Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 27/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 27/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.117
13
25.458
0
25.140
13
Đô la Mỹ
jpy 153,34
-2,16
164,39
-2,08
157,69
-2,17
Yên Nhật
eur 26.479
-57
27.731
-46
26.788
-57
Euro
chf 27.091
-22
28.099
-2
27.453
-22
Franc Thụy sĩ
gbp 30.864
-9
32.188
4
31.242
-9
Bảng Anh
aud 16.033
24
16.926
28
16.299
24
Đô la Australia
sgd 18.063
-18
18.866
-15
18.338
-18
Đô la Singapore
cad 18.005
-16
18.906
-5
18.280
-16
Đô la Canada
hkd 0
0
3.310
3
3.106
2
Đô la Hồng Kông
thb 602
2
717
2
664
1
Bạt Thái Lan
krw 0
0
22
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.710
0
3.320
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:42 ngày 27/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.033 16.926 16.299 17:18:05 Thứ bảy 27/04/2024
AUD Đô la Australia 16.009 16.898 16.275 17:18:06 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 15.974 16.868 16.240 17:18:10 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 16.021 16.909 16.288 17:18:10 Thứ tư 24/04/2024
AUD Đô la Australia 15.895 16.778 16.161 17:18:13 Thứ ba 23/04/2024
AUD Đô la Australia 15.860 16.744 16.126 17:18:18 Thứ hai 22/04/2024
AUD Đô la Australia 15.804 16.698 16.069 17:18:06 Chủ nhật 21/04/2024
AUD Đô la Australia 15.804 16.698 16.069 17:18:08 Thứ bảy 20/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.117 25.458 25.140 17:17:04 Thứ bảy 27/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.104 25.458 25.127 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.142 25.477 25.165 17:17:04 Thứ năm 25/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.204 25.487 25.227 17:17:04 Thứ tư 24/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.228 25.488 25.251 17:17:05 Thứ ba 23/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.234 25.485 25.257 17:17:06 Thứ hai 22/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.217 25.473 25.240 17:17:03 Chủ nhật 21/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.217 25.473 25.240 17:17:04 Thứ bảy 20/04/2024
JPY Yên Nhật 153,34 164,39 157,69 17:17:17 Thứ bảy 27/04/2024
JPY Yên Nhật 155,5 166,47 159,86 17:17:17 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 156,5 167,5 160,86 17:17:18 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 157,54 168,52 161,9 17:17:17 Thứ tư 24/04/2024
JPY Yên Nhật 157,75 168,73 162,12 17:17:17 Thứ ba 23/04/2024
JPY Yên Nhật 157,73 168,73 162,1 17:17:19 Thứ hai 22/04/2024
JPY Yên Nhật 157,81 168,87 162,18 17:17:17 Chủ nhật 21/04/2024
JPY Yên Nhật 157,81 168,87 162,18 17:17:17 Thứ bảy 20/04/2024
EUR Euro 26.479 27.731 26.788 17:17:30 Thứ bảy 27/04/2024
EUR Euro 26.536 27.777 26.845 17:17:30 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 26.533 27.774 26.842 17:17:31 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 26.563 27.801 26.872 17:17:31 Thứ tư 24/04/2024
EUR Euro 26.477 27.712 26.786 17:17:31 Thứ ba 23/04/2024
EUR Euro 26.492 27.729 26.801 17:17:35 Thứ hai 22/04/2024
EUR Euro 26.489 27.738 26.798 17:17:30 Chủ nhật 21/04/2024
EUR Euro 26.489 27.738 26.798 17:17:30 Thứ bảy 20/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.091 28.099 27.453 17:17:42 Thứ bảy 27/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.113 28.101 27.475 17:17:43 Thứ sáu 26/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.112 28.112 27.474 17:17:44 Thứ năm 25/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.209 28.203 27.571 17:17:44 Thứ tư 24/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.258 28.251 27.621 17:17:45 Thứ ba 23/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.303 28.298 27.666 17:17:47 Thứ hai 22/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.325 28.334 27.688 17:17:42 Chủ nhật 21/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.325 28.334 27.688 17:17:43 Thứ bảy 20/04/2024
GBP Bảng Anh 30.864 32.188 31.242 17:17:53 Thứ bảy 27/04/2024
GBP Bảng Anh 30.873 32.184 31.251 17:17:54 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 30.821 32.139 31.198 17:17:57 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 30.829 32.144 31.207 17:17:56 Thứ tư 24/04/2024
GBP Bảng Anh 30.636 31.932 31.012 17:17:57 Thứ ba 23/04/2024
GBP Bảng Anh 30.635 31.940 31.011 17:18:04 Thứ hai 22/04/2024
GBP Bảng Anh 30.690 32.012 31.066 17:17:53 Chủ nhật 21/04/2024
GBP Bảng Anh 30.690 32.012 31.066 17:17:54 Thứ bảy 20/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:42 Thứ bảy 27/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:55 Thứ sáu 26/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:51 Thứ năm 25/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:55 Thứ tư 24/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:20:02 Thứ ba 23/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:20:04 Thứ hai 22/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:47 Chủ nhật 21/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:54 Thứ bảy 20/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.063 18.866 18.338 17:18:18 Thứ bảy 27/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.081 18.881 18.356 17:18:19 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.101 18.902 18.376 17:18:23 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.156 18.950 18.431 17:18:24 Thứ tư 24/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.143 18.929 18.418 17:18:26 Thứ ba 23/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.153 18.940 18.428 17:18:33 Thứ hai 22/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.151 18.955 18.427 17:18:18 Chủ nhật 21/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.151 18.955 18.427 17:18:20 Thứ bảy 20/04/2024
CAD Đô la Canada 18.005 18.906 18.280 17:18:30 Thứ bảy 27/04/2024
CAD Đô la Canada 18.021 18.911 18.296 17:18:33 Thứ sáu 26/04/2024
CAD Đô la Canada 17.989 18.878 18.264 17:18:36 Thứ năm 25/04/2024
CAD Đô la Canada 18.063 18.954 18.338 17:18:37 Thứ tư 24/04/2024
CAD Đô la Canada 18.044 18.929 18.319 17:18:40 Thứ ba 23/04/2024
CAD Đô la Canada 18.022 18.913 18.297 17:18:46 Thứ hai 22/04/2024
CAD Đô la Canada 17.963 18.865 18.238 17:18:30 Chủ nhật 21/04/2024
CAD Đô la Canada 17.963 18.865 18.238 17:18:33 Thứ bảy 20/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.310 3.106 17:18:41 Thứ bảy 27/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.307 3.104 17:18:45 Thứ sáu 26/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.311 3.109 17:18:50 Thứ năm 25/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.317 3.115 17:18:49 Thứ tư 24/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.319 3.117 17:18:53 Thứ ba 23/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.320 3.118 17:18:58 Thứ hai 22/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.321 3.117 17:18:42 Chủ nhật 21/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.321 3.117 17:18:46 Thứ bảy 20/04/2024
THB Bạt Thái Lan 602 717 664 17:18:50 Thứ bảy 27/04/2024
THB Bạt Thái Lan 600 715 663 17:18:57 Thứ sáu 26/04/2024
THB Bạt Thái Lan 599 714 661 17:18:59 Thứ năm 25/04/2024
THB Bạt Thái Lan 604 719 667 17:19:00 Thứ tư 24/04/2024
THB Bạt Thái Lan 603 718 666 17:19:03 Thứ ba 23/04/2024
THB Bạt Thái Lan 604 719 667 17:19:07 Thứ hai 22/04/2024
THB Bạt Thái Lan 607 723 669 17:18:52 Chủ nhật 21/04/2024
THB Bạt Thái Lan 607 723 669 17:18:56 Thứ bảy 20/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:13 Thứ bảy 27/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:24 Thứ sáu 26/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:23 Thứ năm 25/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:25 Thứ tư 24/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:30 Thứ ba 23/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:32 Thứ hai 22/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:18 Chủ nhật 21/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:25 Thứ bảy 20/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ