Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 29/09/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 29/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 28/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 28/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 28/09/2022

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.663
20
23.877
20
23.663
20
Đô la Mỹ
jpy 160,64
0,61
167,73
0,64
161,79
0,61
Yên Nhật
eur 22.584
298
23.460
310
22.630
298
Euro
chf 23.926
390
24.704
403
23.926
390
Franc Thụy sĩ
gbp 25.065
278
26.119
290
25.296
281
Bảng Anh
aud 15.040
141
15.703
147
15.148
142
Đô la Australia
sgd 16.141
56
16.820
59
16.290
57
Đô la Singapore
cad 16.982
122
17.696
127
17.139
123
Đô la Canada
hkd 2.953
3
3.077
2
2.980
2
Đô la Hồng Kông
thb 604
1
648
0
604
1
Bạt Thái Lan
nzd 13.338
197
13.771
203
13.338
197
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:18:17 ngày 29/09/2022
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.663 23.877 23.663 19:17:02 Thứ năm 29/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.643 23.857 23.643 19:17:02 Thứ tư 28/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.623 23.837 23.623 19:17:02 Thứ ba 27/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.613 23.827 23.613 19:17:02 Thứ hai 26/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.608 23.822 23.608 19:17:02 Chủ nhật 25/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.608 23.822 23.608 19:17:03 Thứ bảy 24/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.608 23.822 23.608 19:17:02 Thứ sáu 23/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.598 23.812 23.598 19:17:02 Thứ năm 22/09/2022
JPY Yên Nhật 160,64 167,73 161,79 19:17:10 Thứ năm 29/09/2022
JPY Yên Nhật 160,03 167,09 161,18 19:17:09 Thứ tư 28/09/2022
JPY Yên Nhật 160,19 167,26 161,34 19:17:10 Thứ ba 27/09/2022
JPY Yên Nhật 160,84 167,94 162 19:17:10 Thứ hai 26/09/2022
JPY Yên Nhật 162,61 169,79 163,78 19:17:10 Chủ nhật 25/09/2022
JPY Yên Nhật 162,61 169,79 163,78 19:17:13 Thứ bảy 24/09/2022
JPY Yên Nhật 162,61 169,79 163,78 19:17:10 Thứ sáu 23/09/2022
JPY Yên Nhật 160,09 167,15 161,23 19:17:10 Thứ năm 22/09/2022
EUR Euro 22.584 23.460 22.630 19:17:17 Thứ năm 29/09/2022
EUR Euro 22.286 23.150 22.332 19:17:16 Thứ tư 28/09/2022
EUR Euro 22.414 23.283 22.460 19:17:17 Thứ ba 27/09/2022
EUR Euro 22.421 23.291 22.467 19:17:17 Thứ hai 26/09/2022
EUR Euro 22.878 23.766 22.925 19:17:18 Chủ nhật 25/09/2022
EUR Euro 22.878 23.766 22.925 19:17:22 Thứ bảy 24/09/2022
EUR Euro 22.878 23.766 22.925 19:17:18 Thứ sáu 23/09/2022
EUR Euro 22.805 23.690 22.852 19:17:17 Thứ năm 22/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.926 24.704 23.926 19:17:25 Thứ năm 29/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.536 24.301 23.536 19:17:23 Thứ tư 28/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.568 24.335 23.568 19:17:25 Thứ ba 27/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.743 24.515 23.743 19:17:24 Thứ hai 26/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.900 24.678 23.900 19:17:25 Chủ nhật 25/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.900 24.678 23.900 19:17:31 Thứ bảy 24/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.900 24.678 23.900 19:17:25 Thứ sáu 23/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.082 24.866 24.082 19:17:25 Thứ năm 22/09/2022
GBP Bảng Anh 25.065 26.119 25.296 19:17:31 Thứ năm 29/09/2022
GBP Bảng Anh 24.787 25.829 25.015 19:17:29 Thứ tư 28/09/2022
GBP Bảng Anh 24.960 26.010 25.190 19:17:31 Thứ ba 27/09/2022
GBP Bảng Anh 24.328 25.351 24.552 19:17:30 Thứ hai 26/09/2022
GBP Bảng Anh 26.063 27.159 26.303 19:17:31 Chủ nhật 25/09/2022
GBP Bảng Anh 26.063 27.159 26.303 19:17:39 Thứ bảy 24/09/2022
GBP Bảng Anh 26.063 27.159 26.303 19:17:32 Thứ sáu 23/09/2022
GBP Bảng Anh 25.962 27.054 26.201 19:17:31 Thứ năm 22/09/2022
AUD Đô la Australia 15.040 15.703 15.148 19:17:43 Thứ năm 29/09/2022
AUD Đô la Australia 14.899 15.556 15.006 19:17:37 Thứ tư 28/09/2022
AUD Đô la Australia 15.024 15.686 15.131 19:17:39 Thứ ba 27/09/2022
AUD Đô la Australia 15.088 15.754 15.196 19:17:38 Thứ hai 26/09/2022
AUD Đô la Australia 15.381 16.059 15.491 19:17:39 Chủ nhật 25/09/2022
AUD Đô la Australia 15.381 16.059 15.491 19:17:49 Thứ bảy 24/09/2022
AUD Đô la Australia 15.381 16.059 15.491 19:17:39 Thứ sáu 23/09/2022
AUD Đô la Australia 15.237 15.909 15.346 19:17:39 Thứ năm 22/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.141 16.820 16.290 19:17:51 Thứ năm 29/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.085 16.761 16.233 19:17:44 Thứ tư 28/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.125 16.803 16.274 19:17:47 Thứ ba 27/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.128 16.807 16.277 19:17:45 Thứ hai 26/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.311 16.997 16.461 19:17:46 Chủ nhật 25/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.311 16.997 16.461 19:17:58 Thứ bảy 24/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.311 16.997 16.461 19:17:47 Thứ sáu 23/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.282 16.967 16.432 19:17:46 Thứ năm 22/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.338 13.771 13.338 19:18:17 Thứ năm 29/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.141 13.568 13.141 19:18:10 Thứ tư 28/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.289 13.721 13.289 19:18:14 Thứ ba 27/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.375 13.811 13.375 19:18:12 Thứ hai 26/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.660 14.105 13.660 19:18:14 Chủ nhật 25/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.660 14.105 13.660 19:18:27 Thứ bảy 24/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.660 14.105 13.660 19:18:15 Thứ sáu 23/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.566 14.007 13.566 19:18:14 Thứ năm 22/09/2022
THB Bạt Thái Lan 604 648 604 19:18:11 Thứ năm 29/09/2022
THB Bạt Thái Lan 603 648 603 19:18:03 Thứ tư 28/09/2022
THB Bạt Thái Lan 606 650 606 19:18:07 Thứ ba 27/09/2022
THB Bạt Thái Lan 608 652 608 19:18:05 Thứ hai 26/09/2022
THB Bạt Thái Lan 614 659 614 19:18:07 Chủ nhật 25/09/2022
THB Bạt Thái Lan 614 659 614 19:18:20 Thứ bảy 24/09/2022
THB Bạt Thái Lan 614 659 614 19:18:08 Thứ sáu 23/09/2022
THB Bạt Thái Lan 614 659 614 19:18:06 Thứ năm 22/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.953 3.077 2.980 19:18:05 Thứ năm 29/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.950 3.075 2.978 19:17:58 Thứ tư 28/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.948 3.072 2.975 19:18:01 Thứ ba 27/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.947 3.071 2.974 19:17:59 Thứ hai 26/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.946 3.070 2.974 19:18:01 Chủ nhật 25/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.946 3.070 2.974 19:18:14 Thứ bảy 24/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.946 3.070 2.974 19:18:02 Thứ sáu 23/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.945 3.069 2.972 19:18:00 Thứ năm 22/09/2022
CAD Đô la Canada 16.982 17.696 17.139 19:17:58 Thứ năm 29/09/2022
CAD Đô la Canada 16.860 17.569 17.016 19:17:51 Thứ tư 28/09/2022
CAD Đô la Canada 16.907 17.618 17.063 19:17:54 Thứ ba 27/09/2022
CAD Đô la Canada 17.039 17.756 17.196 19:17:53 Thứ hai 26/09/2022
CAD Đô la Canada 17.167 17.889 17.325 19:17:54 Chủ nhật 25/09/2022
CAD Đô la Canada 17.167 17.889 17.325 19:18:07 Thứ bảy 24/09/2022
CAD Đô la Canada 17.167 17.889 17.325 19:17:55 Thứ sáu 23/09/2022
CAD Đô la Canada 17.111 17.830 17.268 19:17:54 Thứ năm 22/09/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ