Tỷ giá SCB ngày 18/05/2021
Cập nhật lúc 19:10:28 ngày 18/05/2021Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 17/05/2021
Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 17/05/2021
Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 17/05/2021
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
22.970
0 |
23.130 0 |
22.970
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
209,3
0,5 |
213,1 0,5 |
210,6
0,5 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.860
150 |
28.330 150 |
27.940
150 |
Euro | ||
gbp |
32.410
220 |
32.930 220 |
32.540
220 |
Bảng Anh | ||
aud |
17.830
90 |
18.170 80 |
17.880
90 |
Đô la Australia | ||
sgd |
17.180
60 |
17.480 70 |
17.200
60 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.940
130 |
19.350 90 |
19.020
130 |
Đô la Canada | ||
nzd |
0
0 |
16.920 70 |
16.540
50 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
22,4 0 |
20,2
0 |
Won Hàn Quốc | ||
usd-51020 |
22.940
0 |
23.130 0 |
22.970
0 |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:10:28 ngày 18/05/2021 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Euro | 27.860 | 28.330 | 27.940 | 19:10:28 Thứ ba 18/05/2021 | |
Euro | 27.710 | 28.180 | 27.790 | 19:10:11 Thứ hai 17/05/2021 | |
Euro | 27.730 | 28.200 | 27.810 | 20:00:11 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Euro | 27.730 | 28.200 | 27.810 | 19:10:12 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Euro | 27.640 | 28.110 | 27.720 | 19:10:06 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Euro | 27.610 | 28.080 | 27.690 | 19:09:57 Thứ năm 13/05/2021 | |
Euro | 27.710 | 28.190 | 27.790 | 19:09:51 Thứ tư 12/05/2021 | |
Euro | 27.730 | 28.210 | 27.810 | 19:09:39 Thứ ba 11/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.970 | 23.130 | 22.970 | 19:10:28 Thứ ba 18/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.970 | 23.130 | 22.970 | 19:10:11 Thứ hai 17/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.980 | 23.140 | 22.980 | 20:00:05 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.980 | 23.140 | 22.980 | 19:10:12 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.980 | 23.140 | 22.980 | 19:10:06 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.980 | 23.140 | 22.980 | 19:09:57 Thứ năm 13/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.980 | 23.140 | 22.980 | 19:09:51 Thứ tư 12/05/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.990 | 23.150 | 22.990 | 19:09:39 Thứ ba 11/05/2021 | |
Yên Nhật | 209,3 | 213,1 | 210,6 | 19:10:28 Thứ ba 18/05/2021 | |
Yên Nhật | 208,8 | 212,6 | 210,1 | 19:10:11 Thứ hai 17/05/2021 | |
Yên Nhật | 208,6 | 212,4 | 209,9 | 20:00:23 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Yên Nhật | 208,6 | 212,4 | 209,9 | 19:10:12 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Yên Nhật | 208,4 | 212,3 | 209,7 | 19:10:06 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Yên Nhật | 208,2 | 212,1 | 209,5 | 19:09:57 Thứ năm 13/05/2021 | |
Yên Nhật | 209,8 | 213,6 | 211,1 | 19:09:51 Thứ tư 12/05/2021 | |
Yên Nhật | 209,6 | 213,5 | 210,9 | 19:09:39 Thứ ba 11/05/2021 | |
Bảng Anh | 32.410 | 32.930 | 32.540 | 19:10:28 Thứ ba 18/05/2021 | |
Bảng Anh | 32.190 | 32.710 | 32.320 | 19:10:11 Thứ hai 17/05/2021 | |
Bảng Anh | 32.190 | 32.720 | 32.320 | 20:00:17 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Bảng Anh | 32.190 | 32.720 | 32.320 | 19:10:12 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Bảng Anh | 32.090 | 32.600 | 32.220 | 19:10:06 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Bảng Anh | 32.090 | 32.610 | 32.220 | 19:09:57 Thứ năm 13/05/2021 | |
Bảng Anh | 32.270 | 32.800 | 32.400 | 19:09:51 Thứ tư 12/05/2021 | |
Bảng Anh | 32.240 | 32.770 | 32.370 | 19:09:39 Thứ ba 11/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.830 | 18.170 | 17.880 | 19:10:28 Thứ ba 18/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.740 | 18.090 | 17.790 | 19:10:11 Thứ hai 17/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.770 | 18.120 | 17.820 | 20:00:34 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.770 | 18.120 | 17.820 | 19:10:12 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.690 | 18.040 | 17.740 | 19:10:06 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.640 | 18.020 | 17.690 | 19:09:57 Thứ năm 13/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.850 | 18.200 | 17.900 | 19:09:51 Thứ tư 12/05/2021 | |
Đô la Australia | 17.910 | 18.270 | 17.960 | 19:09:39 Thứ ba 11/05/2021 | |
Đô la Singapore | 17.180 | 17.480 | 17.200 | 19:10:28 Thứ ba 18/05/2021 | |
Đô la Singapore | 17.120 | 17.410 | 17.140 | 19:10:11 Thứ hai 17/05/2021 | |
Đô la Singapore | 17.150 | 17.440 | 17.170 | 20:00:39 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Đô la Singapore | 17.150 | 17.440 | 17.170 | 19:10:12 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Đô la Singapore | 17.110 | 17.390 | 17.130 | 19:10:06 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Đô la Singapore | 17.130 | 17.420 | 17.150 | 19:09:57 Thứ năm 13/05/2021 | |
Đô la Singapore | 17.210 | 17.500 | 17.230 | 19:09:51 Thứ tư 12/05/2021 | |
Đô la Singapore | 17.230 | 17.530 | 17.250 | 19:09:39 Thứ ba 11/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.940 | 19.350 | 19.020 | 19:10:28 Thứ ba 18/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.810 | 19.260 | 18.890 | 19:10:11 Thứ hai 17/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.810 | 19.270 | 18.890 | 20:00:45 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.810 | 19.270 | 18.890 | 19:10:12 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.720 | 19.180 | 18.800 | 19:10:06 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.750 | 19.210 | 18.830 | 19:09:57 Thứ năm 13/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.830 | 19.290 | 18.910 | 19:09:51 Thứ tư 12/05/2021 | |
Đô la Canada | 18.820 | 19.280 | 18.900 | 19:09:39 Thứ ba 11/05/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.920 | 16.540 | 19:10:28 Thứ ba 18/05/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.850 | 16.490 | 19:10:11 Thứ hai 17/05/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.940 | 16.560 | 20:01:07 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.940 | 16.560 | 19:10:12 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.770 | 16.400 | 19:10:06 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.710 | 16.340 | 19:09:57 Thứ năm 13/05/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.880 | 16.510 | 19:09:51 Thứ tư 12/05/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.960 | 16.580 | 19:09:39 Thứ ba 11/05/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 22,4 | 20,2 | 19:10:28 Thứ ba 18/05/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 22,4 | 20,2 | 19:10:11 Thứ hai 17/05/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 22,4 | 20,2 | 20:01:02 Chủ nhật 16/05/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 22,4 | 20,2 | 19:10:12 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 22,4 | 20,2 | 19:10:06 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 22,4 | 20,2 | 19:09:57 Thứ năm 13/05/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 22,4 | 20,2 | 19:09:51 Thứ tư 12/05/2021 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 22,4 | 20,2 | 19:09:39 Thứ ba 11/05/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.940 | 23.130 | 22.970 | 19:10:28 Thứ ba 18/05/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.940 | 23.130 | 22.970 | 19:10:11 Thứ hai 17/05/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.950 | 23.140 | 22.980 | 19:10:12 Thứ bảy 15/05/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.950 | 23.140 | 22.980 | 19:10:06 Thứ sáu 14/05/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.950 | 23.140 | 22.980 | 19:09:57 Thứ năm 13/05/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.950 | 23.140 | 22.980 | 19:09:51 Thứ tư 12/05/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.960 | 23.150 | 22.990 | 19:09:39 Thứ ba 11/05/2021 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ