Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SHB ngày 16/05/2022

Cập nhật lúc 19:17:08 ngày 16/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá SHB tăng so với ngày hôm trước 15/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá SHB giảm so với ngày hôm trước 15/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá SHB không thay đổi so với ngày hôm trước 15/05/2022

Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.970
20
23.200
-10
22.980
20
Đô la Mỹ
jpy 174,24
-0,53
180,24
-0,53
175,24
-0,53
Yên Nhật
eur 23.844
67
24.274
67
23.844
67
Euro
chf 22.740
26
23.290
26
22.840
26
Franc Thụy sĩ
gbp 27.934
140
28.684
140
28.034
140
Bảng Anh
aud 15.812
161
16.262
161
15.862
161
Đô la Australia
sgd 16.381
34
16.781
34
16.381
34
Đô la Singapore
cad 17.623
143
18.093
143
17.693
143
Đô la Canada
hkd 2.881
-1
2.976
-1
2.911
-1
Đô la Hồng Kông
thb 628
0
695
0
650
0
Bạt Thái Lan
cny 0
0
3.436
-1
3.371
-1
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:23:45 ngày 16/05/2022
Xem lịch sử tỷ giá SHB Xem biểu đồ tỷ giá SHB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SHB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SHB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.970 23.200 22.980 19:17:08 Thứ hai 16/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.950 23.210 22.960 19:17:03 Chủ nhật 15/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.950 23.210 22.960 19:17:03 Thứ bảy 14/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.950 23.210 22.960 19:17:02 Thứ sáu 13/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.930 23.180 22.940 19:17:02 Thứ năm 12/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.840 23.070 22.850 19:17:02 Thứ tư 11/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.830 23.070 22.840 19:17:03 Thứ ba 10/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.840 23.070 22.850 19:17:03 Thứ hai 09/05/2022
JPY Yên Nhật 174,24 180,24 175,24 19:18:25 Thứ hai 16/05/2022
JPY Yên Nhật 174,77 180,77 175,77 19:17:25 Chủ nhật 15/05/2022
JPY Yên Nhật 174,77 180,77 175,77 19:17:25 Thứ bảy 14/05/2022
JPY Yên Nhật 174,77 180,77 175,77 19:17:30 Thứ sáu 13/05/2022
JPY Yên Nhật 173,62 179,62 174,62 19:17:30 Thứ năm 12/05/2022
JPY Yên Nhật 171,96 177,96 172,96 19:17:28 Thứ tư 11/05/2022
JPY Yên Nhật 172,64 178,64 173,64 19:17:27 Thứ ba 10/05/2022
JPY Yên Nhật 171,63 177,63 172,63 19:17:23 Thứ hai 09/05/2022
EUR Euro 23.844 24.274 23.844 19:18:56 Thứ hai 16/05/2022
EUR Euro 23.777 24.207 23.777 19:17:48 Chủ nhật 15/05/2022
EUR Euro 23.777 24.207 23.777 19:17:55 Thứ bảy 14/05/2022
EUR Euro 23.777 24.207 23.777 19:17:54 Thứ sáu 13/05/2022
EUR Euro 24.065 24.495 24.065 19:17:54 Thứ năm 12/05/2022
EUR Euro 23.956 24.386 23.956 19:17:56 Thứ tư 11/05/2022
EUR Euro 24.049 24.479 24.049 19:17:50 Thứ ba 10/05/2022
EUR Euro 23.958 24.388 23.958 19:17:46 Thứ hai 09/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.740 23.290 22.840 19:19:27 Thứ hai 16/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.714 23.264 22.814 19:18:14 Chủ nhật 15/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.714 23.264 22.814 19:18:19 Thứ bảy 14/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.714 23.264 22.814 19:18:18 Thứ sáu 13/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.885 23.435 22.985 19:18:19 Thứ năm 12/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.744 23.294 22.844 19:18:23 Thứ tư 11/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.826 23.376 22.926 19:18:15 Thứ ba 10/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.873 23.423 22.973 19:18:09 Thứ hai 09/05/2022
GBP Bảng Anh 27.934 28.684 28.034 19:19:48 Thứ hai 16/05/2022
GBP Bảng Anh 27.794 28.544 27.894 19:18:36 Chủ nhật 15/05/2022
GBP Bảng Anh 27.794 28.544 27.894 19:18:37 Thứ bảy 14/05/2022
GBP Bảng Anh 27.794 28.544 27.894 19:18:37 Thứ sáu 13/05/2022
GBP Bảng Anh 27.822 28.572 27.922 19:18:40 Thứ năm 12/05/2022
GBP Bảng Anh 27.865 28.615 27.965 19:18:46 Thứ tư 11/05/2022
GBP Bảng Anh 27.933 28.683 28.033 19:18:33 Thứ ba 10/05/2022
GBP Bảng Anh 27.843 28.593 27.943 19:18:26 Thứ hai 09/05/2022
AUD Đô la Australia 15.812 16.262 15.862 19:20:15 Thứ hai 16/05/2022
AUD Đô la Australia 15.651 16.101 15.701 19:19:00 Chủ nhật 15/05/2022
AUD Đô la Australia 15.651 16.101 15.701 19:19:01 Thứ bảy 14/05/2022
AUD Đô la Australia 15.651 16.101 15.701 19:18:59 Thứ sáu 13/05/2022
AUD Đô la Australia 15.747 16.197 15.797 19:19:05 Thứ năm 12/05/2022
AUD Đô la Australia 15.693 16.143 15.743 19:19:11 Thứ tư 11/05/2022
AUD Đô la Australia 15.640 16.090 15.690 19:18:58 Thứ ba 10/05/2022
AUD Đô la Australia 15.856 16.306 15.906 19:18:49 Thứ hai 09/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.381 16.781 16.381 19:20:52 Thứ hai 16/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.347 16.747 16.347 19:19:24 Chủ nhật 15/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.347 16.747 16.347 19:19:25 Thứ bảy 14/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.347 16.747 16.347 19:19:21 Thứ sáu 13/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.386 16.786 16.386 19:19:28 Thứ năm 12/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.294 16.694 16.294 19:19:37 Thứ tư 11/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.288 16.688 16.288 19:19:23 Thứ ba 10/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.319 16.719 16.319 19:19:11 Thứ hai 09/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.436 3.371 19:23:45 Thứ hai 16/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.437 3.372 19:21:55 Chủ nhật 15/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.437 3.372 19:21:51 Thứ bảy 14/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.437 3.372 19:26:24 Thứ sáu 13/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.464 3.399 19:22:11 Thứ năm 12/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.443 3.378 19:22:13 Thứ tư 11/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.444 3.379 19:21:43 Thứ ba 10/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.478 3.413 19:21:25 Thứ hai 09/05/2022
THB Bạt Thái Lan 628 695 650 19:22:30 Thứ hai 16/05/2022
THB Bạt Thái Lan 628 695 650 19:20:43 Chủ nhật 15/05/2022
THB Bạt Thái Lan 628 695 650 19:20:35 Thứ bảy 14/05/2022
THB Bạt Thái Lan 628 695 650 19:24:51 Thứ sáu 13/05/2022
THB Bạt Thái Lan 628 695 650 19:20:46 Thứ năm 12/05/2022
THB Bạt Thái Lan 624 691 646 19:20:55 Thứ tư 11/05/2022
THB Bạt Thái Lan 627 694 649 19:20:34 Thứ ba 10/05/2022
THB Bạt Thái Lan 630 697 652 19:20:11 Thứ hai 09/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.881 2.976 2.911 19:22:11 Thứ hai 16/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.882 2.977 2.912 19:20:13 Chủ nhật 15/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.882 2.977 2.912 19:20:13 Thứ bảy 14/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.882 2.977 2.912 19:23:50 Thứ sáu 13/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.877 2.972 2.907 19:20:19 Thứ năm 12/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.864 2.959 2.894 19:20:30 Thứ tư 11/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.864 2.959 2.894 19:20:13 Thứ ba 10/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.865 2.960 2.895 19:19:53 Thứ hai 09/05/2022
CAD Đô la Canada 17.623 18.093 17.693 19:21:19 Thứ hai 16/05/2022
CAD Đô la Canada 17.480 17.950 17.550 19:19:48 Chủ nhật 15/05/2022
CAD Đô la Canada 17.480 17.950 17.550 19:19:48 Thứ bảy 14/05/2022
CAD Đô la Canada 17.480 17.950 17.550 19:21:04 Thứ sáu 13/05/2022
CAD Đô la Canada 17.486 17.956 17.556 19:19:50 Thứ năm 12/05/2022
CAD Đô la Canada 17.359 17.829 17.429 19:20:00 Thứ tư 11/05/2022
CAD Đô la Canada 17.342 17.812 17.412 19:19:47 Thứ ba 10/05/2022
CAD Đô la Canada 17.471 17.941 17.541 19:19:31 Thứ hai 09/05/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SHB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ