Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 28/09/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 28/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 27/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 27/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 27/09/2022

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.680
30
24.000
20
23.680
30
Đô la Mỹ
jpy 161,3
-0,3
168,2
-0,2
162,3
-0,3
Yên Nhật
eur 22.280
-190
23.140
-170
22.350
-190
Euro
gbp 24.930
-300
25.800
-280
25.030
-300
Bảng Anh
aud 14.870
-240
15.600
-250
14.950
-250
Đô la Australia
sgd 16.180
-130
16.950
-140
16.250
-130
Đô la Singapore
cad 16.890
-160
17.610
-160
16.990
-160
Đô la Canada
nzd 0
0
0
0
12.980
-270
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
16,6
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:18:14 ngày 28/09/2022
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,6 19:18:14 Thứ tư 28/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,6 19:18:18 Thứ ba 27/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,7 19:18:16 Thứ hai 26/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17 19:18:18 Chủ nhật 25/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17 19:18:32 Thứ bảy 24/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,8 19:18:19 Thứ sáu 23/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,8 19:18:18 Thứ năm 22/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16,9 19:18:19 Thứ tư 21/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.680 24.000 23.680 19:17:02 Thứ tư 28/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.650 23.980 23.650 19:17:02 Thứ ba 27/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.640 23.980 23.640 19:17:02 Thứ hai 26/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.640 23.930 23.640 19:17:02 Chủ nhật 25/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.640 23.930 23.640 19:17:03 Thứ bảy 24/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.620 23.900 23.620 19:17:02 Thứ sáu 23/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.610 23.900 23.610 19:17:02 Thứ năm 22/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.590 23.900 23.590 19:17:02 Thứ tư 21/09/2022
JPY Yên Nhật 161,3 168,2 162,3 19:17:09 Thứ tư 28/09/2022
JPY Yên Nhật 161,6 168,4 162,6 19:17:10 Thứ ba 27/09/2022
JPY Yên Nhật 162,2 169 163,2 19:17:10 Thứ hai 26/09/2022
JPY Yên Nhật 162,5 169,3 163,5 19:17:10 Chủ nhật 25/09/2022
JPY Yên Nhật 162,5 169,3 163,5 19:17:13 Thứ bảy 24/09/2022
JPY Yên Nhật 163,3 170,1 164,4 19:17:10 Thứ sáu 23/09/2022
JPY Yên Nhật 163,6 170,6 164,7 19:17:10 Thứ năm 22/09/2022
JPY Yên Nhật 161,7 168,6 162,8 19:17:10 Thứ tư 21/09/2022
EUR Euro 22.280 23.140 22.350 19:17:16 Thứ tư 28/09/2022
EUR Euro 22.470 23.310 22.540 19:17:17 Thứ ba 27/09/2022
EUR Euro 22.610 23.440 22.680 19:17:17 Thứ hai 26/09/2022
EUR Euro 22.650 23.480 22.720 19:17:18 Chủ nhật 25/09/2022
EUR Euro 22.650 23.480 22.720 19:17:22 Thứ bảy 24/09/2022
EUR Euro 22.760 23.610 22.830 19:17:18 Thứ sáu 23/09/2022
EUR Euro 23.040 23.910 23.110 19:17:17 Thứ năm 22/09/2022
EUR Euro 23.080 23.930 23.150 19:17:17 Thứ tư 21/09/2022
GBP Bảng Anh 24.930 25.800 25.030 19:17:29 Thứ tư 28/09/2022
GBP Bảng Anh 25.230 26.080 25.330 19:17:31 Thứ ba 27/09/2022
GBP Bảng Anh 25.140 25.990 25.240 19:17:30 Thứ hai 26/09/2022
GBP Bảng Anh 25.520 26.370 25.620 19:17:31 Chủ nhật 25/09/2022
GBP Bảng Anh 25.520 26.370 25.620 19:17:39 Thứ bảy 24/09/2022
GBP Bảng Anh 26.180 26.940 26.180 19:17:32 Thứ sáu 23/09/2022
GBP Bảng Anh 26.560 27.340 26.560 19:17:31 Thứ năm 22/09/2022
GBP Bảng Anh 26.550 27.320 26.550 19:17:32 Thứ tư 21/09/2022
AUD Đô la Australia 14.870 15.600 14.950 19:17:37 Thứ tư 28/09/2022
AUD Đô la Australia 15.110 15.850 15.200 19:17:39 Thứ ba 27/09/2022
AUD Đô la Australia 15.200 15.930 15.290 19:17:38 Thứ hai 26/09/2022
AUD Đô la Australia 15.250 15.980 15.340 19:17:39 Chủ nhật 25/09/2022
AUD Đô la Australia 15.250 15.980 15.340 19:17:49 Thứ bảy 24/09/2022
AUD Đô la Australia 15.330 16.090 15.420 19:17:39 Thứ sáu 23/09/2022
AUD Đô la Australia 15.490 16.260 15.580 19:17:39 Thứ năm 22/09/2022
AUD Đô la Australia 15.500 16.260 15.590 19:17:40 Thứ tư 21/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.180 16.950 16.250 19:17:44 Thứ tư 28/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.310 17.090 16.380 19:17:47 Thứ ba 27/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.320 17.090 16.390 19:17:45 Thứ hai 26/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.310 17.080 16.380 19:17:46 Chủ nhật 25/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.310 17.080 16.380 19:17:58 Thứ bảy 24/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.440 17.220 16.510 19:17:47 Thứ sáu 23/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.490 17.300 16.560 19:17:46 Thứ năm 22/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.520 17.310 16.590 19:17:47 Thứ tư 21/09/2022
CAD Đô la Canada 16.890 17.610 16.990 19:17:51 Thứ tư 28/09/2022
CAD Đô la Canada 17.050 17.770 17.150 19:17:54 Thứ ba 27/09/2022
CAD Đô la Canada 17.180 17.900 17.280 19:17:53 Thứ hai 26/09/2022
CAD Đô la Canada 17.120 17.840 17.220 19:17:54 Chủ nhật 25/09/2022
CAD Đô la Canada 17.120 17.840 17.220 19:18:07 Thứ bảy 24/09/2022
CAD Đô la Canada 17.250 18.000 17.350 19:17:55 Thứ sáu 23/09/2022
CAD Đô la Canada 17.360 18.120 17.460 19:17:54 Thứ năm 22/09/2022
CAD Đô la Canada 17.410 18.160 17.510 19:17:55 Thứ tư 21/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 12.980 19:18:10 Thứ tư 28/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.250 19:18:14 Thứ ba 27/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.360 19:18:12 Thứ hai 26/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.400 19:18:14 Chủ nhật 25/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.400 19:18:27 Thứ bảy 24/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.510 19:18:15 Thứ sáu 23/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.660 19:18:14 Thứ năm 22/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.680 19:18:15 Thứ tư 21/09/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ