Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 17/05/2022

Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 17/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 16/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 16/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 16/05/2022

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.010
30
23.230
30
23.030
30
Đô la Mỹ
jpy 176,74
-0,46
181,62
-0,45
177,08
-0,46
Yên Nhật
eur 23.861
150
24.462
151
23.930
150
Euro
chf 22.866
60
23.420
54
22.923
61
Franc Thụy sĩ
gbp 28.372
460
28.974
462
28.441
460
Bảng Anh
aud 15.956
289
16.498
286
15.990
288
Đô la Australia
sgd 16.423
100
16.896
100
16.476
101
Đô la Singapore
cad 17.755
258
18.266
271
17.830
260
Đô la Canada
hkd 0
0
2.988
4
2.908
4
Đô la Hồng Kông
thb 654,58
3,83
684,71
3,93
656,44
3,85
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.935
231
14.442
229
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,45
0,16
17,92
0,15
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.550
21
3.309
19
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:22:09 ngày 17/05/2022
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.010 23.230 23.030 19:17:03 Thứ ba 17/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.980 23.200 23.000 19:17:08 Thứ hai 16/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.980 23.200 23.000 19:17:03 Chủ nhật 15/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.980 23.200 23.000 19:17:03 Thứ bảy 14/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.980 23.200 23.000 19:17:02 Thứ sáu 13/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.970 23.200 22.990 19:17:02 Thứ năm 12/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.830 23.050 22.850 19:17:02 Thứ tư 11/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.830 23.050 22.850 19:17:03 Thứ ba 10/05/2022
JPY Yên Nhật 176,74 181,62 177,08 19:17:25 Thứ ba 17/05/2022
JPY Yên Nhật 177,2 182,07 177,54 19:18:25 Thứ hai 16/05/2022
JPY Yên Nhật 177,2 182,07 177,54 19:17:25 Chủ nhật 15/05/2022
JPY Yên Nhật 177,2 182,07 177,54 19:17:25 Thứ bảy 14/05/2022
JPY Yên Nhật 177,2 182,07 177,54 19:17:30 Thứ sáu 13/05/2022
JPY Yên Nhật 177,49 182,41 177,83 19:17:30 Thứ năm 12/05/2022
JPY Yên Nhật 173,74 178,49 174,07 19:17:28 Thứ tư 11/05/2022
JPY Yên Nhật 173,74 178,49 174,07 19:17:27 Thứ ba 10/05/2022
EUR Euro 23.861 24.462 23.930 19:17:48 Thứ ba 17/05/2022
EUR Euro 23.711 24.311 23.780 19:18:56 Thứ hai 16/05/2022
EUR Euro 23.711 24.311 23.780 19:17:48 Chủ nhật 15/05/2022
EUR Euro 23.711 24.311 23.780 19:17:55 Thứ bảy 14/05/2022
EUR Euro 23.711 24.311 23.780 19:17:54 Thứ sáu 13/05/2022
EUR Euro 23.775 24.370 23.844 19:17:54 Thứ năm 12/05/2022
EUR Euro 23.915 24.507 23.984 19:17:56 Thứ tư 11/05/2022
EUR Euro 23.915 24.507 23.984 19:17:50 Thứ ba 10/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.866 23.420 22.923 19:18:13 Thứ ba 17/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.806 23.366 22.862 19:19:27 Thứ hai 16/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.806 23.366 22.862 19:18:14 Chủ nhật 15/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.806 23.366 22.862 19:18:19 Thứ bảy 14/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.806 23.366 22.862 19:18:18 Thứ sáu 13/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.910 23.475 22.967 19:18:19 Thứ năm 12/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.847 23.404 22.904 19:18:23 Thứ tư 11/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.847 23.404 22.904 19:18:15 Thứ ba 10/05/2022
GBP Bảng Anh 28.372 28.974 28.441 19:18:34 Thứ ba 17/05/2022
GBP Bảng Anh 27.912 28.512 27.981 19:19:48 Thứ hai 16/05/2022
GBP Bảng Anh 27.912 28.512 27.981 19:18:36 Chủ nhật 15/05/2022
GBP Bảng Anh 27.912 28.512 27.981 19:18:37 Thứ bảy 14/05/2022
GBP Bảng Anh 27.912 28.512 27.981 19:18:37 Thứ sáu 13/05/2022
GBP Bảng Anh 27.820 28.427 27.889 19:18:40 Thứ năm 12/05/2022
GBP Bảng Anh 28.020 28.612 28.088 19:18:46 Thứ tư 11/05/2022
GBP Bảng Anh 28.020 28.612 28.088 19:18:33 Thứ ba 10/05/2022
AUD Đô la Australia 15.956 16.498 15.990 19:19:00 Thứ ba 17/05/2022
AUD Đô la Australia 15.667 16.212 15.702 19:20:15 Thứ hai 16/05/2022
AUD Đô la Australia 15.667 16.212 15.702 19:19:00 Chủ nhật 15/05/2022
AUD Đô la Australia 15.667 16.212 15.702 19:19:01 Thứ bảy 14/05/2022
AUD Đô la Australia 15.667 16.212 15.702 19:18:59 Thứ sáu 13/05/2022
AUD Đô la Australia 15.610 16.151 15.644 19:19:05 Thứ năm 12/05/2022
AUD Đô la Australia 15.719 16.254 15.753 19:19:11 Thứ tư 11/05/2022
AUD Đô la Australia 15.719 16.254 15.753 19:18:58 Thứ ba 10/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.423 16.896 16.476 19:19:25 Thứ ba 17/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.323 16.796 16.375 19:20:52 Thứ hai 16/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.323 16.796 16.375 19:19:24 Chủ nhật 15/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.323 16.796 16.375 19:19:25 Thứ bảy 14/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.323 16.796 16.375 19:19:21 Thứ sáu 13/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.313 16.786 16.365 19:19:28 Thứ năm 12/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.280 16.745 16.333 19:19:37 Thứ tư 11/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.280 16.745 16.333 19:19:23 Thứ ba 10/05/2022
CAD Đô la Canada 17.755 18.266 17.830 19:19:51 Thứ ba 17/05/2022
CAD Đô la Canada 17.497 17.995 17.570 19:21:19 Thứ hai 16/05/2022
CAD Đô la Canada 17.497 17.995 17.570 19:19:48 Chủ nhật 15/05/2022
CAD Đô la Canada 17.497 17.995 17.570 19:19:48 Thứ bảy 14/05/2022
CAD Đô la Canada 17.497 17.995 17.570 19:21:04 Thứ sáu 13/05/2022
CAD Đô la Canada 17.476 17.974 17.549 19:19:50 Thứ năm 12/05/2022
CAD Đô la Canada 17.378 17.877 17.451 19:20:00 Thứ tư 11/05/2022
CAD Đô la Canada 17.378 17.877 17.451 19:19:47 Thứ ba 10/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 3.309 19:22:09 Thứ ba 17/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.529 3.290 19:23:45 Thứ hai 16/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.529 3.290 19:21:55 Chủ nhật 15/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.529 3.290 19:21:51 Thứ bảy 14/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.529 3.290 19:26:24 Thứ sáu 13/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.524 3.285 19:22:11 Thứ năm 12/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.545 3.303 19:22:13 Thứ tư 11/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.545 3.303 19:21:43 Thứ ba 10/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,45 17,92 19:21:29 Thứ ba 17/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,29 17,77 19:23:06 Thứ hai 16/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,29 17,77 19:21:21 Chủ nhật 15/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,29 17,77 19:21:18 Thứ bảy 14/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,29 17,77 19:25:44 Thứ sáu 13/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,17 17,66 19:21:37 Thứ năm 12/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,24 17,72 19:21:36 Thứ tư 11/05/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,24 17,72 19:21:08 Thứ ba 10/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.935 14.442 19:21:15 Thứ ba 17/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.704 14.213 19:22:50 Thứ hai 16/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.704 14.213 19:21:09 Chủ nhật 15/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.704 14.213 19:21:05 Thứ bảy 14/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.704 14.213 19:25:30 Thứ sáu 13/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.675 14.183 19:21:25 Thứ năm 12/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.784 14.302 19:21:23 Thứ tư 11/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.784 14.302 19:20:55 Thứ ba 10/05/2022
THB Bạt Thái Lan 654,58 684,71 656,44 19:20:50 Thứ ba 17/05/2022
THB Bạt Thái Lan 650,75 680,78 652,59 19:22:30 Thứ hai 16/05/2022
THB Bạt Thái Lan 650,75 680,78 652,59 19:20:43 Chủ nhật 15/05/2022
THB Bạt Thái Lan 650,75 680,78 652,59 19:20:35 Thứ bảy 14/05/2022
THB Bạt Thái Lan 650,75 680,78 652,59 19:24:51 Thứ sáu 13/05/2022
THB Bạt Thái Lan 650,31 680,53 652,15 19:20:46 Thứ năm 12/05/2022
THB Bạt Thái Lan 648,99 678,85 650,84 19:20:55 Thứ tư 11/05/2022
THB Bạt Thái Lan 648,99 678,85 650,84 19:20:34 Thứ ba 10/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.988 2.908 19:20:22 Thứ ba 17/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.984 2.904 19:22:11 Thứ hai 16/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.984 2.904 19:20:13 Chủ nhật 15/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.984 2.904 19:20:13 Thứ bảy 14/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.984 2.904 19:23:50 Thứ sáu 13/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.984 2.905 19:20:19 Thứ năm 12/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.964 2.885 19:20:30 Thứ tư 11/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.964 2.885 19:20:13 Thứ ba 10/05/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ