Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Sacombank ngày 03/10/2022

Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 03/10/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank tăng so với ngày hôm trước 02/10/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank giảm so với ngày hôm trước 02/10/2022

Ký hiệu : Tỷ giá Sacombank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/10/2022

Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.650
-70
24.040
25
23.680
-144
Đô la Mỹ
jpy 162,09
-0,63
169,63
-0,66
163,09
-1,46
Yên Nhật
eur 22.914
-54
23.829
-54
23.014
-142
Euro
chf 23.809
-283
24.574
-285
23.909
-111
Franc Thụy sĩ
gbp 26.332
61
27.095
64
26.382
-41
Bảng Anh
aud 15.089
-106
15.847
-106
15.189
-72
Đô la Australia
sgd 16.327
-20
17.040
-14
16.427
-85
Đô la Singapore
cad 16.944
-82
17.804
-82
17.144
-316
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.959
-151
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
601
-6
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
760
1
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
13.297
-345
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
15,15
-1,88
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
2.211
3
Krona Thụy Điển
lak 0
0
0
0
1,07
0,01
Kip Lào
dkk 0
0
0
0
3.135
3
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
2.298
2
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
3.285
-73
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
5.171
-258
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
5,78
0,02
php 0
0
0
0
412
1
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:18:46 ngày 03/10/2022
Xem lịch sử tỷ giá Sacombank Xem biểu đồ tỷ giá Sacombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Sacombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Sacombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.650 24.040 23.680 19:17:03 Thứ hai 03/10/2022
USD Đô la Mỹ 23.720 24.015 23.824 19:17:02 Chủ nhật 02/10/2022
USD Đô la Mỹ 23.720 24.015 23.824 19:17:03 Thứ bảy 01/10/2022
USD Đô la Mỹ 23.720 24.015 23.824 19:17:02 Thứ sáu 30/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.675 23.980 23.695 19:17:02 Thứ năm 29/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.635 23.950 23.655 19:17:02 Thứ tư 28/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.595 23.990 23.615 19:17:02 Thứ ba 27/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.575 23.970 23.595 19:17:02 Thứ hai 26/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.959 19:18:06 Thứ hai 03/10/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.110 19:18:04 Chủ nhật 02/10/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.110 19:18:04 Thứ bảy 01/10/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.110 19:18:03 Thứ sáu 30/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.950 19:18:05 Thứ năm 29/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.945 19:17:58 Thứ tư 28/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.940 19:18:01 Thứ ba 27/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.938 19:17:59 Thứ hai 26/09/2022
CAD Đô la Canada 16.944 17.804 17.144 19:17:58 Thứ hai 03/10/2022
CAD Đô la Canada 17.026 17.886 17.460 19:17:56 Chủ nhật 02/10/2022
CAD Đô la Canada 17.026 17.886 17.460 19:17:57 Thứ bảy 01/10/2022
CAD Đô la Canada 17.026 17.886 17.460 19:17:55 Thứ sáu 30/09/2022
CAD Đô la Canada 16.949 17.808 17.149 19:17:58 Thứ năm 29/09/2022
CAD Đô la Canada 16.812 17.671 17.012 19:17:51 Thứ tư 28/09/2022
CAD Đô la Canada 16.940 17.799 17.140 19:17:54 Thứ ba 27/09/2022
CAD Đô la Canada 16.993 17.852 17.193 19:17:53 Thứ hai 26/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.327 17.040 16.427 19:17:50 Thứ hai 03/10/2022
SGD Đô la Singapore 16.347 17.054 16.512 19:17:49 Chủ nhật 02/10/2022
SGD Đô la Singapore 16.347 17.054 16.512 19:17:49 Thứ bảy 01/10/2022
SGD Đô la Singapore 16.347 17.054 16.512 19:17:47 Thứ sáu 30/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.202 16.914 16.302 19:17:51 Thứ năm 29/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.116 16.825 16.216 19:17:44 Thứ tư 28/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.238 16.942 16.338 19:17:47 Thứ ba 27/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.217 16.922 16.317 19:17:45 Thứ hai 26/09/2022
AUD Đô la Australia 15.089 15.847 15.189 19:17:42 Thứ hai 03/10/2022
AUD Đô la Australia 15.195 15.953 15.261 19:17:41 Chủ nhật 02/10/2022
AUD Đô la Australia 15.195 15.953 15.261 19:17:41 Thứ bảy 01/10/2022
AUD Đô la Australia 15.195 15.953 15.261 19:17:40 Thứ sáu 30/09/2022
AUD Đô la Australia 15.065 15.831 15.165 19:17:43 Thứ năm 29/09/2022
AUD Đô la Australia 14.864 15.619 14.964 19:17:37 Thứ tư 28/09/2022
AUD Đô la Australia 15.097 15.864 15.197 19:17:39 Thứ ba 27/09/2022
AUD Đô la Australia 15.115 15.880 15.215 19:17:38 Thứ hai 26/09/2022
GBP Bảng Anh 26.332 27.095 26.382 19:17:34 Thứ hai 03/10/2022
GBP Bảng Anh 26.271 27.031 26.423 19:17:33 Chủ nhật 02/10/2022
GBP Bảng Anh 26.271 27.031 26.423 19:17:33 Thứ bảy 01/10/2022
GBP Bảng Anh 26.271 27.031 26.423 19:17:32 Thứ sáu 30/09/2022
GBP Bảng Anh 25.311 26.074 25.361 19:17:31 Thứ năm 29/09/2022
GBP Bảng Anh 25.035 25.799 25.085 19:17:29 Thứ tư 28/09/2022
GBP Bảng Anh 25.327 26.091 25.377 19:17:31 Thứ ba 27/09/2022
GBP Bảng Anh 25.049 25.814 25.099 19:17:30 Thứ hai 26/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.809 24.574 23.909 19:17:27 Thứ hai 03/10/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.092 24.859 24.020 19:17:26 Chủ nhật 02/10/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.092 24.859 24.020 19:17:27 Thứ bảy 01/10/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.092 24.859 24.020 19:17:26 Thứ sáu 30/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.910 24.680 24.010 19:17:25 Thứ năm 29/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.628 24.393 23.728 19:17:23 Thứ tư 28/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.684 24.449 23.784 19:17:25 Thứ ba 27/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.713 24.478 23.813 19:17:24 Thứ hai 26/09/2022
EUR Euro 22.914 23.829 23.014 19:17:19 Thứ hai 03/10/2022
EUR Euro 22.968 23.883 23.156 19:17:19 Chủ nhật 02/10/2022
EUR Euro 22.968 23.883 23.156 19:17:19 Thứ bảy 01/10/2022
EUR Euro 22.968 23.883 23.156 19:17:18 Thứ sáu 30/09/2022
EUR Euro 22.589 23.508 22.689 19:17:17 Thứ năm 29/09/2022
EUR Euro 22.312 23.227 22.412 19:17:16 Thứ tư 28/09/2022
EUR Euro 22.457 23.366 22.557 19:17:17 Thứ ba 27/09/2022
EUR Euro 22.502 23.409 22.602 19:17:17 Thứ hai 26/09/2022
JPY Yên Nhật 162,09 169,63 163,09 19:17:11 Thứ hai 03/10/2022
JPY Yên Nhật 162,72 170,29 164,55 19:17:11 Chủ nhật 02/10/2022
JPY Yên Nhật 162,72 170,29 164,55 19:17:11 Thứ bảy 01/10/2022
JPY Yên Nhật 162,72 170,29 164,55 19:17:10 Thứ sáu 30/09/2022
JPY Yên Nhật 162,12 169,7 163,12 19:17:10 Thứ năm 29/09/2022
JPY Yên Nhật 161,78 169,35 162,78 19:17:09 Thứ tư 28/09/2022
JPY Yên Nhật 161,96 169,53 162,96 19:17:10 Thứ ba 27/09/2022
JPY Yên Nhật 162,1 169,68 163,1 19:17:10 Thứ hai 26/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 601 19:18:13 Thứ hai 03/10/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 607 19:18:10 Chủ nhật 02/10/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 607 19:18:10 Thứ bảy 01/10/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 607 19:18:09 Thứ sáu 30/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 598 19:18:11 Thứ năm 29/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 595 19:18:03 Thứ tư 28/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 601 19:18:07 Thứ ba 27/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 602 19:18:05 Thứ hai 26/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 760 19:18:19 Thứ hai 03/10/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 759 19:18:15 Chủ nhật 02/10/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 759 19:18:16 Thứ bảy 01/10/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 759 19:18:14 Thứ sáu 30/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 758 19:18:16 Thứ năm 29/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 756 19:18:09 Thứ tư 28/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 755 19:18:13 Thứ ba 27/09/2022
TWD Đô la Đài Loan 0 0 755 19:18:11 Thứ hai 26/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.297 19:18:21 Thứ hai 03/10/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.642 19:18:17 Chủ nhật 02/10/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.642 19:18:17 Thứ bảy 01/10/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.642 19:18:16 Thứ sáu 30/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.286 19:18:17 Thứ năm 29/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.083 19:18:10 Thứ tư 28/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.324 19:18:14 Thứ ba 27/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.355 19:18:12 Thứ hai 26/09/2022
PHP Peso Philipin 0 0 412 19:18:46 Thứ hai 03/10/2022
PHP Peso Philipin 0 0 411 19:18:41 Chủ nhật 02/10/2022
PHP Peso Philipin 0 0 411 19:18:41 Thứ bảy 01/10/2022
PHP Peso Philipin 0 0 411 19:18:39 Thứ sáu 30/09/2022
PHP Peso Philipin 0 0 410 19:18:40 Thứ năm 29/09/2022
PHP Peso Philipin 0 0 410 19:18:32 Thứ tư 28/09/2022
PHP Peso Philipin 0 0 409 19:18:37 Thứ ba 27/09/2022
PHP Peso Philipin 0 0 409 19:18:35 Thứ hai 26/09/2022
KHR KHR 0 0 5,78 19:18:45 Thứ hai 03/10/2022
KHR KHR 0 0 5,76 19:18:40 Chủ nhật 02/10/2022
KHR KHR 0 0 5,76 19:18:40 Thứ bảy 01/10/2022
KHR KHR 0 0 5,76 19:18:39 Thứ sáu 30/09/2022
KHR KHR 0 0 5,75 19:18:40 Thứ năm 29/09/2022
KHR KHR 0 0 5,74 19:18:32 Thứ tư 28/09/2022
KHR KHR 0 0 5,74 19:18:36 Thứ ba 27/09/2022
KHR KHR 0 0 5,69 19:18:34 Thứ hai 26/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.171 19:18:43 Thứ hai 03/10/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.429 19:18:39 Chủ nhật 02/10/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.429 19:18:39 Thứ bảy 01/10/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.429 19:18:37 Thứ sáu 30/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.155 19:18:38 Thứ năm 29/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.146 19:18:30 Thứ tư 28/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.138 19:18:35 Thứ ba 27/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 0 5.133 19:18:33 Thứ hai 26/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.285 19:18:38 Thứ hai 03/10/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.358 19:18:34 Chủ nhật 02/10/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.358 19:18:34 Thứ bảy 01/10/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.358 19:18:32 Thứ sáu 30/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.238 19:18:34 Thứ năm 29/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.212 19:18:26 Thứ tư 28/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.244 19:18:30 Thứ ba 27/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.242 19:18:28 Thứ hai 26/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.298 19:18:36 Thứ hai 03/10/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.296 19:18:32 Chủ nhật 02/10/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.296 19:18:32 Thứ bảy 01/10/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.296 19:18:30 Thứ sáu 30/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.292 19:18:31 Thứ năm 29/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.288 19:18:24 Thứ tư 28/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.284 19:18:28 Thứ ba 27/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 0 2.282 19:18:26 Thứ hai 26/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.135 19:18:33 Thứ hai 03/10/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.132 19:18:29 Chủ nhật 02/10/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.132 19:18:30 Thứ bảy 01/10/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.132 19:18:28 Thứ sáu 30/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.126 19:18:29 Thứ năm 29/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.120 19:18:21 Thứ tư 28/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.115 19:18:26 Thứ ba 27/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 0 3.112 19:18:24 Thứ hai 26/09/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,07 19:18:32 Thứ hai 03/10/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,06 19:18:28 Chủ nhật 02/10/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,06 19:18:28 Thứ bảy 01/10/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,06 19:18:26 Thứ sáu 30/09/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,06 19:18:28 Thứ năm 29/09/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,06 19:18:20 Thứ tư 28/09/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,06 19:18:24 Thứ ba 27/09/2022
LAK Kip Lào 0 0 1,05 19:18:22 Thứ hai 26/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.211 19:18:30 Thứ hai 03/10/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.208 19:18:26 Chủ nhật 02/10/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.208 19:18:26 Thứ bảy 01/10/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.208 19:18:24 Thứ sáu 30/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.204 19:18:26 Thứ năm 29/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.200 19:18:18 Thứ tư 28/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.196 19:18:22 Thứ ba 27/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2.194 19:18:20 Thứ hai 26/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 15,15 19:18:25 Thứ hai 03/10/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,03 19:18:21 Chủ nhật 02/10/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,03 19:18:22 Thứ bảy 01/10/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,03 19:18:20 Thứ sáu 30/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 15,11 19:18:21 Thứ năm 29/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 15,08 19:18:14 Thứ tư 28/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 15,05 19:18:18 Thứ ba 27/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 0 15,04 19:18:16 Thứ hai 26/09/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Sacombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ