Tỷ giá GPBANK ngày 27/06/2022
Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 27/06/2022Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 26/06/2022
Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 26/06/2022
Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 26/06/2022
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
23.130
0 |
23.500 0 |
23.160
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
0
0 |
0 0 |
171,61
0,68 |
Yên Nhật | ||
eur |
24.153
97 |
24.771 107 |
24.398
98 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
24.086
91 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
0
0 |
0 0 |
28.348
65 |
Bảng Anh | ||
aud |
0
0 |
0 0 |
15.982
59 |
Đô la Australia | ||
sgd |
0
0 |
0 0 |
16.662
57 |
Đô la Singapore | ||
cad |
0
0 |
0 0 |
17.908
145 |
Đô la Canada | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
603
2 |
Bạt Thái Lan | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:19:39 ngày 27/06/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 603 | 19:19:39 Thứ hai 27/06/2022 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 601 | 19:19:44 Chủ nhật 26/06/2022 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 601 | 19:19:35 Thứ bảy 25/06/2022 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 601 | 19:19:43 Thứ sáu 24/06/2022 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 604 | 19:19:29 Thứ năm 23/06/2022 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 602 | 19:19:43 Thứ tư 22/06/2022 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 604 | 19:19:31 Thứ ba 21/06/2022 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 605 | 19:19:45 Thứ hai 20/06/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.130 | 23.500 | 23.160 | 19:17:02 Thứ hai 27/06/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.130 | 23.500 | 23.160 | 19:17:03 Chủ nhật 26/06/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.130 | 23.500 | 23.160 | 19:17:02 Thứ bảy 25/06/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.130 | 23.500 | 23.160 | 19:17:03 Thứ sáu 24/06/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.120 | 23.490 | 23.150 | 19:17:02 Thứ năm 23/06/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.120 | 23.480 | 23.140 | 19:17:03 Thứ tư 22/06/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.120 | 23.480 | 23.140 | 19:17:02 Thứ ba 21/06/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.130 | 23.490 | 23.150 | 19:17:03 Thứ hai 20/06/2022 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 171,61 | 19:17:21 Thứ hai 27/06/2022 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 170,93 | 19:17:20 Chủ nhật 26/06/2022 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 170,93 | 19:17:19 Thứ bảy 25/06/2022 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 170,93 | 19:17:22 Thứ sáu 24/06/2022 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 169,65 | 19:17:20 Thứ năm 23/06/2022 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 169,17 | 19:17:21 Thứ tư 22/06/2022 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 170,8 | 19:17:19 Thứ ba 21/06/2022 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 170,67 | 19:17:21 Thứ hai 20/06/2022 | |
Euro | 24.153 | 24.771 | 24.398 | 19:17:38 Thứ hai 27/06/2022 | |
Euro | 24.056 | 24.664 | 24.300 | 19:17:37 Chủ nhật 26/06/2022 | |
Euro | 24.056 | 24.664 | 24.300 | 19:17:35 Thứ bảy 25/06/2022 | |
Euro | 24.056 | 24.664 | 24.300 | 19:17:40 Thứ sáu 24/06/2022 | |
Euro | 24.133 | 24.756 | 24.378 | 19:17:38 Thứ năm 23/06/2022 | |
Euro | 23.979 | 24.609 | 24.222 | 19:17:39 Thứ tư 22/06/2022 | |
Euro | 24.038 | 24.659 | 24.282 | 19:17:35 Thứ ba 21/06/2022 | |
Euro | 23.983 | 24.603 | 24.227 | 19:17:38 Thứ hai 20/06/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 24.086 | 19:17:58 Thứ hai 27/06/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 23.995 | 19:17:56 Chủ nhật 26/06/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 23.995 | 19:17:52 Thứ bảy 25/06/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 23.995 | 19:17:58 Thứ sáu 24/06/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 23.995 | 19:17:57 Thứ năm 23/06/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 23.819 | 19:18:00 Thứ tư 22/06/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 23.853 | 19:17:51 Thứ ba 21/06/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 23.789 | 19:17:56 Thứ hai 20/06/2022 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 28.348 | 19:18:13 Thứ hai 27/06/2022 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 28.283 | 19:18:12 Chủ nhật 26/06/2022 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 28.283 | 19:18:09 Thứ bảy 25/06/2022 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 28.283 | 19:18:15 Thứ sáu 24/06/2022 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 28.254 | 19:18:11 Thứ năm 23/06/2022 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 28.231 | 19:18:16 Thứ tư 22/06/2022 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 28.293 | 19:18:06 Thứ ba 21/06/2022 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 28.178 | 19:18:12 Thứ hai 20/06/2022 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 15.982 | 19:18:32 Thứ hai 27/06/2022 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 15.923 | 19:18:35 Chủ nhật 26/06/2022 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 15.923 | 19:18:29 Thứ bảy 25/06/2022 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 15.923 | 19:18:34 Thứ sáu 24/06/2022 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 15.937 | 19:18:27 Thứ năm 23/06/2022 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 15.988 | 19:18:34 Thứ tư 22/06/2022 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.060 | 19:18:24 Thứ ba 21/06/2022 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.002 | 19:18:31 Thứ hai 20/06/2022 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 16.662 | 19:18:51 Thứ hai 27/06/2022 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 16.605 | 19:18:55 Chủ nhật 26/06/2022 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 16.605 | 19:18:46 Thứ bảy 25/06/2022 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 16.605 | 19:18:53 Thứ sáu 24/06/2022 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 16.617 | 19:18:43 Thứ năm 23/06/2022 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 16.613 | 19:18:54 Thứ tư 22/06/2022 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 16.624 | 19:18:43 Thứ ba 21/06/2022 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 16.599 | 19:18:51 Thứ hai 20/06/2022 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.908 | 19:19:09 Thứ hai 27/06/2022 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.763 | 19:19:13 Chủ nhật 26/06/2022 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.763 | 19:19:04 Thứ bảy 25/06/2022 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.763 | 19:19:13 Thứ sáu 24/06/2022 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.813 | 19:19:01 Thứ năm 23/06/2022 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.801 | 19:19:14 Thứ tư 22/06/2022 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.786 | 19:19:01 Thứ ba 21/06/2022 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 17.721 | 19:19:11 Thứ hai 20/06/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ