Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 17/05/2022

Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 17/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 16/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 16/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 16/05/2022

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.930
0
23.230
0
22.950
0
Đô la Mỹ
jpy 175,28
-0,5
180,36
-0,5
176,98
-0,5
Yên Nhật
eur 23.715
157
24.402
157
23.853
157
Euro
gbp 27.943
286
28.760
294
28.196
286
Bảng Anh
aud 15.719
244
16.383
245
15.864
244
Đô la Australia
sgd 16.308
50
16.750
52
16.451
50
Đô la Singapore
myr 0
0
5.303
-2
5.218
-3
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:22:23 ngày 17/05/2022
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.303 5.218 19:22:23 Thứ ba 17/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.305 5.221 19:24:01 Thứ hai 16/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.305 5.221 19:22:10 Chủ nhật 15/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.305 5.221 19:22:05 Thứ bảy 14/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.305 5.221 19:26:38 Thứ sáu 13/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.309 5.225 19:22:24 Thứ năm 12/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.316 5.234 19:22:26 Thứ tư 11/05/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.281 5.202 19:21:55 Thứ ba 10/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.930 23.230 22.950 19:17:03 Thứ ba 17/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.930 23.230 22.950 19:17:08 Thứ hai 16/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.930 23.230 22.950 19:17:03 Chủ nhật 15/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.930 23.230 22.950 19:17:03 Thứ bảy 14/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.930 23.230 22.950 19:17:02 Thứ sáu 13/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.900 23.200 22.920 19:17:02 Thứ năm 12/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.930 23.230 22.950 19:17:02 Thứ tư 11/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.790 23.090 22.810 19:17:03 Thứ ba 10/05/2022
JPY Yên Nhật 175,28 180,36 176,98 19:17:25 Thứ ba 17/05/2022
JPY Yên Nhật 175,78 180,86 177,48 19:18:25 Thứ hai 16/05/2022
JPY Yên Nhật 175,78 180,86 177,48 19:17:25 Chủ nhật 15/05/2022
JPY Yên Nhật 175,78 180,86 177,48 19:17:25 Thứ bảy 14/05/2022
JPY Yên Nhật 175,78 180,86 177,48 19:17:30 Thứ sáu 13/05/2022
JPY Yên Nhật 174,39 179,5 176,09 19:17:30 Thứ năm 12/05/2022
JPY Yên Nhật 174,01 179,06 175,71 19:17:28 Thứ tư 11/05/2022
JPY Yên Nhật 173,18 178,15 174,88 19:17:27 Thứ ba 10/05/2022
EUR Euro 23.715 24.402 23.853 19:17:48 Thứ ba 17/05/2022
EUR Euro 23.558 24.245 23.696 19:18:56 Thứ hai 16/05/2022
EUR Euro 23.558 24.245 23.696 19:17:48 Chủ nhật 15/05/2022
EUR Euro 23.558 24.245 23.696 19:17:55 Thứ bảy 14/05/2022
EUR Euro 23.558 24.245 23.696 19:17:54 Thứ sáu 13/05/2022
EUR Euro 23.858 24.551 23.996 19:17:54 Thứ năm 12/05/2022
EUR Euro 23.948 24.642 24.086 19:17:56 Thứ tư 11/05/2022
EUR Euro 23.817 24.497 23.955 19:17:50 Thứ ba 10/05/2022
GBP Bảng Anh 27.943 28.760 28.196 19:18:34 Thứ ba 17/05/2022
GBP Bảng Anh 27.657 28.466 27.910 19:19:48 Thứ hai 16/05/2022
GBP Bảng Anh 27.657 28.466 27.910 19:18:36 Chủ nhật 15/05/2022
GBP Bảng Anh 27.657 28.466 27.910 19:18:37 Thứ bảy 14/05/2022
GBP Bảng Anh 27.657 28.466 27.910 19:18:37 Thứ sáu 13/05/2022
GBP Bảng Anh 27.707 28.529 27.960 19:18:40 Thứ năm 12/05/2022
GBP Bảng Anh 27.979 28.802 28.232 19:18:46 Thứ tư 11/05/2022
GBP Bảng Anh 27.763 28.563 28.016 19:18:33 Thứ ba 10/05/2022
AUD Đô la Australia 15.719 16.383 15.864 19:19:00 Thứ ba 17/05/2022
AUD Đô la Australia 15.475 16.138 15.620 19:20:15 Thứ hai 16/05/2022
AUD Đô la Australia 15.475 16.138 15.620 19:19:00 Chủ nhật 15/05/2022
AUD Đô la Australia 15.475 16.138 15.620 19:19:01 Thứ bảy 14/05/2022
AUD Đô la Australia 15.475 16.138 15.620 19:18:59 Thứ sáu 13/05/2022
AUD Đô la Australia 15.608 16.274 15.753 19:19:05 Thứ năm 12/05/2022
AUD Đô la Australia 15.693 16.360 15.838 19:19:11 Thứ tư 11/05/2022
AUD Đô la Australia 15.469 16.126 15.614 19:18:58 Thứ ba 10/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.308 16.750 16.451 19:19:25 Thứ ba 17/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.258 16.698 16.401 19:20:52 Thứ hai 16/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.258 16.698 16.401 19:19:24 Chủ nhật 15/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.258 16.698 16.401 19:19:25 Thứ bảy 14/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.258 16.698 16.401 19:19:21 Thứ sáu 13/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.306 16.751 16.449 19:19:28 Thứ năm 12/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.356 16.797 16.499 19:19:37 Thứ tư 11/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.198 16.629 16.341 19:19:23 Thứ ba 10/05/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ