Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 29/09/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 29/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 28/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 28/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 28/09/2022

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.630
40
23.880
40
23.680
40
Đô la Mỹ
jpy 0
0
165,97
0,72
163,02
0,7
Yên Nhật
eur 0
0
23.240
331
22.870
327
Euro
chf 0
0
24.523
434
24.146
439
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
25.917
332
25.504
326
Bảng Anh
aud 0
0
15.593
175
15.335
177
Đô la Australia
sgd 0
0
16.694
77
16.431
77
Đô la Singapore
cad 0
0
17.566
159
17.296
158
Đô la Canada
hkd 0
0
3.066
5
2.995
5
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
643
4
614
3
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.175
44
3.044
44
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.297
28
2.179
29
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:18:31 ngày 29/09/2022
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 15.593 15.335 19:17:43 Thứ năm 29/09/2022
AUD Đô la Australia 0 15.418 15.158 19:17:37 Thứ tư 28/09/2022
AUD Đô la Australia 0 15.548 15.290 19:17:39 Thứ ba 27/09/2022
AUD Đô la Australia 0 15.600 15.341 19:17:38 Thứ hai 26/09/2022
AUD Đô la Australia 0 15.740 15.475 19:17:39 Chủ nhật 25/09/2022
AUD Đô la Australia 0 15.740 15.475 19:17:49 Thứ bảy 24/09/2022
AUD Đô la Australia 0 15.920 15.652 19:17:39 Thứ sáu 23/09/2022
AUD Đô la Australia 0 15.758 15.497 19:17:39 Thứ năm 22/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.630 23.880 23.680 19:17:02 Thứ năm 29/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.590 23.840 23.640 19:17:02 Thứ tư 28/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.580 23.830 23.630 19:17:02 Thứ ba 27/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.560 23.810 23.610 19:17:02 Thứ hai 26/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.560 23.810 23.610 19:17:02 Chủ nhật 25/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.560 23.810 23.610 19:17:03 Thứ bảy 24/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.560 23.810 23.610 19:17:02 Thứ sáu 23/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.550 23.800 23.600 19:17:02 Thứ năm 22/09/2022
JPY Yên Nhật 0 165,97 163,02 19:17:10 Thứ năm 29/09/2022
JPY Yên Nhật 0 165,25 162,32 19:17:09 Thứ tư 28/09/2022
JPY Yên Nhật 0 165,57 162,64 19:17:10 Thứ ba 27/09/2022
JPY Yên Nhật 0 166,09 163,13 19:17:10 Thứ hai 26/09/2022
JPY Yên Nhật 0 167,12 164,17 19:17:10 Chủ nhật 25/09/2022
JPY Yên Nhật 0 167,12 164,17 19:17:13 Thứ bảy 24/09/2022
JPY Yên Nhật 0 168,33 165,37 19:17:10 Thứ sáu 23/09/2022
JPY Yên Nhật 0 165,41 162,46 19:17:10 Thứ năm 22/09/2022
EUR Euro 0 23.240 22.870 19:17:17 Thứ năm 29/09/2022
EUR Euro 0 22.909 22.543 19:17:16 Thứ tư 28/09/2022
EUR Euro 0 23.067 22.699 19:17:17 Thứ ba 27/09/2022
EUR Euro 0 23.055 22.687 19:17:17 Thứ hai 26/09/2022
EUR Euro 0 23.317 22.946 19:17:18 Chủ nhật 25/09/2022
EUR Euro 0 23.317 22.946 19:17:22 Thứ bảy 24/09/2022
EUR Euro 0 23.539 23.165 19:17:18 Thứ sáu 23/09/2022
EUR Euro 0 23.446 23.073 19:17:17 Thứ năm 22/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.523 24.146 19:17:25 Thứ năm 29/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.089 23.707 19:17:23 Thứ tư 28/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.135 23.757 19:17:25 Thứ ba 27/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.289 23.908 19:17:24 Thứ hai 26/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.371 23.989 19:17:25 Chủ nhật 25/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.371 23.989 19:17:31 Thứ bảy 24/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.477 24.087 19:17:25 Thứ sáu 23/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.698 24.309 19:17:25 Thứ năm 22/09/2022
GBP Bảng Anh 0 25.917 25.504 19:17:31 Thứ năm 29/09/2022
GBP Bảng Anh 0 25.585 25.178 19:17:29 Thứ tư 28/09/2022
GBP Bảng Anh 0 25.791 25.379 19:17:31 Thứ ba 27/09/2022
GBP Bảng Anh 0 25.056 24.651 19:17:30 Thứ hai 26/09/2022
GBP Bảng Anh 0 26.761 26.331 19:17:31 Chủ nhật 25/09/2022
GBP Bảng Anh 0 26.761 26.331 19:17:39 Thứ bảy 24/09/2022
GBP Bảng Anh 0 26.928 26.491 19:17:32 Thứ sáu 23/09/2022
GBP Bảng Anh 0 26.819 26.390 19:17:31 Thứ năm 22/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.297 2.179 19:18:31 Thứ năm 29/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.269 2.150 19:18:24 Thứ tư 28/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.285 2.167 19:18:28 Thứ ba 27/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.311 2.186 19:18:26 Thứ hai 26/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.338 2.218 19:18:28 Chủ nhật 25/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.338 2.218 19:18:42 Thứ bảy 24/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.361 2.240 19:18:29 Thứ sáu 23/09/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.358 2.236 19:18:28 Thứ năm 22/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 16.694 16.431 19:17:51 Thứ năm 29/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 16.617 16.354 19:17:44 Thứ tư 28/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 16.677 16.414 19:17:47 Thứ ba 27/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 16.669 16.410 19:17:45 Thứ hai 26/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 16.782 16.522 19:17:46 Chủ nhật 25/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 16.782 16.522 19:17:58 Thứ bảy 24/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 16.864 16.599 19:17:47 Thứ sáu 23/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 16.828 16.563 19:17:46 Thứ năm 22/09/2022
CAD Đô la Canada 0 17.566 17.296 19:17:58 Thứ năm 29/09/2022
CAD Đô la Canada 0 17.407 17.138 19:17:51 Thứ tư 28/09/2022
CAD Đô la Canada 0 17.475 17.208 19:17:54 Thứ ba 27/09/2022
CAD Đô la Canada 0 17.608 17.333 19:17:53 Thứ hai 26/09/2022
CAD Đô la Canada 0 17.641 17.369 19:17:54 Chủ nhật 25/09/2022
CAD Đô la Canada 0 17.641 17.369 19:18:07 Thứ bảy 24/09/2022
CAD Đô la Canada 0 17.736 17.458 19:17:55 Thứ sáu 23/09/2022
CAD Đô la Canada 0 17.655 17.382 19:17:54 Thứ năm 22/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.066 2.995 19:18:05 Thứ năm 29/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.061 2.990 19:17:58 Thứ tư 28/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.060 2.989 19:18:01 Thứ ba 27/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.057 2.986 19:17:59 Thứ hai 26/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.057 2.986 19:18:01 Chủ nhật 25/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.057 2.986 19:18:14 Thứ bảy 24/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.058 2.986 19:18:02 Thứ sáu 23/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.056 2.985 19:18:00 Thứ năm 22/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 643 614 19:18:11 Thứ năm 29/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 639 611 19:18:03 Thứ tư 28/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 642 613 19:18:07 Thứ ba 27/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 644 616 19:18:05 Thứ hai 26/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 648 620 19:18:07 Chủ nhật 25/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 648 620 19:18:20 Thứ bảy 24/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 651 623 19:18:08 Thứ sáu 23/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 650 621 19:18:06 Thứ năm 22/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.175 3.044 19:18:29 Thứ năm 29/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.131 3.000 19:18:21 Thứ tư 28/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.152 3.021 19:18:26 Thứ ba 27/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.150 3.019 19:18:24 Thứ hai 26/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.186 3.054 19:18:26 Chủ nhật 25/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.186 3.054 19:18:40 Thứ bảy 24/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.216 3.084 19:18:27 Thứ sáu 23/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.204 3.071 19:18:26 Thứ năm 22/09/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ