Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 26/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.120
-50
25.458
-19
25.170
-50
Đô la Mỹ
jpy 0
0
165,37
-0,6
160,98
-0,61
Yên Nhật
eur 0
0
27.527
-9
26.904
-6
Euro
chf 0
0
28.258
-34
27.311
-31
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.095
37
31.363
46
Bảng Anh
aud 0
0
16.782
30
16.359
33
Đô la Australia
sgd 0
0
18.864
9
18.449
-2
Đô la Singapore
cad 0
0
18.808
27
18.378
18
Đô la Canada
hkd 0
0
3.296
-7
3.186
-6
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
698,5
-1,5
672
-2
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.734
7
3.587
2
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.369
5
2.275
2
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:49 ngày 26/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.782 16.359 17:18:06 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 0 16.752 16.326 17:18:10 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 0 16.754 16.343 17:18:10 Thứ tư 24/04/2024
AUD Đô la Australia 0 16.654 16.243 17:18:13 Thứ ba 23/04/2024
AUD Đô la Australia 0 16.600 16.205 17:18:18 Thứ hai 22/04/2024
AUD Đô la Australia 0 16.542 16.110 17:18:06 Chủ nhật 21/04/2024
AUD Đô la Australia 0 16.542 16.110 17:18:08 Thứ bảy 20/04/2024
AUD Đô la Australia 0 16.487 16.070 17:18:07 Thứ sáu 19/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.458 25.170 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.477 25.220 17:17:04 Thứ năm 25/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.487 25.250 17:17:04 Thứ tư 24/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.488 25.240 17:17:05 Thứ ba 23/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.485 25.240 17:17:06 Thứ hai 22/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.473 25.240 17:17:03 Chủ nhật 21/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.473 25.240 17:17:04 Thứ bảy 20/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.473 25.220 17:17:04 Thứ sáu 19/04/2024
JPY Yên Nhật 0 165,37 160,98 17:17:17 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 0 165,97 161,59 17:17:18 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 0 166,88 162,39 17:17:17 Thứ tư 24/04/2024
JPY Yên Nhật 0 167,01 162,45 17:17:17 Thứ ba 23/04/2024
JPY Yên Nhật 0 166,9 162,54 17:17:19 Thứ hai 22/04/2024
JPY Yên Nhật 0 167,15 162,67 17:17:17 Chủ nhật 21/04/2024
JPY Yên Nhật 0 167,15 162,67 17:17:17 Thứ bảy 20/04/2024
JPY Yên Nhật 0 167,26 162,48 17:17:17 Thứ sáu 19/04/2024
EUR Euro 0 27.527 26.904 17:17:30 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 0 27.536 26.910 17:17:31 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 0 27.582 26.967 17:17:31 Thứ tư 24/04/2024
EUR Euro 0 27.437 26.810 17:17:31 Thứ ba 23/04/2024
EUR Euro 0 27.425 26.833 17:17:35 Thứ hai 22/04/2024
EUR Euro 0 27.373 26.800 17:17:30 Chủ nhật 21/04/2024
EUR Euro 0 27.373 26.800 17:17:30 Thứ bảy 20/04/2024
EUR Euro 0 27.358 26.741 17:17:30 Thứ sáu 19/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.258 27.311 17:17:43 Thứ sáu 26/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.292 27.342 17:17:44 Thứ năm 25/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.383 27.487 17:17:44 Thứ tư 24/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.499 27.618 17:17:45 Thứ ba 23/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.576 27.705 17:17:47 Thứ hai 22/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.556 27.667 17:17:42 Chủ nhật 21/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.556 27.667 17:17:43 Thứ bảy 20/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.352 27.434 17:17:43 Thứ sáu 19/04/2024
GBP Bảng Anh 0 32.095 31.363 17:17:54 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 0 32.058 31.317 17:17:57 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 0 32.071 31.367 17:17:56 Thứ tư 24/04/2024
GBP Bảng Anh 0 31.804 31.100 17:17:57 Thứ ba 23/04/2024
GBP Bảng Anh 0 31.878 31.189 17:18:04 Thứ hai 22/04/2024
GBP Bảng Anh 0 32.025 31.302 17:17:53 Chủ nhật 21/04/2024
GBP Bảng Anh 0 32.025 31.302 17:17:54 Thứ bảy 20/04/2024
GBP Bảng Anh 0 31.997 31.244 17:17:54 Thứ sáu 19/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.369 2.275 17:19:49 Thứ sáu 26/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.364 2.273 17:19:46 Thứ năm 25/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.384 2.294 17:19:49 Thứ tư 24/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.378 2.281 17:19:57 Thứ ba 23/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.358 2.272 17:19:58 Thứ hai 22/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.351 2.266 17:19:41 Chủ nhật 21/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.351 2.266 17:19:48 Thứ bảy 20/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.345 2.259 17:19:44 Thứ sáu 19/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.864 18.449 17:18:19 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.855 18.451 17:18:23 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.926 18.498 17:18:24 Thứ tư 24/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.911 18.480 17:18:26 Thứ ba 23/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.891 18.484 17:18:33 Thứ hai 22/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.864 18.466 17:18:18 Chủ nhật 21/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.864 18.466 17:18:20 Thứ bảy 20/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.832 18.439 17:18:21 Thứ sáu 19/04/2024
CAD Đô la Canada 0 18.808 18.378 17:18:33 Thứ sáu 26/04/2024
CAD Đô la Canada 0 18.781 18.360 17:18:36 Thứ năm 25/04/2024
CAD Đô la Canada 0 18.880 18.440 17:18:37 Thứ tư 24/04/2024
CAD Đô la Canada 0 18.825 18.379 17:18:40 Thứ ba 23/04/2024
CAD Đô la Canada 0 18.743 18.320 17:18:46 Thứ hai 22/04/2024
CAD Đô la Canada 0 18.709 18.296 17:18:30 Chủ nhật 21/04/2024
CAD Đô la Canada 0 18.709 18.296 17:18:33 Thứ bảy 20/04/2024
CAD Đô la Canada 0 18.708 18.269 17:18:35 Thứ sáu 19/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.296 3.186 17:18:45 Thứ sáu 26/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.303 3.192 17:18:50 Thứ năm 25/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.307 3.193 17:18:49 Thứ tư 24/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.317 3.202 17:18:53 Thứ ba 23/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.314 3.193 17:18:58 Thứ hai 22/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.312 3.193 17:18:42 Chủ nhật 21/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.312 3.193 17:18:46 Thứ bảy 20/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.310 3.190 17:18:47 Thứ sáu 19/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 698,5 672 17:18:57 Thứ sáu 26/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 700 674 17:18:59 Thứ năm 25/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 703 677 17:19:00 Thứ tư 24/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 703 677 17:19:03 Thứ ba 23/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 703 677 17:19:07 Thứ hai 22/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 703 678 17:18:52 Chủ nhật 21/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 703 678 17:18:56 Thứ bảy 20/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 705 677 17:18:57 Thứ sáu 19/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.734 3.587 17:19:43 Thứ sáu 26/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.727 3.585 17:19:40 Thứ năm 25/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.730 3.591 17:19:43 Thứ tư 24/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.718 3.577 17:19:50 Thứ ba 23/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.710 3.575 17:19:51 Thứ hai 22/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.704 3.570 17:19:35 Chủ nhật 21/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.704 3.570 17:19:42 Thứ bảy 20/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.696 3.563 17:19:38 Thứ sáu 19/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ