Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 29/09/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 29/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 28/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 28/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 28/09/2022

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.670
90
23.970
90
23.690
90
Đô la Mỹ
jpy 161,61
0,62
166,16
0,71
163,31
0,62
Yên Nhật
eur 22.567
254
23.264
262
22.705
254
Euro
gbp 25.169
327
25.990
341
25.422
327
Bảng Anh
aud 14.959
96
15.637
106
15.104
96
Đô la Australia
sgd 16.220
26
16.653
33
16.363
26
Đô la Singapore
myr 0
0
5.172
-14
5.094
-17
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:18:38 ngày 29/09/2022
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.172 5.094 19:18:38 Thứ năm 29/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.186 5.111 19:18:30 Thứ tư 28/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.195 5.119 19:18:35 Thứ ba 27/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.207 5.131 19:18:33 Thứ hai 26/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.233 5.156 19:18:35 Chủ nhật 25/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.233 5.156 19:18:51 Thứ bảy 24/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.233 5.156 19:18:36 Thứ sáu 23/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.233 5.155 19:18:35 Thứ năm 22/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.670 23.970 23.690 19:17:02 Thứ năm 29/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.580 23.880 23.600 19:17:02 Thứ tư 28/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.570 23.870 23.590 19:17:02 Thứ ba 27/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.560 23.880 23.580 19:17:02 Thứ hai 26/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.545 23.845 23.565 19:17:02 Chủ nhật 25/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.545 23.845 23.565 19:17:03 Thứ bảy 24/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.545 23.845 23.565 19:17:02 Thứ sáu 23/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.525 23.825 23.545 19:17:02 Thứ năm 22/09/2022
JPY Yên Nhật 161,61 166,16 163,31 19:17:10 Thứ năm 29/09/2022
JPY Yên Nhật 160,99 165,45 162,69 19:17:09 Thứ tư 28/09/2022
JPY Yên Nhật 161,19 165,67 162,89 19:17:10 Thứ ba 27/09/2022
JPY Yên Nhật 161,81 166,33 163,51 19:17:10 Thứ hai 26/09/2022
JPY Yên Nhật 163,64 168,21 165,34 19:17:10 Chủ nhật 25/09/2022
JPY Yên Nhật 163,64 168,21 165,34 19:17:13 Thứ bảy 24/09/2022
JPY Yên Nhật 163,64 168,21 165,34 19:17:10 Thứ sáu 23/09/2022
JPY Yên Nhật 161,06 165,54 162,76 19:17:10 Thứ năm 22/09/2022
EUR Euro 22.567 23.264 22.705 19:17:17 Thứ năm 29/09/2022
EUR Euro 22.313 23.002 22.451 19:17:16 Thứ tư 28/09/2022
EUR Euro 22.439 23.128 22.577 19:17:17 Thứ ba 27/09/2022
EUR Euro 22.469 23.159 22.607 19:17:17 Thứ hai 26/09/2022
EUR Euro 22.919 23.609 23.057 19:17:18 Chủ nhật 25/09/2022
EUR Euro 22.919 23.609 23.057 19:17:22 Thứ bảy 24/09/2022
EUR Euro 22.919 23.609 23.057 19:17:18 Thứ sáu 23/09/2022
EUR Euro 22.853 23.543 22.991 19:17:17 Thứ năm 22/09/2022
GBP Bảng Anh 25.169 25.990 25.422 19:17:31 Thứ năm 29/09/2022
GBP Bảng Anh 24.842 25.649 25.095 19:17:29 Thứ tư 28/09/2022
GBP Bảng Anh 25.008 25.821 25.261 19:17:31 Thứ ba 27/09/2022
GBP Bảng Anh 24.422 25.232 24.675 19:17:30 Thứ hai 26/09/2022
GBP Bảng Anh 26.160 26.983 26.413 19:17:31 Chủ nhật 25/09/2022
GBP Bảng Anh 26.160 26.983 26.413 19:17:39 Thứ bảy 24/09/2022
GBP Bảng Anh 26.160 26.983 26.413 19:17:32 Thứ sáu 23/09/2022
GBP Bảng Anh 26.086 26.897 26.339 19:17:31 Thứ năm 22/09/2022
AUD Đô la Australia 14.959 15.637 15.104 19:17:43 Thứ năm 29/09/2022
AUD Đô la Australia 14.863 15.531 15.008 19:17:37 Thứ tư 28/09/2022
AUD Đô la Australia 14.977 15.652 15.122 19:17:39 Thứ ba 27/09/2022
AUD Đô la Australia 15.079 15.749 15.224 19:17:38 Thứ hai 26/09/2022
AUD Đô la Australia 15.356 16.027 15.501 19:17:39 Chủ nhật 25/09/2022
AUD Đô la Australia 15.356 16.027 15.501 19:17:49 Thứ bảy 24/09/2022
AUD Đô la Australia 15.356 16.027 15.501 19:17:39 Thứ sáu 23/09/2022
AUD Đô la Australia 15.218 15.888 15.363 19:17:39 Thứ năm 22/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.220 16.653 16.363 19:17:51 Thứ năm 29/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.194 16.620 16.337 19:17:44 Thứ tư 28/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.247 16.680 16.390 19:17:47 Thứ ba 27/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.266 16.695 16.409 19:17:45 Thứ hai 26/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.428 16.862 16.571 19:17:46 Chủ nhật 25/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.428 16.862 16.571 19:17:58 Thứ bảy 24/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.428 16.862 16.571 19:17:47 Thứ sáu 23/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.409 16.843 16.552 19:17:46 Thứ năm 22/09/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ