Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 27/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 27/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.138
0
25.458
0
25.158
0
Đô la Mỹ
jpy 158,86
0
165,33
0
160,56
0
Yên Nhật
eur 26.431
0
27.752
0
26.631
0
Euro
gbp 30.924
0
32.217
0
31.174
0
Bảng Anh
aud 16.048
0
16.896
0
16.198
0
Đô la Australia
sgd 18.216
0
18.933
0
18.366
0
Đô la Singapore
myr 0
0
5.356
0
5.271
0
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:51 ngày 27/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.356 5.271 17:19:51 Thứ bảy 27/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.356 5.271 17:20:05 Thứ sáu 26/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.354 5.270 17:20:00 Thứ năm 25/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.381 5.297 17:20:05 Thứ tư 24/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.379 5.295 17:20:13 Thứ ba 23/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.368 5.282 17:20:14 Thứ hai 22/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.362 5.278 17:19:57 Chủ nhật 21/04/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.362 5.278 17:20:05 Thứ bảy 20/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.138 25.458 25.158 17:17:04 Thứ bảy 27/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.138 25.458 25.158 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.157 25.477 25.177 17:17:04 Thứ năm 25/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.167 25.487 25.187 17:17:04 Thứ tư 24/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.168 25.488 25.188 17:17:05 Thứ ba 23/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.485 25.185 17:17:06 Thứ hai 22/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.153 25.473 25.173 17:17:03 Chủ nhật 21/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.153 25.473 25.173 17:17:04 Thứ bảy 20/04/2024
JPY Yên Nhật 158,86 165,33 160,56 17:17:17 Thứ bảy 27/04/2024
JPY Yên Nhật 158,86 165,33 160,56 17:17:17 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 159,22 165,65 160,92 17:17:18 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 160,36 166,84 162,06 17:17:17 Thứ tư 24/04/2024
JPY Yên Nhật 160,51 167,02 162,21 17:17:17 Thứ ba 23/04/2024
JPY Yên Nhật 160,42 166,95 162,12 17:17:19 Thứ hai 22/04/2024
JPY Yên Nhật 160,58 167,08 162,28 17:17:17 Chủ nhật 21/04/2024
JPY Yên Nhật 160,58 167,08 162,28 17:17:17 Thứ bảy 20/04/2024
EUR Euro 26.431 27.752 26.631 17:17:30 Thứ bảy 27/04/2024
EUR Euro 26.431 27.752 26.631 17:17:30 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 26.407 27.717 26.607 17:17:31 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 26.504 27.818 26.704 17:17:31 Thứ tư 24/04/2024
EUR Euro 26.384 27.698 26.584 17:17:31 Thứ ba 23/04/2024
EUR Euro 26.368 27.687 26.568 17:17:35 Thứ hai 22/04/2024
EUR Euro 26.310 27.623 26.510 17:17:30 Chủ nhật 21/04/2024
EUR Euro 26.310 27.623 26.510 17:17:30 Thứ bảy 20/04/2024
GBP Bảng Anh 30.924 32.217 31.174 17:17:53 Thứ bảy 27/04/2024
GBP Bảng Anh 30.924 32.217 31.174 17:17:54 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 30.868 32.133 31.118 17:17:57 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 30.952 32.221 31.202 17:17:56 Thứ tư 24/04/2024
GBP Bảng Anh 30.704 31.972 30.954 17:17:57 Thứ ba 23/04/2024
GBP Bảng Anh 30.738 32.019 30.988 17:18:04 Thứ hai 22/04/2024
GBP Bảng Anh 30.860 32.135 31.110 17:17:53 Chủ nhật 21/04/2024
GBP Bảng Anh 30.860 32.135 31.110 17:17:54 Thứ bảy 20/04/2024
AUD Đô la Australia 16.048 16.896 16.198 17:18:05 Thứ bảy 27/04/2024
AUD Đô la Australia 16.048 16.896 16.198 17:18:06 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 16.013 16.852 16.163 17:18:10 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 16.037 16.878 16.187 17:18:10 Thứ tư 24/04/2024
AUD Đô la Australia 15.951 16.792 16.101 17:18:13 Thứ ba 23/04/2024
AUD Đô la Australia 15.890 16.741 16.040 17:18:18 Thứ hai 22/04/2024
AUD Đô la Australia 15.799 16.641 15.949 17:18:06 Chủ nhật 21/04/2024
AUD Đô la Australia 15.799 16.641 15.949 17:18:08 Thứ bảy 20/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.216 18.933 18.366 17:18:18 Thứ bảy 27/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.216 18.933 18.366 17:18:19 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.216 18.925 18.366 17:18:23 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.283 18.994 18.433 17:18:24 Thứ tư 24/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.281 18.992 18.431 17:18:26 Thứ ba 23/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.254 18.972 18.404 17:18:33 Thứ hai 22/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.241 18.950 18.391 17:18:18 Chủ nhật 21/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.241 18.950 18.391 17:18:20 Thứ bảy 20/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ