Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 28/06/2022

Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 28/06/2022

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 27/06/2022

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 27/06/2022

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 27/06/2022

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.110
0
23.410
30
23.080
0
Đô la Mỹ
jpy 168,5
-0,9
176,55
-0,85
166,8
-0,9
Yên Nhật
eur 24.199
24
25.295
25
23.960
25
Euro
gbp 28.080
-19
28.980
-20
27.795
-25
Bảng Anh
aud 15.845
-20
16.350
-15
15.688
-17
Đô la Australia
sgd 16.520
-5
17.050
0
16.355
-5
Đô la Singapore
hkd 2.918
3
3.010
10
2.888
3
Đô la Hồng Kông
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:19:42 ngày 28/06/2022
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
HKD Đô la Hồng Kông 2.918 3.010 2.888 19:19:42 Thứ ba 28/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.915 3.000 2.885 19:19:26 Thứ hai 27/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.915 3.000 2.885 19:19:30 Chủ nhật 26/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.915 3.000 2.885 19:19:20 Thứ bảy 25/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.915 3.000 2.885 19:19:31 Thứ sáu 24/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.915 3.000 2.885 19:19:17 Thứ năm 23/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.915 3.000 2.885 19:19:30 Thứ tư 22/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.915 3.000 2.885 19:19:18 Thứ ba 21/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.110 23.410 23.080 19:17:03 Thứ ba 28/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.110 23.380 23.080 19:17:02 Thứ hai 27/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.100 23.400 23.080 19:17:03 Chủ nhật 26/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.100 23.400 23.080 19:17:02 Thứ bảy 25/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.100 23.400 23.080 19:17:03 Thứ sáu 24/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.100 23.400 23.080 19:17:02 Thứ năm 23/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.095 23.365 23.070 19:17:03 Thứ tư 22/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.100 23.400 23.080 19:17:02 Thứ ba 21/06/2022
JPY Yên Nhật 168,5 176,55 166,8 19:17:25 Thứ ba 28/06/2022
JPY Yên Nhật 169,4 177,4 167,7 19:17:21 Thứ hai 27/06/2022
JPY Yên Nhật 167,75 175,7 166,1 19:17:20 Chủ nhật 26/06/2022
JPY Yên Nhật 167,75 175,7 166,1 19:17:19 Thứ bảy 25/06/2022
JPY Yên Nhật 167,75 175,7 166,1 19:17:22 Thứ sáu 24/06/2022
JPY Yên Nhật 167,75 175,7 166,1 19:17:20 Thứ năm 23/06/2022
JPY Yên Nhật 167,4 175,4 165,75 19:17:21 Thứ tư 22/06/2022
JPY Yên Nhật 169,25 177,3 167,55 19:17:19 Thứ ba 21/06/2022
EUR Euro 24.199 25.295 23.960 19:17:45 Thứ ba 28/06/2022
EUR Euro 24.175 25.270 23.935 19:17:38 Thứ hai 27/06/2022
EUR Euro 24.165 25.260 23.925 19:17:37 Chủ nhật 26/06/2022
EUR Euro 24.165 25.260 23.925 19:17:35 Thứ bảy 25/06/2022
EUR Euro 24.165 25.260 23.925 19:17:40 Thứ sáu 24/06/2022
EUR Euro 24.165 25.260 23.925 19:17:38 Thứ năm 23/06/2022
EUR Euro 24.055 25.140 23.815 19:17:39 Thứ tư 22/06/2022
EUR Euro 24.070 25.155 23.825 19:17:35 Thứ ba 21/06/2022
GBP Bảng Anh 28.080 28.980 27.795 19:18:20 Thứ ba 28/06/2022
GBP Bảng Anh 28.099 29.000 27.820 19:18:13 Thứ hai 27/06/2022
GBP Bảng Anh 28.015 28.910 27.735 19:18:12 Chủ nhật 26/06/2022
GBP Bảng Anh 28.015 28.910 27.735 19:18:09 Thứ bảy 25/06/2022
GBP Bảng Anh 28.015 28.910 27.735 19:18:15 Thứ sáu 24/06/2022
GBP Bảng Anh 28.015 28.910 27.735 19:18:11 Thứ năm 23/06/2022
GBP Bảng Anh 28.025 28.920 27.745 19:18:16 Thứ tư 22/06/2022
GBP Bảng Anh 28.050 28.945 27.765 19:18:06 Thứ ba 21/06/2022
AUD Đô la Australia 15.845 16.350 15.688 19:18:37 Thứ ba 28/06/2022
AUD Đô la Australia 15.865 16.365 15.705 19:18:32 Thứ hai 27/06/2022
AUD Đô la Australia 15.795 16.300 15.640 19:18:35 Chủ nhật 26/06/2022
AUD Đô la Australia 15.795 16.300 15.640 19:18:29 Thứ bảy 25/06/2022
AUD Đô la Australia 15.795 16.300 15.640 19:18:34 Thứ sáu 24/06/2022
AUD Đô la Australia 15.795 16.300 15.640 19:18:27 Thứ năm 23/06/2022
AUD Đô la Australia 15.890 16.395 15.730 19:18:34 Thứ tư 22/06/2022
AUD Đô la Australia 15.910 16.410 15.750 19:18:24 Thứ ba 21/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.520 17.050 16.355 19:18:58 Thứ ba 28/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.525 17.050 16.360 19:18:51 Thứ hai 27/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.490 17.015 16.325 19:18:55 Chủ nhật 26/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.490 17.015 16.325 19:18:46 Thứ bảy 25/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.490 17.015 16.325 19:18:53 Thứ sáu 24/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.490 17.015 16.325 19:18:43 Thứ năm 23/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.498 17.020 16.335 19:18:54 Thứ tư 22/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.490 17.010 16.330 19:18:43 Thứ ba 21/06/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ