Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 24/01/2021

Cập nhật lúc 15:03:57 ngày 24/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 23/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 23/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 23/01/2021

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.985
0
23.165
0
22.985
0
Đô la Mỹ
nzd 16.401
0
16.915
0
16.401
0
Đô la New Zealand
eur 27.520
0
28.514
0
27.650
0
Euro
gbp 30.887
0
32.167
0
31.192
0
Bảng Anh
jpy 217
0
226
0
219
0
Yên Nhật
chf 25.672
0
26.475
0
25.672
0
Franc Thụy sĩ
aud 17.466
0
18.225
0
17.602
0
Đô la Australia
sgd 17.005
0
17.710
0
17.173
0
Đô la Singapore
cad 17.789
0
18.526
0
17.964
0
Đô la Canada
hkd 2.903
0
3.023
0
2.931
0
Đô la Hồng Kông
thb 745
0
798
0
745
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 15:03:57 ngày 24/01/2021
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.985 23.165 22.985 15:03:57 Chủ nhật 24/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.985 23.165 22.985 15:05:16 Thứ bảy 23/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.985 23.165 22.985 15:06:36 Thứ sáu 22/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.990 23.170 22.990 19:06:36 Thứ năm 21/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.985 23.165 22.985 19:06:46 Thứ tư 20/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.980 23.160 22.980 19:07:02 Thứ ba 19/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.980 23.160 22.980 17:06:45 Thứ hai 18/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.980 23.160 22.980 16:06:43 Chủ nhật 17/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.401 16.915 16.401 15:03:57 Chủ nhật 24/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.401 16.915 16.401 15:05:16 Thứ bảy 23/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.401 16.915 16.401 15:06:36 Thứ sáu 22/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.319 16.830 16.319 19:06:36 Thứ năm 21/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.184 16.690 16.184 19:06:46 Thứ tư 20/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.189 16.695 16.189 19:07:02 Thứ ba 19/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.183 16.689 16.183 17:06:45 Thứ hai 18/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.402 16.915 16.402 16:06:43 Chủ nhật 17/01/2021
EUR Euro 27.520 28.514 27.650 15:03:57 Chủ nhật 24/01/2021
EUR Euro 27.520 28.514 27.650 15:05:16 Thứ bảy 23/01/2021
EUR Euro 27.520 28.514 27.650 15:06:36 Thứ sáu 22/01/2021
EUR Euro 27.403 28.392 27.531 19:06:36 Thứ năm 21/01/2021
EUR Euro 27.459 28.451 27.588 19:06:46 Thứ tư 20/01/2021
EUR Euro 27.324 28.311 27.453 19:07:02 Thứ ba 19/01/2021
EUR Euro 27.303 28.289 27.431 17:06:45 Thứ hai 18/01/2021
EUR Euro 27.480 28.473 27.609 16:06:43 Chủ nhật 17/01/2021
GBP Bảng Anh 30.887 32.167 31.192 15:03:57 Chủ nhật 24/01/2021
GBP Bảng Anh 30.887 32.167 31.192 15:05:16 Thứ bảy 23/01/2021
GBP Bảng Anh 30.887 32.167 31.192 15:06:36 Thứ sáu 22/01/2021
GBP Bảng Anh 30.755 32.030 31.058 19:06:36 Thứ năm 21/01/2021
GBP Bảng Anh 30.687 31.959 30.990 19:06:46 Thứ tư 20/01/2021
GBP Bảng Anh 30.577 31.844 30.878 19:07:02 Thứ ba 19/01/2021
GBP Bảng Anh 30.541 31.806 30.841 17:06:45 Thứ hai 18/01/2021
GBP Bảng Anh 30.790 32.066 31.093 16:06:43 Chủ nhật 17/01/2021
JPY Yên Nhật 217 226 219 15:03:57 Chủ nhật 24/01/2021
JPY Yên Nhật 217 226 219 15:05:16 Thứ bảy 23/01/2021
JPY Yên Nhật 217 226 219 15:06:36 Thứ sáu 22/01/2021
JPY Yên Nhật 217 225 219 19:06:36 Thứ năm 21/01/2021
JPY Yên Nhật 216 225 218 19:06:46 Thứ tư 20/01/2021
JPY Yên Nhật 216 225 219 19:07:02 Thứ ba 19/01/2021
JPY Yên Nhật 216 225 218 17:06:45 Thứ hai 18/01/2021
JPY Yên Nhật 216 225 218 16:06:43 Chủ nhật 17/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.672 26.475 25.672 15:03:57 Chủ nhật 24/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.672 26.475 25.672 15:05:16 Thứ bảy 23/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.672 26.475 25.672 15:06:36 Thứ sáu 22/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.552 26.351 25.552 19:06:36 Thứ năm 21/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.591 26.391 25.591 19:06:46 Thứ tư 20/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.506 26.304 25.506 19:07:02 Thứ ba 19/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.486 26.283 25.486 17:06:45 Thứ hai 18/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.579 26.379 25.579 16:06:43 Chủ nhật 17/01/2021
AUD Đô la Australia 17.466 18.225 17.602 15:03:57 Chủ nhật 24/01/2021
AUD Đô la Australia 17.466 18.225 17.602 15:05:16 Thứ bảy 23/01/2021
AUD Đô la Australia 17.466 18.225 17.602 15:06:36 Thứ sáu 22/01/2021
AUD Đô la Australia 17.449 18.207 17.585 19:06:36 Thứ năm 21/01/2021
AUD Đô la Australia 17.345 18.099 17.480 19:06:46 Thứ tư 20/01/2021
AUD Đô la Australia 17.320 18.073 17.455 19:07:02 Thứ ba 19/01/2021
AUD Đô la Australia 17.304 18.057 17.439 17:06:45 Thứ hai 18/01/2021
AUD Đô la Australia 17.499 18.260 17.635 16:06:43 Chủ nhật 17/01/2021
THB Bạt Thái Lan 745 798 745 15:03:57 Chủ nhật 24/01/2021
THB Bạt Thái Lan 745 798 745 15:05:16 Thứ bảy 23/01/2021
THB Bạt Thái Lan 745 798 745 15:06:36 Thứ sáu 22/01/2021
THB Bạt Thái Lan 744 798 744 19:06:36 Thứ năm 21/01/2021
THB Bạt Thái Lan 744 798 744 19:06:46 Thứ tư 20/01/2021
THB Bạt Thái Lan 741 795 741 19:07:02 Thứ ba 19/01/2021
THB Bạt Thái Lan 741 794 741 17:06:45 Thứ hai 18/01/2021
THB Bạt Thái Lan 744 798 744 16:06:43 Chủ nhật 17/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.903 3.023 2.931 15:03:57 Chủ nhật 24/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.903 3.023 2.931 15:05:16 Thứ bảy 23/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.903 3.023 2.931 15:06:36 Thứ sáu 22/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.904 3.024 2.932 19:06:36 Thứ năm 21/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.903 3.023 2.931 19:06:46 Thứ tư 20/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.902 3.022 2.930 19:07:02 Thứ ba 19/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.901 3.022 2.930 17:06:45 Thứ hai 18/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.902 3.022 2.930 16:06:43 Chủ nhật 17/01/2021
CAD Đô la Canada 17.789 18.526 17.964 15:03:57 Chủ nhật 24/01/2021
CAD Đô la Canada 17.789 18.526 17.964 15:05:16 Thứ bảy 23/01/2021
CAD Đô la Canada 17.789 18.526 17.964 15:06:36 Thứ sáu 22/01/2021
CAD Đô la Canada 17.829 18.567 18.004 19:06:36 Thứ năm 21/01/2021
CAD Đô la Canada 17.684 18.417 17.858 19:06:46 Thứ tư 20/01/2021
CAD Đô la Canada 17.662 18.394 17.836 19:07:02 Thứ ba 19/01/2021
CAD Đô la Canada 17.628 18.358 17.801 17:06:45 Thứ hai 18/01/2021
CAD Đô la Canada 17.791 18.528 17.966 16:06:43 Chủ nhật 17/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.005 17.710 17.173 15:03:57 Chủ nhật 24/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.005 17.710 17.173 15:05:16 Thứ bảy 23/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.005 17.710 17.173 15:06:36 Thứ sáu 22/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.978 17.681 17.145 19:06:36 Thứ năm 21/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.947 17.649 17.113 19:06:46 Thứ tư 20/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.921 17.622 17.088 19:07:02 Thứ ba 19/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.900 17.600 17.066 17:06:45 Thứ hai 18/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.988 17.692 17.155 16:06:43 Chủ nhật 17/01/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ