Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 25/09/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 25/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 24/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 24/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2022

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.565
0
23.805
0
23.545
0
Đô la Mỹ
jpy 165,2
0
173,03
0
163,55
0
Yên Nhật
eur 23.113
0
24.153
0
22.882
0
Euro
gbp 26.489
0
27.332
0
26.224
0
Bảng Anh
aud 15.564
0
16.055
0
15.408
0
Đô la Australia
sgd 16.490
0
17.011
0
16.325
0
Đô la Singapore
hkd 2.940
0
3.030
0
2.910
0
Đô la Hồng Kông
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:18:01 ngày 25/09/2022
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 19:18:01 Chủ nhật 25/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 19:18:14 Thứ bảy 24/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 19:18:02 Thứ sáu 23/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 19:18:00 Thứ năm 22/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 19:18:02 Thứ tư 21/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 19:18:05 Thứ ba 20/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 19:18:01 Thứ hai 19/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 19:17:59 Chủ nhật 18/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.565 23.805 23.545 19:17:02 Chủ nhật 25/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.565 23.805 23.545 19:17:03 Thứ bảy 24/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.565 23.805 23.545 19:17:02 Thứ sáu 23/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.545 23.815 23.525 19:17:02 Thứ năm 22/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.530 23.800 23.510 19:17:02 Thứ tư 21/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.530 23.800 23.510 19:17:02 Thứ ba 20/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.515 23.785 23.495 19:17:02 Thứ hai 19/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.460 23.760 23.440 19:17:02 Chủ nhật 18/09/2022
JPY Yên Nhật 165,2 173,03 163,55 19:17:10 Chủ nhật 25/09/2022
JPY Yên Nhật 165,2 173,03 163,55 19:17:13 Thứ bảy 24/09/2022
JPY Yên Nhật 165,2 173,03 163,55 19:17:10 Thứ sáu 23/09/2022
JPY Yên Nhật 162,56 170,31 160,94 19:17:10 Thứ năm 22/09/2022
JPY Yên Nhật 162,65 170,4 161,03 19:17:10 Thứ tư 21/09/2022
JPY Yên Nhật 163,22 171 161,59 19:17:10 Thứ ba 20/09/2022
JPY Yên Nhật 162,8 170,55 161,17 19:17:09 Thứ hai 19/09/2022
JPY Yên Nhật 161,61 168,76 160,64 19:17:09 Chủ nhật 18/09/2022
EUR Euro 23.113 24.153 22.882 19:17:18 Chủ nhật 25/09/2022
EUR Euro 23.113 24.153 22.882 19:17:22 Thứ bảy 24/09/2022
EUR Euro 23.113 24.153 22.882 19:17:18 Thứ sáu 23/09/2022
EUR Euro 23.101 24.140 22.870 19:17:17 Thứ năm 22/09/2022
EUR Euro 23.216 24.261 22.984 19:17:17 Thứ tư 21/09/2022
EUR Euro 23.393 24.446 23.160 19:17:18 Thứ ba 20/09/2022
EUR Euro 23.169 24.211 22.937 19:17:17 Thứ hai 19/09/2022
EUR Euro 23.135 24.132 23.073 19:17:17 Chủ nhật 18/09/2022
GBP Bảng Anh 26.489 27.332 26.224 19:17:31 Chủ nhật 25/09/2022
GBP Bảng Anh 26.489 27.332 26.224 19:17:39 Thứ bảy 24/09/2022
GBP Bảng Anh 26.489 27.332 26.224 19:17:32 Thứ sáu 23/09/2022
GBP Bảng Anh 26.418 27.258 26.153 19:17:31 Thứ năm 22/09/2022
GBP Bảng Anh 26.513 27.356 26.248 19:17:32 Thứ tư 21/09/2022
GBP Bảng Anh 26.657 27.505 26.391 19:17:32 Thứ ba 20/09/2022
GBP Bảng Anh 26.442 27.284 26.178 19:17:31 Thứ hai 19/09/2022
GBP Bảng Anh 26.754 27.728 26.593 19:17:30 Chủ nhật 18/09/2022
AUD Đô la Australia 15.564 16.055 15.408 19:17:39 Chủ nhật 25/09/2022
AUD Đô la Australia 15.564 16.055 15.408 19:17:49 Thứ bảy 24/09/2022
AUD Đô la Australia 15.564 16.055 15.408 19:17:39 Thứ sáu 23/09/2022
AUD Đô la Australia 15.550 16.041 15.395 19:17:39 Thứ năm 22/09/2022
AUD Đô la Australia 15.608 16.101 15.452 19:17:40 Thứ tư 21/09/2022
AUD Đô la Australia 15.690 16.185 15.533 19:17:40 Thứ ba 20/09/2022
AUD Đô la Australia 15.533 16.023 15.378 19:17:39 Thứ hai 19/09/2022
AUD Đô la Australia 15.681 16.188 15.587 19:17:37 Chủ nhật 18/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.490 17.011 16.325 19:17:46 Chủ nhật 25/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.490 17.011 16.325 19:17:58 Thứ bảy 24/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.490 17.011 16.325 19:17:47 Thứ sáu 23/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.497 17.018 16.332 19:17:46 Thứ năm 22/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.530 17.052 16.365 19:17:47 Thứ tư 21/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.567 17.090 16.401 19:17:48 Thứ ba 20/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.513 17.034 16.348 19:17:46 Thứ hai 19/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.535 17.008 16.436 19:17:46 Chủ nhật 18/09/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ