Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 26/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.905
830
25.440
-35
23.895
830
Đô la Mỹ
jpy 159,63
-0,73
166,88
-0,75
158,03
-0,72
Yên Nhật
eur 26.770
-11
27.893
-12
26.502
-12
Euro
gbp 31.197
17
32.129
17
30.885
17
Bảng Anh
aud 16.278
10
16.763
10
16.115
10
Đô la Australia
sgd 18.365
-23
18.915
-22
18.182
-22
Đô la Singapore
hkd 3.196
-8
3.282
-8
3.164
-8
Đô la Hồng Kông
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:45 ngày 26/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
HKD Đô la Hồng Kông 3.196 3.282 3.164 17:18:45 Thứ sáu 26/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.290 3.172 17:18:50 Thứ năm 25/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.206 3.292 3.174 17:18:49 Thứ tư 24/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.292 3.173 17:18:53 Thứ ba 23/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.206 3.293 3.174 17:18:58 Thứ hai 22/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.289 3.170 17:18:42 Chủ nhật 21/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.289 3.170 17:18:46 Thứ bảy 20/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.289 3.170 17:18:47 Thứ sáu 19/04/2024
USD Đô la Mỹ 23.905 25.440 23.895 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 23.075 25.475 23.065 17:17:04 Thứ năm 25/04/2024
USD Đô la Mỹ 23.075 25.485 23.065 17:17:04 Thứ tư 24/04/2024
USD Đô la Mỹ 23.075 25.487 23.065 17:17:05 Thứ ba 23/04/2024
USD Đô la Mỹ 23.080 25.484 23.070 17:17:06 Thứ hai 22/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.472 25.090 17:17:03 Chủ nhật 21/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.472 25.090 17:17:04 Thứ bảy 20/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.472 25.090 17:17:04 Thứ sáu 19/04/2024
JPY Yên Nhật 159,63 166,88 158,03 17:17:17 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 160,36 167,63 158,75 17:17:18 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 161,13 168,44 159,52 17:17:17 Thứ tư 24/04/2024
JPY Yên Nhật 161,22 168,53 159,61 17:17:17 Thứ ba 23/04/2024
JPY Yên Nhật 162,17 169,53 160,55 17:17:19 Thứ hai 22/04/2024
JPY Yên Nhật 161,06 168,37 159,45 17:17:17 Chủ nhật 21/04/2024
JPY Yên Nhật 161,06 168,37 159,45 17:17:17 Thứ bảy 20/04/2024
JPY Yên Nhật 161,06 168,37 159,45 17:17:17 Thứ sáu 19/04/2024
EUR Euro 26.770 27.893 26.502 17:17:30 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 26.781 27.905 26.514 17:17:31 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 26.823 27.948 26.555 17:17:31 Thứ tư 24/04/2024
EUR Euro 26.685 27.804 26.418 17:17:31 Thứ ba 23/04/2024
EUR Euro 26.579 27.694 26.313 17:17:35 Thứ hai 22/04/2024
EUR Euro 26.606 27.722 26.340 17:17:30 Chủ nhật 21/04/2024
EUR Euro 26.606 27.722 26.340 17:17:30 Thứ bảy 20/04/2024
EUR Euro 26.606 27.722 26.340 17:17:30 Thứ sáu 19/04/2024
GBP Bảng Anh 31.197 32.129 30.885 17:17:54 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 31.180 32.112 30.868 17:17:57 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 31.197 32.129 30.885 17:17:56 Thứ tư 24/04/2024
GBP Bảng Anh 30.984 31.910 30.675 17:17:57 Thứ ba 23/04/2024
GBP Bảng Anh 31.022 31.949 30.712 17:18:04 Thứ hai 22/04/2024
GBP Bảng Anh 31.088 32.017 30.777 17:17:53 Chủ nhật 21/04/2024
GBP Bảng Anh 31.088 32.017 30.777 17:17:54 Thứ bảy 20/04/2024
GBP Bảng Anh 31.088 32.017 30.777 17:17:54 Thứ sáu 19/04/2024
AUD Đô la Australia 16.278 16.763 16.115 17:18:06 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 16.268 16.753 16.105 17:18:10 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 16.265 16.750 16.102 17:18:10 Thứ tư 24/04/2024
AUD Đô la Australia 16.118 16.599 15.957 17:18:13 Thứ ba 23/04/2024
AUD Đô la Australia 16.072 16.674 15.807 17:18:18 Thứ hai 22/04/2024
AUD Đô la Australia 16.036 16.515 15.876 17:18:06 Chủ nhật 21/04/2024
AUD Đô la Australia 16.036 16.515 15.876 17:18:08 Thứ bảy 20/04/2024
AUD Đô la Australia 16.036 16.515 15.876 17:18:07 Thứ sáu 19/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.365 18.915 18.182 17:18:19 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.388 18.937 18.204 17:18:23 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.420 18.971 18.236 17:18:24 Thứ tư 24/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.397 18.947 18.213 17:18:26 Thứ ba 23/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.338 18.887 18.155 17:18:33 Thứ hai 22/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.360 18.909 18.177 17:18:18 Chủ nhật 21/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.360 18.909 18.177 17:18:20 Thứ bảy 20/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.360 18.909 18.177 17:18:21 Thứ sáu 19/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ