Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 26/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.130
0
24.430
0
24.130
0
Đô la Mỹ
jpy 162,2
0
169,5
0
165,5
0
Yên Nhật
eur 25.800
0
26.470
0
25.920
0
Euro
chf 0
0
0
0
27.420
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.120
0
30.950
0
30.250
0
Bảng Anh
aud 15.770
0
16.200
0
15.860
0
Đô la Australia
sgd 17.760
0
18.310
0
17.920
0
Đô la Singapore
cad 17.630
0
18.110
0
17.740
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 610
0
700
0
670
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
14.810
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:11 ngày 26/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.130 24.430 24.130 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.130 24.430 24.130 17:17:04 Thứ năm 25/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.130 24.430 24.130 17:17:04 Thứ tư 24/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.130 24.430 24.130 17:17:05 Thứ ba 23/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.130 24.430 24.130 17:17:06 Thứ hai 22/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.130 24.430 24.130 17:17:03 Chủ nhật 21/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.130 24.430 24.130 17:17:04 Thứ bảy 20/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.130 24.430 24.130 17:17:04 Thứ sáu 19/04/2024
JPY Yên Nhật 162,2 169,5 165,5 17:17:17 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 162,2 169,5 165,5 17:17:18 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 162,2 169,5 165,5 17:17:17 Thứ tư 24/04/2024
JPY Yên Nhật 162,2 169,5 165,5 17:17:17 Thứ ba 23/04/2024
JPY Yên Nhật 162,2 169,5 165,5 17:17:19 Thứ hai 22/04/2024
JPY Yên Nhật 162,2 169,5 165,5 17:17:17 Chủ nhật 21/04/2024
JPY Yên Nhật 162,2 169,5 165,5 17:17:17 Thứ bảy 20/04/2024
JPY Yên Nhật 162,2 169,5 165,5 17:17:17 Thứ sáu 19/04/2024
EUR Euro 25.800 26.470 25.920 17:17:30 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 25.800 26.470 25.920 17:17:31 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 25.800 26.470 25.920 17:17:31 Thứ tư 24/04/2024
EUR Euro 25.800 26.470 25.920 17:17:31 Thứ ba 23/04/2024
EUR Euro 25.800 26.470 25.920 17:17:35 Thứ hai 22/04/2024
EUR Euro 25.800 26.470 25.920 17:17:30 Chủ nhật 21/04/2024
EUR Euro 25.800 26.470 25.920 17:17:30 Thứ bảy 20/04/2024
EUR Euro 25.800 26.470 25.920 17:17:30 Thứ sáu 19/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.420 17:17:43 Thứ sáu 26/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.420 17:17:44 Thứ năm 25/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.420 17:17:44 Thứ tư 24/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.420 17:17:45 Thứ ba 23/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.420 17:17:47 Thứ hai 22/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.420 17:17:42 Chủ nhật 21/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.420 17:17:43 Thứ bảy 20/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.420 17:17:43 Thứ sáu 19/04/2024
GBP Bảng Anh 30.120 30.950 30.250 17:17:54 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 30.120 30.950 30.250 17:17:57 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 30.120 30.950 30.250 17:17:56 Thứ tư 24/04/2024
GBP Bảng Anh 30.120 30.950 30.250 17:17:57 Thứ ba 23/04/2024
GBP Bảng Anh 30.120 30.950 30.250 17:18:04 Thứ hai 22/04/2024
GBP Bảng Anh 30.120 30.950 30.250 17:17:53 Chủ nhật 21/04/2024
GBP Bảng Anh 30.120 30.950 30.250 17:17:54 Thứ bảy 20/04/2024
GBP Bảng Anh 30.120 30.950 30.250 17:17:54 Thứ sáu 19/04/2024
AUD Đô la Australia 15.770 16.200 15.860 17:18:06 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 15.770 16.200 15.860 17:18:10 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 15.770 16.200 15.860 17:18:10 Thứ tư 24/04/2024
AUD Đô la Australia 15.770 16.200 15.860 17:18:13 Thứ ba 23/04/2024
AUD Đô la Australia 15.770 16.200 15.860 17:18:18 Thứ hai 22/04/2024
AUD Đô la Australia 15.770 16.200 15.860 17:18:06 Chủ nhật 21/04/2024
AUD Đô la Australia 15.770 16.200 15.860 17:18:08 Thứ bảy 20/04/2024
AUD Đô la Australia 15.770 16.200 15.860 17:18:07 Thứ sáu 19/04/2024
SGD Đô la Singapore 17.760 18.310 17.920 17:18:19 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 17.760 18.310 17.920 17:18:23 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 17.760 18.310 17.920 17:18:24 Thứ tư 24/04/2024
SGD Đô la Singapore 17.760 18.310 17.920 17:18:26 Thứ ba 23/04/2024
SGD Đô la Singapore 17.760 18.310 17.920 17:18:33 Thứ hai 22/04/2024
SGD Đô la Singapore 17.760 18.310 17.920 17:18:18 Chủ nhật 21/04/2024
SGD Đô la Singapore 17.760 18.310 17.920 17:18:20 Thứ bảy 20/04/2024
SGD Đô la Singapore 17.760 18.310 17.920 17:18:21 Thứ sáu 19/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.810 17:19:11 Thứ sáu 26/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.810 17:19:13 Thứ năm 25/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.810 17:19:15 Thứ tư 24/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.810 17:19:17 Thứ ba 23/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.810 17:19:22 Thứ hai 22/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.810 17:19:06 Chủ nhật 21/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.810 17:19:12 Thứ bảy 20/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.810 17:19:10 Thứ sáu 19/04/2024
THB Bạt Thái Lan 610 700 670 17:18:57 Thứ sáu 26/04/2024
THB Bạt Thái Lan 610 700 670 17:18:59 Thứ năm 25/04/2024
THB Bạt Thái Lan 610 700 670 17:19:00 Thứ tư 24/04/2024
THB Bạt Thái Lan 610 700 670 17:19:03 Thứ ba 23/04/2024
THB Bạt Thái Lan 610 700 670 17:19:07 Thứ hai 22/04/2024
THB Bạt Thái Lan 610 700 670 17:18:52 Chủ nhật 21/04/2024
THB Bạt Thái Lan 610 700 670 17:18:56 Thứ bảy 20/04/2024
THB Bạt Thái Lan 610 700 670 17:18:57 Thứ sáu 19/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:45 Thứ sáu 26/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:50 Thứ năm 25/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:49 Thứ tư 24/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:53 Thứ ba 23/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:58 Thứ hai 22/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:42 Chủ nhật 21/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:46 Thứ bảy 20/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:47 Thứ sáu 19/04/2024
CAD Đô la Canada 17.630 18.110 17.740 17:18:33 Thứ sáu 26/04/2024
CAD Đô la Canada 17.630 18.110 17.740 17:18:36 Thứ năm 25/04/2024
CAD Đô la Canada 17.630 18.110 17.740 17:18:37 Thứ tư 24/04/2024
CAD Đô la Canada 17.630 18.110 17.740 17:18:40 Thứ ba 23/04/2024
CAD Đô la Canada 17.630 18.110 17.740 17:18:46 Thứ hai 22/04/2024
CAD Đô la Canada 17.630 18.110 17.740 17:18:30 Chủ nhật 21/04/2024
CAD Đô la Canada 17.630 18.110 17.740 17:18:33 Thứ bảy 20/04/2024
CAD Đô la Canada 17.630 18.110 17.740 17:18:35 Thứ sáu 19/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ