Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 26/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.090
-50
25.450
-30
25.180
-60
Đô la Mỹ
jpy 159,1
-0,5
166,2
-0,3
160,1
-0,5
Yên Nhật
eur 26.660
10
27.710
50
26.690
10
Euro
gbp 31.140
50
32.330
110
31.170
50
Bảng Anh
aud 16.160
50
17.120
80
16.250
50
Đô la Australia
sgd 18.270
0
19.150
20
18.340
0
Đô la Singapore
cad 18.210
20
18.960
60
18.240
20
Đô la Canada
krw 0
0
0
0
18,3
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:24 ngày 26/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:19:24 Thứ sáu 26/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:19:23 Thứ năm 25/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,4 17:19:25 Thứ tư 24/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:19:30 Thứ ba 23/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,2 17:19:32 Thứ hai 22/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,9 17:19:18 Chủ nhật 21/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,9 17:19:25 Thứ bảy 20/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,9 17:19:20 Thứ sáu 19/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.450 25.180 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.480 25.240 17:17:04 Thứ năm 25/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.480 25.240 17:17:04 Thứ tư 24/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.480 25.240 17:17:05 Thứ ba 23/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.465 25.220 17:17:06 Thứ hai 22/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.465 25.220 17:17:03 Chủ nhật 21/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.465 25.220 17:17:04 Thứ bảy 20/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.465 25.220 17:17:04 Thứ sáu 19/04/2024
JPY Yên Nhật 159,1 166,2 160,1 17:17:17 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 159,6 166,5 160,6 17:17:18 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 160,2 167,1 161,2 17:17:17 Thứ tư 24/04/2024
JPY Yên Nhật 160,2 167,1 161,2 17:17:17 Thứ ba 23/04/2024
JPY Yên Nhật 160,2 167,3 161,2 17:17:19 Thứ hai 22/04/2024
JPY Yên Nhật 160,6 168,9 161,7 17:17:17 Chủ nhật 21/04/2024
JPY Yên Nhật 160,6 168,9 161,7 17:17:17 Thứ bảy 20/04/2024
JPY Yên Nhật 160,6 168,9 161,7 17:17:17 Thứ sáu 19/04/2024
EUR Euro 26.660 27.710 26.690 17:17:30 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 26.650 27.660 26.680 17:17:31 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 26.670 27.670 26.700 17:17:31 Thứ tư 24/04/2024
EUR Euro 26.530 27.540 26.560 17:17:31 Thứ ba 23/04/2024
EUR Euro 26.500 27.540 26.530 17:17:35 Thứ hai 22/04/2024
EUR Euro 26.250 27.750 26.340 17:17:30 Chủ nhật 21/04/2024
EUR Euro 26.250 27.750 26.340 17:17:30 Thứ bảy 20/04/2024
EUR Euro 26.250 27.750 26.340 17:17:30 Thứ sáu 19/04/2024
GBP Bảng Anh 31.140 32.330 31.170 17:17:54 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 31.090 32.220 31.120 17:17:57 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 31.090 32.220 31.120 17:17:56 Thứ tư 24/04/2024
GBP Bảng Anh 30.810 31.940 30.840 17:17:57 Thứ ba 23/04/2024
GBP Bảng Anh 30.840 32.010 30.870 17:18:04 Thứ hai 22/04/2024
GBP Bảng Anh 30.770 32.270 30.810 17:17:53 Chủ nhật 21/04/2024
GBP Bảng Anh 30.770 32.270 30.810 17:17:54 Thứ bảy 20/04/2024
GBP Bảng Anh 30.770 32.270 30.810 17:17:54 Thứ sáu 19/04/2024
AUD Đô la Australia 16.160 17.120 16.250 17:18:06 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 16.110 17.040 16.200 17:18:10 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 16.180 17.110 16.270 17:18:10 Thứ tư 24/04/2024
AUD Đô la Australia 16.010 16.950 16.100 17:18:13 Thứ ba 23/04/2024
AUD Đô la Australia 15.940 16.890 16.030 17:18:18 Thứ hai 22/04/2024
AUD Đô la Australia 15.640 16.940 15.740 17:18:06 Chủ nhật 21/04/2024
AUD Đô la Australia 15.640 16.940 15.740 17:18:08 Thứ bảy 20/04/2024
AUD Đô la Australia 15.640 16.940 15.740 17:18:07 Thứ sáu 19/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.270 19.150 18.340 17:18:19 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.270 19.130 18.340 17:18:23 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.310 19.170 18.380 17:18:24 Thứ tư 24/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.280 19.140 18.350 17:18:26 Thứ ba 23/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.250 19.130 18.320 17:18:33 Thứ hai 22/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.200 19.100 18.250 17:18:18 Chủ nhật 21/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.200 19.100 18.250 17:18:20 Thứ bảy 20/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.200 19.100 18.250 17:18:21 Thứ sáu 19/04/2024
CAD Đô la Canada 18.210 18.960 18.240 17:18:33 Thứ sáu 26/04/2024
CAD Đô la Canada 18.190 18.900 18.220 17:18:36 Thứ năm 25/04/2024
CAD Đô la Canada 18.240 18.950 18.270 17:18:37 Thứ tư 24/04/2024
CAD Đô la Canada 18.190 18.900 18.220 17:18:40 Thứ ba 23/04/2024
CAD Đô la Canada 18.120 18.850 18.150 17:18:46 Thứ hai 22/04/2024
CAD Đô la Canada 17.970 18.810 18.070 17:18:30 Chủ nhật 21/04/2024
CAD Đô la Canada 17.970 18.810 18.070 17:18:33 Thứ bảy 20/04/2024
CAD Đô la Canada 17.970 18.810 18.070 17:18:35 Thứ sáu 19/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ