Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 19/01/2021

Cập nhật lúc 19:06:45 ngày 19/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 18/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 18/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 18/01/2021

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.941
5
23.166
5
22.961
5
Đô la Mỹ
cny 0
0
3.627
0
3.496
0
Nhân dân tệ
eur 27.409
108
28.657
108
27.657
110
Euro
gbp 30.720
115
31.897
115
30.995
118
Bảng Anh
jpy 217,95
-0,37
227,45
-0,38
218,43
-0,38
Yên Nhật
chf 25.400
76
26.307
78
25.704
78
Franc Thụy sĩ
aud 17.313
97
18.174
99
17.572
99
Đô la Australia
sgd 16.993
41
17.708
40
17.107
42
Đô la Singapore
cad 17.656
83
18.479
86
17.877
86
Đô la Canada
hkd 0
0
3.047
1
2.847
1
Đô la Hồng Kông
thb 736
2
798
2
748
2
Bạt Thái Lan
myr 0
0
5.778
1
5.624
0
Ringgit Malaysia
krw 0
0
24
0
0
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:06:45 ngày 19/01/2021
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.941 23.166 22.961 19:06:45 Thứ ba 19/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.936 23.161 22.956 17:06:29 Thứ hai 18/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.933 23.158 22.953 16:06:19 Chủ nhật 17/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.933 23.158 22.953 17:06:17 Thứ bảy 16/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.933 23.160 22.953 23:06:13 Thứ sáu 15/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.932 23.157 22.952 23:06:27 Thứ năm 14/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.155 22.950 23:06:45 Thứ tư 13/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.931 23.156 22.951 23:04:25 Thứ ba 12/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.627 3.496 19:06:45 Thứ ba 19/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.627 3.496 17:06:29 Thứ hai 18/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.630 3.499 16:06:19 Chủ nhật 17/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.630 3.499 17:06:17 Thứ bảy 16/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.637 3.506 23:06:13 Thứ sáu 15/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.638 3.507 23:06:27 Thứ năm 14/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.644 3.513 23:06:45 Thứ tư 13/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.640 3.509 23:04:25 Thứ ba 12/01/2021
EUR Euro 27.409 28.657 27.657 19:06:45 Thứ ba 19/01/2021
EUR Euro 27.301 28.549 27.547 17:06:29 Thứ hai 18/01/2021
EUR Euro 27.298 28.596 27.543 16:06:19 Chủ nhật 17/01/2021
EUR Euro 27.298 28.596 27.543 17:06:17 Thứ bảy 16/01/2021
EUR Euro 27.448 28.698 27.695 23:06:13 Thứ sáu 15/01/2021
EUR Euro 27.487 28.736 27.736 23:06:27 Thứ năm 14/01/2021
EUR Euro 27.619 28.872 27.869 23:06:45 Thứ tư 13/01/2021
EUR Euro 27.525 28.774 27.774 23:04:25 Thứ ba 12/01/2021
GBP Bảng Anh 30.720 31.897 30.995 19:06:45 Thứ ba 19/01/2021
GBP Bảng Anh 30.605 31.782 30.877 17:06:29 Thứ hai 18/01/2021
GBP Bảng Anh 30.596 31.932 30.869 16:06:19 Chủ nhật 17/01/2021
GBP Bảng Anh 30.596 31.932 30.869 17:06:17 Thứ bảy 16/01/2021
GBP Bảng Anh 30.843 32.022 31.120 23:06:13 Thứ sáu 15/01/2021
GBP Bảng Anh 30.847 32.028 31.123 23:06:27 Thứ năm 14/01/2021
GBP Bảng Anh 30.860 32.041 31.137 23:06:45 Thứ tư 13/01/2021
GBP Bảng Anh 30.668 31.847 30.942 23:04:25 Thứ ba 12/01/2021
JPY Yên Nhật 217,95 227,45 218,43 19:06:45 Thứ ba 19/01/2021
JPY Yên Nhật 218,32 227,83 218,81 17:06:29 Thứ hai 18/01/2021
JPY Yên Nhật 218 227,76 218,48 16:06:19 Chủ nhật 17/01/2021
JPY Yên Nhật 218 227,76 218,48 17:06:17 Thứ bảy 16/01/2021
JPY Yên Nhật 218,48 227,99 218,97 23:06:13 Thứ sáu 15/01/2021
JPY Yên Nhật 217,8 227,28 218,28 23:06:27 Thứ năm 14/01/2021
JPY Yên Nhật 218,45 227,94 218,94 23:06:45 Thứ tư 13/01/2021
JPY Yên Nhật 217,42 226,91 217,88 23:04:25 Thứ ba 12/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.400 26.307 25.704 19:06:45 Thứ ba 19/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.324 26.229 25.626 17:06:29 Thứ hai 18/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.315 26.260 25.617 16:06:19 Chủ nhật 17/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.315 26.260 25.617 17:06:17 Thứ bảy 16/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.416 26.325 25.722 23:06:13 Thứ sáu 15/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.444 26.353 25.750 23:06:27 Thứ năm 14/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.481 26.392 25.789 23:06:45 Thứ tư 13/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.375 26.281 25.679 23:04:25 Thứ ba 12/01/2021
AUD Đô la Australia 17.313 18.174 17.572 19:06:45 Thứ ba 19/01/2021
AUD Đô la Australia 17.216 18.075 17.473 17:06:29 Thứ hai 18/01/2021
AUD Đô la Australia 17.232 18.152 17.489 16:06:19 Chủ nhật 17/01/2021
AUD Đô la Australia 17.232 18.152 17.489 17:06:17 Thứ bảy 16/01/2021
AUD Đô la Australia 17.370 18.232 17.630 23:06:13 Thứ sáu 15/01/2021
AUD Đô la Australia 17.390 18.250 17.650 23:06:27 Thứ năm 14/01/2021
AUD Đô la Australia 17.400 18.262 17.660 23:06:45 Thứ tư 13/01/2021
AUD Đô la Australia 17.323 18.185 17.582 23:04:25 Thứ ba 12/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.993 17.708 17.107 19:06:45 Thứ ba 19/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.952 17.668 17.065 17:06:29 Thứ hai 18/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.964 17.719 17.077 16:06:19 Chủ nhật 17/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.964 17.719 17.077 17:06:17 Thứ bảy 16/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.034 17.751 17.149 23:06:13 Thứ sáu 15/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.027 17.745 17.142 23:06:27 Thứ năm 14/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.066 17.785 17.183 23:06:45 Thứ tư 13/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.992 17.709 17.106 23:04:25 Thứ ba 12/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 19:06:45 Thứ ba 19/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 17:06:29 Thứ hai 18/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 16:06:19 Chủ nhật 17/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 17:06:17 Thứ bảy 16/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:06:13 Thứ sáu 15/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:06:27 Thứ năm 14/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:06:45 Thứ tư 13/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:04:25 Thứ ba 12/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.778 5.624 19:06:45 Thứ ba 19/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.777 5.624 17:06:29 Thứ hai 18/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.796 5.643 16:06:19 Chủ nhật 17/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.796 5.643 17:06:17 Thứ bảy 16/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.797 5.644 23:06:13 Thứ sáu 15/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.786 5.635 23:06:27 Thứ năm 14/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.786 5.632 23:06:45 Thứ tư 13/01/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.764 5.606 23:04:25 Thứ ba 12/01/2021
THB Bạt Thái Lan 736 798 748 19:06:45 Thứ ba 19/01/2021
THB Bạt Thái Lan 734 796 746 17:06:29 Thứ hai 18/01/2021
THB Bạt Thái Lan 734 798 746 16:06:19 Chủ nhật 17/01/2021
THB Bạt Thái Lan 734 798 746 17:06:17 Thứ bảy 16/01/2021
THB Bạt Thái Lan 736 799 749 23:06:13 Thứ sáu 15/01/2021
THB Bạt Thái Lan 736 799 748 23:06:27 Thứ năm 14/01/2021
THB Bạt Thái Lan 737 799 749 23:06:45 Thứ tư 13/01/2021
THB Bạt Thái Lan 734 796 746 23:04:25 Thứ ba 12/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.047 2.847 19:06:45 Thứ ba 19/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.046 2.846 17:06:29 Thứ hai 18/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.045 2.845 16:06:19 Chủ nhật 17/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.045 2.845 17:06:17 Thứ bảy 16/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.045 2.845 23:06:13 Thứ sáu 15/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.045 2.845 23:06:27 Thứ năm 14/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.045 2.845 23:06:45 Thứ tư 13/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.045 2.845 23:04:25 Thứ ba 12/01/2021
CAD Đô la Canada 17.656 18.479 17.877 19:06:45 Thứ ba 19/01/2021
CAD Đô la Canada 17.573 18.393 17.791 17:06:29 Thứ hai 18/01/2021
CAD Đô la Canada 17.632 18.484 17.852 16:06:19 Chủ nhật 17/01/2021
CAD Đô la Canada 17.632 18.484 17.852 17:06:17 Thứ bảy 16/01/2021
CAD Đô la Canada 17.727 18.552 17.951 23:06:13 Thứ sáu 15/01/2021
CAD Đô la Canada 17.728 18.553 17.952 23:06:27 Thứ năm 14/01/2021
CAD Đô la Canada 17.664 18.487 17.886 23:06:45 Thứ tư 13/01/2021
CAD Đô la Canada 17.627 18.448 17.847 23:04:25 Thứ ba 12/01/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ