Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK ngày 09/12/2022

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 09/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK tăng so với ngày hôm trước 08/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK giảm so với ngày hôm trước 08/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 08/12/2022

Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.230
-450
24.100
-250
23.250
-450
Đô la Mỹ
jpy 169,58
-0,81
180,79
-0,95
170,38
-0,81
Yên Nhật
eur 24.612
-22
25.899
-41
24.712
-22
Euro
chf 0
0
0
0
25.021
-20
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
28.734
-80
Bảng Anh
aud 0
0
16.651
33
15.806
35
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
17.269
-52
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.191
-9
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.954
-22
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
0
0
14.845
-10
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
3.249
-24
Nhân dân tệ
krw 0
0
19,15
0
16,94
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 13:18:19 ngày 09/12/2022
Xem lịch sử tỷ giá LIENVIETPOSTBANK Xem biểu đồ tỷ giá LIENVIETPOSTBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá LIENVIETPOSTBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
JPY Yên Nhật 169,58 180,79 170,38 17:17:10 Thứ sáu 09/12/2022
JPY Yên Nhật 170,39 181,74 171,19 17:17:10 Thứ năm 08/12/2022
JPY Yên Nhật 170,75 181,95 171,55 17:17:09 Thứ tư 07/12/2022
JPY Yên Nhật 171,48 182,84 172,28 17:17:10 Thứ ba 06/12/2022
JPY Yên Nhật 175,33 186,57 176,13 17:17:09 Thứ hai 05/12/2022
JPY Yên Nhật 176,62 187,86 177,42 17:17:10 Chủ nhật 04/12/2022
JPY Yên Nhật 176,62 187,86 177,42 17:17:10 Thứ bảy 03/12/2022
JPY Yên Nhật 176,62 187,86 177,42 17:17:10 Thứ sáu 02/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.230 24.100 23.250 17:17:02 Thứ sáu 09/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.680 24.350 23.700 17:17:02 Thứ năm 08/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.730 24.400 23.750 17:17:02 Thứ tư 07/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.810 24.400 23.830 17:17:02 Thứ ba 06/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.680 24.550 23.700 17:17:02 Thứ hai 05/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.330 24.840 24.350 17:17:02 Chủ nhật 04/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.330 24.840 24.350 17:17:02 Thứ bảy 03/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.330 24.840 24.350 17:17:02 Thứ sáu 02/12/2022
EUR Euro 24.612 25.899 24.712 17:17:17 Thứ sáu 09/12/2022
EUR Euro 24.634 25.940 24.734 17:17:17 Thứ năm 08/12/2022
EUR Euro 24.660 25.936 24.760 17:17:17 Thứ tư 07/12/2022
EUR Euro 24.763 26.062 24.863 17:17:17 Thứ ba 06/12/2022
EUR Euro 25.033 26.312 25.133 17:17:18 Thứ hai 05/12/2022
EUR Euro 25.302 26.587 25.402 17:17:18 Chủ nhật 04/12/2022
EUR Euro 25.302 26.587 25.402 17:17:18 Thứ bảy 03/12/2022
EUR Euro 25.302 26.587 25.402 17:17:18 Thứ sáu 02/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.021 17:17:25 Thứ sáu 09/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.041 17:17:25 Thứ năm 08/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.136 17:17:24 Thứ tư 07/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.142 17:17:25 Thứ ba 06/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.461 17:17:25 Thứ hai 05/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.796 17:17:26 Chủ nhật 04/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.796 17:17:25 Thứ bảy 03/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.796 17:17:26 Thứ sáu 02/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 28.734 17:17:32 Thứ sáu 09/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 28.814 17:17:31 Thứ năm 08/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 28.811 17:17:31 Thứ tư 07/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 28.979 17:17:32 Thứ ba 06/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 29.405 17:17:32 Thứ hai 05/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 29.677 17:17:33 Chủ nhật 04/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 29.677 17:17:32 Thứ bảy 03/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 29.677 17:17:33 Thứ sáu 02/12/2022
AUD Đô la Australia 0 16.651 15.806 17:17:39 Thứ sáu 09/12/2022
AUD Đô la Australia 0 16.618 15.771 17:17:39 Thứ năm 08/12/2022
AUD Đô la Australia 0 16.656 15.820 17:17:38 Thứ tư 07/12/2022
AUD Đô la Australia 0 16.704 15.850 17:17:39 Thứ ba 06/12/2022
AUD Đô la Australia 0 17.070 16.230 17:17:40 Thứ hai 05/12/2022
AUD Đô la Australia 0 17.245 16.406 17:17:41 Chủ nhật 04/12/2022
AUD Đô la Australia 0 17.245 16.406 17:17:40 Thứ bảy 03/12/2022
AUD Đô la Australia 0 17.245 16.406 17:17:40 Thứ sáu 02/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.269 17:17:47 Thứ sáu 09/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.321 17:17:46 Thứ năm 08/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.375 17:17:46 Thứ tư 07/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.415 17:17:46 Thứ ba 06/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.620 17:17:48 Thứ hai 05/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.805 17:17:50 Chủ nhật 04/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.805 17:17:47 Thứ bảy 03/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.805 17:17:48 Thứ sáu 02/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.249 17:18:32 Thứ sáu 09/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.273 17:18:31 Thứ năm 08/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.278 17:18:29 Thứ tư 07/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.292 17:18:31 Thứ ba 06/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.289 17:18:33 Thứ hai 05/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.326 17:18:36 Chủ nhật 04/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.326 17:18:34 Thứ bảy 03/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.326 17:18:35 Thứ sáu 02/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.845 17:18:15 Thứ sáu 09/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.855 17:18:14 Thứ năm 08/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.884 17:18:13 Thứ tư 07/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.916 17:18:14 Thứ ba 06/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.223 17:18:17 Thứ hai 05/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.304 17:18:19 Chủ nhật 04/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.304 17:18:16 Thứ bảy 03/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.304 17:18:18 Thứ sáu 02/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.954 17:18:01 Thứ sáu 09/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.976 17:18:01 Thứ năm 08/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.995 17:18:00 Thứ tư 07/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.997 17:18:01 Thứ ba 06/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.014 17:18:04 Thứ hai 05/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.060 17:18:06 Chủ nhật 04/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.060 17:18:03 Thứ bảy 03/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.060 17:18:03 Thứ sáu 02/12/2022
CAD Đô la Canada 0 0 17.191 17:17:54 Thứ sáu 09/12/2022
CAD Đô la Canada 0 0 17.200 17:17:54 Thứ năm 08/12/2022
CAD Đô la Canada 0 0 17.322 17:17:53 Thứ tư 07/12/2022
CAD Đô la Canada 0 0 17.400 17:17:54 Thứ ba 06/12/2022
CAD Đô la Canada 0 0 17.713 17:17:56 Thứ hai 05/12/2022
CAD Đô la Canada 0 0 17.963 17:17:58 Chủ nhật 04/12/2022
CAD Đô la Canada 0 0 17.963 17:17:55 Thứ bảy 03/12/2022
CAD Đô la Canada 0 0 17.963 17:17:56 Thứ sáu 02/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 19,15 16,94 13:18:19 Thứ sáu 09/12/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng LIENVIETPOSTBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ