Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 06/12/2022

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 05/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 05/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 05/12/2022

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.870
70
23.140
-930
23.900
70
Đô la Mỹ
jpy 171,84
-2,9
177,22
-2,93
173,54
-2,9
Yên Nhật
eur 24.884
-98
25.425
-100
24.984
-98
Euro
chf 0
0
25.665
-149
25.241
-147
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
29.498
-267
29.038
-263
Bảng Anh
aud 15.883
-210
16.338
-212
16.003
-210
Đô la Australia
sgd 17.396
-68
17.866
-69
17.536
-68
Đô la Singapore
cad 17.404
-189
17.833
-191
17.504
-189
Đô la Canada
hkd 0
0
3.117
11
3.063
10
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
703
-7
667
-6
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.353
-213
15.028
-210
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:14 ngày 06/12/2022
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.870 23.140 23.900 17:17:02 Thứ ba 06/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.800 24.070 23.830 17:17:02 Thứ hai 05/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.970 24.240 24.000 17:17:02 Chủ nhật 04/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.970 24.240 24.000 17:17:02 Thứ bảy 03/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.000 24.270 24.030 17:17:02 Thứ sáu 02/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.370 24.640 24.400 17:17:02 Thứ năm 01/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.210 24.480 24.240 17:17:15 Thứ tư 30/11/2022
USD Đô la Mỹ 24.605 24.850 24.635 17:17:03 Thứ ba 29/11/2022
JPY Yên Nhật 171,84 177,22 173,54 17:17:10 Thứ ba 06/12/2022
JPY Yên Nhật 174,74 180,15 176,44 17:17:09 Thứ hai 05/12/2022
JPY Yên Nhật 176,4 181,82 178,1 17:17:10 Chủ nhật 04/12/2022
JPY Yên Nhật 176,4 181,82 178,1 17:17:10 Thứ bảy 03/12/2022
JPY Yên Nhật 175,73 181,14 177,43 17:17:10 Thứ sáu 02/12/2022
JPY Yên Nhật 175,83 181,21 177,53 17:17:10 Thứ năm 01/12/2022
JPY Yên Nhật 172,03 177,38 173,73 17:17:24 Thứ tư 30/11/2022
JPY Yên Nhật 175,32 180,68 177,02 17:17:12 Thứ ba 29/11/2022
EUR Euro 24.884 25.425 24.984 17:17:17 Thứ ba 06/12/2022
EUR Euro 24.982 25.525 25.082 17:17:18 Thứ hai 05/12/2022
EUR Euro 25.080 25.622 25.180 17:17:18 Chủ nhật 04/12/2022
EUR Euro 25.080 25.622 25.180 17:17:18 Thứ bảy 03/12/2022
EUR Euro 25.118 25.661 25.218 17:17:18 Thứ sáu 02/12/2022
EUR Euro 25.259 25.799 25.359 17:17:18 Thứ năm 01/12/2022
EUR Euro 24.942 25.481 25.042 17:17:33 Thứ tư 30/11/2022
EUR Euro 25.362 25.900 25.462 17:17:22 Thứ ba 29/11/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.665 25.241 17:17:25 Thứ ba 06/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.814 25.388 17:17:25 Thứ hai 05/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.993 25.567 17:17:26 Chủ nhật 04/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.993 25.567 17:17:25 Thứ bảy 03/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.003 25.577 17:17:26 Thứ sáu 02/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.211 25.787 17:17:25 Thứ năm 01/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.867 25.444 17:17:42 Thứ tư 30/11/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.355 25.932 17:17:31 Thứ ba 29/11/2022
GBP Bảng Anh 0 29.498 29.038 17:17:32 Thứ ba 06/12/2022
GBP Bảng Anh 0 29.765 29.301 17:17:32 Thứ hai 05/12/2022
GBP Bảng Anh 0 29.841 29.379 17:17:33 Chủ nhật 04/12/2022
GBP Bảng Anh 0 29.841 29.379 17:17:32 Thứ bảy 03/12/2022
GBP Bảng Anh 0 29.812 29.350 17:17:33 Thứ sáu 02/12/2022
GBP Bảng Anh 0 29.874 29.416 17:17:32 Thứ năm 01/12/2022
GBP Bảng Anh 0 29.511 29.055 17:17:49 Thứ tư 30/11/2022
GBP Bảng Anh 0 29.954 29.498 17:17:39 Thứ ba 29/11/2022
AUD Đô la Australia 15.883 16.338 16.003 17:17:39 Thứ ba 06/12/2022
AUD Đô la Australia 16.093 16.550 16.213 17:17:40 Thứ hai 05/12/2022
AUD Đô la Australia 16.166 16.623 16.286 17:17:41 Chủ nhật 04/12/2022
AUD Đô la Australia 16.166 16.623 16.286 17:17:40 Thứ bảy 03/12/2022
AUD Đô la Australia 16.184 16.641 16.304 17:17:40 Thứ sáu 02/12/2022
AUD Đô la Australia 16.400 16.857 16.520 17:17:40 Thứ năm 01/12/2022
AUD Đô la Australia 16.104 16.559 16.224 17:17:58 Thứ tư 30/11/2022
AUD Đô la Australia 16.319 16.773 16.439 17:17:49 Thứ ba 29/11/2022
SGD Đô la Singapore 17.396 17.866 17.536 17:17:46 Thứ ba 06/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.464 17.935 17.604 17:17:48 Thứ hai 05/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.558 18.028 17.698 17:17:50 Chủ nhật 04/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.558 18.028 17.698 17:17:47 Thứ bảy 03/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.557 18.027 17.697 17:17:48 Thứ sáu 02/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.743 18.213 17.883 17:17:47 Thứ năm 01/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.508 17.976 17.648 17:18:07 Thứ tư 30/11/2022
SGD Đô la Singapore 17.713 18.180 17.853 17:17:58 Thứ ba 29/11/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.353 15.028 17:18:14 Thứ ba 06/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.566 15.238 17:18:17 Thứ hai 05/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.622 15.295 17:18:19 Chủ nhật 04/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.622 15.295 17:18:16 Thứ bảy 03/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.610 15.283 17:18:18 Thứ sáu 02/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.672 15.346 17:18:15 Thứ năm 01/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.367 15.044 17:18:39 Thứ tư 30/11/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.539 15.216 17:18:32 Thứ ba 29/11/2022
THB Bạt Thái Lan 0 703 667 17:18:07 Thứ ba 06/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 710 673 17:18:10 Thứ hai 05/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 712 675 17:18:12 Chủ nhật 04/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 712 675 17:18:09 Thứ bảy 03/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 713 676 17:18:10 Thứ sáu 02/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 718 681 17:18:08 Thứ năm 01/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 709 672 17:18:31 Thứ tư 30/11/2022
THB Bạt Thái Lan 0 713 676 17:18:24 Thứ ba 29/11/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.117 3.063 17:18:01 Thứ ba 06/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.106 3.053 17:18:04 Thứ hai 05/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.126 3.073 17:18:06 Chủ nhật 04/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.126 3.073 17:18:03 Thứ bảy 03/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.130 3.077 17:18:03 Thứ sáu 02/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.170 3.117 17:18:02 Thứ năm 01/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.150 3.096 17:18:24 Thứ tư 30/11/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.196 3.142 17:18:16 Thứ ba 29/11/2022
CAD Đô la Canada 17.404 17.833 17.504 17:17:54 Thứ ba 06/12/2022
CAD Đô la Canada 17.593 18.024 17.693 17:17:56 Thứ hai 05/12/2022
CAD Đô la Canada 17.684 18.115 17.784 17:17:58 Chủ nhật 04/12/2022
CAD Đô la Canada 17.684 18.115 17.784 17:17:55 Thứ bảy 03/12/2022
CAD Đô la Canada 17.713 18.144 17.813 17:17:56 Thứ sáu 02/12/2022
CAD Đô la Canada 18.010 18.441 18.110 17:17:55 Thứ năm 01/12/2022
CAD Đô la Canada 17.739 18.169 17.839 17:18:16 Thứ tư 30/11/2022
CAD Đô la Canada 18.162 18.593 18.262 17:18:07 Thứ ba 29/11/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ