Tỷ giá Sacombank ngày 05/10/2022
Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 05/10/2022Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 04/10/2022
Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 04/10/2022
Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/10/2022

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
23.725
-17 |
24.025 -12 |
23.765
-17 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
162,99
0,42 |
170,59 0,45 |
163,99
0,42 |
Yên Nhật | ||
eur |
23.391
198 |
24.311 203 |
23.491
198 |
Euro | ||
chf |
24.045
197 |
24.815 210 |
24.145
197 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
26.947
105 |
27.713 113 |
26.997
105 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.205
-99 |
15.964 -99 |
15.305
-99 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.461
47 |
17.174 51 |
16.561
47 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.240
55 |
18.102 58 |
17.440
55 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
2.957
-2 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
611
0 |
Bạt Thái Lan | ||
twd |
0
0 |
0 0 |
759
-1 |
Đô la Đài Loan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
13.563
38 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
0 0 |
15,14
-0,01 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
2.209
-1 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
0 0 |
1,06
-0,01 |
Kip Lào | ||
dkk |
0
0 |
0 0 |
3.132
-3 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
0 0 |
2.296
-2 |
Krone Na Uy | ||
cny |
0
0 |
0 0 |
3.283
-2 |
Nhân dân tệ | ||
myr |
0
0 |
0 0 |
5.166
-4 |
Ringgit Malaysia | ||
khr |
0
0 |
0 0 |
5,74
-0,03 |
|||
php |
0
0 |
0 0 |
411
0 |
Peso Philipin | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:18:45 ngày 05/10/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 23.725 | 24.025 | 23.765 | 19:17:03 Thứ tư 05/10/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.742 | 24.037 | 23.782 | 19:17:03 Thứ ba 04/10/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.650 | 24.040 | 23.680 | 19:17:03 Thứ hai 03/10/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.720 | 24.015 | 23.824 | 19:17:02 Chủ nhật 02/10/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.720 | 24.015 | 23.824 | 19:17:03 Thứ bảy 01/10/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.720 | 24.015 | 23.824 | 19:17:02 Thứ sáu 30/09/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.675 | 23.980 | 23.695 | 19:17:02 Thứ năm 29/09/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.635 | 23.950 | 23.655 | 19:17:02 Thứ tư 28/09/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.957 | 19:18:05 Thứ tư 05/10/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.959 | 19:18:07 Thứ ba 04/10/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.959 | 19:18:06 Thứ hai 03/10/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.110 | 19:18:04 Chủ nhật 02/10/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.110 | 19:18:04 Thứ bảy 01/10/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 3.110 | 19:18:03 Thứ sáu 30/09/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.950 | 19:18:05 Thứ năm 29/09/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.945 | 19:17:58 Thứ tư 28/09/2022 | |
Đô la Canada | 17.240 | 18.102 | 17.440 | 19:17:58 Thứ tư 05/10/2022 | |
Đô la Canada | 17.185 | 18.044 | 17.385 | 19:17:59 Thứ ba 04/10/2022 | |
Đô la Canada | 16.944 | 17.804 | 17.144 | 19:17:58 Thứ hai 03/10/2022 | |
Đô la Canada | 17.026 | 17.886 | 17.460 | 19:17:56 Chủ nhật 02/10/2022 | |
Đô la Canada | 17.026 | 17.886 | 17.460 | 19:17:57 Thứ bảy 01/10/2022 | |
Đô la Canada | 17.026 | 17.886 | 17.460 | 19:17:55 Thứ sáu 30/09/2022 | |
Đô la Canada | 16.949 | 17.808 | 17.149 | 19:17:58 Thứ năm 29/09/2022 | |
Đô la Canada | 16.812 | 17.671 | 17.012 | 19:17:51 Thứ tư 28/09/2022 | |
Đô la Singapore | 16.461 | 17.174 | 16.561 | 19:17:50 Thứ tư 05/10/2022 | |
Đô la Singapore | 16.414 | 17.123 | 16.514 | 19:17:51 Thứ ba 04/10/2022 | |
Đô la Singapore | 16.327 | 17.040 | 16.427 | 19:17:50 Thứ hai 03/10/2022 | |
Đô la Singapore | 16.347 | 17.054 | 16.512 | 19:17:49 Chủ nhật 02/10/2022 | |
Đô la Singapore | 16.347 | 17.054 | 16.512 | 19:17:49 Thứ bảy 01/10/2022 | |
Đô la Singapore | 16.347 | 17.054 | 16.512 | 19:17:47 Thứ sáu 30/09/2022 | |
Đô la Singapore | 16.202 | 16.914 | 16.302 | 19:17:51 Thứ năm 29/09/2022 | |
Đô la Singapore | 16.116 | 16.825 | 16.216 | 19:17:44 Thứ tư 28/09/2022 | |
Đô la Australia | 15.205 | 15.964 | 15.305 | 19:17:41 Thứ tư 05/10/2022 | |
Đô la Australia | 15.304 | 16.063 | 15.404 | 19:17:43 Thứ ba 04/10/2022 | |
Đô la Australia | 15.089 | 15.847 | 15.189 | 19:17:42 Thứ hai 03/10/2022 | |
Đô la Australia | 15.195 | 15.953 | 15.261 | 19:17:41 Chủ nhật 02/10/2022 | |
Đô la Australia | 15.195 | 15.953 | 15.261 | 19:17:41 Thứ bảy 01/10/2022 | |
Đô la Australia | 15.195 | 15.953 | 15.261 | 19:17:40 Thứ sáu 30/09/2022 | |
Đô la Australia | 15.065 | 15.831 | 15.165 | 19:17:43 Thứ năm 29/09/2022 | |
Đô la Australia | 14.864 | 15.619 | 14.964 | 19:17:37 Thứ tư 28/09/2022 | |
Bảng Anh | 26.947 | 27.713 | 26.997 | 19:17:34 Thứ tư 05/10/2022 | |
Bảng Anh | 26.842 | 27.600 | 26.892 | 19:17:34 Thứ ba 04/10/2022 | |
Bảng Anh | 26.332 | 27.095 | 26.382 | 19:17:34 Thứ hai 03/10/2022 | |
Bảng Anh | 26.271 | 27.031 | 26.423 | 19:17:33 Chủ nhật 02/10/2022 | |
Bảng Anh | 26.271 | 27.031 | 26.423 | 19:17:33 Thứ bảy 01/10/2022 | |
Bảng Anh | 26.271 | 27.031 | 26.423 | 19:17:32 Thứ sáu 30/09/2022 | |
Bảng Anh | 25.311 | 26.074 | 25.361 | 19:17:31 Thứ năm 29/09/2022 | |
Bảng Anh | 25.035 | 25.799 | 25.085 | 19:17:29 Thứ tư 28/09/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.045 | 24.815 | 24.145 | 19:17:27 Thứ tư 05/10/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 23.848 | 24.605 | 23.948 | 19:17:27 Thứ ba 04/10/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 23.809 | 24.574 | 23.909 | 19:17:27 Thứ hai 03/10/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.092 | 24.859 | 24.020 | 19:17:26 Chủ nhật 02/10/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.092 | 24.859 | 24.020 | 19:17:27 Thứ bảy 01/10/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.092 | 24.859 | 24.020 | 19:17:26 Thứ sáu 30/09/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 23.910 | 24.680 | 24.010 | 19:17:25 Thứ năm 29/09/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 23.628 | 24.393 | 23.728 | 19:17:23 Thứ tư 28/09/2022 | |
Euro | 23.391 | 24.311 | 23.491 | 19:17:19 Thứ tư 05/10/2022 | |
Euro | 23.193 | 24.108 | 23.293 | 19:17:19 Thứ ba 04/10/2022 | |
Euro | 22.914 | 23.829 | 23.014 | 19:17:19 Thứ hai 03/10/2022 | |
Euro | 22.968 | 23.883 | 23.156 | 19:17:19 Chủ nhật 02/10/2022 | |
Euro | 22.968 | 23.883 | 23.156 | 19:17:19 Thứ bảy 01/10/2022 | |
Euro | 22.968 | 23.883 | 23.156 | 19:17:18 Thứ sáu 30/09/2022 | |
Euro | 22.589 | 23.508 | 22.689 | 19:17:17 Thứ năm 29/09/2022 | |
Euro | 22.312 | 23.227 | 22.412 | 19:17:16 Thứ tư 28/09/2022 | |
Yên Nhật | 162,99 | 170,59 | 163,99 | 19:17:11 Thứ tư 05/10/2022 | |
Yên Nhật | 162,57 | 170,14 | 163,57 | 19:17:11 Thứ ba 04/10/2022 | |
Yên Nhật | 162,09 | 169,63 | 163,09 | 19:17:11 Thứ hai 03/10/2022 | |
Yên Nhật | 162,72 | 170,29 | 164,55 | 19:17:11 Chủ nhật 02/10/2022 | |
Yên Nhật | 162,72 | 170,29 | 164,55 | 19:17:11 Thứ bảy 01/10/2022 | |
Yên Nhật | 162,72 | 170,29 | 164,55 | 19:17:10 Thứ sáu 30/09/2022 | |
Yên Nhật | 162,12 | 169,7 | 163,12 | 19:17:10 Thứ năm 29/09/2022 | |
Yên Nhật | 161,78 | 169,35 | 162,78 | 19:17:09 Thứ tư 28/09/2022 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 611 | 19:18:12 Thứ tư 05/10/2022 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 611 | 19:18:13 Thứ ba 04/10/2022 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 601 | 19:18:13 Thứ hai 03/10/2022 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 607 | 19:18:10 Chủ nhật 02/10/2022 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 607 | 19:18:10 Thứ bảy 01/10/2022 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 607 | 19:18:09 Thứ sáu 30/09/2022 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 598 | 19:18:11 Thứ năm 29/09/2022 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 595 | 19:18:03 Thứ tư 28/09/2022 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 759 | 19:18:18 Thứ tư 05/10/2022 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 760 | 19:18:19 Thứ ba 04/10/2022 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 760 | 19:18:19 Thứ hai 03/10/2022 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 759 | 19:18:15 Chủ nhật 02/10/2022 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 759 | 19:18:16 Thứ bảy 01/10/2022 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 759 | 19:18:14 Thứ sáu 30/09/2022 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 758 | 19:18:16 Thứ năm 29/09/2022 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 756 | 19:18:09 Thứ tư 28/09/2022 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 13.563 | 19:18:19 Thứ tư 05/10/2022 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 13.525 | 19:18:21 Thứ ba 04/10/2022 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 13.297 | 19:18:21 Thứ hai 03/10/2022 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 13.642 | 19:18:17 Chủ nhật 02/10/2022 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 13.642 | 19:18:17 Thứ bảy 01/10/2022 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 13.642 | 19:18:16 Thứ sáu 30/09/2022 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 13.286 | 19:18:17 Thứ năm 29/09/2022 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 13.083 | 19:18:10 Thứ tư 28/09/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 411 | 19:18:45 Thứ tư 05/10/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 411 | 19:18:46 Thứ ba 04/10/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 412 | 19:18:46 Thứ hai 03/10/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 411 | 19:18:41 Chủ nhật 02/10/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 411 | 19:18:41 Thứ bảy 01/10/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 411 | 19:18:39 Thứ sáu 30/09/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 410 | 19:18:40 Thứ năm 29/09/2022 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 410 | 19:18:32 Thứ tư 28/09/2022 | |
KHR | 0 | 0 | 5,74 | 19:18:44 Thứ tư 05/10/2022 | |
KHR | 0 | 0 | 5,77 | 19:18:46 Thứ ba 04/10/2022 | |
KHR | 0 | 0 | 5,78 | 19:18:45 Thứ hai 03/10/2022 | |
KHR | 0 | 0 | 5,76 | 19:18:40 Chủ nhật 02/10/2022 | |
KHR | 0 | 0 | 5,76 | 19:18:40 Thứ bảy 01/10/2022 | |
KHR | 0 | 0 | 5,76 | 19:18:39 Thứ sáu 30/09/2022 | |
KHR | 0 | 0 | 5,75 | 19:18:40 Thứ năm 29/09/2022 | |
KHR | 0 | 0 | 5,74 | 19:18:32 Thứ tư 28/09/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 5.166 | 19:18:42 Thứ tư 05/10/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 5.170 | 19:18:44 Thứ ba 04/10/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 5.171 | 19:18:43 Thứ hai 03/10/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 5.429 | 19:18:39 Chủ nhật 02/10/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 5.429 | 19:18:39 Thứ bảy 01/10/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 5.429 | 19:18:37 Thứ sáu 30/09/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 5.155 | 19:18:38 Thứ năm 29/09/2022 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 5.146 | 19:18:30 Thứ tư 28/09/2022 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.283 | 19:18:37 Thứ tư 05/10/2022 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.285 | 19:18:39 Thứ ba 04/10/2022 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.285 | 19:18:38 Thứ hai 03/10/2022 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.358 | 19:18:34 Chủ nhật 02/10/2022 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.358 | 19:18:34 Thứ bảy 01/10/2022 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.358 | 19:18:32 Thứ sáu 30/09/2022 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.238 | 19:18:34 Thứ năm 29/09/2022 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.212 | 19:18:26 Thứ tư 28/09/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.296 | 19:18:35 Thứ tư 05/10/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.298 | 19:18:37 Thứ ba 04/10/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.298 | 19:18:36 Thứ hai 03/10/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.296 | 19:18:32 Chủ nhật 02/10/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.296 | 19:18:32 Thứ bảy 01/10/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.296 | 19:18:30 Thứ sáu 30/09/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.292 | 19:18:31 Thứ năm 29/09/2022 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 2.288 | 19:18:24 Thứ tư 28/09/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.132 | 19:18:32 Thứ tư 05/10/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.135 | 19:18:34 Thứ ba 04/10/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.135 | 19:18:33 Thứ hai 03/10/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.132 | 19:18:29 Chủ nhật 02/10/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.132 | 19:18:30 Thứ bảy 01/10/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.132 | 19:18:28 Thứ sáu 30/09/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.126 | 19:18:29 Thứ năm 29/09/2022 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3.120 | 19:18:21 Thứ tư 28/09/2022 | |
Kip Lào | 0 | 0 | 1,06 | 19:18:31 Thứ tư 05/10/2022 | |
Kip Lào | 0 | 0 | 1,07 | 19:18:33 Thứ ba 04/10/2022 | |
Kip Lào | 0 | 0 | 1,07 | 19:18:32 Thứ hai 03/10/2022 | |
Kip Lào | 0 | 0 | 1,06 | 19:18:28 Chủ nhật 02/10/2022 | |
Kip Lào | 0 | 0 | 1,06 | 19:18:28 Thứ bảy 01/10/2022 | |
Kip Lào | 0 | 0 | 1,06 | 19:18:26 Thứ sáu 30/09/2022 | |
Kip Lào | 0 | 0 | 1,06 | 19:18:28 Thứ năm 29/09/2022 | |
Kip Lào | 0 | 0 | 1,06 | 19:18:20 Thứ tư 28/09/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2.209 | 19:18:29 Thứ tư 05/10/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2.210 | 19:18:30 Thứ ba 04/10/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2.211 | 19:18:30 Thứ hai 03/10/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2.208 | 19:18:26 Chủ nhật 02/10/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2.208 | 19:18:26 Thứ bảy 01/10/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2.208 | 19:18:24 Thứ sáu 30/09/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2.204 | 19:18:26 Thứ năm 29/09/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2.200 | 19:18:18 Thứ tư 28/09/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 15,14 | 19:18:24 Thứ tư 05/10/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 15,15 | 19:18:26 Thứ ba 04/10/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 15,15 | 19:18:25 Thứ hai 03/10/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17,03 | 19:18:21 Chủ nhật 02/10/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17,03 | 19:18:22 Thứ bảy 01/10/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17,03 | 19:18:20 Thứ sáu 30/09/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 15,11 | 19:18:21 Thứ năm 29/09/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 15,08 | 19:18:14 Thứ tư 28/09/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ