Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá TPBANK ngày 27/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 27/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK tăng so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK giảm so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ngân hàng Tiên Phong

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.055
0
25.458
0
25.160
0
Đô la Mỹ
jpy 156,27
0
167,64
0
159,02
0
Yên Nhật
eur 26.709
0
28.067
0
26.849
0
Euro
chf 0
0
28.769
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.155
0
32.489
0
31.465
0
Bảng Anh
aud 16.160
0
17.079
0
16.352
0
Đô la Australia
sgd 18.116
0
19.013
0
18.376
0
Đô la Singapore
cad 18.150
0
19.046
0
18.360
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.341
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
705,77
0
0
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
803
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
15.624
0
0
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,05
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.405
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.765
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.387
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.605
0
0
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
321
0
0
0
Rúp Nga
myr 0
0
5.548
0
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.977
0
0
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.821
0
0
0
Dinar Kuwait
inr 0
0
314
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
1.376
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:08 ngày 27/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá TPBANK Xem biểu đồ tỷ giá TPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Tiên Phong trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá TPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá TPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.055 25.458 25.160 17:17:04 Thứ bảy 27/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.055 25.458 25.160 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.065 25.477 25.154 17:17:04 Thứ năm 25/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.125 25.487 25.195 17:17:04 Thứ tư 24/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.163 25.488 25.185 17:17:05 Thứ ba 23/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.167 25.485 25.165 17:17:06 Thứ hai 22/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.237 25.459 25.185 17:17:03 Chủ nhật 21/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.237 25.459 25.185 17:17:04 Thứ bảy 20/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 705,77 0 17:18:50 Thứ bảy 27/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 705,77 0 17:18:57 Thứ sáu 26/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 705,94 0 17:18:59 Thứ năm 25/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 710,09 0 17:19:00 Thứ tư 24/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 708,4 0 17:19:03 Thứ ba 23/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 713,61 0 17:19:07 Thứ hai 22/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 713,43 0 17:18:52 Chủ nhật 21/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 713,43 0 17:18:56 Thứ bảy 20/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.341 0 17:18:41 Thứ bảy 27/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.341 0 17:18:45 Thứ sáu 26/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.342 0 17:18:50 Thứ năm 25/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.347 0 17:18:49 Thứ tư 24/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.351 0 17:18:53 Thứ ba 23/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.353 0 17:18:58 Thứ hai 22/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.352 0 17:18:42 Chủ nhật 21/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.352 0 17:18:46 Thứ bảy 20/04/2024
CAD Đô la Canada 18.150 19.046 18.360 17:18:30 Thứ bảy 27/04/2024
CAD Đô la Canada 18.150 19.046 18.360 17:18:33 Thứ sáu 26/04/2024
CAD Đô la Canada 18.123 19.023 18.278 17:18:36 Thứ năm 25/04/2024
CAD Đô la Canada 18.161 19.054 18.371 17:18:37 Thứ tư 24/04/2024
CAD Đô la Canada 18.143 19.032 18.389 17:18:40 Thứ ba 23/04/2024
CAD Đô la Canada 18.125 19.014 18.244 17:18:46 Thứ hai 22/04/2024
CAD Đô la Canada 18.074 18.966 18.154 17:18:30 Chủ nhật 21/04/2024
CAD Đô la Canada 18.074 18.966 18.154 17:18:33 Thứ bảy 20/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.116 19.013 18.376 17:18:18 Thứ bảy 27/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.116 19.013 18.376 17:18:19 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.132 19.033 18.382 17:18:23 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.154 19.048 18.414 17:18:24 Thứ tư 24/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.154 19.044 18.502 17:18:26 Thứ ba 23/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.168 19.059 18.405 17:18:33 Thứ hai 22/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.160 19.053 18.346 17:18:18 Chủ nhật 21/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.160 19.053 18.346 17:18:20 Thứ bảy 20/04/2024
AUD Đô la Australia 16.160 17.079 16.352 17:18:05 Thứ bảy 27/04/2024
AUD Đô la Australia 16.160 17.079 16.352 17:18:06 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 16.121 17.043 16.294 17:18:10 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 16.103 17.018 16.278 17:18:10 Thứ tư 24/04/2024
AUD Đô la Australia 15.968 16.880 16.155 17:18:13 Thứ ba 23/04/2024
AUD Đô la Australia 15.959 16.871 16.126 17:18:18 Thứ hai 22/04/2024
AUD Đô la Australia 15.898 16.814 16.091 17:18:06 Chủ nhật 21/04/2024
AUD Đô la Australia 15.898 16.814 16.091 17:18:08 Thứ bảy 20/04/2024
GBP Bảng Anh 31.155 32.489 31.465 17:17:53 Thứ bảy 27/04/2024
GBP Bảng Anh 31.155 32.489 31.465 17:17:54 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 31.157 32.497 31.260 17:17:57 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 30.999 32.326 31.309 17:17:56 Thứ tư 24/04/2024
GBP Bảng Anh 30.876 32.197 31.096 17:17:57 Thứ ba 23/04/2024
GBP Bảng Anh 30.886 32.206 30.990 17:18:04 Thứ hai 22/04/2024
GBP Bảng Anh 31.082 32.409 31.028 17:17:53 Chủ nhật 21/04/2024
GBP Bảng Anh 31.082 32.409 31.028 17:17:54 Thứ bảy 20/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.769 0 17:17:42 Thứ bảy 27/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.769 0 17:17:43 Thứ sáu 26/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.715 0 17:17:44 Thứ năm 25/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.843 0 17:17:44 Thứ tư 24/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.897 0 17:17:45 Thứ ba 23/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.941 0 17:17:47 Thứ hai 22/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.873 0 17:17:42 Chủ nhật 21/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.873 0 17:17:43 Thứ bảy 20/04/2024
EUR Euro 26.709 28.067 26.849 17:17:30 Thứ bảy 27/04/2024
EUR Euro 26.709 28.067 26.849 17:17:30 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 26.678 28.042 26.788 17:17:31 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 26.640 27.993 26.780 17:17:31 Thứ tư 24/04/2024
EUR Euro 26.627 27.975 26.822 17:17:31 Thứ ba 23/04/2024
EUR Euro 26.615 27.963 26.689 17:17:35 Thứ hai 22/04/2024
EUR Euro 26.585 27.937 26.583 17:17:30 Chủ nhật 21/04/2024
EUR Euro 26.585 27.937 26.583 17:17:30 Thứ bảy 20/04/2024
JPY Yên Nhật 156,27 167,64 159,02 17:17:17 Thứ bảy 27/04/2024
JPY Yên Nhật 156,27 167,64 159,02 17:17:17 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 157,24 168,64 159,74 17:17:18 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 158,42 169,77 161,17 17:17:17 Thứ tư 24/04/2024
JPY Yên Nhật 158,71 170,02 161,93 17:17:17 Thứ ba 23/04/2024
JPY Yên Nhật 158,87 170,19 161,22 17:17:19 Thứ hai 22/04/2024
JPY Yên Nhật 159,05 170,4 162,17 17:17:17 Chủ nhật 21/04/2024
JPY Yên Nhật 159,05 170,4 162,17 17:17:17 Thứ bảy 20/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 803 0 17:19:00 Thứ bảy 27/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 803 0 17:19:07 Thứ sáu 26/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 802 0 17:19:10 Thứ năm 25/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 805 0 17:19:11 Thứ tư 24/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 805 0 17:19:13 Thứ ba 23/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 807 0 17:19:18 Thứ hai 22/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 808 0 17:19:03 Chủ nhật 21/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 808 0 17:19:06 Thứ bảy 20/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.624 0 17:19:03 Thứ bảy 27/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.624 0 17:19:11 Thứ sáu 26/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.598 0 17:19:13 Thứ năm 25/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.616 0 17:19:15 Thứ tư 24/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.596 0 17:19:17 Thứ ba 23/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.522 0 17:19:22 Thứ hai 22/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.562 0 17:19:06 Chủ nhật 21/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.562 0 17:19:12 Thứ bảy 20/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,05 0 17:19:13 Thứ bảy 27/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,05 0 17:19:24 Thứ sáu 26/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,01 0 17:19:23 Thứ năm 25/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,09 0 17:19:25 Thứ tư 24/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,04 0 17:19:30 Thứ ba 23/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,1 0 17:19:32 Thứ hai 22/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,02 0 17:19:18 Chủ nhật 21/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,02 0 17:19:25 Thứ bảy 20/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.376 0 17:20:08 Thứ bảy 27/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.376 0 17:20:24 Thứ sáu 26/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.363 0 17:20:22 Thứ năm 25/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.372 0 17:20:26 Thứ tư 24/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.368 0 17:20:33 Thứ ba 23/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.381 0 17:20:33 Thứ hai 22/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.371 0 17:20:15 Chủ nhật 21/04/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.371 0 17:20:28 Thứ bảy 20/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 314 0 17:20:05 Thứ bảy 27/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 314 0 17:20:21 Thứ sáu 26/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 314 0 17:20:17 Thứ năm 25/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 315 0 17:20:23 Thứ tư 24/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 315 0 17:20:30 Thứ ba 23/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 315 0 17:20:30 Thứ hai 22/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 314 0 17:20:12 Chủ nhật 21/04/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 314 0 17:20:25 Thứ bảy 20/04/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.821 0 17:20:02 Thứ bảy 27/04/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.821 0 17:20:18 Thứ sáu 26/04/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.842 0 17:20:14 Thứ năm 25/04/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.953 0 17:20:19 Thứ tư 24/04/2024
KWD Dinar Kuwait 0 86.007 0 17:20:27 Thứ ba 23/04/2024
KWD Dinar Kuwait 0 86.049 0 17:20:27 Thứ hai 22/04/2024
KWD Dinar Kuwait 0 86.003 0 17:20:09 Chủ nhật 21/04/2024
KWD Dinar Kuwait 0 86.003 0 17:20:22 Thứ bảy 20/04/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.977 0 17:20:00 Thứ bảy 27/04/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.977 0 17:20:16 Thứ sáu 26/04/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.981 0 17:20:11 Thứ năm 25/04/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.995 0 17:20:16 Thứ tư 24/04/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.003 0 17:20:24 Thứ ba 23/04/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.004 0 17:20:24 Thứ hai 22/04/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.002 0 17:20:06 Chủ nhật 21/04/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 7.002 0 17:20:20 Thứ bảy 20/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.548 0 17:19:51 Thứ bảy 27/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.548 0 17:20:05 Thứ sáu 26/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.549 0 17:20:00 Thứ năm 25/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.559 0 17:20:05 Thứ tư 24/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.572 0 17:20:13 Thứ ba 23/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.562 0 17:20:14 Thứ hai 22/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.561 0 17:19:57 Chủ nhật 21/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.561 0 17:20:05 Thứ bảy 20/04/2024
RUB Rúp Nga 0 321 0 17:19:48 Thứ bảy 27/04/2024
RUB Rúp Nga 0 321 0 17:20:02 Thứ sáu 26/04/2024
RUB Rúp Nga 0 321 0 17:19:58 Thứ năm 25/04/2024
RUB Rúp Nga 0 322 0 17:20:02 Thứ tư 24/04/2024
RUB Rúp Nga 0 322 0 17:20:10 Thứ ba 23/04/2024
RUB Rúp Nga 0 322 0 17:20:11 Thứ hai 22/04/2024
RUB Rúp Nga 0 322 0 17:19:54 Chủ nhật 21/04/2024
RUB Rúp Nga 0 322 0 17:20:02 Thứ bảy 20/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.405 0 17:19:22 Thứ bảy 27/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.405 0 17:19:32 Thứ sáu 26/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.407 0 17:19:31 Thứ năm 25/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.426 0 17:19:34 Thứ tư 24/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.411 0 17:19:41 Thứ ba 23/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.406 0 17:19:40 Thứ hai 22/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.396 0 17:19:26 Chủ nhật 21/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.396 0 17:19:33 Thứ bảy 20/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.765 0 17:19:30 Thứ bảy 27/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.765 0 17:19:43 Thứ sáu 26/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.757 0 17:19:40 Thứ năm 25/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.763 0 17:19:43 Thứ tư 24/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.749 0 17:19:50 Thứ ba 23/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.753 0 17:19:51 Thứ hai 22/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.745 0 17:19:35 Chủ nhật 21/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.745 0 17:19:42 Thứ bảy 20/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.387 0 17:19:36 Thứ bảy 27/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.387 0 17:19:49 Thứ sáu 26/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.384 0 17:19:46 Thứ năm 25/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.402 0 17:19:49 Thứ tư 24/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.387 0 17:19:57 Thứ ba 23/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.388 0 17:19:58 Thứ hai 22/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.375 0 17:19:41 Chủ nhật 21/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.375 0 17:19:48 Thứ bảy 20/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.605 0 17:19:42 Thứ bảy 27/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.605 0 17:19:55 Thứ sáu 26/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.599 0 17:19:51 Thứ năm 25/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.612 0 17:19:55 Thứ tư 24/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.621 0 17:20:02 Thứ ba 23/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.624 0 17:20:04 Thứ hai 22/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.622 0 17:19:47 Chủ nhật 21/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.622 0 17:19:54 Thứ bảy 20/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Tiên Phong trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng TPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ