Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MaritimeBank ngày 15/01/2021

Cập nhật lúc 23:06:37 ngày 15/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 14/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 14/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 14/01/2021

Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
dkk 3.562
1
3.980
2
3.980
2
Krone Đan Mạch
usd 22.990
5
23.170
10
23.170
10
Đô la Mỹ
eur 27.850
14
28.766
21
28.766
21
Euro
gbp 31.399
112
31.783
113
31.783
113
Bảng Anh
jpy 220,39
3,59
226,4
1,1
226,4
1,1
Yên Nhật
chf 25.821
3
26.255
3
26.255
3
Franc Thụy sĩ
aud 17.647
59
18.175
59
18.175
59
Đô la Australia
sgd 17.075
21
17.575
22
17.575
22
Đô la Singapore
cad 18.083
66
18.593
58
18.593
58
Đô la Canada
hkd 2.914
1
3.037
0
3.037
0
Đô la Hồng Kông
thb 741
2
794
2
794
2
Bạt Thái Lan
nok 2.555
-2
2.897
-1
2.897
-1
Krone Na Uy
sek 2.663
12
2.946
13
2.946
13
Krona Thụy Điển
cny 3.481
1
3.654
1
3.654
1
Nhân dân tệ
krw 18,94
0
22,71
0
22,71
0
Won Hàn Quốc
nzd 16.399
40
16.805,85
40,85
16.805,85
40,85
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:06:37 ngày 15/01/2021
Xem lịch sử tỷ giá MaritimeBank Xem biểu đồ tỷ giá MaritimeBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
SGD Đô la Singapore 17.075 17.575 17.575 23:06:37 Thứ sáu 15/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.054 17.553 17.553 23:06:51 Thứ năm 14/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.097 17.648 17.648 23:07:15 Thứ tư 13/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.999 17.498 17.498 23:04:45 Thứ ba 12/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.979 17.494 17.494 23:04:43 Thứ hai 11/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.030 17.623 17.623 23:04:30 Chủ nhật 10/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.030 17.623 17.623 23:04:35 Thứ bảy 09/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.068 17.569 17.569 23:04:36 Thứ sáu 08/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.562 3.980 3.980 23:06:37 Thứ sáu 15/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.561 3.978 3.978 23:06:51 Thứ năm 14/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.579 4.007 4.007 23:07:15 Thứ tư 13/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.561 3.977 3.977 23:04:45 Thứ ba 12/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.566 3.987 3.987 23:04:43 Thứ hai 11/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.560 4.012 4.012 23:04:30 Chủ nhật 10/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.560 4.012 4.012 23:04:35 Thứ bảy 09/01/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.595 4.016 4.016 23:04:36 Thứ sáu 08/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.990 23.170 23.170 23:06:37 Thứ sáu 15/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.985 23.160 23.160 23:06:51 Thứ năm 14/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.980 23.160 23.160 23:07:15 Thứ tư 13/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.985 23.155 23.155 23:04:45 Thứ ba 12/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 23.160 23:04:43 Thứ hai 11/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.145 23.145 23:04:30 Chủ nhật 10/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.145 23.145 23:04:35 Thứ bảy 09/01/2021
USD Đô la Mỹ 23.010 23.190 23.190 23:04:36 Thứ sáu 08/01/2021
EUR Euro 27.850 28.766 28.766 23:06:37 Thứ sáu 15/01/2021
EUR Euro 27.836 28.745 28.745 23:06:51 Thứ năm 14/01/2021
EUR Euro 27.982 28.853 28.853 23:07:15 Thứ tư 13/01/2021
EUR Euro 27.830 28.611 28.611 23:04:45 Thứ ba 12/01/2021
EUR Euro 27.869 28.611 28.611 23:04:43 Thứ hai 11/01/2021
EUR Euro 27.920 28.536 28.536 23:04:30 Chủ nhật 10/01/2021
EUR Euro 27.920 28.536 28.536 23:04:35 Thứ bảy 09/01/2021
EUR Euro 28.098 28.623 28.623 23:04:36 Thứ sáu 08/01/2021
GBP Bảng Anh 31.399 31.783 31.783 23:06:37 Thứ sáu 15/01/2021
GBP Bảng Anh 31.287 31.670 31.670 23:06:51 Thứ năm 14/01/2021
GBP Bảng Anh 31.384 31.869 31.869 23:07:15 Thứ tư 13/01/2021
GBP Bảng Anh 31.029 31.460 31.460 23:04:45 Thứ ba 12/01/2021
GBP Bảng Anh 30.954 31.364 31.364 23:04:43 Thứ hai 11/01/2021
GBP Bảng Anh 31.090 31.592 31.592 23:04:30 Chủ nhật 10/01/2021
GBP Bảng Anh 31.090 31.592 31.592 23:04:35 Thứ bảy 09/01/2021
GBP Bảng Anh 31.114 31.530 31.530 23:04:36 Thứ sáu 08/01/2021
JPY Yên Nhật 220,39 226,4 226,4 23:06:37 Thứ sáu 15/01/2021
JPY Yên Nhật 216,8 225,3 225,3 23:06:51 Thứ năm 14/01/2021
JPY Yên Nhật 220,73 225,46 225,46 23:07:15 Thứ tư 13/01/2021
JPY Yên Nhật 219,28 223,46 223,46 23:04:45 Thứ ba 12/01/2021
JPY Yên Nhật 219,37 223,77 223,77 23:04:43 Thứ hai 11/01/2021
JPY Yên Nhật 219,5 224,85 224,85 23:04:30 Chủ nhật 10/01/2021
JPY Yên Nhật 219,5 224,85 224,85 23:04:35 Thứ bảy 09/01/2021
JPY Yên Nhật 220,26 224,49 224,49 23:04:36 Thứ sáu 08/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.821 26.255 26.255 23:06:37 Thứ sáu 15/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.818 26.252 26.252 23:06:51 Thứ năm 14/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.881 26.382 26.382 23:07:15 Thứ tư 13/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.736 26.219 26.219 23:04:45 Thứ ba 12/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.779 26.239 26.239 23:04:43 Thứ hai 11/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.880 26.403 26.403 23:04:30 Chủ nhật 10/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.880 26.403 26.403 23:04:35 Thứ bảy 09/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.898 26.336 26.336 23:04:36 Thứ sáu 08/01/2021
AUD Đô la Australia 17.647 18.175 18.175 23:06:37 Thứ sáu 15/01/2021
AUD Đô la Australia 17.588 18.116 18.116 23:06:51 Thứ năm 14/01/2021
AUD Đô la Australia 17.630 18.289 18.289 23:07:15 Thứ tư 13/01/2021
AUD Đô la Australia 17.481 17.986 17.986 23:04:45 Thứ ba 12/01/2021
AUD Đô la Australia 17.473 17.992 17.992 23:04:43 Thứ hai 11/01/2021
AUD Đô la Australia 17.580 18.187 18.187 23:04:30 Chủ nhật 10/01/2021
AUD Đô la Australia 17.580 18.187 18.187 23:04:35 Thứ bảy 09/01/2021
AUD Đô la Australia 17.633 18.174 18.174 23:04:36 Thứ sáu 08/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.399 16.805,85 16.805,85 23:06:37 Thứ sáu 15/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.359 16.765 16.765 23:06:51 Thứ năm 14/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.447 17.005 17.005 23:07:15 Thứ tư 13/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.303 16.820 16.820 23:04:45 Thứ ba 12/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.342 16.911 16.911 23:04:43 Thứ hai 11/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.460 16.946,95 16.946,95 23:04:30 Chủ nhật 10/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.460 16.946,95 16.946,95 23:04:35 Thứ bảy 09/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.511 16.870 16.870 23:04:36 Thứ sáu 08/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,94 22,71 22,71 23:06:37 Thứ sáu 15/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,94 22,71 22,71 23:06:51 Thứ năm 14/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,94 22,76 22,76 23:07:15 Thứ tư 13/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,94 22,71 22,71 23:04:45 Thứ ba 12/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,94 22,71 22,71 23:04:43 Thứ hai 11/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,94 22,76 22,76 23:04:30 Chủ nhật 10/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,94 22,76 22,76 23:04:35 Thứ bảy 09/01/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,94 22,71 22,71 23:04:36 Thứ sáu 08/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.481 3.654 3.654 23:06:37 Thứ sáu 15/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.480 3.653 3.653 23:06:51 Thứ năm 14/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.491 3.673 3.673 23:07:15 Thứ tư 13/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.479 3.653 3.653 23:04:45 Thứ ba 12/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.466 3.643 3.643 23:04:43 Thứ hai 11/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.482 3.665 3.665 23:04:30 Chủ nhật 10/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.482 3.665 3.665 23:04:35 Thứ bảy 09/01/2021
CNY Nhân dân tệ 3.484 3.658 3.658 23:04:36 Thứ sáu 08/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.663 2.946 2.946 23:06:37 Thứ sáu 15/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.651 2.933 2.933 23:06:51 Thứ năm 14/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.686 2.978 2.978 23:07:15 Thứ tư 13/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.663 2.947 2.947 23:04:45 Thứ ba 12/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.673 2.959 2.959 23:04:43 Thứ hai 11/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.660 2.978 2.978 23:04:30 Chủ nhật 10/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.660 2.978 2.978 23:04:35 Thứ bảy 09/01/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.702 2.989 2.989 23:04:36 Thứ sáu 08/01/2021
NOK Krone Na Uy 2.555 2.897 2.897 23:06:37 Thứ sáu 15/01/2021
NOK Krone Na Uy 2.557 2.898 2.898 23:06:51 Thứ năm 14/01/2021
NOK Krone Na Uy 2.567 2.916 2.916 23:07:15 Thứ tư 13/01/2021
NOK Krone Na Uy 2.537 2.874 2.874 23:04:45 Thứ ba 12/01/2021
NOK Krone Na Uy 2.545 2.887 2.887 23:04:43 Thứ hai 11/01/2021
NOK Krone Na Uy 2.550 2.918 2.918 23:04:30 Chủ nhật 10/01/2021
NOK Krone Na Uy 2.550 2.918 2.918 23:04:35 Thứ bảy 09/01/2021
NOK Krone Na Uy 2.568 2.911 2.911 23:04:36 Thứ sáu 08/01/2021
THB Bạt Thái Lan 741 794 794 23:06:37 Thứ sáu 15/01/2021
THB Bạt Thái Lan 739 792 792 23:06:51 Thứ năm 14/01/2021
THB Bạt Thái Lan 739 794 794 23:07:15 Thứ tư 13/01/2021
THB Bạt Thái Lan 736 788 788 23:04:45 Thứ ba 12/01/2021
THB Bạt Thái Lan 735 788 788 23:04:43 Thứ hai 11/01/2021
THB Bạt Thái Lan 737 791 791 23:04:30 Chủ nhật 10/01/2021
THB Bạt Thái Lan 737 791 791 23:04:35 Thứ bảy 09/01/2021
THB Bạt Thái Lan 737 790 790 23:04:36 Thứ sáu 08/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.914 3.037 3.037 23:06:37 Thứ sáu 15/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.913 3.037 3.037 23:06:51 Thứ năm 14/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.913 3.136 3.136 23:07:15 Thứ tư 13/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.913 3.037 3.037 23:04:45 Thứ ba 12/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.911 3.037 3.037 23:04:43 Thứ hai 11/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.900 3.043 3.043 23:04:30 Chủ nhật 10/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.900 3.043 3.043 23:04:35 Thứ bảy 09/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.913 3.037 3.037 23:04:36 Thứ sáu 08/01/2021
CAD Đô la Canada 18.083 18.593 18.593 23:06:37 Thứ sáu 15/01/2021
CAD Đô la Canada 18.017 18.535 18.535 23:06:51 Thứ năm 14/01/2021
CAD Đô la Canada 17.988 18.502 18.502 23:07:15 Thứ tư 13/01/2021
CAD Đô la Canada 17.888 18.463 18.463 23:04:45 Thứ ba 12/01/2021
CAD Đô la Canada 17.923 18.452 18.452 23:04:43 Thứ hai 11/01/2021
CAD Đô la Canada 17.950 18.401 18.401 23:04:30 Chủ nhật 10/01/2021
CAD Đô la Canada 17.950 18.401 18.401 23:04:35 Thứ bảy 09/01/2021
CAD Đô la Canada 18.032 18.429 18.429 23:04:36 Thứ sáu 08/01/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ