Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 20/05/2022

Cập nhật lúc 19:17:05 ngày 20/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 19/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 19/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 19/05/2022

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.060
10
23.280
80
23.080
10
Đô la Mỹ
jpy 178,9
-0,38
183,84
-0,48
179,25
-0,38
Yên Nhật
eur 24.171
171
24.770
161
24.240
170
Euro
chf 23.507
88
24.088
84
23.566
87
Franc Thụy sĩ
gbp 28.575
174
29.179
167
28.645
174
Bảng Anh
aud 16.071
131
16.622
134
16.106
131
Đô la Australia
sgd 16.564
97
17.043
97
16.617
97
Đô la Singapore
cad 17.829
44
18.344
38
17.905
45
Đô la Canada
hkd 0
0
2.994
-1
2.915
1
Đô la Hồng Kông
thb 659,85
3,92
690,58
4,08
661,73
3,93
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.086
121
14.589
121
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,54
0,15
18,01
0,15
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.598
48
3.350
42
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:24:44 ngày 20/05/2022
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.060 23.280 23.080 19:17:05 Thứ sáu 20/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.050 23.200 23.070 19:17:04 Thứ năm 19/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.020 23.240 23.040 19:17:04 Thứ tư 18/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.010 23.230 23.030 19:17:03 Thứ ba 17/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.980 23.200 23.000 19:17:08 Thứ hai 16/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.980 23.200 23.000 19:17:03 Chủ nhật 15/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.980 23.200 23.000 19:17:03 Thứ bảy 14/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.980 23.200 23.000 19:17:02 Thứ sáu 13/05/2022
JPY Yên Nhật 178,9 183,84 179,25 19:17:38 Thứ sáu 20/05/2022
JPY Yên Nhật 179,28 184,32 179,63 19:17:45 Thứ năm 19/05/2022
JPY Yên Nhật 176,89 181,78 177,23 19:17:38 Thứ tư 18/05/2022
JPY Yên Nhật 176,74 181,62 177,08 19:17:25 Thứ ba 17/05/2022
JPY Yên Nhật 177,2 182,07 177,54 19:18:25 Thứ hai 16/05/2022
JPY Yên Nhật 177,2 182,07 177,54 19:17:25 Chủ nhật 15/05/2022
JPY Yên Nhật 177,2 182,07 177,54 19:17:25 Thứ bảy 14/05/2022
JPY Yên Nhật 177,2 182,07 177,54 19:17:30 Thứ sáu 13/05/2022
EUR Euro 24.171 24.770 24.240 19:18:09 Thứ sáu 20/05/2022
EUR Euro 24.000 24.609 24.070 19:18:18 Thứ năm 19/05/2022
EUR Euro 23.996 24.600 24.065 19:18:09 Thứ tư 18/05/2022
EUR Euro 23.861 24.462 23.930 19:17:48 Thứ ba 17/05/2022
EUR Euro 23.711 24.311 23.780 19:18:56 Thứ hai 16/05/2022
EUR Euro 23.711 24.311 23.780 19:17:48 Chủ nhật 15/05/2022
EUR Euro 23.711 24.311 23.780 19:17:55 Thứ bảy 14/05/2022
EUR Euro 23.711 24.311 23.780 19:17:54 Thứ sáu 13/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.507 24.088 23.566 19:18:45 Thứ sáu 20/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.419 24.004 23.479 19:18:50 Thứ năm 19/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.926 23.485 22.983 19:18:40 Thứ tư 18/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.866 23.420 22.923 19:18:13 Thứ ba 17/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.806 23.366 22.862 19:19:27 Thứ hai 16/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.806 23.366 22.862 19:18:14 Chủ nhật 15/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.806 23.366 22.862 19:18:19 Thứ bảy 14/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.806 23.366 22.862 19:18:18 Thứ sáu 13/05/2022
GBP Bảng Anh 28.575 29.179 28.645 19:19:24 Thứ sáu 20/05/2022
GBP Bảng Anh 28.401 29.012 28.471 19:19:27 Thứ năm 19/05/2022
GBP Bảng Anh 28.377 28.982 28.446 19:19:06 Thứ tư 18/05/2022
GBP Bảng Anh 28.372 28.974 28.441 19:18:34 Thứ ba 17/05/2022
GBP Bảng Anh 27.912 28.512 27.981 19:19:48 Thứ hai 16/05/2022
GBP Bảng Anh 27.912 28.512 27.981 19:18:36 Chủ nhật 15/05/2022
GBP Bảng Anh 27.912 28.512 27.981 19:18:37 Thứ bảy 14/05/2022
GBP Bảng Anh 27.912 28.512 27.981 19:18:37 Thứ sáu 13/05/2022
AUD Đô la Australia 16.071 16.622 16.106 19:19:54 Thứ sáu 20/05/2022
AUD Đô la Australia 15.940 16.488 15.975 19:20:07 Thứ năm 19/05/2022
AUD Đô la Australia 15.947 16.489 15.982 19:19:45 Thứ tư 18/05/2022
AUD Đô la Australia 15.956 16.498 15.990 19:19:00 Thứ ba 17/05/2022
AUD Đô la Australia 15.667 16.212 15.702 19:20:15 Thứ hai 16/05/2022
AUD Đô la Australia 15.667 16.212 15.702 19:19:00 Chủ nhật 15/05/2022
AUD Đô la Australia 15.667 16.212 15.702 19:19:01 Thứ bảy 14/05/2022
AUD Đô la Australia 15.667 16.212 15.702 19:18:59 Thứ sáu 13/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.564 17.043 16.617 19:20:35 Thứ sáu 20/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.467 16.946 16.520 19:20:52 Thứ năm 19/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.443 16.918 16.495 19:20:27 Thứ tư 18/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.423 16.896 16.476 19:19:25 Thứ ba 17/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.323 16.796 16.375 19:20:52 Thứ hai 16/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.323 16.796 16.375 19:19:24 Chủ nhật 15/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.323 16.796 16.375 19:19:25 Thứ bảy 14/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.323 16.796 16.375 19:19:21 Thứ sáu 13/05/2022
CAD Đô la Canada 17.829 18.344 17.905 19:21:21 Thứ sáu 20/05/2022
CAD Đô la Canada 17.785 18.306 17.860 19:21:34 Thứ năm 19/05/2022
CAD Đô la Canada 17.740 18.251 17.816 19:21:14 Thứ tư 18/05/2022
CAD Đô la Canada 17.755 18.266 17.830 19:19:51 Thứ ba 17/05/2022
CAD Đô la Canada 17.497 17.995 17.570 19:21:19 Thứ hai 16/05/2022
CAD Đô la Canada 17.497 17.995 17.570 19:19:48 Chủ nhật 15/05/2022
CAD Đô la Canada 17.497 17.995 17.570 19:19:48 Thứ bảy 14/05/2022
CAD Đô la Canada 17.497 17.995 17.570 19:21:04 Thứ sáu 13/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.598 3.350 19:24:44 Thứ sáu 20/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 3.308 19:24:18 Thứ năm 19/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.554 3.311 19:24:06 Thứ tư 18/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 3.309 19:22:09 Thứ ba 17/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.529 3.290 19:23:45 Thứ hai 16/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.529 3.290 19:21:55 Chủ nhật 15/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.529 3.290 19:21:51 Thứ bảy 14/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.529 3.290 19:26:24 Thứ sáu 13/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,54 18,01 19:23:32 Thứ sáu 20/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,39 17,86 19:23:15 Thứ năm 19/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,54 18,01 19:22:52 Thứ tư 18/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,45 17,92 19:21:29 Thứ ba 17/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,29 17,77 19:23:06 Thứ hai 16/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,29 17,77 19:21:21 Chủ nhật 15/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,29 17,77 19:21:18 Thứ bảy 14/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,29 17,77 19:25:44 Thứ sáu 13/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.086 14.589 19:22:58 Thứ sáu 20/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.965 14.468 19:22:51 Thứ năm 19/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.960 14.470 19:22:36 Thứ tư 18/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.935 14.442 19:21:15 Thứ ba 17/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.704 14.213 19:22:50 Thứ hai 16/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.704 14.213 19:21:09 Chủ nhật 15/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.704 14.213 19:21:05 Thứ bảy 14/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.704 14.213 19:25:30 Thứ sáu 13/05/2022
THB Bạt Thái Lan 659,85 690,58 661,73 19:22:28 Thứ sáu 20/05/2022
THB Bạt Thái Lan 655,93 686,5 657,8 19:22:21 Thứ năm 19/05/2022
THB Bạt Thái Lan 653,88 684,2 655,74 19:22:05 Thứ tư 18/05/2022
THB Bạt Thái Lan 654,58 684,71 656,44 19:20:50 Thứ ba 17/05/2022
THB Bạt Thái Lan 650,75 680,78 652,59 19:22:30 Thứ hai 16/05/2022
THB Bạt Thái Lan 650,75 680,78 652,59 19:20:43 Chủ nhật 15/05/2022
THB Bạt Thái Lan 650,75 680,78 652,59 19:20:35 Thứ bảy 14/05/2022
THB Bạt Thái Lan 650,75 680,78 652,59 19:24:51 Thứ sáu 13/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.994 2.915 19:22:00 Thứ sáu 20/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.995 2.914 19:21:58 Thứ năm 19/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.989 2.909 19:21:42 Thứ tư 18/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.988 2.908 19:20:22 Thứ ba 17/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.984 2.904 19:22:11 Thứ hai 16/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.984 2.904 19:20:13 Chủ nhật 15/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.984 2.904 19:20:13 Thứ bảy 14/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.984 2.904 19:23:50 Thứ sáu 13/05/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ