Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá CBBank ngày 26/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 26/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank tăng so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank giảm so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 25/04/2024

Ngân hàng Xây Dựng

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.120
-50
0
0
25.170
-50
Đô la Mỹ
jpy 159,65
-0,57
0
0
160,45
-0,58
Yên Nhật
eur 26.783
-3
0
0
26.891
-3
Euro
gbp 0
0
0
0
31.354
51
Bảng Anh
aud 16.236
30
0
0
16.343
30
Đô la Australia
sgd 18.290
-10
0
0
18.410
-10
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
18.343
18
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:33 ngày 26/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá CBBank Xem biểu đồ tỷ giá CBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xây Dựng trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá CBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá CBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 0 0 18.343 17:18:33 Thứ sáu 26/04/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.325 17:18:36 Thứ năm 25/04/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.423 17:18:37 Thứ tư 24/04/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.361 17:18:40 Thứ ba 23/04/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.321 17:18:46 Thứ hai 22/04/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.240 17:18:30 Chủ nhật 21/04/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.240 17:18:33 Thứ bảy 20/04/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.240 17:18:35 Thứ sáu 19/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 0 25.170 17:17:03 Thứ sáu 26/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 0 25.220 17:17:04 Thứ năm 25/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 0 25.250 17:17:04 Thứ tư 24/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 0 25.240 17:17:05 Thứ ba 23/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 0 25.240 17:17:06 Thứ hai 22/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 0 25.220 17:17:03 Chủ nhật 21/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 0 25.220 17:17:04 Thứ bảy 20/04/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 0 25.220 17:17:04 Thứ sáu 19/04/2024
JPY Yên Nhật 159,65 0 160,45 17:17:17 Thứ sáu 26/04/2024
JPY Yên Nhật 160,22 0 161,03 17:17:18 Thứ năm 25/04/2024
JPY Yên Nhật 161,22 0 162,03 17:17:17 Thứ tư 24/04/2024
JPY Yên Nhật 161,2 0 162,02 17:17:17 Thứ ba 23/04/2024
JPY Yên Nhật 161,26 0 162,07 17:17:19 Thứ hai 22/04/2024
JPY Yên Nhật 161,34 0 162,15 17:17:17 Chủ nhật 21/04/2024
JPY Yên Nhật 161,34 0 162,15 17:17:17 Thứ bảy 20/04/2024
JPY Yên Nhật 161,34 0 162,15 17:17:17 Thứ sáu 19/04/2024
EUR Euro 26.783 0 26.891 17:17:30 Thứ sáu 26/04/2024
EUR Euro 26.786 0 26.894 17:17:31 Thứ năm 25/04/2024
EUR Euro 26.852 0 26.960 17:17:31 Thứ tư 24/04/2024
EUR Euro 26.716 0 26.823 17:17:31 Thứ ba 23/04/2024
EUR Euro 26.716 0 26.823 17:17:35 Thứ hai 22/04/2024
EUR Euro 26.632 0 26.739 17:17:30 Chủ nhật 21/04/2024
EUR Euro 26.632 0 26.739 17:17:30 Thứ bảy 20/04/2024
EUR Euro 26.632 0 26.739 17:17:30 Thứ sáu 19/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.354 17:17:54 Thứ sáu 26/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.303 17:17:57 Thứ năm 25/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.365 17:17:56 Thứ tư 24/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.089 17:17:57 Thứ ba 23/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.151 17:18:04 Thứ hai 22/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.240 17:17:53 Chủ nhật 21/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.240 17:17:54 Thứ bảy 20/04/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.240 17:17:54 Thứ sáu 19/04/2024
AUD Đô la Australia 16.236 0 16.343 17:18:06 Thứ sáu 26/04/2024
AUD Đô la Australia 16.206 0 16.313 17:18:10 Thứ năm 25/04/2024
AUD Đô la Australia 16.289 0 16.395 17:18:10 Thứ tư 24/04/2024
AUD Đô la Australia 16.132 0 16.238 17:18:13 Thứ ba 23/04/2024
AUD Đô la Australia 16.095 0 16.200 17:18:18 Thứ hai 22/04/2024
AUD Đô la Australia 15.970 0 16.074 17:18:06 Chủ nhật 21/04/2024
AUD Đô la Australia 15.970 0 16.074 17:18:08 Thứ bảy 20/04/2024
AUD Đô la Australia 15.970 0 16.074 17:18:07 Thứ sáu 19/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.290 0 18.410 17:18:19 Thứ sáu 26/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.300 0 18.420 17:18:23 Thứ năm 25/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.377 0 18.497 17:18:24 Thứ tư 24/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.343 0 18.463 17:18:26 Thứ ba 23/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.329 0 18.449 17:18:33 Thứ hai 22/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.294 0 18.414 17:18:18 Chủ nhật 21/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.294 0 18.414 17:18:20 Thứ bảy 20/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.294 0 18.414 17:18:21 Thứ sáu 19/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xây Dựng trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng CBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ