Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK ngày 16/05/2021

Cập nhật lúc 19:24:53 ngày 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK tăng so với ngày hôm trước 15/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK giảm so với ngày hôm trước 15/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 15/05/2021

Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.950
-18
23.130
-5
22.970
0
Đô la Mỹ
jpy 207,77
207,77
214,99
2,18
208,27
-0,27
Yên Nhật
eur 27.504
27.504
28.598
544
27.584
-61
Euro
gbp 0
0
32.531
-71
32.087
-79
Bảng Anh
aud 0
0
18.190
209
17.591
-60
Đô la Australia
sgd 0
0
17.401
-43
17.097
-17
Đô la Singapore
cad 0
0
19.097
-19
18.725
-49
Đô la Canada
krw 0
0
23,45
1,97
19,53
0,2
Won Hàn Quốc
chf 0
0
25.576
0
25.207
0
Franc Thụy sĩ
hkd 0
0
3.033
0
2.867
0
Đô la Hồng Kông
cny 0
0
3.656
0
3.489
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:27:19 ngày 16/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá LIENVIETPOSTBANK Xem biểu đồ tỷ giá LIENVIETPOSTBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá LIENVIETPOSTBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:24:53 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.968 23.135 22.970 19:25:08 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:26:16 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.980 19:25:22 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.980 19:25:25 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.980 19:23:29 Thứ ba 11/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:23:24 Thứ hai 10/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:24:29 Chủ nhật 09/05/2021
JPY Yên Nhật 207,77 214,99 208,27 19:25:05 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 0 212,81 208,54 19:25:18 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 207,77 214,99 208,27 19:26:27 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 207,81 215,33 208,31 19:25:32 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 209,54 216,34 210,04 19:25:36 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 209,37 216,54 209,87 19:23:39 Thứ ba 11/05/2021
JPY Yên Nhật 209,56 215,88 210,06 19:23:34 Thứ hai 10/05/2021
JPY Yên Nhật 209,09 215,5 209,59 19:24:39 Chủ nhật 09/05/2021
EUR Euro 27.504 28.598 27.584 19:25:17 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 0 28.054 27.645 19:25:28 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 27.504 28.598 27.584 19:26:37 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 27.533 28.337 27.613 19:25:43 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 27.667 28.680 27.747 19:25:46 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 27.692 28.755 27.772 19:23:49 Thứ ba 11/05/2021
EUR Euro 27.729 28.570 27.809 19:23:44 Thứ hai 10/05/2021
EUR Euro 27.509 28.396 27.589 19:24:48 Chủ nhật 09/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.531 32.087 19:25:38 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.602 32.166 19:25:46 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.531 32.087 19:26:56 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 0 33.084 32.154 19:26:03 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.733 32.305 19:26:09 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.724 32.320 19:24:09 Thứ ba 11/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.550 32.097 19:24:03 Thứ hai 10/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.226 31.778 19:25:07 Chủ nhật 09/05/2021
AUD Đô la Australia 0 18.190 17.591 19:25:50 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 0 17.981 17.651 19:25:56 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 0 18.190 17.591 19:27:06 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 0 18.230 17.631 19:26:13 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 0 18.444 17.855 19:26:20 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 0 18.542 17.876 19:24:19 Thứ ba 11/05/2021
AUD Đô la Australia 0 18.305 17.912 19:24:13 Thứ hai 10/05/2021
AUD Đô la Australia 0 18.232 17.754 19:25:17 Chủ nhật 09/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.401 17.097 19:26:04 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.444 17.114 19:26:08 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.401 17.097 19:27:17 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.420 17.113 19:26:24 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.512 17.210 19:26:30 Thứ tư 12/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.518 17.211 19:24:28 Thứ ba 11/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.541 17.227 19:24:23 Thứ hai 10/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.443 17.128 19:25:27 Chủ nhật 09/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.097 18.725 19:26:19 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.116 18.774 19:26:20 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.097 18.725 19:27:28 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.179 18.805 19:26:34 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.209 18.836 19:26:41 Thứ tư 12/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.213 18.839 19:24:38 Thứ ba 11/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.194 18.812 19:24:33 Thứ hai 10/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.136 18.755 19:25:37 Chủ nhật 09/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.656 3.489 19:27:19 Chủ nhật 16/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.656 3.489 18:25:58 Thứ bảy 15/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.656 3.489 19:28:16 Thứ sáu 14/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.654 3.489 19:27:25 Thứ năm 13/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.670 3.504 19:27:29 Thứ tư 12/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.677 3.511 19:25:23 Thứ ba 11/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.671 3.503 19:25:21 Thứ hai 10/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.655 3.485 19:26:23 Chủ nhật 09/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.033 2.867 19:26:32 Chủ nhật 16/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.033 2.867 18:25:19 Thứ bảy 15/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.033 2.867 19:27:37 Thứ sáu 14/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.034 2.904 19:26:44 Thứ năm 13/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.034 2.868 19:26:50 Thứ tư 12/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.035 2.869 19:24:47 Thứ ba 11/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.037 2.865 19:24:42 Thứ hai 10/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.036 2.864 19:25:46 Chủ nhật 09/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.576 25.207 19:25:29 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.576 25.207 17:28:08 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.576 25.207 19:26:47 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.523 25.134 19:25:54 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.638 25.273 19:25:59 Thứ tư 12/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.735 25.361 19:24:00 Thứ ba 11/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.754 25.363 19:23:54 Thứ hai 10/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.564 25.191 19:24:58 Chủ nhật 09/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23,45 19,53 19:27:01 Chủ nhật 16/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,48 19,33 19:26:51 Thứ bảy 15/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23,45 19,53 19:28:01 Thứ sáu 14/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23,45 19,52 19:27:09 Thứ năm 13/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23,45 19,66 19:27:14 Thứ tư 12/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23,45 19,73 19:25:09 Thứ ba 11/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23,45 19,83 19:25:06 Thứ hai 10/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23,45 19,68 19:26:08 Chủ nhật 09/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng LIENVIETPOSTBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ