Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 20/05/2021

Cập nhật lúc 19:09:04 ngày 20/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 19/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 19/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 19/05/2021

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
nzd 16.279
-163
16.789
-167
16.279
-163
Đô la New Zealand
usd 22.960
0
23.140
0
22.960
0
Đô la Mỹ
eur 27.516
-109
28.510
-113
27.645
-109
Euro
gbp 31.727
-183
33.042
-190
32.039
-185
Bảng Anh
jpy 205
-1
214
0
207
-1
Yên Nhật
chf 25.105
-185
25.891
-191
25.105
-185
Franc Thụy sĩ
aud 17.383
-135
18.139
-141
17.518
-137
Đô la Australia
sgd 16.851
-45
17.549
-47
17.017
-46
Đô la Singapore
cad 18.550
-81
19.319
-84
18.733
-82
Đô la Canada
hkd 2.895
0
3.015
0
2.923
0
Đô la Hồng Kông
thb 709
0
760
0
709
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:09:04 ngày 20/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
NZD Đô la New Zealand 16.279 16.789 16.279 19:09:04 Thứ năm 20/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.442 16.956 16.442 19:09:39 Thứ tư 19/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.389 16.901 16.389 19:10:00 Thứ ba 18/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.415 16.929 16.415 19:09:42 Thứ hai 17/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.287 16.797 16.287 19:09:45 Chủ nhật 16/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.287 16.797 16.287 19:09:41 Thứ bảy 15/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.287 16.797 16.287 19:09:36 Thứ sáu 14/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.280 16.789 16.280 19:09:31 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.960 19:09:04 Thứ năm 20/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.960 19:09:39 Thứ tư 19/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.960 19:10:00 Thứ ba 18/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.965 23.145 22.965 19:09:42 Thứ hai 17/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.965 23.145 22.965 19:09:45 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.965 23.145 22.965 19:09:41 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.965 23.145 22.965 19:09:36 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.150 22.970 19:09:31 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 27.516 28.510 27.645 19:09:04 Thứ năm 20/05/2021
EUR Euro 27.625 28.623 27.754 19:09:39 Thứ tư 19/05/2021
EUR Euro 27.461 28.453 27.590 19:10:00 Thứ ba 18/05/2021
EUR Euro 27.413 28.403 27.542 19:09:42 Thứ hai 17/05/2021
EUR Euro 27.283 28.269 27.411 19:09:45 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 27.283 28.269 27.411 19:09:41 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 27.283 28.269 27.411 19:09:36 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 27.304 28.290 27.432 19:09:31 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 31.727 33.042 32.039 19:09:04 Thứ năm 20/05/2021
GBP Bảng Anh 31.910 33.232 32.224 19:09:39 Thứ tư 19/05/2021
GBP Bảng Anh 31.803 33.121 32.116 19:10:00 Thứ ba 18/05/2021
GBP Bảng Anh 31.671 32.983 31.983 19:09:42 Thứ hai 17/05/2021
GBP Bảng Anh 31.570 32.878 31.881 19:09:45 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 31.570 32.878 31.881 19:09:41 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 31.570 32.878 31.881 19:09:36 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 31.628 32.938 31.939 19:09:31 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 205 214 207 19:09:04 Thứ năm 20/05/2021
JPY Yên Nhật 206 214 208 19:09:39 Thứ tư 19/05/2021
JPY Yên Nhật 205 214 207 19:10:00 Thứ ba 18/05/2021
JPY Yên Nhật 205 213 207 19:09:42 Thứ hai 17/05/2021
JPY Yên Nhật 204 213 207 19:09:45 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 204 213 207 19:09:41 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 204 213 207 19:09:36 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 205 213 207 19:09:31 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.105 25.891 25.105 19:09:04 Thứ năm 20/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.290 26.082 25.290 19:09:39 Thứ tư 19/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.125 25.911 25.125 19:10:00 Thứ ba 18/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.164 25.952 25.164 19:09:42 Thứ hai 17/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.057 25.841 25.057 19:09:45 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.057 25.841 25.057 19:09:41 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.057 25.841 25.057 19:09:36 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.994 25.776 24.994 19:09:31 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 17.383 18.139 17.518 19:09:04 Thứ năm 20/05/2021
AUD Đô la Australia 17.518 18.280 17.655 19:09:39 Thứ tư 19/05/2021
AUD Đô la Australia 17.475 18.235 17.611 19:10:00 Thứ ba 18/05/2021
AUD Đô la Australia 17.445 18.204 17.581 19:09:42 Thứ hai 17/05/2021
AUD Đô la Australia 17.357 18.112 17.493 19:09:45 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 17.357 18.112 17.493 19:09:41 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 17.357 18.112 17.493 19:09:36 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 17.381 18.137 17.517 19:09:31 Thứ năm 13/05/2021
THB Bạt Thái Lan 709 760 709 19:09:04 Thứ năm 20/05/2021
THB Bạt Thái Lan 709 760 709 19:09:39 Thứ tư 19/05/2021
THB Bạt Thái Lan 708 759 708 19:10:00 Thứ ba 18/05/2021
THB Bạt Thái Lan 711 762 711 19:09:42 Thứ hai 17/05/2021
THB Bạt Thái Lan 711 763 711 19:09:45 Chủ nhật 16/05/2021
THB Bạt Thái Lan 711 763 711 19:09:41 Thứ bảy 15/05/2021
THB Bạt Thái Lan 711 763 711 19:09:36 Thứ sáu 14/05/2021
THB Bạt Thái Lan 712 763 712 19:09:31 Thứ năm 13/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.895 3.015 2.923 19:09:04 Thứ năm 20/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.895 3.015 2.923 19:09:39 Thứ tư 19/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.894 3.014 2.923 19:10:00 Thứ ba 18/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.895 3.014 2.923 19:09:42 Thứ hai 17/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.894 3.014 2.923 19:09:45 Chủ nhật 16/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.894 3.014 2.923 19:09:41 Thứ bảy 15/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.894 3.014 2.923 19:09:36 Thứ sáu 14/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.895 3.015 2.924 19:09:31 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 18.550 19.319 18.733 19:09:04 Thứ năm 20/05/2021
CAD Đô la Canada 18.631 19.403 18.815 19:09:39 Thứ tư 19/05/2021
CAD Đô la Canada 18.638 19.411 18.822 19:10:00 Thứ ba 18/05/2021
CAD Đô la Canada 18.547 19.315 18.729 19:09:42 Thứ hai 17/05/2021
CAD Đô la Canada 18.474 19.240 18.656 19:09:45 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 18.474 19.240 18.656 19:09:41 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 18.474 19.240 18.656 19:09:36 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 18.559 19.328 18.742 19:09:31 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.851 17.549 17.017 19:09:04 Thứ năm 20/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.896 17.596 17.063 19:09:39 Thứ tư 19/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.839 17.536 17.004 19:10:00 Thứ ba 18/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.849 17.547 17.015 19:09:42 Thứ hai 17/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.852 17.551 17.018 19:09:45 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.852 17.551 17.018 19:09:41 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.852 17.551 17.018 19:09:36 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.868 17.567 17.034 19:09:31 Thứ năm 13/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ