Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 27/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 27/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 26/04/2024

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.120
0
25.458
0
25.170
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
160,76
0
Yên Nhật
eur 26.659
0
27.516
0
26.925
0
Euro
chf 0
0
0
0
27.435
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.386
0
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
16.374
0
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.433
0
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
18.369
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
672
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:50 ngày 27/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 672 17:18:50 Thứ bảy 27/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 672 17:18:57 Thứ sáu 26/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 672 17:18:59 Thứ năm 25/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 676 17:19:00 Thứ tư 24/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 676 17:19:03 Thứ ba 23/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 675 17:19:07 Thứ hai 22/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 676 17:18:52 Chủ nhật 21/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 676 17:18:56 Thứ bảy 20/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.458 25.170 17:17:04 Thứ bảy 27/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.458 25.170 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.477 25.190 17:17:04 Thứ năm 25/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.488 25.260 17:17:04 Thứ tư 24/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.488 25.260 17:17:05 Thứ ba 23/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.485 25.240 17:17:06 Thứ hai 22/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.700 25.400 25.100 17:17:03 Chủ nhật 21/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.700 25.400 25.100 17:17:04 Thứ bảy 20/04/2024
JPY Yên Nhật 0 0 160,76 17:17:17 Thứ bảy 27/04/2024
JPY Yên Nhật 0 0 160,76 17:17:17 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 0 0 161,21 17:17:18 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 0 0 162,31 17:17:17 Thứ tư 24/04/2024
JPY Yên Nhật 0 0 162,31 17:17:17 Thứ ba 23/04/2024
JPY Yên Nhật 0 0 162,34 17:17:19 Thứ hai 22/04/2024
JPY Yên Nhật 0 0 161,37 17:17:17 Chủ nhật 21/04/2024
JPY Yên Nhật 0 0 161,37 17:17:17 Thứ bảy 20/04/2024
EUR Euro 26.659 27.516 26.925 17:17:30 Thứ bảy 27/04/2024
EUR Euro 26.659 27.516 26.925 17:17:30 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 26.644 27.497 26.909 17:17:31 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 26.590 27.466 26.854 17:17:31 Thứ tư 24/04/2024
EUR Euro 26.590 27.466 26.854 17:17:31 Thứ ba 23/04/2024
EUR Euro 26.641 27.447 26.849 17:17:35 Thứ hai 22/04/2024
EUR Euro 26.316 27.182 26.579 17:17:30 Chủ nhật 21/04/2024
EUR Euro 26.316 27.182 26.579 17:17:30 Thứ bảy 20/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.435 17:17:42 Thứ bảy 27/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.435 17:17:43 Thứ sáu 26/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.419 17:17:44 Thứ năm 25/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.581 17:17:44 Thứ tư 24/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.581 17:17:45 Thứ ba 23/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.589 17:17:47 Thứ hai 22/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.377 17:17:42 Chủ nhật 21/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.377 17:17:43 Thứ bảy 20/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.386 17:17:53 Thứ bảy 27/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.386 17:17:54 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.326 17:17:57 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.112 17:17:56 Thứ tư 24/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.112 17:17:57 Thứ ba 23/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.172 17:18:04 Thứ hai 22/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.083 17:17:53 Chủ nhật 21/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.083 17:17:54 Thứ bảy 20/04/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.374 17:18:05 Thứ bảy 27/04/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.374 17:18:06 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.349 17:18:10 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.265 17:18:10 Thứ tư 24/04/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.265 17:18:13 Thứ ba 23/04/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.227 17:18:18 Thứ hai 22/04/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.033 17:18:06 Chủ nhật 21/04/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.033 17:18:08 Thứ bảy 20/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.433 17:18:18 Thứ bảy 27/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.433 17:18:19 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.446 17:18:23 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.507 17:18:24 Thứ tư 24/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.507 17:18:26 Thứ ba 23/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.471 17:18:33 Thứ hai 22/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.311 17:18:18 Chủ nhật 21/04/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.311 17:18:20 Thứ bảy 20/04/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.369 17:18:30 Thứ bảy 27/04/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.369 17:18:33 Thứ sáu 26/04/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.355 17:18:36 Thứ năm 25/04/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.394 17:18:37 Thứ tư 24/04/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.394 17:18:40 Thứ ba 23/04/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.346 17:18:46 Thứ hai 22/04/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.089 17:18:30 Chủ nhật 21/04/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.089 17:18:33 Thứ bảy 20/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ