Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK ngày 26/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK tăng so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK giảm so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.947
-233
25.458
-19
24.967
-223
Đô la Mỹ
jpy 158,4
158,4
169,6
3,52
159,4
-0,6
Yên Nhật
eur 26.512
26.512
28.014
464
26.612
-122
Euro
gbp 0
0
0
-32.060
31.356
219
Bảng Anh
aud 16.079
16.079
17.114
346
16.279
67
Đô la Australia
sgd 0
0
0
-18.902
18.349
-5
Đô la Singapore
cad 0
0
0
-18.789
18.284
47
Đô la Canada
krw 0
0
20,13
0,01
16,71
0
Won Hàn Quốc
chf 0
0
0
0
27.415
0
Franc Thụy sĩ
hkd 0
0
0
0
3.145
0
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
0
0
14.832
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
3.346
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:55 ngày 26/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá LIENVIETPOSTBANK Xem biểu đồ tỷ giá LIENVIETPOSTBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá LIENVIETPOSTBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
JPY Yên Nhật 158,4 169,6 159,4 17:17:17 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 0 166,08 160 17:17:18 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 0 167,19 161,12 17:17:17 Thứ tư 24/04/2024
JPY Yên Nhật 159,33 170,55 160,33 17:17:17 Thứ ba 23/04/2024
JPY Yên Nhật 0 167,61 161,55 17:17:19 Thứ hai 22/04/2024
JPY Yên Nhật 159 170,41 160 17:17:17 Chủ nhật 21/04/2024
JPY Yên Nhật 159 170,41 160 17:17:17 Thứ bảy 20/04/2024
JPY Yên Nhật 0 167,05 162,7 17:17:17 Thứ sáu 19/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.947 25.458 24.967 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.477 25.190 17:17:04 Thứ năm 25/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.487 25.250 17:17:04 Thứ tư 24/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.488 24.975 17:17:05 Thứ ba 23/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.485 25.220 17:17:06 Thứ hai 22/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.880 25.473 24.900 17:17:03 Chủ nhật 21/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.880 25.473 24.900 17:17:04 Thứ bảy 20/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.473 25.220 17:17:04 Thứ sáu 19/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.346 17:19:55 Thứ sáu 26/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.345 09:19:55 Thứ tư 24/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.345 17:20:02 Thứ ba 23/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.345 16:19:43 Thứ hai 22/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.337 17:19:47 Chủ nhật 21/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.337 17:19:54 Thứ bảy 20/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.337 15:19:42 Thứ sáu 19/04/2024
EUR Euro 26.512 28.014 26.612 17:17:30 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 0 27.550 26.734 17:17:31 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 0 27.585 26.771 17:17:31 Thứ tư 24/04/2024
EUR Euro 26.354 27.847 26.454 17:17:31 Thứ ba 23/04/2024
EUR Euro 0 27.555 26.740 17:17:35 Thứ hai 22/04/2024
EUR Euro 26.231 27.756 26.331 17:17:30 Chủ nhật 21/04/2024
EUR Euro 26.231 27.756 26.331 17:17:30 Thứ bảy 20/04/2024
EUR Euro 0 27.481 26.673 17:17:30 Thứ sáu 19/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.356 17:17:54 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 0 32.060 31.137 17:17:57 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 0 32.082 31.152 17:17:56 Thứ tư 24/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 30.984 17:17:57 Thứ ba 23/04/2024
GBP Bảng Anh 0 31.983 31.066 17:18:04 Thứ hai 22/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.082 17:17:53 Chủ nhật 21/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.082 17:17:54 Thứ bảy 20/04/2024
GBP Bảng Anh 0 32.067 31.158 17:17:54 Thứ sáu 19/04/2024
AUD Đô la Australia 16.079 17.114 16.279 17:18:06 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 0 16.768 16.212 17:18:10 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 0 16.820 16.263 17:18:10 Thứ tư 24/04/2024
AUD Đô la Australia 15.918 16.951 16.118 17:18:13 Thứ ba 23/04/2024
AUD Đô la Australia 0 16.690 16.145 17:18:18 Thứ hai 22/04/2024
AUD Đô la Australia 15.747 16.805 15.947 17:18:06 Chủ nhật 21/04/2024
AUD Đô la Australia 15.747 16.805 15.947 17:18:08 Thứ bảy 20/04/2024
AUD Đô la Australia 0 16.555 16.007 17:18:07 Thứ sáu 19/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.349 17:18:19 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.902 18.354 17:18:23 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.956 18.417 17:18:24 Thứ tư 24/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.328 17:18:26 Thứ ba 23/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.955 18.444 17:18:33 Thứ hai 22/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.253 17:18:18 Chủ nhật 21/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.253 17:18:20 Thứ bảy 20/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.946 18.396 17:18:21 Thứ sáu 19/04/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.284 17:18:33 Thứ sáu 26/04/2024
CAD Đô la Canada 0 18.789 18.237 17:18:36 Thứ năm 25/04/2024
CAD Đô la Canada 0 18.867 18.311 17:18:37 Thứ tư 24/04/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.241 17:18:40 Thứ ba 23/04/2024
CAD Đô la Canada 0 18.822 18.273 17:18:46 Thứ hai 22/04/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.076 17:18:30 Chủ nhật 21/04/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.076 17:18:33 Thứ bảy 20/04/2024
CAD Đô la Canada 0 18.750 18.201 17:18:35 Thứ sáu 19/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,13 16,71 14:19:40 Thứ sáu 26/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,12 16,71 17:19:23 Thứ năm 25/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,24 16,83 17:19:25 Thứ tư 24/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,18 16,78 16:19:26 Thứ ba 23/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,13 16,73 17:19:32 Thứ hai 22/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,08 16,67 13:19:21 Chủ nhật 21/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,08 16,67 16:19:35 Thứ bảy 20/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,08 16,67 17:19:20 Thứ sáu 19/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.415 17:17:43 Thứ sáu 26/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.463 09:17:44 Thứ tư 24/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.463 17:17:45 Thứ ba 23/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.471 16:17:38 Thứ hai 22/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.357 17:17:42 Chủ nhật 21/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.357 17:17:43 Thứ bảy 20/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.357 15:17:40 Thứ sáu 19/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.145 17:18:45 Thứ sáu 26/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.143 09:18:48 Thứ tư 24/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.143 17:18:53 Thứ ba 23/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.142 16:18:36 Thứ hai 22/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.135 17:18:42 Chủ nhật 21/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.135 17:18:46 Thứ bảy 20/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.135 15:18:40 Thứ sáu 19/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.832 17:19:11 Thứ sáu 26/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.741 09:19:14 Thứ tư 24/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.741 17:19:17 Thứ ba 23/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.714 16:18:59 Thứ hai 22/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.629 17:19:06 Chủ nhật 21/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.629 17:19:12 Thứ bảy 20/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.629 15:19:03 Thứ sáu 19/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng LIENVIETPOSTBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ