0 19:18:42 Thứ năm 29/09/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 301 0 19:18:34 Thứ tư 28/09/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 300 0 19:18:39 Thứ ba 27/09/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 302 0 19:18:37 Thứ hai 26/09/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 302 0 19:18:39 Chủ nhật 25/09/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 302 0 19:18:56 Thứ bảy 24/09/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 302 0 19:18:40 Thứ sáu 23/09/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 306 0 19:18:39 Thứ năm 22/09/2022
KWD Dinar Kuwait 0 80.192 0 19:18:41 Thứ năm 29/09/2022
KWD Dinar Kuwait 0 79.956 0 19:18:33 Thứ tư 28/09/2022
KWD Dinar Kuwait 0 79.839 0 19:18:38 Thứ ba 27/09/2022
KWD Dinar Kuwait 0 79.584 0 19:18:37 Thứ hai 26/09/2022
KWD Dinar Kuwait 0 79.517 0 19:18:39 Chủ nhật 25/09/2022
KWD Dinar Kuwait 0 79.517 0 19:18:55 Thứ bảy 24/09/2022
KWD Dinar Kuwait 0 79.517 0 19:18:40 Thứ sáu 23/09/2022
KWD Dinar Kuwait 0 79.534 0 19:18:38 Thứ năm 22/09/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.544 0 19:18:41 Thứ năm 29/09/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.525 0 19:18:33 Thứ tư 28/09/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.522 0 19:18:37 Thứ ba 27/09/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.516 0 19:18:36 Thứ hai 26/09/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.511 0 19:18:38 Chủ nhật 25/09/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.511 0 19:18:54 Thứ bảy 24/09/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.511 0 19:18:39 Thứ sáu 23/09/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.512 0 19:18:38 Thứ năm 22/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.394 0 19:18:38 Thứ năm 29/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.394 0 19:18:30 Thứ tư 28/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.395 0 19:18:35 Thứ ba 27/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.417 0 19:18:33 Thứ hai 26/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.427 0 19:18:35 Chủ nhật 25/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.427 0 19:18:51 Thứ bảy 24/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.427 0 19:18:36 Thứ sáu 23/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.446 0 19:18:35 Thứ năm 22/09/2022
RUB Rúp Nga 0 302 0 19:18:37 Thứ năm 29/09/2022
RUB Rúp Nga 0 301 0 19:18:29 Thứ tư 28/09/2022
RUB Rúp Nga 0 301 0 19:18:34 Thứ ba 27/09/2022
RUB Rúp Nga 0 300 0 19:18:32 Thứ hai 26/09/2022
RUB Rúp Nga 0 300 0 19:18:34 Chủ nhật 25/09/2022
RUB Rúp Nga 0 300 0 19:18:50 Thứ bảy 24/09/2022
RUB Rúp Nga 0 300 0 19:18:35 Thứ sáu 23/09/2022
RUB Rúp Nga 0 300 0 19:18:34 Thứ năm 22/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.440 0 19:18:34 Thứ năm 29/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.418 0 19:18:26 Thứ tư 28/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.418 0 19:18:30 Thứ ba 27/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.438 0 19:18:28 Thứ hai 26/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.456 0 19:18:30 Chủ nhật 25/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.456 0 19:18:45 Thứ bảy 24/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.456 0 19:18:31 Thứ sáu 23/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.466 0 19:18:30 Thứ năm 22/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.305 0 19:18:31 Thứ năm 29/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.271 0 19:18:24 Thứ tư 28/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.265 0 19:18:28 Thứ ba 27/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.311 0 19:18:26 Thứ hai 26/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.353 0 19:18:28 Chủ nhật 25/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.353 0 19:18:42 Thứ bảy 24/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.353 0 19:18:29 Thứ sáu 23/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.371 0 19:18:28 Thứ năm 22/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.219 0 19:18:29 Thứ năm 29/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.166 0 19:18:21 Thứ tư 28/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.171 0 19:18:26 Thứ ba 27/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.192 0 19:18:24 Thứ hai 26/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.237 0 19:18:26 Chủ nhật 25/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.237 0 19:18:40 Thứ bảy 24/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.237 0 19:18:27 Thứ sáu 23/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.246 0 19:18:26 Thứ năm 22/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.199 0 19:18:26 Thứ năm 29/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.159 0 19:18:18 Thứ tư 28/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.160 0 19:18:22 Thứ ba 27/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.172 0 19:18:20 Thứ hai 26/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.211 0 19:18:22 Chủ nhật 25/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.211 0 19:18:37 Thứ bảy 24/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.211 0 19:18:23 Thứ sáu 23/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.218 0 19:18:22 Thứ năm 22/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 17,35 0 19:18:21 Thứ năm 29/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 17,25 0 19:18:14 Thứ tư 28/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 17,17 0 19:18:18 Thứ ba 27/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 17,31 0 19:18:16 Thứ hai 26/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 17,45 0 19:18:18 Chủ nhật 25/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 17,45 0 19:18:32 Thứ bảy 24/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 17,45 0 19:18:19 Thứ sáu 23/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 17,63 0 19:18:18 Thứ năm 22/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.138 0 19:18:17 Thứ năm 29/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 13.906 0 19:18:10 Thứ tư 28/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 13.885 0 19:18:14 Thứ ba 27/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.123 0 19:18:12 Thứ hai 26/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.360 0 19:18:14 Chủ nhật 25/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.360 0 19:18:27 Thứ bảy 24/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.360 0 19:18:15 Thứ sáu 23/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.486 0 19:18:14 Thứ năm 22/09/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Tiên Phong trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng TPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ