Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 23/09/2021

Cập nhật lúc 19:19:33 ngày 23/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 22/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 22/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 22/09/2021

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.657
10
22.867
10
22.677
10
Đô la Mỹ
cny 0
0
3.592
2
3.462
2
Nhân dân tệ
eur 26.183
1
27.389
-2
26.389
1
Euro
gbp 30.443
16
31.588
16
30.686
16
Bảng Anh
jpy 203,69
-0,55
212,69
-0,55
203,72
-0,54
Yên Nhật
chf 24.142
18
24.995
19
24.392
18
Franc Thụy sĩ
aud 16.060
23
16.880
23
16.280
23
Đô la Australia
sgd 16.525
22
17.214
22
16.613
22
Đô la Singapore
cad 17.461
99
18.264
102
17.662
101
Đô la Canada
hkd 0
0
2.995
1
2.795
1
Đô la Hồng Kông
thb 655
0
711
-1
661
0
Bạt Thái Lan
myr 0
0
5.519
1
5.366
3
Ringgit Malaysia
krw 0
0
23
1
0
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:19:33 ngày 23/09/2021
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.657 22.867 22.677 19:19:33 Thứ năm 23/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.647 22.857 22.667 19:18:22 Thứ tư 22/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.651 22.861 22.671 19:19:23 Thứ ba 21/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.658 22.868 22.678 19:19:26 Thứ hai 20/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.662 22.872 22.682 18:19:39 Chủ nhật 19/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.662 22.872 22.682 18:19:59 Thứ bảy 18/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.654 22.864 22.674 19:20:52 Thứ sáu 17/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.642 22.852 22.662 18:19:47 Thứ năm 16/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.592 3.462 19:19:33 Thứ năm 23/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.590 3.460 19:18:22 Thứ tư 22/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.591 3.460 19:19:23 Thứ ba 21/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.592 3.461 19:19:26 Thứ hai 20/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.593 3.462 18:19:39 Chủ nhật 19/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.593 3.462 18:19:59 Thứ bảy 18/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.469 19:20:52 Thứ sáu 17/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.604 3.474 18:19:47 Thứ năm 16/09/2021
EUR Euro 26.183 27.389 26.389 19:19:33 Thứ năm 23/09/2021
EUR Euro 26.182 27.391 26.388 19:18:22 Thứ tư 22/09/2021
EUR Euro 26.198 27.407 26.405 19:19:23 Thứ ba 21/09/2021
EUR Euro 26.154 27.360 26.360 19:19:26 Thứ hai 20/09/2021
EUR Euro 26.195 27.413 26.401 18:19:39 Chủ nhật 19/09/2021
EUR Euro 26.195 27.413 26.401 18:19:59 Thứ bảy 18/09/2021
EUR Euro 26.312 27.520 26.520 19:20:52 Thứ sáu 17/09/2021
EUR Euro 26.313 27.524 26.521 18:19:47 Thứ năm 16/09/2021
GBP Bảng Anh 30.443 31.588 30.686 19:19:33 Thứ năm 23/09/2021
GBP Bảng Anh 30.427 31.572 30.670 19:18:22 Thứ tư 22/09/2021
GBP Bảng Anh 30.464 31.612 30.707 19:19:23 Thứ ba 21/09/2021
GBP Bảng Anh 30.498 31.644 30.742 19:19:26 Thứ hai 20/09/2021
GBP Bảng Anh 30.618 31.832 30.864 18:19:39 Chủ nhật 19/09/2021
GBP Bảng Anh 30.618 31.832 30.864 18:19:59 Thứ bảy 18/09/2021
GBP Bảng Anh 30.771 31.921 31.019 19:20:52 Thứ sáu 17/09/2021
GBP Bảng Anh 30.833 31.984 31.082 18:19:47 Thứ năm 16/09/2021
JPY Yên Nhật 203,69 212,69 203,72 19:19:33 Thứ năm 23/09/2021
JPY Yên Nhật 204,24 213,24 204,26 19:18:22 Thứ tư 22/09/2021
JPY Yên Nhật 204,28 213,29 204,3 19:19:23 Thứ ba 21/09/2021
JPY Yên Nhật 204,07 213,09 204,1 19:19:26 Thứ hai 20/09/2021
JPY Yên Nhật 203,47 212,92 203,51 18:19:39 Chủ nhật 19/09/2021
JPY Yên Nhật 203,47 212,92 203,51 18:19:59 Thứ bảy 18/09/2021
JPY Yên Nhật 203,7 212,7 203,73 19:20:52 Thứ sáu 17/09/2021
JPY Yên Nhật 204,69 213,71 204,7 18:19:47 Thứ năm 16/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.142 24.995 24.392 19:19:33 Thứ năm 23/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.124 24.976 24.374 19:18:22 Thứ tư 22/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.040 24.890 24.288 19:19:23 Thứ ba 21/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 23.925 24.771 24.169 19:19:26 Thứ hai 20/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 23.929 24.786 24.173 18:19:39 Chủ nhật 19/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 23.929 24.786 24.173 18:19:59 Thứ bảy 18/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.072 24.923 24.320 19:20:52 Thứ sáu 17/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.199 25.054 24.451 18:19:47 Thứ năm 16/09/2021
AUD Đô la Australia 16.060 16.880 16.280 19:19:33 Thứ năm 23/09/2021
AUD Đô la Australia 16.037 16.857 16.257 19:18:22 Thứ tư 22/09/2021
AUD Đô la Australia 16.054 16.876 16.274 19:19:23 Thứ ba 21/09/2021
AUD Đô la Australia 15.998 16.819 16.217 19:19:26 Thứ hai 20/09/2021
AUD Đô la Australia 16.057 16.982 16.277 18:19:39 Chủ nhật 19/09/2021
AUD Đô la Australia 16.057 16.982 16.277 18:19:59 Thứ bảy 18/09/2021
AUD Đô la Australia 16.183 17.006 16.406 19:20:52 Thứ sáu 17/09/2021
AUD Đô la Australia 16.181 17.006 16.404 18:19:47 Thứ năm 16/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.525 17.214 16.613 19:19:33 Thứ năm 23/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.503 17.192 16.591 19:18:22 Thứ tư 22/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.510 17.200 16.599 19:19:23 Thứ ba 21/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.496 17.185 16.584 19:19:26 Thứ hai 20/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.538 17.253 16.627 18:19:39 Chủ nhật 19/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.538 17.253 16.627 18:19:59 Thứ bảy 18/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.586 17.279 16.676 19:20:52 Thứ sáu 17/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.608 17.300 16.699 18:19:47 Thứ năm 16/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23 0 19:19:33 Thứ năm 23/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 19:18:22 Thứ tư 22/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 19:19:23 Thứ ba 21/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 19:19:26 Thứ hai 20/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23 0 18:19:39 Chủ nhật 19/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23 0 18:19:59 Thứ bảy 18/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23 0 19:20:52 Thứ sáu 17/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23 0 18:19:47 Thứ năm 16/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.519 5.366 19:19:33 Thứ năm 23/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.518 5.363 19:18:22 Thứ tư 22/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.513 5.360 19:19:23 Thứ ba 21/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.514 5.359 19:19:26 Thứ hai 20/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.542 5.388 18:19:39 Chủ nhật 19/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.542 5.388 18:19:59 Thứ bảy 18/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.540 5.386 19:20:52 Thứ sáu 17/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.554 5.402 18:19:47 Thứ năm 16/09/2021
THB Bạt Thái Lan 655 711 661 19:19:33 Thứ năm 23/09/2021
THB Bạt Thái Lan 655 712 661 19:18:22 Thứ tư 22/09/2021
THB Bạt Thái Lan 655 712 662 19:19:23 Thứ ba 21/09/2021
THB Bạt Thái Lan 656 713 663 19:19:26 Thứ hai 20/09/2021
THB Bạt Thái Lan 656 716 663 18:19:39 Chủ nhật 19/09/2021
THB Bạt Thái Lan 656 716 663 18:19:59 Thứ bảy 18/09/2021
THB Bạt Thái Lan 659 716 666 19:20:52 Thứ sáu 17/09/2021
THB Bạt Thái Lan 663 720 670 18:19:47 Thứ năm 16/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.995 2.795 19:19:33 Thứ năm 23/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.994 2.794 19:18:22 Thứ tư 22/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.994 2.794 19:19:23 Thứ ba 21/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.994 2.794 19:19:26 Thứ hai 20/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.998 2.796 18:19:39 Chủ nhật 19/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.998 2.796 18:19:59 Thứ bảy 18/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.996 2.796 19:20:52 Thứ sáu 17/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.994 2.794 18:19:47 Thứ năm 16/09/2021
CAD Đô la Canada 17.461 18.264 17.662 19:19:33 Thứ năm 23/09/2021
CAD Đô la Canada 17.362 18.162 17.561 19:18:22 Thứ tư 22/09/2021
CAD Đô la Canada 17.351 18.150 17.548 19:19:23 Thứ ba 21/09/2021
CAD Đô la Canada 17.323 18.121 17.519 19:19:26 Thứ hai 20/09/2021
CAD Đô la Canada 17.379 18.212 17.578 18:19:39 Chủ nhật 19/09/2021
CAD Đô la Canada 17.379 18.212 17.578 18:19:59 Thứ bảy 18/09/2021
CAD Đô la Canada 17.544 18.351 17.749 19:20:52 Thứ sáu 17/09/2021
CAD Đô la Canada 17.557 18.364 17.763 18:19:47 Thứ năm 16/09/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ