Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 20/05/2022

Cập nhật lúc 19:17:05 ngày 20/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 19/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 19/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 19/05/2022

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.005
25
23.305
25
23.025
25
Đô la Mỹ
jpy 178,01
1,14
183,12
1,18
179,71
1,14
Yên Nhật
eur 24.106
249
24.791
251
24.244
249
Euro
gbp 28.360
312
29.166
306
28.613
312
Bảng Anh
aud 15.893
181
16.553
182
16.038
181
Đô la Australia
sgd 16.497
141
16.935
137
16.640
141
Đô la Singapore
myr 0
0
5.319
21
5.236
18
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:25:33 ngày 20/05/2022
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.319 5.236 19:25:33 Thứ sáu 20/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.298 5.218 19:24:37 Thứ năm 19/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.316 5.235 19:24:25 Thứ tư 18/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.303 5.218 19:22:23 Thứ ba 17/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.305 5.221 19:24:01 Thứ hai 16/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.305 5.221 19:22:10 Chủ nhật 15/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.305 5.221 19:22:05 Thứ bảy 14/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.305 5.221 19:26:38 Thứ sáu 13/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.005 23.305 23.025 19:17:05 Thứ sáu 20/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.980 23.280 23.000 19:17:04 Thứ năm 19/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.970 23.270 22.990 19:17:04 Thứ tư 18/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.930 23.230 22.950 19:17:03 Thứ ba 17/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.930 23.230 22.950 19:17:08 Thứ hai 16/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.930 23.230 22.950 19:17:03 Chủ nhật 15/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.930 23.230 22.950 19:17:03 Thứ bảy 14/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.930 23.230 22.950 19:17:02 Thứ sáu 13/05/2022
JPY Yên Nhật 178,01 183,12 179,71 19:17:38 Thứ sáu 20/05/2022
JPY Yên Nhật 176,87 181,94 178,57 19:17:45 Thứ năm 19/05/2022
JPY Yên Nhật 175,54 180,56 177,24 19:17:38 Thứ tư 18/05/2022
JPY Yên Nhật 175,28 180,36 176,98 19:17:25 Thứ ba 17/05/2022
JPY Yên Nhật 175,78 180,86 177,48 19:18:25 Thứ hai 16/05/2022
JPY Yên Nhật 175,78 180,86 177,48 19:17:25 Chủ nhật 15/05/2022
JPY Yên Nhật 175,78 180,86 177,48 19:17:25 Thứ bảy 14/05/2022
JPY Yên Nhật 175,78 180,86 177,48 19:17:30 Thứ sáu 13/05/2022
EUR Euro 24.106 24.791 24.244 19:18:09 Thứ sáu 20/05/2022
EUR Euro 23.857 24.540 23.995 19:18:18 Thứ năm 19/05/2022
EUR Euro 23.985 24.669 24.123 19:18:09 Thứ tư 18/05/2022
EUR Euro 23.715 24.402 23.853 19:17:48 Thứ ba 17/05/2022
EUR Euro 23.558 24.245 23.696 19:18:56 Thứ hai 16/05/2022
EUR Euro 23.558 24.245 23.696 19:17:48 Chủ nhật 15/05/2022
EUR Euro 23.558 24.245 23.696 19:17:55 Thứ bảy 14/05/2022
EUR Euro 23.558 24.245 23.696 19:17:54 Thứ sáu 13/05/2022
GBP Bảng Anh 28.360 29.166 28.613 19:19:24 Thứ sáu 20/05/2022
GBP Bảng Anh 28.048 28.860 28.301 19:19:27 Thứ năm 19/05/2022
GBP Bảng Anh 28.332 29.144 28.585 19:19:06 Thứ tư 18/05/2022
GBP Bảng Anh 27.943 28.760 28.196 19:18:34 Thứ ba 17/05/2022
GBP Bảng Anh 27.657 28.466 27.910 19:19:48 Thứ hai 16/05/2022
GBP Bảng Anh 27.657 28.466 27.910 19:18:36 Chủ nhật 15/05/2022
GBP Bảng Anh 27.657 28.466 27.910 19:18:37 Thứ bảy 14/05/2022
GBP Bảng Anh 27.657 28.466 27.910 19:18:37 Thứ sáu 13/05/2022
AUD Đô la Australia 15.893 16.553 16.038 19:19:54 Thứ sáu 20/05/2022
AUD Đô la Australia 15.712 16.371 15.857 19:20:07 Thứ năm 19/05/2022
AUD Đô la Australia 15.859 16.518 16.004 19:19:45 Thứ tư 18/05/2022
AUD Đô la Australia 15.719 16.383 15.864 19:19:00 Thứ ba 17/05/2022
AUD Đô la Australia 15.475 16.138 15.620 19:20:15 Thứ hai 16/05/2022
AUD Đô la Australia 15.475 16.138 15.620 19:19:00 Chủ nhật 15/05/2022
AUD Đô la Australia 15.475 16.138 15.620 19:19:01 Thứ bảy 14/05/2022
AUD Đô la Australia 15.475 16.138 15.620 19:18:59 Thứ sáu 13/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.497 16.935 16.640 19:20:35 Thứ sáu 20/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.356 16.798 16.499 19:20:52 Thứ năm 19/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.401 16.841 16.544 19:20:27 Thứ tư 18/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.308 16.750 16.451 19:19:25 Thứ ba 17/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.258 16.698 16.401 19:20:52 Thứ hai 16/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.258 16.698 16.401 19:19:24 Chủ nhật 15/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.258 16.698 16.401 19:19:25 Thứ bảy 14/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.258 16.698 16.401 19:19:21 Thứ sáu 13/05/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ