Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 04/10/2022

Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 04/10/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 03/10/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 03/10/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 03/10/2022

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.742
92
24.037
-3
23.782
102
Đô la Mỹ
jpy 162,57
0,48
170,14
0,51
163,57
0,48
Yên Nhật
eur 23.193
279
24.108
279
23.293
279
Euro
chf 23.848
39
24.605
31
23.948
39
Franc Thụy sĩ
gbp 26.842
510
27.600
505
26.892
510
Bảng Anh
aud 15.304
215
16.063
216
15.404
215
Đô la Australia
sgd 16.414
87
17.123
83
16.514
87
Đô la Singapore
cad 17.185
241
18.044
240
17.385
241
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.959
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
611
10
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
760
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
13.525
228
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
15,15
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.210
-1
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,07
0
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.135
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.298
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.285
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.170
-1
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
5,77
-0,01
php 0
0
0
0
411
-1
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:18:46 ngày 04/10/2022
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.742 24.037 23.782 19:17:03 Thứ ba 04/10/2022
USD Đô la Mỹ 23.650 24.040 23.680 19:17:03 Thứ hai 03/10/2022
USD Đô la Mỹ 23.720 24.015 23.824 19:17:02 Chủ nhật 02/10/2022
USD Đô la Mỹ 23.720 24.015 23.824 19:17:03 Thứ bảy 01/10/2022
USD Đô la Mỹ 23.720 24.015 23.824 19:17:02 Thứ sáu 30/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.675 23.980 23.695 19:17:02 Thứ năm 29/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.635 23.950 23.655 19:17:02 Thứ tư 28/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.595 23.990 23.615 19:17:02 Thứ ba 27/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.959 19:18:07 Thứ ba 04/10/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.959 19:18:06 Thứ hai 03/10/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.110 19:18:04 Chủ nhật 02/10/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.110 19:18:04 Thứ bảy 01/10/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.110 19:18:03 Thứ sáu 30/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.950 19:18:05 Thứ năm 29/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.945 19:17:58 Thứ tư 28/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.940 19:18:01 Thứ ba 27/09/2022
CAD Đô la Canada 17.185 18.044 17.385 19:17:59 Thứ ba 04/10/2022
CAD Đô la Canada 16.944 17.804 17.144 19:17:58 Thứ hai 03/10/2022
CAD Đô la Canada 17.026 17.886 17.460 19:17:56 Chủ nhật 02/10/2022
CAD Đô la Canada 17.026 17.886 17.460 19:17:57 Thứ bảy 01/10/2022
CAD Đô la Canada 17.026 17.886 17.460 19:17:55 Thứ sáu 30/09/2022
CAD Đô la Canada 16.949 17.808 17.149 19:17:58 Thứ năm 29/09/2022
CAD Đô la Canada 16.812 17.671 17.012 19:17:51 Thứ tư 28/09/2022
CAD Đô la Canada 16.940 17.799 17.140 19:17:54 Thứ ba 27/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.414 17.123 16.514 19:17:51 Thứ ba 04/10/2022
SGD Đô la Singapore 16.327 17.040 16.427 19:17:50 Thứ hai 03/10/2022
SGD Đô la Singapore 16.347 17.054 16.512 19:17:49 Chủ nhật 02/10/2022
SGD Đô la Singapore 16.347 17.054 16.512 19:17:49 Thứ bảy 01/10/2022
SGD Đô la Singapore 16.347 17.054 16.512 19:17:47 Thứ sáu 30/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.202 16.914 16.302 19:17:51 Thứ năm 29/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.116 16.825 16.216 19:17:44 Thứ tư 28/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.238 16.942 16.338 19:17:47 Thứ ba 27/09/2022
AUD Đô la Australia 15.304 16.063 15.404 19:17:43 Thứ ba 04/10/2022
AUD Đô la Australia 15.089 15.847 15.189 19:17:42 Thứ hai 03/10/2022
AUD Đô la Australia 15.195 15.953 15.261 19:17:41 Chủ nhật 02/10/2022
AUD Đô la Australia 15.195 15.953 15.261 19:17:41 Thứ bảy 01/10/2022
AUD Đô la Australia 15.195 15.953 15.261 19:17:40 Thứ sáu 30/09/2022
AUD Đô la Australia 15.065 15.831 15.165 19:17:43 Thứ năm 29/09/2022
AUD Đô la Australia 14.864 15.619 14.964 19:17:37 Thứ tư 28/09/2022
AUD Đô la Australia 15.097 15.864 15.197 19:17:39 Thứ ba 27/09/2022
GBP Bảng Anh 26.842 27.600 26.892 19:17:34 Thứ ba 04/10/2022
GBP Bảng Anh 26.332 27.095 26.382 19:17:34 Thứ hai 03/10/2022
GBP Bảng Anh 26.271 27.031 26.423 19:17:33 Chủ nhật 02/10/2022
GBP Bảng Anh 26.271 27.031 26.423 19:17:33 Thứ bảy 01/10/2022
GBP Bảng Anh 26.271 27.031 26.423 19:17:32 Thứ sáu 30/09/2022
GBP Bảng Anh 25.311 26.074 25.361 19:17:31 Thứ năm 29/09/2022
GBP Bảng Anh 25.035 25.799 25.085 19:17:29 Thứ tư 28/09/2022
GBP Bảng Anh 25.327 26.091 25.377 19:17:31 Thứ ba 27/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.848 24.605 23.948 19:17:27 Thứ ba 04/10/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.809 24.574 23.909 19:17:27 Thứ hai 03/10/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.092 24.859 24.020 19:17:26 Chủ nhật 02/10/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.092 24.859 24.020 19:17:27 Thứ bảy 01/10/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.092 24.859 24.020 19:17:26 Thứ sáu 30/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.910 24.680 24.010 19:17:25 Thứ năm 29/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.628 24.393 23.728 19:17:23 Thứ tư 28/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.684 24.449 23.784 19:17:25 Thứ ba 27/09/2022
EUR Euro 23.193 24.108 23.293 19:17:19 Thứ ba 04/10/2022
EUR Euro 22.914 23.829 23.014 19:17:19 Thứ hai 03/10/2022
EUR Euro 22.968 23.883 23.156 19:17:19 Chủ nhật 02/10/2022
EUR Euro 22.968 23.883 23.156 19:17:19 Thứ bảy 01/10/2022
EUR Euro 22.968 23.883 23.156 19:17:18 Thứ sáu 30/09/2022
EUR Euro 22.589 23.508 22.689 19:17:17 Thứ năm 29/09/2022
EUR Euro 22.312 23.227 22.412 19:17:16 Thứ tư 28/09/2022
EUR Euro 22.457 23.366 22.557 19:17:17 Thứ ba 27/09/2022
JPY Yên Nhật 162,57 170,14 163,57 19:17:11 Thứ ba 04/10/2022
JPY Yên Nhật 162,09 169,63 163,09 19:17:11 Thứ hai 03/10/2022
JPY Yên Nhật 162,72 170,29 164,55 19:17:11 Chủ nhật 02/10/2022
JPY Yên Nhật 162,72 170,29 164,55 19:17:11 Thứ bảy 01/10/2022
JPY Yên Nhật 162,72 170,29 164,55 19:17:10 Thứ sáu 30/09/2022
JPY Yên Nhật 162,12 169,7 163,12 19:17:10 Thứ năm 29/09/2022
JPY Yên Nhật 161,78 169,35 162,78 19:17:09 Thứ tư 28/09/2022
JPY Yên Nhật 161,96 169,53 162,96 19:17:10 Thứ ba 27/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 611 19:18:13 Thứ ba 04/10/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 601 19:18:13 Thứ hai 03/10/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 607 19:18:10 Chủ nhật 02/10/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 607 19:18:10 Thứ bảy 01/10/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 607 19:18:09 Thứ sáu 30/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 598 19:18:11 Thứ năm 29/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 595 19:18:03 Thứ tư 28/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 601 19:18:07 Thứ ba 27/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 760 19:18:19 Thứ ba 04/10/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 760 19:18:19 Thứ hai 03/10/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 759 19:18:15 Chủ nhật 02/10/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 759 19:18:16 Thứ bảy 01/10/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 759 19:18:14 Thứ sáu 30/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 758 19:18:16 Thứ năm 29/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 756 19:18:09 Thứ tư 28/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 755 19:18:13 Thứ ba 27/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.525 19:18:21 Thứ ba 04/10/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.297 19:18:21 Thứ hai 03/10/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.642 19:18:17 Chủ nhật 02/10/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.642 19:18:17 Thứ bảy 01/10/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.642 19:18:16 Thứ sáu 30/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.286 19:18:17 Thứ năm 29/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.083 19:18:10 Thứ tư 28/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.324 19:18:14 Thứ ba 27/09/2022
PHP Peso Philipin 0 0 411 19:18:46 Thứ ba 04/10/2022
PHP Peso Philipin 0 0 412 19:18:46 Thứ hai 03/10/2022
PHP Peso Philipin 0 0 411 19:18:41 Chủ nhật 02/10/2022
PHP Peso Philipin 0 0 411 19:18:41 Thứ bảy 01/10/2022
PHP Peso Philipin 0 0 411 19:18:39 Thứ sáu 30/09/2022
PHP Peso Philipin 0 0 410 19:18:40 Thứ năm 29/09/2022
PHP Peso Philipin 0 0 410 19:18:32 Thứ tư 28/09/2022
PHP Peso Philipin 0 0 409 19:18:37 Thứ ba 27/09/2022
KHR KHR 0 0 5,77 19:18:46 Thứ ba 04/10/2022
KHR KHR 0 0 5,78 19:18:45 Thứ hai 03/10/2022
KHR KHR 0 0 5,76 19:18:40 Chủ nhật 02/10/2022
KHR KHR 0 0 5,76 19:18:40 Thứ bảy 01/10/2022
KHR KHR 0 0 5,76 19:18:39 Thứ sáu 30/09/2022
KHR KHR 0 0 5,75 19:18:40 Thứ năm 29/09/2022
KHR KHR 0 0 5,74 19:18:32 Thứ tư 28/09/2022
KHR KHR 0 0 5,74 19:18:36 Thứ ba 27/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.170 19:18:44 Thứ ba 04/10/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.171 19:18:43 Thứ hai 03/10/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.429 19:18:39 Chủ nhật 02/10/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.429 19:18:39 Thứ bảy 01/10/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.429 19:18:37 Thứ sáu 30/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.155 19:18:38 Thứ năm 29/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.146 19:18:30 Thứ tư 28/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.138 19:18:35 Thứ ba 27/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.285 19:18:39 Thứ ba 04/10/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.285 19:18:38 Thứ hai 03/10/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.358 19:18:34 Chủ nhật 02/10/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.358 19:18:34 Thứ bảy 01/10/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.358 19:18:32 Thứ sáu 30/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.238 19:18:34 Thứ năm 29/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.212 19:18:26 Thứ tư 28/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.244 19:18:30 Thứ ba 27/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.298 19:18:37 Thứ ba 04/10/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.298 19:18:36 Thứ hai 03/10/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.296 19:18:32 Chủ nhật 02/10/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.296 19:18:32 Thứ bảy 01/10/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.296 19:18:30 Thứ sáu 30/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.292 19:18:31 Thứ năm 29/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.288 19:18:24 Thứ tư 28/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 19:18:28 Thứ ba 27/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.135 19:18:34 Thứ ba 04/10/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.135 19:18:33 Thứ hai 03/10/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.132 19:18:29 Chủ nhật 02/10/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.132 19:18:30 Thứ bảy 01/10/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.132 19:18:28 Thứ sáu 30/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.126 19:18:29 Thứ năm 29/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.120 19:18:21 Thứ tư 28/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.115 19:18:26 Thứ ba 27/09/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,07 19:18:33 Thứ ba 04/10/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,07 19:18:32 Thứ hai 03/10/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,06 19:18:28 Chủ nhật 02/10/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,06 19:18:28 Thứ bảy 01/10/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,06 19:18:26 Thứ sáu 30/09/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,06 19:18:28 Thứ năm 29/09/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,06 19:18:20 Thứ tư 28/09/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,06 19:18:24 Thứ ba 27/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.210 19:18:30 Thứ ba 04/10/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.211 19:18:30 Thứ hai 03/10/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.208 19:18:26 Chủ nhật 02/10/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.208 19:18:26 Thứ bảy 01/10/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.208 19:18:24 Thứ sáu 30/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.204 19:18:26 Thứ năm 29/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.200 19:18:18 Thứ tư 28/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.196 19:18:22 Thứ ba 27/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 15,15 19:18:26 Thứ ba 04/10/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 15,15 19:18:25 Thứ hai 03/10/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,03 19:18:21 Chủ nhật 02/10/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,03 19:18:22 Thứ bảy 01/10/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,03 19:18:20 Thứ sáu 30/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 15,11 19:18:21 Thứ năm 29/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 15,08 19:18:14 Thứ tư 28/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 15,05 19:18:18 Thứ ba 27/09/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ