Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 16/05/2022

Cập nhật lúc 19:17:08 ngày 16/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 15/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 15/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 15/05/2022

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.010
10
23.190
10
23.010
10
Đô la Mỹ
jpy 173,76
-0,87
180,78
-0,9
175,65
-0,88
Yên Nhật
eur 23.562
70
24.413
73
23.673
71
Euro
chf 22.685
14
23.395
15
22.685
14
Franc Thụy sĩ
gbp 27.629
141
28.774
147
27.901
143
Bảng Anh
aud 15.647
165
16.327
172
15.769
166
Đô la Australia
sgd 16.179
40
16.849
41
16.338
40
Đô la Singapore
cad 17.448
154
18.171
160
17.620
155
Đô la Canada
hkd 2.870
2
2.989
2
2.898
1
Đô la Hồng Kông
thb 642
-1
689
-1
642
-1
Bạt Thái Lan
nzd 14.301
103
14.748
106
14.301
103
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:22:50 ngày 16/05/2022
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.010 23.190 23.010 19:17:08 Thứ hai 16/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.000 23.180 23.000 19:17:03 Chủ nhật 15/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.000 23.180 23.000 19:17:03 Thứ bảy 14/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.000 23.180 23.000 19:17:02 Thứ sáu 13/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.990 23.170 22.990 19:17:02 Thứ năm 12/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.855 23.035 22.855 19:17:02 Thứ tư 11/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.865 23.045 22.865 19:17:03 Thứ ba 10/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.870 23.050 22.870 19:17:03 Thứ hai 09/05/2022
JPY Yên Nhật 173,76 180,78 175,65 19:18:25 Thứ hai 16/05/2022
JPY Yên Nhật 174,63 181,68 176,53 19:17:25 Chủ nhật 15/05/2022
JPY Yên Nhật 174,63 181,68 176,53 19:17:25 Thứ bảy 14/05/2022
JPY Yên Nhật 174,63 181,68 176,53 19:17:30 Thứ sáu 13/05/2022
JPY Yên Nhật 173,43 180,43 175,31 19:17:30 Thứ năm 12/05/2022
JPY Yên Nhật 171,62 178,56 173,49 19:17:28 Thứ tư 11/05/2022
JPY Yên Nhật 172,11 179,06 173,97 19:17:27 Thứ ba 10/05/2022
JPY Yên Nhật 171,11 178,02 172,96 19:17:23 Thứ hai 09/05/2022
EUR Euro 23.562 24.413 23.673 19:18:56 Thứ hai 16/05/2022
EUR Euro 23.492 24.340 23.602 19:17:48 Chủ nhật 15/05/2022
EUR Euro 23.492 24.340 23.602 19:17:55 Thứ bảy 14/05/2022
EUR Euro 23.492 24.340 23.602 19:17:54 Thứ sáu 13/05/2022
EUR Euro 23.808 24.668 23.920 19:17:54 Thứ năm 12/05/2022
EUR Euro 23.691 24.547 23.801 19:17:56 Thứ tư 11/05/2022
EUR Euro 23.754 24.612 23.865 19:17:50 Thứ ba 10/05/2022
EUR Euro 23.681 24.537 23.792 19:17:46 Thứ hai 09/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.685 23.395 22.685 19:19:27 Thứ hai 16/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.671 23.380 22.671 19:18:14 Chủ nhật 15/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.671 23.380 22.671 19:18:19 Thứ bảy 14/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.671 23.380 22.671 19:18:18 Thứ sáu 13/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.867 23.582 22.867 19:18:19 Thứ năm 12/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.697 23.408 22.697 19:18:23 Thứ tư 11/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.772 23.485 22.772 19:18:15 Thứ ba 10/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.833 23.548 22.833 19:18:09 Thứ hai 09/05/2022
GBP Bảng Anh 27.629 28.774 27.901 19:19:48 Thứ hai 16/05/2022
GBP Bảng Anh 27.488 28.627 27.758 19:18:36 Chủ nhật 15/05/2022
GBP Bảng Anh 27.488 28.627 27.758 19:18:37 Thứ bảy 14/05/2022
GBP Bảng Anh 27.488 28.627 27.758 19:18:37 Thứ sáu 13/05/2022
GBP Bảng Anh 27.560 28.702 27.832 19:18:40 Thứ năm 12/05/2022
GBP Bảng Anh 27.575 28.719 27.846 19:18:46 Thứ tư 11/05/2022
GBP Bảng Anh 27.598 28.742 27.869 19:18:33 Thứ ba 10/05/2022
GBP Bảng Anh 27.550 28.692 27.820 19:18:26 Thứ hai 09/05/2022
AUD Đô la Australia 15.647 16.327 15.769 19:20:15 Thứ hai 16/05/2022
AUD Đô la Australia 15.482 16.155 15.603 19:19:00 Chủ nhật 15/05/2022
AUD Đô la Australia 15.482 16.155 15.603 19:19:01 Thứ bảy 14/05/2022
AUD Đô la Australia 15.482 16.155 15.603 19:18:59 Thứ sáu 13/05/2022
AUD Đô la Australia 15.620 16.300 15.742 19:19:05 Thứ năm 12/05/2022
AUD Đô la Australia 15.540 16.216 15.661 19:19:11 Thứ tư 11/05/2022
AUD Đô la Australia 15.507 16.182 15.628 19:18:58 Thứ ba 10/05/2022
AUD Đô la Australia 15.702 16.385 15.824 19:18:49 Thứ hai 09/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.179 16.849 16.338 19:20:52 Thứ hai 16/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.139 16.808 16.298 19:19:24 Chủ nhật 15/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.139 16.808 16.298 19:19:25 Thứ bảy 14/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.139 16.808 16.298 19:19:21 Thứ sáu 13/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.201 16.873 16.361 19:19:28 Thứ năm 12/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.086 16.753 16.244 19:19:37 Thứ tư 11/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.082 16.749 16.240 19:19:23 Thứ ba 10/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.115 16.783 16.274 19:19:11 Thứ hai 09/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.301 14.748 14.301 19:22:50 Thứ hai 16/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.198 14.642 14.198 19:21:09 Chủ nhật 15/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.198 14.642 14.198 19:21:05 Thứ bảy 14/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.198 14.642 14.198 19:25:30 Thứ sáu 13/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.305 14.752 14.305 19:21:25 Thứ năm 12/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.220 14.665 14.220 19:21:23 Thứ tư 11/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.224 14.669 14.224 19:20:55 Thứ ba 10/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.411 14.862 14.411 19:20:36 Thứ hai 09/05/2022
THB Bạt Thái Lan 642 689 642 19:22:30 Thứ hai 16/05/2022
THB Bạt Thái Lan 643 690 643 19:20:43 Chủ nhật 15/05/2022
THB Bạt Thái Lan 643 690 643 19:20:35 Thứ bảy 14/05/2022
THB Bạt Thái Lan 643 690 643 19:24:51 Thứ sáu 13/05/2022
THB Bạt Thái Lan 643 689 643 19:20:46 Thứ năm 12/05/2022
THB Bạt Thái Lan 640 686 640 19:20:55 Thứ tư 11/05/2022
THB Bạt Thái Lan 641 688 641 19:20:34 Thứ ba 10/05/2022
THB Bạt Thái Lan 644 691 644 19:20:11 Thứ hai 09/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.870 2.989 2.898 19:22:11 Thứ hai 16/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.868 2.987 2.897 19:20:13 Chủ nhật 15/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.868 2.987 2.897 19:20:13 Thứ bảy 14/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.868 2.987 2.897 19:23:50 Thứ sáu 13/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.867 2.986 2.895 19:20:19 Thứ năm 12/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.850 2.969 2.878 19:20:30 Thứ tư 11/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.852 2.970 2.880 19:20:13 Thứ ba 10/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.852 2.971 2.880 19:19:53 Thứ hai 09/05/2022
CAD Đô la Canada 17.448 18.171 17.620 19:21:19 Thứ hai 16/05/2022
CAD Đô la Canada 17.294 18.011 17.465 19:19:48 Chủ nhật 15/05/2022
CAD Đô la Canada 17.294 18.011 17.465 19:19:48 Thứ bảy 14/05/2022
CAD Đô la Canada 17.294 18.011 17.465 19:21:04 Thứ sáu 13/05/2022
CAD Đô la Canada 17.331 18.050 17.502 19:19:50 Thứ năm 12/05/2022
CAD Đô la Canada 17.179 17.891 17.348 19:20:00 Thứ tư 11/05/2022
CAD Đô la Canada 17.192 17.905 17.361 19:19:47 Thứ ba 10/05/2022
CAD Đô la Canada 17.306 18.023 17.476 19:19:31 Thứ hai 09/05/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ