Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 26/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.165
10
25.458
-19
25.215
10
Đô la Mỹ
jpy 158,86
-0,81
164,93
-0,81
160,36
-0,81
Yên Nhật
eur 26.902
54
28.215
51
27.052
54
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.304
73
32.213
66
31.454
73
Bảng Anh
aud 16.277
80
17.483
68
16.427
80
Đô la Australia
sgd 18.320
1
18.931
2
18.470
1
Đô la Singapore
cad 18.159
52
19.564
52
18.259
52
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.346
1
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:55 ngày 26/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.165 25.458 25.215 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.155 25.477 25.205 17:17:04 Thứ năm 25/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.487 25.180 17:17:04 Thứ tư 24/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.282 25.488 25.332 17:17:05 Thứ ba 23/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.278 25.485 25.328 17:17:06 Thứ hai 22/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.277 25.473 25.327 17:17:03 Chủ nhật 21/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.277 25.473 25.327 17:17:04 Thứ bảy 20/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.277 25.473 25.327 17:17:04 Thứ sáu 19/04/2024
JPY Yên Nhật 158,86 164,93 160,36 17:17:17 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 159,67 165,74 161,17 17:17:18 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 161,27 167,32 162,77 17:17:17 Thứ tư 24/04/2024
JPY Yên Nhật 161,44 167,49 162,94 17:17:17 Thứ ba 23/04/2024
JPY Yên Nhật 161,46 167,48 162,96 17:17:19 Thứ hai 22/04/2024
JPY Yên Nhật 161,55 167,58 163,05 17:17:17 Chủ nhật 21/04/2024
JPY Yên Nhật 161,55 167,58 163,05 17:17:17 Thứ bảy 20/04/2024
JPY Yên Nhật 161,78 167,85 163,28 17:17:17 Thứ sáu 19/04/2024
EUR Euro 26.902 28.215 27.052 17:17:30 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 26.848 28.164 26.998 17:17:31 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 26.920 28.227 27.070 17:17:31 Thứ tư 24/04/2024
EUR Euro 26.781 28.087 26.931 17:17:31 Thứ ba 23/04/2024
EUR Euro 26.830 28.140 26.980 17:17:35 Thứ hai 22/04/2024
EUR Euro 26.811 28.121 26.961 17:17:30 Chủ nhật 21/04/2024
EUR Euro 26.811 28.121 26.961 17:17:30 Thứ bảy 20/04/2024
EUR Euro 26.765 28.071 26.915 17:17:30 Thứ sáu 19/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:43 Thứ sáu 26/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:44 Thứ năm 25/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:44 Thứ tư 24/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:45 Thứ ba 23/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.311 28.311 28.311 17:17:47 Thứ hai 22/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:42 Chủ nhật 21/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:43 Thứ bảy 20/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:43 Thứ sáu 19/04/2024
GBP Bảng Anh 31.304 32.213 31.454 17:17:54 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 31.231 32.147 31.381 17:17:57 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 31.271 32.184 31.421 17:17:56 Thứ tư 24/04/2024
GBP Bảng Anh 30.987 31.901 31.137 17:17:57 Thứ ba 23/04/2024
GBP Bảng Anh 31.100 32.012 31.250 17:18:04 Thứ hai 22/04/2024
GBP Bảng Anh 31.080 31.993 31.230 17:17:53 Chủ nhật 21/04/2024
GBP Bảng Anh 31.080 31.993 31.230 17:17:54 Thứ bảy 20/04/2024
GBP Bảng Anh 31.195 32.109 31.345 17:17:54 Thứ sáu 19/04/2024
AUD Đô la Australia 16.277 17.483 16.427 17:18:06 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 16.197 17.415 16.347 17:18:10 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 16.272 17.484 16.422 17:18:10 Thứ tư 24/04/2024
AUD Đô la Australia 16.119 17.326 16.269 17:18:13 Thứ ba 23/04/2024
AUD Đô la Australia 16.061 17.269 16.211 17:18:18 Thứ hai 22/04/2024
AUD Đô la Australia 16.029 17.236 16.179 17:18:06 Chủ nhật 21/04/2024
AUD Đô la Australia 16.029 17.236 16.179 17:18:08 Thứ bảy 20/04/2024
AUD Đô la Australia 15.989 17.196 16.139 17:18:07 Thứ sáu 19/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.320 18.931 18.470 17:18:19 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.319 18.929 18.469 17:18:23 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.404 19.017 18.554 17:18:24 Thứ tư 24/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.365 18.976 18.515 17:18:26 Thứ ba 23/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.388 18.997 18.538 17:18:33 Thứ hai 22/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.385 18.993 18.535 17:18:18 Chủ nhật 21/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.385 18.993 18.535 17:18:20 Thứ bảy 20/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.366 18.975 18.516 17:18:21 Thứ sáu 19/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.346 17:19:55 Thứ sáu 26/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.345 17:19:51 Thứ năm 25/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.362 17:19:55 Thứ tư 24/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.363 17:20:02 Thứ ba 23/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.363 17:20:04 Thứ hai 22/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.365 17:19:47 Chủ nhật 21/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.365 17:19:54 Thứ bảy 20/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.364 17:19:50 Thứ sáu 19/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:24 Thứ sáu 26/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:23 Thứ năm 25/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:25 Thứ tư 24/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:30 Thứ ba 23/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,44 19,44 19,44 17:19:32 Thứ hai 22/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 21/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:25 Thứ bảy 20/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:20 Thứ sáu 19/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:57 Thứ sáu 26/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:59 Thứ năm 25/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:00 Thứ tư 24/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:03 Thứ ba 23/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:07 Thứ hai 22/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:52 Chủ nhật 21/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:56 Thứ bảy 20/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:57 Thứ sáu 19/04/2024
CAD Đô la Canada 18.159 19.564 18.259 17:18:33 Thứ sáu 26/04/2024
CAD Đô la Canada 18.107 19.512 18.207 17:18:36 Thứ năm 25/04/2024
CAD Đô la Canada 18.214 19.621 18.314 17:18:37 Thứ tư 24/04/2024
CAD Đô la Canada 18.169 19.576 18.269 17:18:40 Thứ ba 23/04/2024
CAD Đô la Canada 18.141 19.547 18.241 17:18:46 Thứ hai 22/04/2024
CAD Đô la Canada 18.096 19.504 18.196 17:18:30 Chủ nhật 21/04/2024
CAD Đô la Canada 18.096 19.504 18.196 17:18:33 Thứ bảy 20/04/2024
CAD Đô la Canada 18.057 19.465 18.157 17:18:35 Thứ sáu 19/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ