Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 26/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.152
45
25.458
-19
25.182
45
Đô la Mỹ
jpy 156,24
-1,87
165,5
-1,87
157,94
-1,87
Yên Nhật
eur 26.561
-26
27.731
-26
26.661
-26
Euro
chf 0
0
28.215
-160
27.305
-160
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.192
19
31.234
19
Bảng Anh
aud 16.114
41
16.914
41
16.234
41
Đô la Australia
sgd 18.131
-60
18.951
-60
18.271
-60
Đô la Singapore
cad 18.098
-8
18.898
-8
18.198
-8
Đô la Canada
hkd 0
0
3.317
-15
3.151
-15
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
711
-4
661
-4
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
15.294
-45
14.898
-45
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,49
-0,2
16,31
-0,2
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:55 ngày 26/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 18.098 18.898 18.198 17:18:33 Thứ sáu 26/04/2024
CAD Đô la Canada 18.106 18.906 18.206 17:18:36 Thứ năm 25/04/2024
CAD Đô la Canada 18.183 18.983 18.283 17:18:37 Thứ tư 24/04/2024
CAD Đô la Canada 18.085 18.885 18.185 17:18:40 Thứ ba 23/04/2024
CAD Đô la Canada 18.085 18.885 18.185 17:18:46 Thứ hai 22/04/2024
CAD Đô la Canada 18.035 18.835 18.135 17:18:30 Chủ nhật 21/04/2024
CAD Đô la Canada 18.035 18.835 18.135 17:18:33 Thứ bảy 20/04/2024
CAD Đô la Canada 18.035 18.835 18.135 17:18:35 Thứ sáu 19/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.152 25.458 25.182 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.107 25.477 25.137 17:17:04 Thứ năm 25/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.350 25.250 17:17:04 Thứ tư 24/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.115 25.485 25.145 17:17:05 Thứ ba 23/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.115 25.485 25.145 17:17:06 Thứ hai 22/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.390 25.473 25.420 17:17:03 Chủ nhật 21/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.390 25.473 25.420 17:17:04 Thứ bảy 20/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.390 25.473 25.420 17:17:04 Thứ sáu 19/04/2024
JPY Yên Nhật 156,24 165,5 157,94 17:17:17 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 158,11 167,37 159,81 17:17:18 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 158,96 168,22 160,66 17:17:17 Thứ tư 24/04/2024
JPY Yên Nhật 159,12 168,38 160,82 17:17:17 Thứ ba 23/04/2024
JPY Yên Nhật 159,12 168,38 160,82 17:17:19 Thứ hai 22/04/2024
JPY Yên Nhật 159,31 168,57 161,01 17:17:17 Chủ nhật 21/04/2024
JPY Yên Nhật 159,31 168,57 161,01 17:17:17 Thứ bảy 20/04/2024
JPY Yên Nhật 159,31 168,57 161,01 17:17:17 Thứ sáu 19/04/2024
EUR Euro 26.561 27.731 26.661 17:17:30 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 26.587 27.757 26.687 17:17:31 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 26.632 27.802 26.732 17:17:31 Thứ tư 24/04/2024
EUR Euro 26.505 27.675 26.605 17:17:31 Thứ ba 23/04/2024
EUR Euro 26.505 27.675 26.605 17:17:35 Thứ hai 22/04/2024
EUR Euro 26.463 27.633 26.563 17:17:30 Chủ nhật 21/04/2024
EUR Euro 26.463 27.633 26.563 17:17:30 Thứ bảy 20/04/2024
EUR Euro 26.463 27.633 26.563 17:17:30 Thứ sáu 19/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.215 27.305 17:17:43 Thứ sáu 26/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.375 27.465 17:17:44 Thứ năm 25/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.375 27.465 17:17:44 Thứ tư 24/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.394 27.484 17:17:45 Thứ ba 23/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.394 27.484 17:17:47 Thứ hai 22/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.449 27.539 17:17:42 Chủ nhật 21/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.449 27.539 17:17:43 Thứ bảy 20/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.449 27.539 17:17:43 Thứ sáu 19/04/2024
GBP Bảng Anh 0 32.192 31.234 17:17:54 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 0 32.173 31.215 17:17:57 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 0 32.201 31.243 17:17:56 Thứ tư 24/04/2024
GBP Bảng Anh 0 31.994 31.036 17:17:57 Thứ ba 23/04/2024
GBP Bảng Anh 0 31.994 31.036 17:18:04 Thứ hai 22/04/2024
GBP Bảng Anh 0 32.119 31.161 17:17:53 Chủ nhật 21/04/2024
GBP Bảng Anh 0 32.119 31.161 17:17:54 Thứ bảy 20/04/2024
GBP Bảng Anh 0 32.119 31.161 17:17:54 Thứ sáu 19/04/2024
AUD Đô la Australia 16.114 16.914 16.234 17:18:06 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 16.073 16.873 16.193 17:18:10 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 16.121 16.921 16.241 17:18:10 Thứ tư 24/04/2024
AUD Đô la Australia 15.948 16.748 16.068 17:18:13 Thứ ba 23/04/2024
AUD Đô la Australia 15.948 16.748 16.068 17:18:18 Thứ hai 22/04/2024
AUD Đô la Australia 15.849 16.649 15.969 17:18:06 Chủ nhật 21/04/2024
AUD Đô la Australia 15.849 16.649 15.969 17:18:08 Thứ bảy 20/04/2024
AUD Đô la Australia 15.849 16.649 15.969 17:18:07 Thứ sáu 19/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.131 18.951 18.271 17:18:19 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.191 19.011 18.331 17:18:23 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.238 19.058 18.378 17:18:24 Thứ tư 24/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.209 19.029 18.349 17:18:26 Thứ ba 23/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.209 19.029 18.349 17:18:33 Thứ hai 22/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.192 19.012 18.332 17:18:18 Chủ nhật 21/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.192 19.012 18.332 17:18:20 Thứ bảy 20/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.192 19.012 18.332 17:18:21 Thứ sáu 19/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:55 Thứ sáu 26/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:51 Thứ năm 25/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:55 Thứ tư 24/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:02 Thứ ba 23/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:04 Thứ hai 22/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:47 Chủ nhật 21/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:54 Thứ bảy 20/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:50 Thứ sáu 19/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:49 Thứ sáu 26/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:46 Thứ năm 25/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:49 Thứ tư 24/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:57 Thứ ba 23/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:58 Thứ hai 22/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:41 Chủ nhật 21/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:48 Thứ bảy 20/04/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:44 Thứ sáu 19/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:43 Thứ sáu 26/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:40 Thứ năm 25/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:43 Thứ tư 24/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:50 Thứ ba 23/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:51 Thứ hai 22/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:35 Chủ nhật 21/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:42 Thứ bảy 20/04/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:38 Thứ sáu 19/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,49 16,31 17:19:24 Thứ sáu 26/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,69 16,51 17:19:23 Thứ năm 25/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,69 16,51 17:19:25 Thứ tư 24/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,5 16,32 17:19:30 Thứ ba 23/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,5 16,32 17:19:32 Thứ hai 22/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,51 16,33 17:19:18 Chủ nhật 21/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,51 16,33 17:19:25 Thứ bảy 20/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,51 16,33 17:19:20 Thứ sáu 19/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.294 14.898 17:19:11 Thứ sáu 26/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.339 14.943 17:19:13 Thứ năm 25/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.339 14.943 17:19:15 Thứ tư 24/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.262 14.866 17:19:17 Thứ ba 23/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.262 14.866 17:19:22 Thứ hai 22/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.186 14.790 17:19:06 Chủ nhật 21/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.186 14.790 17:19:12 Thứ bảy 20/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.186 14.790 17:19:10 Thứ sáu 19/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:07 Thứ sáu 26/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:10 Thứ năm 25/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:11 Thứ tư 24/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:13 Thứ ba 23/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 22/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:03 Chủ nhật 21/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:06 Thứ bảy 20/04/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:07 Thứ sáu 19/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 711 661 17:18:57 Thứ sáu 26/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 715 665 17:18:59 Thứ năm 25/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 715 665 17:19:00 Thứ tư 24/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 713 663 17:19:03 Thứ ba 23/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 713 663 17:19:07 Thứ hai 22/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 715 665 17:18:52 Chủ nhật 21/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 715 665 17:18:56 Thứ bảy 20/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 715 665 17:18:57 Thứ sáu 19/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.317 3.151 17:18:45 Thứ sáu 26/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.166 17:18:50 Thứ năm 25/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.166 17:18:49 Thứ tư 24/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.166 17:18:53 Thứ ba 23/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.166 17:18:58 Thứ hai 22/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.166 17:18:42 Chủ nhật 21/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.166 17:18:46 Thứ bảy 20/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.166 17:18:47 Thứ sáu 19/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ