Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá TPBANK ngày 18/05/2021

Cập nhật lúc 19:25:30 ngày 18/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK tăng so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK giảm so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ngân hàng Tiên Phong

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.894
-12
23.138
-12
22.940
-10
Đô la Mỹ
jpy 205,25
0,24
215,39
0,34
206,76
0,32
Yên Nhật
eur 27.486
53
28.577
9
27.434
8
Euro
chf 25.091
-43
25.908
-63
25.122
-61
Franc Thụy sĩ
gbp 31.984
154
33.106
112
32.102
109
Bảng Anh
aud 17.513
58
18.194
-3
17.643
-3
Đô la Australia
sgd 16.953
9
17.536
-30
17.005
-29
Đô la Singapore
cad 18.791
105
19.412
84
18.824
82
Đô la Canada
hkd 2.709
-2
3.041
-1
2.906
-1
Đô la Hồng Kông
thb 700,06
-3,25
746,03
-3,26
718,91
-3,25
Bạt Thái Lan
nzd 16.432
-85
16.900
-85
16.436
-84
Đô la New Zealand
krw 19,25
-0,12
21,34
-0,22
19,48
-0,19
Won Hàn Quốc
sek 2.602
6
2.834
6
2.721
6
Krona Thụy Điển
dkk 3.670
1
3.837
1
3.698
0
Krone Đan Mạch
nok 2.618
-15
2.848
-15
2.734
-14
Krone Na Uy
cny 3.017
-3
3.693
-3
3.546
-3
Nhân dân tệ
rub 250
0
348
0
312
0
Rúp Nga
myr 5.503
-11
5.743
-12
5.522
-11
Ringgit Malaysia
sar 6.009
-3
6.369
-3
6.128
-3
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 77.218
-66
79.376
-67
76.376
-67
Dinar Kuwait
inr 302
0
325
-1
313
-1
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:27:48 ngày 18/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá TPBANK Xem biểu đồ tỷ giá TPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Tiên Phong trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá TPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá TPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.894 23.138 22.940 19:25:30 Thứ ba 18/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.906 23.150 22.950 19:25:23 Thứ hai 17/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.907 23.148 22.950 19:24:53 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.907 23.148 22.950 19:25:08 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.907 23.148 22.950 19:26:16 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.906 23.138 22.940 19:25:22 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.911 23.158 22.958 19:25:25 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.915 23.158 22.960 19:23:29 Thứ ba 11/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.709 3.041 2.906 19:26:54 Thứ ba 18/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.711 3.042 2.907 19:26:45 Thứ hai 17/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.711 3.042 2.907 19:26:32 Chủ nhật 16/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.711 3.042 2.907 19:26:29 Thứ bảy 15/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.711 3.042 2.907 19:27:37 Thứ sáu 14/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.711 3.043 2.908 19:26:44 Thứ năm 13/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.711 3.043 2.908 19:26:50 Thứ tư 12/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.713 3.044 2.909 19:24:47 Thứ ba 11/05/2021
CAD Đô la Canada 18.791 19.412 18.824 19:26:44 Thứ ba 18/05/2021
CAD Đô la Canada 18.686 19.328 18.742 19:26:36 Thứ hai 17/05/2021
CAD Đô la Canada 18.622 19.242 18.659 19:26:19 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 18.622 19.242 18.659 19:26:20 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 18.622 19.242 18.659 19:27:28 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 18.650 19.318 18.733 19:26:34 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 18.714 19.349 18.763 19:26:41 Thứ tư 12/05/2021
CAD Đô la Canada 18.723 19.360 18.774 19:24:38 Thứ ba 11/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.953 17.536 17.005 19:26:34 Thứ ba 18/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.944 17.566 17.034 19:26:26 Thứ hai 17/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.959 17.542 17.011 19:26:04 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.959 17.542 17.011 19:26:08 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.959 17.542 17.011 19:27:17 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.944 17.572 17.040 19:26:24 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.049 17.651 17.117 19:26:30 Thứ tư 12/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.053 17.648 17.113 19:24:28 Thứ ba 11/05/2021
AUD Đô la Australia 17.513 18.194 17.643 19:26:23 Thứ ba 18/05/2021
AUD Đô la Australia 17.455 18.197 17.646 19:26:16 Thứ hai 17/05/2021
AUD Đô la Australia 17.380 18.064 17.517 19:25:50 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 17.380 18.064 17.517 19:25:56 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 17.380 18.064 17.517 19:27:06 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 17.332 18.103 17.555 19:26:13 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 17.600 18.327 17.772 19:26:20 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 17.619 18.336 17.781 19:24:19 Thứ ba 11/05/2021
GBP Bảng Anh 31.984 33.106 32.102 19:26:13 Thứ ba 18/05/2021
GBP Bảng Anh 31.830 32.994 31.993 19:26:06 Thứ hai 17/05/2021
GBP Bảng Anh 31.742 32.861 31.864 19:25:38 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 31.742 32.861 31.864 19:25:46 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 31.742 32.861 31.864 19:26:56 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 31.750 32.896 31.898 19:26:03 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 31.906 33.079 32.075 19:26:09 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 31.912 33.041 32.039 19:24:09 Thứ ba 11/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.091 25.908 25.122 19:26:04 Thứ ba 18/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.134 25.971 25.183 19:25:56 Thứ hai 17/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.034 25.833 25.050 19:25:29 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.034 25.833 25.050 19:25:38 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.034 25.833 25.050 19:26:47 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.950 25.791 25.009 19:25:54 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.061 25.905 25.119 19:25:59 Thứ tư 12/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.179 26.001 25.189 19:24:00 Thứ ba 11/05/2021
EUR Euro 27.486 28.577 27.434 19:25:52 Thứ ba 18/05/2021
EUR Euro 27.433 28.568 27.426 19:25:46 Thứ hai 17/05/2021
EUR Euro 27.313 28.396 27.261 19:25:17 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 27.313 28.396 27.261 19:25:28 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 27.313 28.396 27.261 19:26:37 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 27.304 28.450 27.313 19:25:43 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 27.440 28.568 27.426 19:25:46 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 27.459 28.552 27.410 19:23:49 Thứ ba 11/05/2021
JPY Yên Nhật 205,25 215,39 206,76 19:25:41 Thứ ba 18/05/2021
JPY Yên Nhật 205,01 215,05 206,44 19:25:34 Thứ hai 17/05/2021
JPY Yên Nhật 204,5 214,7 206,1 19:25:05 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 204,5 214,7 206,1 19:25:18 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 204,5 214,7 206,1 19:26:27 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 204,53 214,75 206,19 19:25:32 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 206,04 216,49 207,82 19:25:36 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 205,88 216,15 207,53 19:23:39 Thứ ba 11/05/2021
THB Bạt Thái Lan 700,06 746,03 718,91 19:27:03 Thứ ba 18/05/2021
THB Bạt Thái Lan 703,31 749,29 722,16 19:26:53 Thứ hai 17/05/2021
THB Bạt Thái Lan 704,31 749,56 722,42 19:26:43 Chủ nhật 16/05/2021
THB Bạt Thái Lan 704,31 749,56 722,42 19:26:36 Thứ bảy 15/05/2021
THB Bạt Thái Lan 704,31 749,56 722,42 19:27:45 Thứ sáu 14/05/2021
THB Bạt Thái Lan 704,75 750,01 722,86 19:26:53 Thứ năm 13/05/2021
THB Bạt Thái Lan 708,06 754,28 726,93 19:26:58 Thứ tư 12/05/2021
THB Bạt Thái Lan 709,65 755,88 728,52 19:24:54 Thứ ba 11/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.432 16.900 16.436 19:27:12 Thứ ba 18/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.517 16.985 16.520 19:27:03 Thứ hai 17/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.377 16.845 16.381 19:26:54 Chủ nhật 16/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.377 16.845 16.381 19:26:45 Thứ bảy 15/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.377 16.845 16.381 19:27:54 Thứ sáu 14/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.346 16.814 16.350 19:27:02 Thứ năm 13/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.581 17.049 16.618 19:27:08 Thứ tư 12/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.572 17.040 16.609 19:25:03 Thứ ba 11/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 19,25 21,34 19,48 19:27:18 Thứ ba 18/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 19,37 21,56 19,67 19:27:09 Thứ hai 17/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 19,36 21,48 19,6 19:27:01 Chủ nhật 16/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 19,36 21,48 19,6 19:26:51 Thứ bảy 15/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 19,36 21,48 19,6 19:28:01 Thứ sáu 14/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 19,45 21,5 19,62 19:27:09 Thứ năm 13/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 19,55 21,63 19,74 19:27:14 Thứ tư 12/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 19,66 21,69 19,8 19:25:09 Thứ ba 11/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 302 325 313 19:27:48 Thứ ba 18/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 302 326 314 19:27:39 Thứ hai 17/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 301 325 313 19:27:34 Chủ nhật 16/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 301 325 313 19:27:20 Thứ bảy 15/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 301 325 313 19:28:29 Thứ sáu 14/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 301 325 313 19:27:42 Thứ năm 13/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 301 325 313 19:27:42 Thứ tư 12/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 301 325 313 19:25:38 Thứ ba 11/05/2021
KWD Dinar Kuwait 77.218 79.376 76.376 19:27:47 Thứ ba 18/05/2021
KWD Dinar Kuwait 77.284 79.443 76.443 19:27:38 Thứ hai 17/05/2021
KWD Dinar Kuwait 77.287 79.446 76.446 19:27:33 Chủ nhật 16/05/2021
KWD Dinar Kuwait 77.287 79.446 76.446 19:27:19 Thứ bảy 15/05/2021
KWD Dinar Kuwait 77.287 79.446 76.446 19:28:28 Thứ sáu 14/05/2021
KWD Dinar Kuwait 77.284 79.443 76.443 19:27:41 Thứ năm 13/05/2021
KWD Dinar Kuwait 77.301 79.517 76.513 19:27:41 Thứ tư 12/05/2021
KWD Dinar Kuwait 77.314 79.530 76.527 19:25:37 Thứ ba 11/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.009 6.369 6.128 19:27:46 Thứ ba 18/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.012 6.372 6.131 19:27:37 Thứ hai 17/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.013 6.372 6.132 19:27:32 Chủ nhật 16/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.013 6.372 6.132 19:27:18 Thứ bảy 15/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.013 6.372 6.132 19:28:27 Thứ sáu 14/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.012 6.372 6.131 19:27:39 Thứ năm 13/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.014 6.374 6.133 19:27:40 Thứ tư 12/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 6.015 6.375 6.134 19:25:36 Thứ ba 11/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.503 5.743 5.522 19:27:41 Thứ ba 18/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.514 5.755 5.533 19:27:32 Thứ hai 17/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.515 5.755 5.533 19:27:27 Chủ nhật 16/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.515 5.755 5.533 19:27:13 Thứ bảy 15/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.515 5.755 5.533 19:28:23 Thứ sáu 14/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.514 5.755 5.533 19:27:34 Thứ năm 13/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.525 5.766 5.531 19:27:35 Thứ tư 12/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.542 5.782 5.547 19:25:30 Thứ ba 11/05/2021
RUB Rúp Nga 250 348 312 19:27:39 Thứ ba 18/05/2021
RUB Rúp Nga 250 348 312 19:27:30 Thứ hai 17/05/2021
RUB Rúp Nga 249 347 312 19:27:25 Chủ nhật 16/05/2021
RUB Rúp Nga 249 347 312 19:27:11 Thứ bảy 15/05/2021
RUB Rúp Nga 249 347 312 19:28:21 Thứ sáu 14/05/2021
RUB Rúp Nga 247 345 309 19:27:32 Thứ năm 13/05/2021
RUB Rúp Nga 250 347 311 19:27:33 Thứ tư 12/05/2021
RUB Rúp Nga 248 345 310 19:25:28 Thứ ba 11/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.017 3.693 3.546 19:27:34 Thứ ba 18/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.020 3.696 3.549 19:27:25 Thứ hai 17/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.012 3.688 3.541 19:27:19 Chủ nhật 16/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.012 3.688 3.541 19:27:07 Thứ bảy 15/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.012 3.688 3.541 19:28:16 Thứ sáu 14/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.009 3.685 3.537 19:27:25 Thứ năm 13/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.025 3.701 3.541 19:27:29 Thứ tư 12/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.034 3.710 3.549 19:25:23 Thứ ba 11/05/2021
NOK Krone Na Uy 2.618 2.848 2.734 19:27:31 Thứ ba 18/05/2021
NOK Krone Na Uy 2.633 2.863 2.748 19:27:22 Thứ hai 17/05/2021
NOK Krone Na Uy 2.602 2.834 2.720 19:27:16 Chủ nhật 16/05/2021
NOK Krone Na Uy 2.602 2.834 2.720 19:27:04 Thứ bảy 15/05/2021
NOK Krone Na Uy 2.602 2.834 2.720 19:28:13 Thứ sáu 14/05/2021
NOK Krone Na Uy 2.592 2.824 2.711 19:27:22 Thứ năm 13/05/2021
NOK Krone Na Uy 2.624 2.847 2.733 19:27:26 Thứ tư 12/05/2021
NOK Krone Na Uy 2.622 2.845 2.731 19:25:21 Thứ ba 11/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.670 3.837 3.698 19:27:28 Thứ ba 18/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.669 3.836 3.698 19:27:19 Thứ hai 17/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.650 3.824 3.685 19:27:12 Chủ nhật 16/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.650 3.824 3.685 19:27:01 Thứ bảy 15/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.650 3.824 3.685 19:28:10 Thứ sáu 14/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.646 3.821 3.682 19:27:19 Thứ năm 13/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.672 3.840 3.701 19:27:23 Thứ tư 12/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.666 3.835 3.696 19:25:18 Thứ ba 11/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.602 2.834 2.721 19:27:23 Thứ ba 18/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.596 2.828 2.715 19:27:14 Thứ hai 17/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.585 2.813 2.701 19:27:07 Chủ nhật 16/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.585 2.813 2.701 19:26:56 Thứ bảy 15/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.585 2.813 2.701 19:28:06 Thứ sáu 14/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.570 2.798 2.686 19:27:14 Thứ năm 13/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.605 2.829 2.717 19:27:19 Thứ tư 12/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.594 2.819 2.706 19:25:14 Thứ ba 11/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Tiên Phong trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng TPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ